Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
Page 1
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
你
Nǐ
(名)Anh/bạn/cậu/ông/bác/chú…(ngôi thứ hai số ít
chỉ nam giới)
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
Page 2
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
好 Hǎo
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(形)Tốt, đẹp; ok
Page 3
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
一
Yī
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(数)Số một (1)
Page 4
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
五
Wǔ
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(数)Số năm (5)
Page 5
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
八
Bā
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(数)Số tám (8)
Page 6
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
大
Dà
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(形) To, lớn
Page 7
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
不
Bù
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(副) Không
Page 8
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
口 Kǒu
(名,量) Cái miệng; nhân khẩu
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
Page 9
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
白
Bái
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(形) màu trắng
Page 10
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
女
Nǚ
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(形) Phụ nữ, con gái
Page 11
Tập viết chữ Hán theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển – Bài 1
马
Mǎ
Made by Minh Văn / 设置人 Minh Văn
(名) Con ngựa
Page 12