Một số động từ không bao giờ có dạng bị động
Linking Verbs
Other Verbs
Appear : xuất hiện, trông có vẻ Arrive : đến
Look : trông có vẻ
Take place : diễn ra
Smell : có mùi Happen : xảy ra
Sound : nghe có vẻ
Occur : xảy ra - mang nghĩa tiêu cực
Seem : dường như
Fall : giảm
Hear : nghe
Drop : giảm sút
Taste : có vị
Decline : giảm
Stay : duy trì trạng thái Exist : tồn tại
Become : trở thành
Get : trở nên
Last : kéo dài
Disappear : biến mất
Grow : trở thành
Belong to : thuộc về
Feel : thấy rằng Have : có
Remain : duy trì trạng thái
Lack : thiếu cái gì
Possess : sở hữu
Cặp tính từ hay nhầm lẫn về nghĩa
Appreciable : đáng kể (+amount/ number/ distance)
Beneficent : tốt bụng
Beneficial : có lợi (+ of N)
Appreciative : trân trọng (+ of N)
Classic : Kinh điển, hạng nhất
Classical : cổ điển
Continual : lặp đi lặp lại Continuous : liên tục, không ngừng
Considerable : Đáng kể (+ amount/ number/ distance)
Economic : thuộc về kinh tế
Considerate : ân cần, chu đáo
Economical : tiết kiệm, rẻ ( mang
nghĩa tốt)
Industrial : thuộc về công nghiệp
Industrious : Chăm chỉ (mang nghĩa
tốt)
Memorable : đáng nhớ Memorial (N) : tượng đài
Momentary : trong một thời gian ngắn Momentous: trọng đại, quan trọng,
mang ý nghĩa lịch sử
Responsible : đầy trách nhiệm, chịu
trách nhiệm cho cái gì (+ for V_ing/N)
Responsive : Phản hồi tích cực với
cái gì ( + to N)
Sensitive : Nhạy cảm, dễ phát hiện
ra cái gì Sensible : hợp lý, nhạy bén
Respecful : kính cẩn, lễ phép, tôn
trọng
Respective : tương ứng, của riêng
mỗi người
Successive : liên tục, liên tiếp
Successful : thành công
Tính từ + Giới từ ( Adj + Prep )
Be available for: có sẵn cho
Be likely to: có khả năng làm gì
Be aware of: nhận thức về
Be made of: được làm từ
Be accessible to: tiếp cận với
Be familiar with: quen thuộc với
Be capable of: có khả năng làm gì/
về cái gìBe necessary for : cần thiết cho
Be comparable to / with: có thể so
sánh được
Be preferable to: thích hợp hơn,
phù hợp hơn
Be confident of: tự tin về
Be perfect for: hoàn hảo cho
Be consistent with: phù hợp, thích
hợp với Be responsible for: chịu trách nhiệm
về
Be conscious of: biết rõ, nhận thức
được Be relate to: liên quan tới
Be different from: Khác với
Be similar to : tương tự với
Be eligible for: đủ điều kiện làm cái gì
Be superior to: giỏi hơn cái gì
Be satisfied with: hài lòng với
Be suprised at (by) : ngạc nhiên về
Be subject to: dễ bị ảnh hưởng, phải
chịu (be subject to damage - dễ bị
tổn hại) Be suitable for: phù hợp với/ cho
Tính từ + Danh từ ( Adj + N )
Annual: thường niên
insurance : bảo hiểm
leave : nghỉ phép
return : thống kê
turnover : doanh thu
Corporate : doanh nghiệp
culture : văn hóa
identify : nhận diện
image : hình ảnh
strategy : chiến lược
structure : cấu trúc
Detailed : chi tiết
account : tài khoản
analysis : sự phân tích
investigation : sự điều tra
study : bản nghiên cứu
information : thông tin
Considerable : đáng kể efforts : nỗ lực
increase/ decrease : tăng/ giảm
Defective : có lỗi
products : sản phẩm
goods : hàng hóa
merchandise : hàng hóa
Direct : trực tiếp
intervention : can thiệp
involvement : dính dáng
Due : thích hợp, thích đáng
care : sự quan tâm
consideration : sự xem xét
notice : chú ý
respect : (trong with all due respect),
dùng khi phản đối một ai đó
Tính từ + Danh từ ( Adj + N )
Economic : kinh tế
crisis : khủng hoảng
downturn : suy sụp
growth : tăng trưởng
policy : chính sách
reform : đổi mới
slowdown : giảm tốc độ
Effective : hiệu quả
deterrent : sự ngăn trở
means : phương pháp, phương tiện
protection : sự bảo vệ
treatment : điều trị
Emergency : khẩn cấp
meeting : cuộc họp
service : dịch vụ
Firm : chắc chắn
belief : sự tin tưởng
conviction : lời kết tội, kết án
General : chung conclusion : kết luận
consensus : đồng thuận
principle : nguyên lý
rule : quy tắc
Growing : đang tăng
awareness : sự nhận thức
concern : mối quan ngại
tension : căng thẳng
unrest : sự náo loạn
High : cao
cost : chi phí
expectations : kỳ vọng
hopes : hy vọng
quality : chất lượng
speed : tốc độ
standard : tiêu chuẩn
Key : chính
element : yếu tố
factor : yếu tố
feature : đặc điểm
role : vai trò
Major : chính
breakthrough : đột phá
concern : mối quan ngại
factor : yếu tố
influence : sự ảnh hưởng
setback : sự giảm sút
Limited : hạn chế
time : thời gian
supplies : nguồn cung
warranty : bảo hành
Mutual : qua lại, lẫn nhau
benefit : lợi ích
respect : tôn trọng
trust : tin tưởng
Minor : nhỏ
error : lỗi
Outstanding : nổi bật, xuất sắc achievement : thành tựu
result : kết quả
Practial : thực tế
advice : lời khuyên
purpose : mục đích
solution : giải pháp
Tính từ + Danh từ ( Adj + N )
Positive : tích cực
attitude : thái độ
feedback : phản hồi
reinforcement : sự củng cố
response : phản hồi
Rapid : nhanh change : sự thay đổi
decline : sự giảm sút
deterioration : hư hỏng
expansion : mở rộng
Reliable : đáng tin cậy
indication : dấu hiệu
measure : phương án
predictor : nhà dự báo
Rising : tăng
trend : xu hướng
unemployment : số lượng thất ngiệp
Tough : khó khăn
assignment : nhiệm vụ
call : lựa chọn
decision : quyết định
flight : chuyến bay
Substantial : to lớn
increase : tăng
decrease : giảm
renovations : cải tiến
Temporary : tạm thời
staff : nhân viên
replacement : sự thay thế
measure : biện pháp
Trạng từ + Tính từ ( Adv + Adj )
Absolutely : hoàn toàn appalled : sốc
astonished : bất ngờ
convinced : thuyết phục
delighted : vui mừng
essential : quan trọng
furious : tức giận
Commercially: về phương diện
thương mại
successful : thành công
viable : có khả năng thành công
Completely : hoàn toàn different : khác nhau
natural : tự nhiên
satisfied : hài lòng
separate : xa cách , chia cắt
unacceptable : không thể chấp nhận
free : miễn phí
Deepy : sâu sắc confidential : bảo mật
committed : cam kết
divided : chia rẽ
hurt : tổn thương
moved : cảm động
offensive : xúc phạm
Entirely : hoàn toàn
blameless : vô tội
fair : công bằng
unaware : không để ý
Trạng từ + Tính từ ( Adv + Adj )
Extremely : cực kỳ
hard : khó
interested : quan tâm
simple : đơn giản
successfull : thành công
Fully : hoàn toàn
aware : để ý
informed : được cập nhật
recovered : hồi phục
booked : đặt vé trước, đặt bàn trước
Greatly : cực kỳ appreciated : cảm kích
influenced : bị ảnh hưởng
Heavily : nhiều committed : cam kết
involved : dính dáng
charged : trả tiền
Highly : rất
competitive : cạnh tranh
controversial : đáng tranh cãi
educated : có học thức
irregular : không bình thường
recommended : khuyến khích
unlikely : chắc chắn là không
trained : được huấn luyện
Increasingly : ngày một common : lan rộng
concerned : đáng quan ngại
popular : phổ biến
Relatively : tương đối
modest : khiêm tốn
unknown : vô danh
Seriously : nghiêm trọng
affected : ảnh hưởng
damaged : thiệt hại
hurt : đau
injured : bị thương
worried : lo lắng
wounded : bị thương
Thoroughly : hết sức
ashamed : hổ thẹn
enjoyable : thích thú
miserable : khốn khổ
unpleasant : khó chịu
Utterly : hoàn toàn
absurd : ngớ ngẩn
devastated : phá hủy
impossible : bất khả thi
ridiculous : buồn cười
useless : vô dụng
Well : tốt
matched : phù hợp
suited : phù hợp
Một số trạng từ bổ sung ý nghĩa cả câu
Apparently : rõ ràng là Clearly : rõ ràng là
More importantly : quan trọng hơn là
Presumably : có lẽ là
Recently : gần đây
Unfortunately : thật không may
Regrettably : thật đáng tiếc
Fortunately : thật may mắn
Động từ + Trạng từ ( Verb + Adv )
Agree : đồng ý completely : hoàn toàn
reluctantly : một cách ngần ngại
Approve : đồng ý
thoroughly : cẩn thận
wholeheartedly : hết lòng
Argue : trang cãi
forcefully : mạnh mẽ
passionately : mạnh mẽ
persuasively : một cách thuyết phục
strongly : nghiêm túc
Borrow : mượn heavily : nhiều ( tiền )
Change : thay đổi
dramatically : đột ngột
dractically : mạnh mẽ
fundamentally : về cơ bản
rapidly : nhanh
significantly : đáng kể
Choose : lựa chọn
carefully : cẩn thận
well : thông thái
Rise / Climb / Fall : tăng / tăng / giảm
dramatically : đột ngột
rapidly : nhanh
sharply : mạnh
steadily : đều đều
steeply : mạnh
Differ : khác nhau
markedly : đáng kể
substantially : đáng kể
completely : hoàn toàn
miserably : kinh khủng
hard : mạnh
tenaciously : kiên quyết
desperately : vô vọng
Improve : cải thiện
dramatically : đột ngột
greatly : cực kỳ
markedly : đáng kể
vastly : nhiều
Listen : nghe
attentively : chăm chú
carefully : cẩn thận
closely : cẩn thận
hard :cố gắng tích cực
intently : chăm chú
Monitor : kiểm soát
Thoroughly : chặt chẽ
Inspect : kiểm soát
Examine : kiểm soát
Check : kiểm soát
Read : đọc
Reply : trả lời
Promptly : ngay lập tức
Respond : trả lời
Return : trả lời
Object : phản đối
bitterly : quyết liệt
formally : chính thức
Obtain : đạt được
dishonestly : một cách thiếu trung thực
illegally : một cách bất hợp pháp
Động từ + Trạng từ ( Verb + Adv )
Promote : xúc tiến
actively : tích cực
heavily : mạnh mẽ
strongly : mạnh mẽ
Recommend : đề nghị thoroughly : cẩn thận
unreservedly : cởi mở
wholeheartedly : hết lòng
heartily : thân mật
Reduce : giảm dramatically : đột ngột
drastically : mạnh mẽ
gradually : từ từ
substantially : đáng kể
Search : tìm kiếm
diligently : chăm chỉ
frantically : điên cuồng
painstackingly : cẩn thận, chịu khó
systematically :có hệ thống
Treat : đối xử
badly : tệ
equally : công bằng
harshly :cay nghiệt
leniently :khoan dung
unfairly : không công bằng
Wait : đợi
anxiously : hồi hộp
eagerly : hăm hở, hăng hái
expectantly : hy vọng, kỳ vọng
impatiently : mất kiên nhẫn
quietly : (trong) im lặng
Watch : xem
avidly : say sưa, ngấu nghiến
helplessly : bất lực, vô vọng
intently : chăm chú
severely : mãnh liệt
Win : chiến thắng
comfortably : dễ dàng
convincingly : thuyết phục
easily : dễ dàng
narrowly : kỹ lưỡng, tỉ mỉ
Work : làm việc closely (with towards ): gần với
steadily : kiên định, vững chắc
collaboratively : hợp tác
Danh từ có đuôi dễ nhầm lẫn với tính từ
al ending
ive ending
Approval : sự chấp thuận
Initiactive : sáng kiến
Arrival : sự đến / có mặtAlternative : phương án thay thế
Chemical : chất hóa học Objective : mục
Denial : sự từ chối
Additive : gia vị
Refusal : sự từ chối
Perspective : Viễn cảnh
Professional : chuyên gia
Potential : tiềm năng
Survival : sự sống sót
Removal : sự tháo ra
Relative : họ hàng
Representative :người đại diện
Individual : cá nhân
Capital : vốn
Danh từ + Giới từ / Giới từ + Danh từ ( N + Prep or Prep + N )
Cause of : nguyên nhân của
In compliance with : tuân theo, đúng theo
Combination of : kết hợp của
In conjunction with : liên kết với (= in
combination with )
Demand of : nhu cầu về cái gì
In effect : có hiệu lực
Effect of : tác động của In an effort to : trong nỗ lực làm gì
Native of : bản ngữ
In observance of : để kỉ niệm ngày gì
Price of : giá cả của cái gì
In error : do nhầm lẫn ( = by mistake )
Probability of : khả năng cái gì xảy ra
Process of : quy trinh
In writing : viết bằng tay
In attendance : có mặt
Rules of ( a game ) : quy tắc của In detail : chi tiết
Result of : kết quả của Improvement in : cải thiện trong
A supply of : cung cấp cái gì
A variety of : nhiều
In crease in : tăng của cái gì
Part in : vai trò trong
Source of : nguồn của cái gì
Development in : phat triển trong lĩnh vực gì
Effectiveness of : hiệu quả của Decline in sth : giảm sút trong lĩnh vực gì /
về cái gì
Example of : ví dụ của
Preference for sth : có xu hướng thích cái
gì hơn
In honor of : nhằm vinh danh (in celebration
of )
Idea for : ý tưởng cho cái gì
As a result of sth : kết quả của cái gì
Rules for : quy tắc cho
Reliance on ~ dependence on : phụ thuộc
vào
Responsibility for sth : trách nhiệm về cái gì
At one's expense : do ai đó chịu chi phí Be on schedule : đúng tiến độ
At one's earliest convenience : sớm nhất
có thể Exception to : ngoại lệ
Respon to sth : trả lời, phản ứng lại
Solution to : phương án giải quyết cho
Problem with : có vấn đề trong Subscription to : đăng kí nhận/ mua cái gì
Danh từ + Danh từ ( N + N )
Bank : ngân hàng
account : tài khoản
balance : số dư
charges : thanh toán
statement : sao kê
Brand : thương hiệu
awareness : nhận thức
loyalty : sự trung thành
Business : kinh doanh
opportunity : cơ hội
partner : đối tác
plan : kế hoạch
trip : chuyến đi ( công tác )
Chain : chuỗi
store : cửa hàng
Company : công ty
policy : chính sách
Consumer : khách hàng confidence : sự tự tin
Cost : chi phí
estimate : bảng dự tính chi phí
Customer : khách hàng satisfaction : sự hài lòng
service : dịch vụ
Credit : tín dụngcrunch : sự thu hẹp
history : lịch sử
Human : con người
resources : nguồn lực
Danh từ + Danh từ ( N + N )
Interest : mối quan tâm / lãi suất
rates :tỷ lệ ( dịch là lãi suất )
Job : công việc satisfaction : thỏa mãn
Market : thị trường
forces : đội ngũ
leader : người dẫn đầu
share : thị phần
Material : vật chất, cụ thể
goods : hàng hóa hữu hình
possessions : sở hữu
rewards : thù lao
wealth : sự giàu có
Product : hàng hóa
range : loại, phạm vi
Profit : lợi nhuận
margin : ròng
Quality : chất lượng
control : kiểm soát
Sales : bán hàngfigures : doanh số
representative : đại diện
Target : mục tiêu
audience : khán giả
market : thị trường
Training : huấn luyện
course : khóa học
session : buổi / phiên
Động từ + Danh từ ( Verb + N )
Apply for : xin a grant : tài trợ
a loan : khoản cho vay
a permission : sự cho phép
a rebate : giảm giá
Attend : tham dự
a conference : hội nghị / hội thảo
a function : buổi họp mặt quan trọng
Cause : gây ra
alarm : báo động
concern : quan ngại
damage : thiệt hại
problems : vấn đề
trouble : vấn đề
Chair : làm chủ tọa
a committee : ủy ban
a meeting : cuộc họp
Close : chốt
a deal : thương vụ
a gap : khoảng trống
a sale : đợt giảm giá
Close : hỗ trợ
ranks : đồng nghiệp
Conclude : đạt được/ đi đến thống nhất an agreement : hợp đồng / thỏa thuận
a contract : hợp đồng
a deal : thương vụ
a treaty : hiệp ước
Deserve : xứng đáng được
credit : lời khen ngợi
praise : lời khen ngợi
recognition : (sự) công nhận
respect : (sự) tôn trọng
Express : bày tỏ concern : quan ngại
frustration : sự thất vọng
a view : quan điểm
Động từ + Danh từ ( Verb + N )
Discontinue : không thể tiếp tục a line : dòng sản phẩm
a product : sản phẩm
Dismiss : bác bỏan allegation : cáo buộc
a claim : (lời) yêu cầu
an offer : (lời) đề nghị
a suggestion : (sự) gợi ý
Draw : thu hút attention to : sự chú ý
Draw : đưa ra
a conclusion : kết luận
Fight : đấu tranh
a battle : (trong) cuộc chiến
corruption : (chống) tham nhũng
crime : (chống) tội phạm
discrimination : (chống) phân biệt đối xử
prejudice : (chống) định kiến
File : nộp đơn, đâm đơnfor bankruptcy : phá sản
for divorce : ly hôn
Gain : nhận được, đạt được
acceptance : sự chấp thuận
an advantage : sự thuận lợi
confidence : sự tự tin
entry : đầu vào
popularity : sự ưa thích ( của công chúng )
speed : tốc độ
recognition : (sự) công nhận
Grow : gia tăng impatient : mất kiên nhẫn
restless : mất tập trung
Hold : tổ chức a conference : hội nghị / hội thảo
an election : bầu cử
an inquiry : thẩm tra
a meeting : cuộc họp
a rally : cuộc đua
a party : bữa tiệc
Honor : tôn trọng
a contract : hợp đồng
an obligation : nghĩa vụ / quy định
Issue : đưa ra
an apology : lời xin lỗi
an injunction : sự cảnh báo
a statement : lời tuyên bố
an ultimatum : tối hậu thư
a warning : cảnh báo
Join : gia nhập a club : câu lạc bộ
forces : lực lượng
a union : công đoàn
Launch : bắt đầu , mở
a campaign : chiến dịch
an initiative : sự khởi đầu, sáng kiến
an investigation : cuộc điều tra
a product : sản phẩm
Lead : dẫn dắt, điều hành
a discussion : cuộc thảo luận
Limit : giới hạn the amount : số lượng
capacity : công suất
growth : sự phát triển
scope : phạm vi
Động từ + Danh từ ( Verb + N )
Meet : đáp ứng expectations : kỳ vọng
the needs : nhu cầu
wishes : lòng mong muốn
the deadline : trước hạn cuối
Negotiate : đàm phán
a deal : thương vụ
a settlement : vụ hòa giải
terms : điềukhoản
a treaty : hiệp ước
Overcome : vượt qua, xử lý
adversity: khó khăn
abstacles : khó khăn
problems : vấn đề
resistance : sự chống cự
Pay : trả giá, nộp tiền
dearly for: rấ cáo cho cái gì
dividends : cổ tức
a fine : tiền phạt
Pay : dành
your respects to : sự tôn trọng cho
interest : sự quan tâm
tribute to : lời khen ngợi cho
a compliment : lời khen ngợi cho
Postpone : hoãn
an engagement : cuộc họp, cuộc gặp
a meeting : cuộc họp
a trip : chuyến đi
Propose : kiến nghị , đề xuất
an idea : ý tưởng, ý kiến
a plan : kế hoạch
reform : thay đổi, cải cách
a solution: giải pháp
Pursue : theo đuổi
an ambition : hoài bão
a career : sự nghiệp
a goal : mục tiêu
an objective: mục tiêu
a policy : chính sách
Reach : đạt đến, đạt tới an agreement : sự hỏa thuận
an compromise : sự thỏa hiệp
a conclusion : kết luận
a decision : quyết định
a limit : giới hạn
a verdict : phán quyết
Register : bày tỏa complaint : sự phàn làn
concern : quan ngại
displeasure : sự bất mãn, phản đối
an objection : sự bất mãn, phản đối
a protest : sự bất mãn, phản đối
Secure : bảo đảm
payment : sự thanh toán
permission : sự cho phép
a seat : chỗ ngồi
Settle : giải quyết
a debt : món nợ
an agrument : tranh chấp, bất đồng
your differences :tranh chấp, bất đồng
a disagreement : tranh chấp, bất đồng
Động từ + Danh từ ( Verb + N )
Suffer : chịu đựng
a defeat : thất bại
a loss : thất bại
a setback : thụt lùi, suy thoái
Support : ủng hộ
an agrument : lí lẽ
a claim : tuyên bố
a contention : cáo buộc
a hypothesis : giải quyết
Tackle : giải quyết
a challenge : thách thức
a crisis : khủng hoảng
a problem : vấn đề
a question : câu hỏi, vấn đề
a task : việc
Undermine : phá hoại
authority : danh dự
Undermine : mất
confidence : sự tự tin
Undermine : giảm
credibility : tín nhiệm
Undermine : thiếu
legitimacy : chính đáng
Undermine : xói mòn
morale : đạo đức
Voice : lên tiếng bày tỏ concern : quan ngại
doubts : sự nghi ngờ
misgivings : sự lo âu, hoài nghi
Withstand : chống cự
pressure : áp lực
Động từ + Giới từ ( V + Prep )
Account for = Explain sth : giải thích cho Prepare for : chuẩn bị cho cái gì
Accustom oneself to : làm quen với
Prohibit from : ngăn cản
Agree to ( a plan ) : đồng ý với Recover from : hồi phục
Approve of : chấp thuận thông qua
Remove from : tháo rời/ đuổi khỏi
Arrive at : đến ( địa điểm nhỏ ) Rely on : phụ thuộc vào, dựa vào
Arrive in : đến ( địa điểm lớn ) Replace A with B : thay thế A bằng B
Begin with : bắt đầu bằng
Respond to : phản hồi lại
Believe in : tin vào cái gì Result in : gây ra
Caution against : cảnh báo
Search for : tìm kiếm
Compare to : so sánh với
Subscribe to : đăng kí nhận/ mua
Consist of : bao gồm
Succeed in : thành công trong việc gì
Contribute to : góp vào Talk about ( a topic ) : nói về ( 1 chủ đề )
Cooperate with : hợp tác với
Talk to ( an audience ) : nói chuyện với ai
Deal with : liên quan đến/ giải quyết vấn đề
Decrease by : giảm xuống, giảm sút
Wait for ( sth or someone ) : chờ đợi
Invest in : đầu tư vào
Depend on : dựa vào
Participate in : tham gia vào
Escape from : trốn khỏi, trốn thoát
Interfere with : can thiệp vào
Pay for : thanh toán cho cái gì
Plan on : có kế hoạch trong
Cụm cố định đi với giới từ "in"
In my opinion : theo ý tôi
In the meantime : trong lúc chờ đợi
In the future : trong tương lai
In detail : cụ thể, chi tiết
In the past : trong quá khứ
In front of : ở phía trước
In danger of : có nguy cơ
In the middle : ở giữa
In general : nói chung
In time : kịp lúc
In person : trực tiếp
In the end : cuối cùng
In particular : nói riêng In print - out of print : còn xuất bản - không
xuất bản nữa
In stock - out of stock : còn hàng -hết hàng
Cụm cố định đi với giới từ "on"
On foot : đi bộ On a diet : ăn kiêng
On vacation : đi nghỉ lễ On purpose : có chủ đích