Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Word for english zzzzzzz

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (26.75 KB, 1 trang )

CHECK YOUR VOCABULARY: ACADEMIC ENGLISH
6d – Word substitution
- clear (adj.): rõ ràng, rành mạch – clarity (n.): sự rõ ràng – clarify (v.) = explain more clear
- converse (v.) = talk – conversation (n.): cuộc đối thoại
- help (v.) = assist (v.) = support (v.)
help (n.) = assistance (n.) = support (n.) = aid (n.)
- extract (v.) = take out – extraction (n.)
- relevant (adj.): có liên quan – relevance (n.): sự liên quan
- maintain (v.): duy trì, bảo dưỡng – maintainance (n.): sự bảo dưỡng
- sustain (v.): duy trì, kéo dài – sustainable (adj.): bền vững, lâu dài
- urban (adj.) # rural (adj.) – urbanize (v.): đô thị hóa – urbanization (n.)
- propensity (n.) = tendency: khuynh hướng
6e – Choose the best word
- legal requirement (n.): điều luật bắt buộc
- court (n.): tòa án – take somebody to court (v.): kiện ai = sue somebody
- binding contract/agreement (n.): contract/agreement that legally forces someone to obey it
- strike (n.): cuộc đình công – striker (n.): người đình công – go on strike (v.): đi đình công
- reluctant (adj.): miễn cưỡng – reluntance (n.): sự miễn cưỡng
- revise (v.) xem xét, xem lại – revision (n.): sự ôn tập, sự xem xét lại
- adult (n.): người lớn – adulthood (n.): tuổi trưởng thành (tương tự như childhood (n.))
- collide (v.): va chạm, va đập – collision (n.)
- assure (v.): đảm bảo rằng – assurance (n.): sự đảm bảo – Rest assured!: Hãy cứ yên tâm!
- prosper (v.): trở nên thịnh vượng – prosperity (n.): sự thịnh vượng
- income (n.): thu nhập
- revenue (n.): doanh thu
- salary (n.): tiền lương
- union (n.): hội – unify (v.): thống nhất – unification (n.): sự thống nhất, sự hợp nhất
- fertile (adj.): (đất đai) màu mỡ – fertility (n.): sự màu mỡ - fertilizer (n.): phân bón
- councellor (n.): người tư vấn – console (v.): tư vấn




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×