1
tèi
ii
khu v c 1 may
2 Max. tếc õễ may
X (bÝn) hĐỆng 40mm Y (d c) hĐỆng 30 mm
3.200 sti / phít * (Khi nết may nhẽ h n 5 mm trong X-hĐỆng vÐ 3,5 mm trong Y -direction.)
chiẮu dÐi 3 Stitch
0,1-10,0 mm (cã thắ õiẮu ch nh trong bĐỆc 0.1 mm)
chuyắn õễng 4 thồc ón cỐa ch n kẩp lÐm viẵc
thồc ón chón nuèi liÝn tọc ( 2-trọc cỐa õễng c bĐỆc)
õễt quờ thanh 5 Needle
41,2 mm
6 Needle
DP
7 Lift ch n kẩp lÐm viẵc
13 mm (tiÝu chu n) Max. 17 mm
8 Shuttle
Chu n mãc b n quay (dƯu bơc bèi tr n)
dƯu bèi tr n 9
DƯu mỆi Defrix sế 2 (cung cơp bỉi tÐu chỉ dƯu)
5, DP
17
ghi 10 d liẵu
Bễ nhỆ trong CHỏ PCB (80 Kbite)
11 Mỉ rễng / Gi m c sỉ
20% õận 200% (1% bĐỆc) theo hĐỆng X vÐ hĐỆng Y lƯn lĐỌt lÐ
12 Mỉ rễng / phĐ ng ph p Gi m
13 Max. giỆi hũn tếc õễ may
mỉ rễng mè hành / gi m cã thắ õĐỌc th c hiẵn b ng c ch tóng / gi m chiẮu dÐi kh u
400 õận 3.200 sti / phít * (bĐỆc 100 sti / phít)
mè hành tiÝu chu n: 51 m u
l a ch n 14 m u
User: 1-200 TruyẮn thèng
m u: 1-999
15 Bobbin chỐ õẮ truy cạp
loũi UP / DOWN (0-9999)
õễng c m y 16 May
õễng c servo
17 Kách thĐỆc
W: 1.200 mm L: 660 mm H: (. Sổ dọng b ng tiÝu chu n
vÐ õồng) 1.100 mm
18 Th nh lằ
M y õƯu 42 kg, kiắm so t hễp 5.1 kg
tiÝu thọ 19 õiẵn
250 VA (Pattern sế 1, 3.200 sti / phít, 2 gi y thệi gian tũm dỔng)
Phũm vi nhiẵt õễ 20 Operating
5 C õận 35 C
phũm vi õễ m 21 õiẮu hÐnh
35% õận 85% (Khèng ngĐng tọ sĐ ng)
22 õiẵn p dâng
ôiẵn p õẹnh mồc ± 10% 50/60 HZ
23 Noise
- TĐ ng õĐ ng liÝn tọc m thanh ph t th i mồc p suơt (L pA) tũi c c m y trũm:
A-weighted gi trẹ cỐa 82 dB; (Bao g m K pA = 2,5 dB); theo tiÝu chu n ISO 10821- C.6.3 -ISO
11.204 GR2 tũi 3.200 sti / phít õếi vỆi chu kớ may,
1.0s ON (Pattern: Sế 1).
- mồc cèng suơt m thanh (L WA);
A-weighted gi trẹ cỐa 89 dB; (Bao g m K WA = 2,5 dB); theo tiÝu chu n ISO 10821- C.6.3 -ISO
3744 GR2 tũi 3.200 sti / phít õếi vỆi chu kớ may, 1.0s ON (Pattern: Sế 1).
*
Gi m tếi õa. tếc õễ may phì hỌp vỆi c c õiẮu kiẵn may. Max. may tếc õễ cỐa LK-1900BNWS
(gơp õèi cèng suơt mãc) lÐ 2.700 sti / phít.
-
1-
※
”
ℓ
•
←
⇒
→
⇔
” õƯu m y
• ch n lÐm viẵc kẩp
※ chỐ õẮ õồng
ℓ b ng õiẮu khiắn hoũt õễng
← Cèng tảc õiẵn
→ Hễp õiẮu khiắn
⇒ BÐn õũp
⇔ Cèng tảc ngu n (loũi EU)
-
2-
→⇒⇔
”
⇩?
•
” mÐn hành LCD
• chàa khãa READY
※
ℓ
←
d liẵu kh c nhau nhĐ mè hành sế, hành
dũng, vv õĐỌc hiắn thẹ.
⇔ chàa khãa EDIT
ch nh sổa, õắ ch n mọc hoẨc õắ hiắn thẹ
mÐn hành chi tiật.
Nhơn phám nÐy khi bảt õƯu kh u.
⇩ phám Enter
Mểi lƯn ơn nít nÐy, thay õ i giao may
nhÐ nĐỆc thiật lạp sần sÐng vÐ tạp d
liẵu nhÐ nĐỆc cã thắ õĐỌc th c hiẵn.
※ Thiật lạp lũi chàa khãa
Khãa nÐy õĐỌc dìng õắ hiắn thẹ mÐn hành
Khãa nÐy õĐỌc sổ dọng õắ tr lũi
mÐn hành vỆi trĐỆc õã.
M U TRộC TIẬP chàa khãa nÐy õóng kò m u.
Nhơn phám nÐy khi ph t hÐnh b o lểi, õi
du lẹch c c thồc ón anism mech- vẮ vẹ
trá ban õƯu cỐa nã, quƯy õẨt lũi vv
Khi phám nÐy õĐỌc nhơn, mè hành
õóng kò ỉ õ y cã thắ may ngay lạp
tồc. X / Y quy mè, vẹ trá may, vv cã thắ
õĐỌc thay õ i vÐ reg- istered.
ℓ nít mode
Khãa nÐy õĐỌc sổ dọng õắ hiắn thẹ mÐn
← p vÐ
ô y thang m y chánh hoẨc lÐm gi m
p. Khi p õi lÝn, thanh kim õi õận
xuơt xồ vÐ khi nã õi xuếng, thanh
kim di chuyắn sang bÝn ph i. phám
nÐy õĐỌc nhơn khi th c hiẵn cuễn
quanh co.
chàa khãa WINDER
hành chậ õễ.
THREAD Sộ ôẾI NGHặCH chánh MÐn hành chỐ õẮ cóng thấng lÐ
hiắn thẹ.
chánh CLAMP THREAD
Khãa nÐy l a ch n hiẵu qu / hiẵu
qu cỐa thread kim kẩp. Khi nã cã
hiẵu qu , hiắn thẹ chỐ õẮ kim kẩp
õØn LED lÝn. (
→ ITEM CHẻN Phám nÐy õĐỌc sổ dọng õắ l a ch n
d liẵu sế vÐ c c loũi d liẵu kh c.
THREAD CLAMP LED
Khi õØn LED nÐy s ng lÝn, nee- DLE
chỐ õẮ kẩp hoũt õễng.
SET READY LED C c õØn LED lÝn dĐỆi
chậ õễ may.
⇒ Dỗ LIẳU chánh ôềI chàa khãa nÐy õĐỌc sổ dọng õắ thay õ i
dơu NFC
m u sế vÐ c c loũi d liẵu kh c.
Mang chiậc m y tánh b ng hoẨc õiẵn thoũi
thèng minh gƯn õận vũch NFC khi th c
hiẵn giao tiập.
Khãa nÐy õĐỌc sổ dọng õắ di chuyắn thồc ón
vẮ pháa trĐỆc trÝn c sỉ kh u kh u-by-.
-
3-
CÐi õẨt hễp õiẮu khiắn ” õận vẹ trá õĐỌc minh h a trong hành sổ dọng
bến bu lèng •, Bến m y giẨt õ ng b ng ※ vÐ bến vâng õẵm lâ xo ℓ vÐ
•
bến hũt hành lọc gi c ←
cung cơp vỆi c c õ n vẹ.
•
←
←
ℓ
※
”
CÐi õẨt c m biận bÐn õũp ” vÐo b ng vỆi vát • cung cơp vỆi c c õ n
vẹ.
•
”
-
4-
1) Sổa ch a kật nếi rod ” õắ cÐi õẨt lể B õũp
õân b y • vỆi hũt ※.
2) BÐn õũp õễt quờ bu n õĐỌc gi m b ng c ch lảp nếi rod ” trong
lể A. gản
•
Mễt
B
”
※
※
ề que hể trỌ õƯu ” trong hế • trong b ng m y.
”
•
-
5-
Fix chuyắn õ i quyẮn l c ” dĐỆi bÐn m y vỆi vát gể •.
※
Fix c p vỆi mẨt hÐng chỐ l c ※ cung cơp vỆi c c m y nhĐ c c phọ
kiẵn phì hỌp vỆi c c hành thồc sổ dọng.
”
•
thèng sế kở thuạt õiẵn p tũi thệi õiắm giao hÐng tỔ factry õĐỌc ghi trÝn dơu dơu hiẵu õiẵn p. Nếi d y phì hỌp vỆi c c thèng sế kở
thuạt.
-
6-
ôắ mang m y may, nã lÐ cƯn thiật õắ gi
phƯn vÐ hể trỌ c c mẨt bÝn cỐa m y may b ng tay nhĐ minh h a trong hành.
1) Fit b n lẮ õẵm cao su ” so vỆi trọc b n lẮ.
2) CÐi õẨt phƯn chánh cỐa m y may trÝn bÐn vỆi bến bu lèng •, Bến
m y giẨt õ ng b ng ※,
Bến vâng õẵm lâ xo ℓ, Bến hũt hành lọc gi c ←
vÐ bến hũt hành lọc gi c →.
•
←
ℓ
Mễt
⇒
⇒
→.
⇒
Mễt
”
”
←
※
←→
※
←
ℓ
→
ℓ
Mễt
ℓℓ
→
-
7-
1) thu Fix cếng • trong c c lể lảp õẨt tơm b ng
※
” vỆi hai setscrews ※.
2) Vát poly-tÐu chỉ dƯu ℓ trong chồa dƯu th i •.
•
3) ChØn may-m y ếng dƯu th i ← vÐo poly-tÐu chỉ dƯu ℓ.
4) cao su ChØn hể trỌ õƯu → vÐo b ng ”.
5) õØo bã ⇒ d y qua lể r×nh ⇔
trong b ng.
←
ℓ
⇒
←.
⇔
←
→
→
”
ℓ
”,
”
•
•
th o bóng ” sổa ch a c c phƯn õân b y cỐa cèng tảc an toÐn •.
•
-
sế 8 -
Khi nghiÝng õƯu m y may, nghiÝng õƯu nhẩ nhÐng cho õận khi nã
tiập xíc vỆi c y gạy hể trỌ õƯu
”.
”
”
•
•.
•.
b ng õiẮu khiắn hoũt õễng sổa ch a lảp õẨt tơm ” trÝn b ng
vỆi bến ếc vát gể •. Sau õã, thèng qua c p qua lể ※ trong b ng.
•
※
”
Trong trĐệng hỌp cÐi õẨt b ng õiẮu khiắn hoũt õễng trÝn mẨt dĐỆi
cỐa b ng, cÐi õẨt b ng õiẮu khiắn hoũt õễng trÝn tơm b ng gản ” b ng
”
vát thảt chẨt ℓ
ℓ
trong bến lể gản. Sau õã, sổa ch a c c tơm gản b ng õiẮu khiắn ỉ
mễt vẹ trá mong muến trÝn mẨt dĐỆi cỐa b ng vỆi bến ếc vát gể •.
•
-
9-
1) NỆi lẽng Bến setscrews • kiắm so t bàa hễp ”.
HỐy bẽ kiắm so t bàa hễp ”.
•
2) Nếi d y vỆi c c õƯu nếi tĐ ng ồng trÝn TRANG CHỏ PWB,
SDC PWB. (Hành. 1)
3) X c õẹnh d y nếi õơt vÐo vẹ trá
hễp vỆi mễt vát. (Hành. 2)
”
(
-
10 -
kiắm so t
1) Mang theo d y dĐỆi bÐn vÐo hễp õiẮu khiắn.
•
2) ôẨt d y õĐa vÐo hễp õiẮu khiắn thèng qua tơm tho t d y ” vÐ
sổa ch a bóng c p clip •.
”
∅
3) CÐi õẨt õiẮu khiắn hễp nảp ※ vỆi bến setscrews ℓ.
ℓ
※
-
11 -
H×y chảc chản õắ sổ dọng vẽ b o vẵ mảt ” sau khi cÐi õẨt nã vẮ
cÐi õẨt phƯn ※ vỆi vát •.
※
•
”
VĐỌt qua d y LED ← thèng qua kẩp d y phọ kiẵn ℓ
cung cơp vỆi c c õ n vẹ nhĐ thắ hiẵn trong hành. Fix d y LED vỆi
←
vát • n m ỉ hũ lĐu cỐa nảp b o vẵ mảt ”.
•
ℓ
-
12 -
1) Lảp r p c c bễ phạn chỐ õẮ õồng, vÐ chØn nã vÐo lể trong
b ng m y.
2) Thảt chẨt locknut ” õắ sổa ch a õồng chỐ õẮ.
3) ôếi vỆi hẵ thếng d y õiẵn trƯn, vĐỌt qua d y ngu n qua que cân lũi ếng
ch •.
•
”
•
←
”
ℓ
※
VĐỌt qua giĐệng sổa ch a tia ※, m y giẨt õ ng b ng ℓ vÐ hũt ← qua lể ” trong b ng vÐ lể • trong bẵ m y may õắ sổa ch a chiậc
giĐệng trÝn bÐn.
-
13 -
Kiắm tra xem n i nÐy gi a dâng thơp
vÐ dâng trÝn
õĐỌc lÐm õƯy vỆi
dƯu. ôiẮn õã vỆi dƯu b ng c ch sổ dọng tÐu chỉ dƯu cung cơp vỆi c c
m y nhĐ c c phọ kiẵn khi dƯu lÐ ngản.
*
C c b n chồa dƯu õĐỌc lơp õƯy vỆi dƯu ch dÐnh cho bèi tr n
vỆi phƯn mãc. Nã cã thắ lÐm gi m lĐỌng dƯu khi sế lĐỌng lu n
chuyắn sổ dọng lÐ thơp vÐ sế lĐỌng dƯu ỉ phƯn mãc lÐ qu
mồc. (Tham kh o "
NỆi lẽng setscrew ” vÐ gi kim • vỆi r×nh dÐi ※ hĐỆng vẮ pháa bũn.
Sau õã, hoÐn toÐn chØn nã vÐo lể trong thanh kim, vÐ thảt chẨt
setscrew ”.
A,
”
B
•
B
Mễt
※
-
14 -
”
•
K o ra thread kho ng 40 mm tánh tỔ kim sau khi lu ng thèng qua kim.
”(
•.
1) Mỉ nảp mãc ”.
※
2) N ng chết ※ c c trĐệng hỌp cuễn •, vÐ loũi bẽ
trĐệng hỌp cuễn.
3) Khi cÐi õẨt trĐệng hỌp cuễn, õƯy õỐ chØn nã vÐo trọc õĐa õãn,
vÐ õãng chết.
•
•
”
-
15 -
1) ôẨt cuễn ” vÐo trĐệng hỌp cuễn • trong direction thắ hiẵn trong hành.
2) VĐỌt qua sỌi ch xuyÝn suết chỐ õẮ khe ※ cỐa cuễn
ℓ
trĐệng hỌp •, vÐ k o sỌi ch và nã lÐ. B ng c ch õã, thread sẫ
←
vĐỌt qua dĐỆi xu n cóng thấng vÐ õĐỌc k o ra tỔ chỐ õẮ lể ℓ.
3) VĐỌt qua sỌi ch xuyÝn suết chỐ õẮ lể ← cỐa
phƯn sỔng, vÐ tàm ra c c chỐ õẮ b ng c ch 25mm tỔ lể
chỐ õẮ.
※
”•
”
•
ôiẮu ch nh kim chỐ õẮ cóng thấng tỔ b ng õiẮu khiắn hoũt õễng vÐ
Bobbin chỐ õẮ cóng thấng vỆi •.
khèng bẹ trĐỌt õi.
õĐỌc l u h n. Rít ngản chiẮu dÐi õận mễt mồc õễ mÐ c c chỐ õẮ
ngản h n. Nậu nã õĐỌc bạt ngĐỌc chiẮu kim õ ng, chiẮu dÐi sẫ
õ ng h , chiẮu dÐi sỌi cân lũi trÝn kim sau khi chỐ õẮ cảt t a sẫ
ℓ
1) Nhơn phám THREAD Sộ ôẾI NGHặCH
※ õắ dis-
Nậu thread õiẮu khiắn cóng thấng vẹ trá sế 1 ” õĐỌc bạt chiẮu kim
ch i mÐn hành õƯu vÐo chỐ õẮ cóng thấng.
2) Thiật lạp mễt s cóng thấng chỐ õẮ kim vỆi Dỗ LIẳU THAY ôềI
tũi thệi õiắm giao hÐng. (Khi sỌi cóng thấng vẹ trá sế 1 õĐỌc mỉ ra.)
Chàa khãa
ℓ Phũm vi thiật lạp lÐ 0 õận 200. In-
m y õẨt ỉ 50 (s cóng thấng: 1,5 N khi sổ dọng quay chỐ õẮ # 50)
nhón gi trẹ gia tóng cóng thấng chỐ õẮ.
* Chiậc m y may vỆi thèng sế kở thuạt tiÝu chu n õ× õĐỌc nhÐ
※
-
16 -
N t tiÝu chu n cỐa thread cơt lÝn mìa xu n ” lÐ 8-10 mm, vÐ p
l c khi bảt õƯu lÐ 0,1 õận 0.3N.
1) ôiẮu ch nh õễt quờ NỆi lẽng setscrew •, vÐ biận chỐ õẮ
cóng thấng asm. ※.
”
Biận nã chiẮu kim õ ng h sẫ lÐm tóng sế lĐỌng di chuyắn
ℓ
vÐ sế lĐỌng b n vẫ chỐ õẮ sẫ tóng lÝn.
2) ôiẮu ch nh p l c ôắ thay õ i p l c cỐa sỌi cơt lÝn mìa xu n,
chØn mễt tuếc n vát mẽng vÐo khe cỐa chỐ õẮ cóng thấng bÐi
※
•
ℓ trong khi vát • õĐỌc thảt chẨt, vÐ biận nã. Biận nã chiẮu kim
õ ng h sẫ lÐm tóng p l c cỐa sỌi cơt lÝn mìa xu n. Biận nã
ngĐỌc chiẮu kim õ ng sẫ lÐm gi m p l c.
Khi sổ dọng m y may cho lƯn õƯu tiÝn, õiẮu ch nh s cóng thấng chỐ õẮ õẮ cạp õận c c b ng dĐỆi õ y.
chỐ õẮ
Vạt chơt
Needle cóng thấng chỐ õẮ
thiật lạp
Filament polyester chỐ õẮ # 50
polyester spun chỐ õẮ # 50
Len len T
/ C rễng
polyester spun chỐ õẮ # 60 (ChỐ
ÂẮ tÐi cơt lÝn mìa xu n di chuyắn sế
Sồc mũnh
lĐỌng [sế tiẮn vẫ ChỐ õẮ]
30-35
10mm [13mm] 10mm
0.1N
50-55
[13mm] 8 õận 10mm [11 tỆi
0.2N
30-35
13mm]
0.1N
õẮ kẩp OFF) SỌi bèng # 50 SỌi
bèng # 20
denim
35-45
denim
35-45
0.1N
10mm [13mm] 8 õận
0.1N
10mm [11 tỆi 13mm]
ôẨt tỔng hũng mọc theo thỐ tọc õĐỌc mè t dĐỆi õ y.
Khi bũn bạt ON sồc mũnh cho m y may lƯn õƯu tiÝn sau khi mua,
⇩
mÐn hành l a ch n ngèn ng hiắn thẹ. Ch n ngèn ng sẫ õĐỌc
hiắn thẹ, sau õã nhơn phám Enter
⇩.
Ngèn ng õĐỌc hiắn thẹ trÝn mÐn hành cã thắ õĐỌc thay õ i b ng
phĐ ng tiẵn cỐa bễ nhỆ switch U239 "L a ch n ngèn ng ". Tham kh o "
cho c c chi
tiật cỐa viẵc chuyắn õ i bễ nhỆ.
⇩
-
17 -
⇒
B T cèng tảc ngu n.
sế mè hành õĐỌc hiắn thẹ trÝn phƯn pháa trÝn bÝn tr i cỐa mÐn hành
õắ ch ra hành dũng mè hành, tỞ lẵ nỉ / gi m X / Y, gi trẹ cóng
thấng chỐ õẮ vÐ tếc õễ may.
Khi bũn bơm Dỗ LIẳU chánh ôềI
⇒, c c
sế mè hành cã thắ õĐỌc thay õ i.
Khi bũn nhơn phám EDIT
⇔, mÐn hành nhạp d liẵu mọc õĐỌc hiắn thẹ.
C c mẨt hÐng cã thắ õĐỌc thay õ i nễi dung õĐỌc hiắn thẹ trÝn phƯn bÝn tr i cỐa mÐn hành vÐ c c nễi dung thiật lạp õĐỌc hiắn thẹ trÝn phƯn bÝn
ph i cỐa mÐn hành.
Ch n mễt mọc vỆi ITEM CHẻN chỐ chết
→. Sau õã, thay õ i nễi dung thiật lạp vỆi chánh Dỗ LIẳU THAY ôềI
⇒.
→⇒⇔
Nhơn ITEM CHẻN chỐ chết
→ õắ hiắn thẹ
C001 X kách thĐỆc.
Nhơn phám Dỗ LIẳU THAY ôềI
⇒ õắ hiắn thẹ
õ nh gi cao mÐ bũn mong muến.
Mễt trong nh ng phĐ ng ph p õƯu vÐo cho c c kách thĐỆc X / Y cã thắ õĐỌc l a
ch n; vá dọ, b ng c ch nhạp mễt tỞ lẵ phƯn tróm (%) vỆi bễ nhỆ switch U064 hoẨc
b ng c ch nhạp mễt gi trẹ th c tậ. (Gi trẹ ban õƯu: Input vẮ tỞ lẵ phƯn tróm (%))
-
18 -
→⇒
→ õắ hiắn thẹ
Nhơn ITEM CHẻN chỐ chết
kách thĐỆc C002 Y. Nhơn phám Dỗ LIẳU
⇒ õắ hiắn thẹ
THAY ôềI
õ nh gi cao mÐ bũn mong muến.
Mễt trong nh ng phĐ ng ph p õƯu vÐo cho X / Y kách thĐỆc cã thắ õĐỌc l a
ch n; vá dọ, b ng c ch nhạp mễt tỞ lẵ phƯn tróm (%) vỆi bễ nhỆ switch U064
hoẨc b ng c ch nhạp mễt gi trẹ th c tậ. (Gi trẹ ban õƯu: Input vẮ tỞ lẵ phƯn
tróm (%))
→⇒
→ õắ hiắn thẹ
Nhơn ITEM CHẻN chỐ chết
C004 may tếc õễ. Nhơn phám Dỗ
LIẳU THAY ôềI
⇒ õắ hiắn thẹ
õ nh gi cao mÐ bũn mong muến.
Phũm vi õƯu vÐo tếi õa lÐ tếc õễ may tếi õa cỐa U001 nhỆ
switch.
⇔
→
Nhơn ITEM CHẻN chỐ chết
→ õắ hiắn thẹ
C005 nhạn x t.
Nhơn phám EDIT
mÐn hành õƯu vÐo.
-
19 -
⇔ õắ hiắn thẹ bành luạn
→⇒⇩
TrÝn mÐn hành bành luạn õƯu vÐo, cÐng nhiẮu cÐng 14 kò t cã thắ
õĐỌc nhạp vÐo. C c nh n vạt cã thắ õĐỌc õƯu vÐo lÐ b ng ch c i, sế
vÐ kò hiẵu.
→ õắ x c õẹnh
Nhơn ITEM CHẻN chỐ chết
⇒
vẹ trá õƯu vÐo. Nhơn phám Dỗ LIẳU THAY ôềI
õắ ch n kò t õĐỌc nhạp vÐo. Khi bũn nhơn nít
RESET
※, c c charac
ter ỉ vẹ trá õƯu vÐo hiẵn tũi bẹ xãa. Khi bũn gi phám Reset
※ õĐỌc t chồc p, tơt c charac
ters õ× õĐỌc õƯu vÐo õĐỌc xo hoÐn toÐn.
※
Sau khi hoÐn thÐnh õƯu vÐo cỐa mễt bành luạn, mÐn hành sẫ õĐỌc tr vẮ mÐn hành trĐỆc õã b ng c ch nhơn phám Enter
⇩.
→⇒⇩
õắ hiắn thẹ
Nhơn phám THREAD Sộ ôẾI NGHặCH
thread C003 cóng thấng.
⇒ õắ hiắn thẹ
Nhơn phám Dỗ LIẳU THAY ôềI
õ nh gi cao mÐ bũn mong muến. (Phũm vi õƯu vÐo: 0 - 200) Sau khi thiật lạp c c
d liẵu kh u, nhơn phám RETURN
⇩ õắ trỉ vẮ mÐn hành õƯu vÐo.
•.
Nhơn phám READY
Di chuyắn kẩp lÐm viẵc. Sau õã, SET READY LED s ng lÝn sau khi
kẩp cèng viẵc õ× tóng lÝn õắ cho ph p may.
•
*
Khi chánh READY
• õĐỌc nhơn, c c gi trẹ thiật lạp cỐa mè hành sế, quy mè X / Y, vv õĐỌc ghi nhỆ.
*
Khi chánh READY
• õĐỌc nhơn, SET READY LED õi ra. Thiật cỐa tỔng hũng mọc cã thắ
thay õ i.
*
S cóng thấng chỐ õẮ cã thắ thay õ i ngay c khi SET READY LED s ng lÝn. S cóng thấng chỐ õẮ õĐỌc lĐu tr trong bễ nhỆ vỆi cèng tảc
khỉi õễng.
*
Kiắm tra sế m u trĐỆc khi sổ dọng. Nậu bũn nhơn phám READY
• vỆi m u sế 0 dis-
ch i, lểi mÐn hành E010 sẫ õĐỌc hiắn thẹ trÝn mÐn hành. Tũi thệi õiắm nÐy, t i thiật lạp sế lĐỌng m u.
•,
-
20 -
⇒
1) Nhơn phám READY
• s ng lÝn SET
.
READY LED
2) p Press cèng viẵc vÐ quan tr ng WINDER
← õắ hiắn thẹ "cèng viẵc kẩp mÐn hành hũ thơp".
3) Hiắn thẹ mÐn hành kiắm tra hành dũng vỆi + phám
⇒.
•
←
⇒
⇩
4) Kiắm tra hành dũng vỆi phám Dỗ LIẳU THAY ôềI
⇒.
5) Nhơn phám Reset
※ õắ trỉ vẮ
may vẹ trá bảt õƯu vÐ n ng kẩp lÐm viẵc. Khi bũn bơm phám
Enter
⇩, c c
mÐn hành may õĐỌc hiắn thẹ ỉ vẹ trá hiẵn tũi.
Khi bũn xè vÐo bÐn õũp trong tành trũng nãi trÝn, c c m y
may bảt õƯu may tỔ vẹ trá hiẵn tũi.
※
•
※
”
”
ℓ
•
•
”.
※
ℓ
-
21 -
1) Thiật lạp mễt phèi trÝn phƯn ch n kẩp lÐm viẵc.
2) Khi bũn xè vÐo bÐn õũp õắ bĐỆc õƯu tiÝn, kẩp viẵc õi xuếng.
Khi bũn nh bÐn õũp, kẩp viẵc õi lÝn.
Ứ
3) lÐm gi m cèng tảc õũp sang bĐỆc thồ hai sau khi gi m dƯn ch n
∅
kẩp lÐm viẵc ỉ bĐỆc õƯu tiÝn, vÐ c c m y may sẫ bảt õƯu
Ứ
Ứ
kh u.
Ứ
4) Sau khi hoÐn thÐnh m y may may, ch n kẩp lÐm viẵc sẫ õi lÝn,
vÐ trỉ vẮ vẹ trá may bảt õƯu.
⇒
Nhơn phám READY
LED
• õắ tảt SET READY
.
Thiật lạp mễt sế mè hành vỆi phám Dỗ LIẳU THAY ôềI
⇒.
ôẨt XY mỉ rễng / quy mè gi m vÐ tếc õễ nhĐ vỆi "
Nhơn phám READY
LED
•
-
22 -
õắ cho ph p may.
• s ng lÝn SET READY