Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Bài giảng Toán 3 chương 4 bài 12: Chia số có 5 chữ số cho số có 1 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (365.63 KB, 8 trang )

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ
MỘT CHỮ SỐ

BÀI GIẢNG MÔN TOÁN 3


Kiểm tra bài cũ
Đặt tính rồi tính:
16568 4
4142

05
16

58 055 5
08

11611

30

08
0

05
05
0


Toán: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số
12 485 : 3 = ?



12485 3
04 4 1 6 1
18
05
2

.12 chia 3 được 4, viết 4.
4 nhân 3 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0.
. Hạ 4 ; 4 chia 3 được 1, viết 1.
1 nhân 3 bằng 3; 4 trừ 3 bằng 1.
. Hạ 8 , được 18; 18 chia 3 được 6 viết
6.

12485 : 3 =

6 nhân
Hạ
5 3 bằng 18; 18 trừ 18 bằng 0.
.
; 5 chia 3 được 1, viết 1.
4161 (dư 12)nhân 3 bằng 3; 5 trừ 3 bằng 2.


Thø 7 ngµy 11 th¸ng 4 n¨m 2009

To¸n: Chia sè cã n¨m ch÷ sè cho sè cã mét ch÷ sè
(TiÕp theo)

Bài 1 :Tính:


1 47 2 9 2

1 65 3 8 3

2 52 9 5 4

1 47 2 9 2
7 36 4
07
12
09
1

1 65 3 8 3
5 51 2
15
03
08
2

2 52 9 5 4
6 32 3
12
09
15
3


Toán:


Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số
(Tiếp theo)

Bài 2: Có 10 250 m vải, may mỗi bộ quần áo hết 3 m. Hỏi
có thể may được nhiều nhất bao nhiêu bộ quần áo và còn thừa
mấy mét vải ?
Tóm tắt
3m: 1 bộ
10 250m: . . . bộ thừa….m vải ?


Toán: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số
(Tiếp theo)

Bài 3: Số ?

Sè bÞ chia
Sè bÞ
chia
15 725
15 725

Sè chia
Sè chia

Th¬ng
Th¬ng

Sè d

Sè d

3
3

5241

2

33 272
33 272

4
4

8318

0

42 737
42 737

6
6

7122

5



Toán: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số
12485 : 3 = ?
12485 3
4 16 1
04
18
05
2

.12 chia 3 được 4, viết 4.
4 nhân 3 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0.
. Hạ 4 ; 4 chia 3 được 1, viết 1.
1 nhân 3 bằng 3; 4 trừ 3 bằng 1.
. Hạ 8 , được 18; 18 chia 3 được 6 viết 6.
6 nhân 3 bằng 18; 18 trừ 18 bằng 0.
. Hạ 5 ; 5 chia 3 được 1, viết 1.
1 nhân 3 bằng 3; 5 trừ 3 bằng 2.

12485 : 3 = 4161 (dư 2)




×