TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )
I/ Mục tiêu
Giúp học sinh:
-Nhận biết các số có năm chữ số( trường hợp chữ số hàng
nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị là 0).
- đọc, viết các số có năm chữ số dạng nêu trên và biết được
chữ số 0 còn dùng để chỉ không có đơn vị nào ở hàng đó của
số có năm chữ số.
- Tiếp tục nhận biết thứ tự của các số có năm chữ số.
- Luyện ghép hình
II/ Đồ dùng
Bài giảng điện tử
TOÁN
KIỂM TRA BÀI CŨ
Viết số
:
Đọc số
97 145
chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm
63 211
9 301
sáu mươi ba nghìn hai trăm mười
một
chín nghìn ba trăm linh một
3 000
ba nghìn
TaiLieu.VN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )
HÀNG
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
3
0
00
00
0
3
2
0
0
0
32 000
ba mươi hai nghìn
3
2
5
0
0
32 500
ba mươi hai nghìn năm trăm
3
2
5
6
0
32 560
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
3
2
5
0
5
32 505
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
3
2
0
5
0
32 050
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
3
0
0
5
0
30 050
ba mươi nghìn không trăm năm mươi
3
0
0
0
5
30 005
ba mươi nghìn không trăm linh năm
ba mươi nghìn
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )
Bài 1 : Viết ( theo mẫu ) :
Viết số
TaiLieu.VN
Đọc số
85 705
tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm
43 672
bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai
81 000
tám mươi mốt nghìn
90 200
chín mươi nghìn hai trăm
63 790
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi
76 015
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm
MẪ
U
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )
Bài 2 : Số
?
a) 25 601 ; 25 602 ; ………. ; ………. ; ………. ; ............... ; ……….
b) 89 715 ; 89 716 ; ………. ; 89 718 ; ………. ; ...........; 89 721
c) 28 000 ; 29 000 ;30
............
000 ; 3……….
1000 ; ……….
32 000 ; 33 000 ;
d) 54 400; 54 500 ;..............;..............;
54 600 54 70054 800 ;.............;
54 900
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )
Bài 3:
Cho 8 hình tam giác,
mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
toán
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )
HÀNG
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
VIẾT
SỐ
3
0
0
0
0
30 000
ba mươi nghìn
3
2
0
0
0
32 000
ba mươi hai nghìn
3
2
5
0
0
32 500
ba mươi hai nghìn năm trăm
3
2
5
6
0
32 560
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
3
2
5
0
5
32 505
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
3
2
0
5
0
32 050
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
3
0
0
5
0
30 050
ba mươi nghìn không trăm năm mươi
3
0
0
0
5
30 005
ba mươi nghìn không trăm linh năm
ĐỌC SỐ