Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Bài giảng Toán 3 chương 4 bài 1: Các số có 5 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (600.48 KB, 10 trang )

KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ GiỜ THĂM LỚP

TaiLieu.VN


Toán:

Kiểm tra bài cũ:
Đọc số sau: 97 145
Viết các số:
- Tám mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi mốt .
- Bốn mươi nghìn một trăm chín mươi tư.

TaiLieu.VN


Toán:

Các số có năm chữ số (t)

TaiLieu.VN


Toán: Các số có năm chữ số (t)
Hàng
Chục
nghìn

nghìn trăm chục

đơn


vị

3

0

0

0

0

3

2

0

0

0

3

2

5

0


0

3

2

5

6

0

3

2

5

0

3

2

0

3

0
0


3
TaiLieu.VN

Viết số

30 000
32 000

Đọc số

Ba mươi nghìn
Ba mươi hai nghìn

32 500
32 560

Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi

5

32 505

Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm

5

0

32 050


Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi

0

5

0

Ba mươi nghìn không trăm năm mươi

0

0

5

30 050
30 005

Ba mươi hai nghìn năm trăm

Ba mươi nghìn không trăm linh năm


Toán: Các số có năm chữ số (t)

Bài 1: Viết ( theo mẫu)
Viết số


Đọc số

86 030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
62 300 Sáu mươi hai nghìn ba trăm
58 601 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
42 980 Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
70 031 Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
60 002 Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
TaiLieu.VN


Toán: Các số có năm chữ số (t)

Bài 2: Số ?
a) 18 301; 18 302;18 303 18
; 304 18 305
;
.
32 608 32 609 32 610
b) 32 606; 32 607;
;
;
.

TaiLieu.VN

; 1818
306;
307
32 612

; 32 611;


Toán: Các số có năm chữ số (t)

Bài 3:

Số ?

V
a)18 000; 19 000; 20 21; 00022 ;00023 000
;
;
000
24 000.
47 30047 40047 500 47 600.
b) 47 000; 47100; 47 200;
;
;
;

TaiLieu.VN


Toán: Các số có năm chữ số (t)
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi
hình như hình bên:

. hình dưới đây:
Hãy xếp thành


Ai nhanh hơn!
TaiLieu.VN


Toán: Các số có năm chữ số (t)

Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi
hình như hình bên:

.

TaiLieu.VN


TaiLieu.VN



×