Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng Toán 4 chương 1 bài 4: Hàng và lớp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (555.55 KB, 11 trang )

tr
un
g
th
µn
h


Toán:

Kiểm tra bài cũ:

1.Viết các số sau:
a/ Hai mươi bốn nghìn ba trăm sáu
mươi.
b/ Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm
hai mươi mốt.

2.Viết số thích hợp v ào chỗ chấm:
a/ 399 940, 399 950, 399 960,…,…,
……
b/ 456 784, 456 785, 456786, ….,
…., …..


Toán 4
Hàng và lớp
Hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm hợp thành lớp đơn vị.
Em hãyhàng
nêu tên
cácnghìn,


hàng đã
họctrăm
theo nghìn
thứ tự hợp
từ nhỏ
đến lớn?
Hàng nghìn,
chục
hàng
thành
lớp nghìn.

Số
321
654000
654321

Lớp nghìn
Hàng
Hàng

Hàng
trăm nghìn chục nghìn nghìn
6
5
4
Hãy
đọc
số?
Ba tram hai

mươi mốt
Hãy đọcSáu
số?trăm năm
6
mươi5 tư nghìn 4
Hãy đọc số
này?

Lớp đơn vị
Hàng
trăm

Hàng
chục

Hàng
đơn vị

3

2

1

0

0

0


3

2

1


Toán:
Hàng và lớp


Toỏn:
Hng v lp
1

Viết
mẫu:

theo

Đọc
số

Viết
số

Năm mơi t nghìn
ba trăm mời hai

54 312


Lớp nghìn

Hàng
trăm
nghìn

Lớp đơn vị

Hàng
chục
nghìn

Hàng
nghìn

Hàng
trăm

Hàng
chục

Hàng
đơn vị

5

4

3


1

2

5

4

3

0

0

Bốn mơi năm nghìn
hai trăm mời ba
54 302

6
Chín trăm mời hai
nghìn tám trăm


Toỏn:
Hng v lp
1

Viết
mẫu:


theo

Đọc
số

Viết
số

Năm mơi t nghìn
ba trăm mời hai

54 312

Bốn mơi lăm nghìn
hai trăm mời ba
Nm mi t nghỡn
ba trm linh hai

Lớp nghìn
Hàng
trăm
nghìn

45213

Hàng
chục
nghìn


Hàng
nghìn

Hàng
trăm

Hàng
chục

Hàng
đơn vị

5

4

3

1

2

4

5

5

3


54 302

Sỏutrmnm mi t
nghỡn ba trm

654300

Chín trăm mời hai
nghìn tám trăm

912 800

Lớp đơn vị

6
9

5
1

2
3

1

3

0

2


4

3

0

2

8

0

0
0


Toỏn:
Hng v lp
2

a) Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số
đó thuộc hàng nào?
46
307

56
032

123

517

305
804

960
783

Bn mi sỏu nghỡn
Nm mi sỏu nghỡn Mt trm hai mi ba
ba trm linh khụng
by. trm ba mi hai.
nghỡn nm trm mi by.
Ch s 3 thuc
hng
Ba
trm
linh nm Chớn
nghỡn trm
Ch s 3 thuc hng chc
Ch
s
3
thuc
hng nghỡn
trm, lp n v. , lp n v. ,tỏm trm
Sỏu
linh
mi
bn.nghỡn ,by trm

, lp nghỡn.
Ch s 3 thuc hng
tỏmtrm
mi ba.
nghỡn , lp
Chnghỡn.
s 3 thuc hng n
v , lp n v


Toán:
Hàng và lớp
3

Viết các số sau thành tổng:

52
MÉu:52314
314 =
503 060 =

503
50060
000

50 000

83 760
+


+

2 000

+

176
091
300
+

1
0

+

3 000 + 60

83 760 = 80 000 + 3 000 + 700 + 60
176 091 = 100 000 + 76 000 + 6 000 + 90 + 1

4


Toỏn:
Hng v lp
4

Vit s, bit s ú gm:


a) 5 trăm nghìn, 7 trăm, 3 chục và 5 đơn vị
500 735

b) 3 trăm nghìn, 4 trăm và 2 đơn vị

300 402

c) 2 trăm nghìn, 4 nghìn và 6 chục

204 060

d) 8 chục nghìn và 2 đơn vị

80 002


Toán:
Hàng và lớp

5 Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
MÉu: Líp ngh×n cña sè 832 573 gåm c¸c sè: 8 ; 3 ; 2

6;0;3
a)) Líp ngh×n cña sè 603 786 gåm c¸c ch÷ sè:...............

;8;6
) Líp ®¬n vÞ cña sè 603 786 gåm c¸c ch÷7sè:..............
sè:.............





×