Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Bài giảng Toán 4 chương 2 bài 3: Thương có chữ số 0

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.21 KB, 8 trang )

PHÒNG GD&ĐT ĐẠI LỘC
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRẦN PHƯỚC

THƯƠNG CÓ CHỮ SỐ 0


Toán:

KIỂM TRA BÀI CŨ:
17826 :48 = ?
17826
34 2
066
18

48
37 1

17826 : 48 = 371 (d 18)
Thử lại: 371 x 48 + 18 = 17826


Toán:
Thương có chữ số 0
a) 9450 : 35 = ?
9450
24 5
0 00

35
270



9450 : 35 = 270


Toán:

Thương có chữ số 0

b) 2448 : 24 = ?
2448
0 0 48
00

24
10 2

2448 : 24 = 102


Toán: Thương có chữ số 0

Luyện tập:
Bài 1:
8750
17 5
00

35
250


2996
0 196
00

28
10 7


Toán: Thương có chữ số 0
Luyện tập:
Bài 2:
Tóm tắt:

Bài giải

1g12ph : 97200 l
1ph

:?l

1giờ 12 phút = 72 phút
Trung bình mỗi phút bơm được số lít nước là:
97200 : 72 = 1350(l)
Đáp số: 1350 lít nước


Toán: Thương có chữ số 0
Bài 3: Tóm tắt:

Bài giải

Chiều rộng:
(307-97):2 = 105 (m)

Chiều dài:
97m 307m

Chiều dai:

Chiều rộng:

105+97 = 202 (m)

Chu vi:

Chu vi

?m

Diện tích: ? m2

(105+202) x 2 = 614 (m)
Diện tích
105x202 = 21210 (m)
Đáp số: Chu vi: 614 mét
Diện tích: 21210 m2





×