MỤC LỤC
NỘI DUNG
Trang
Mục lục
1
Danh mục các chữ viết tắt (nếu có)
3
Bảng tổng hợp kết quả tự đánh giá
4
Phần I. CƠ SỞ DỮ LIỆU
5
Phần II. TỰ ĐÁNH GIÁ
8
I. ĐẶT VẤN ĐỀ
8
II. TỰ ĐÁNH GIÁ
9
Tiêu chuẩn 1
9
Tiêu chí 1
10
Tiêu chí 2
11
Tiêu chí 3
12
Tiêu chí 4
14
Tiêu chí 5
15
Tiêu chí 6
16
Tiêu chí 7
18
Tiêu chí 8
19
Tiêu chí 9
20
Tiêu chí 10
21
Tiêu chuẩn 2
23
Tiêu chí 1
23
Tiêu chí 2
24
Tiêu chí 3
25
Tiêu chí 4
Tiêu chí 5
26
27
Tiêu chuẩn 3
29
Tiêu chí 1
29
Tiêu chí 2
30
Tiêu chí 3
31
Tiêu chí 4
32
Tiêu chí 5
33
Tiêu chí 6
34
Tiêu chuẩn 4
36
Trang 1
Tiêu chí 1
37
Tiêu chí 2
38
Tiêu chí 3
39
Tiêu chuẩn 5
40
Tiêu chí 1
41
Tiêu chí 2
42
Tiêu chí 3
43
Tiêu chí 4
44
Tiêu chí 5
46
Tiêu chí 6
47
Tiêu chí 7
48
Tiêu chí 8
50
Tiêu chí 9
51
Tiêu chí 10
52
Tiêu chí 11
53
Tiêu chí 12
54
III. KẾT LUẬN CHUNG
56
Phần III. PHỤ LỤC
Trang 2
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
SỬ DỤNG TRONG BÁO CÁO
Chữ viết tắt
ANTT
BCH
BDCBQLGD
BDCMNV
BĐDCMHS
BDHS
BDKTQLNN
BDLLCT
BGDĐT
CBGVNV
CM
CNTT
CSVC
ĐH
ĐMGDPT
GD
GV
HC
HĐ
HS
HT
KHTN
KHXH
NV
NVVP
PPDH
QĐ
SX
TB
TDTT
THCS
TPT
TT
VN
VSMT
Nội dung chữ viết tắt
An ninh trật tự
Ban chấp hành
Bồi dưỡng cán bộ quản lý giáo dục
Bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ
Ban đại diện cha mẹ học sinh
Bồi dưỡng học sinh
Bồi dưỡng kiến thức quản lý nhà nước
Bồi dưỡng lý luận chính trị
Bộ giáo dục đào tạo
Cán bộ giáo viên nhân viên
Chuyên môn
Công nghệ thông tin
Cơ sở vật chất
Đại học
Đổi mới giáo dục phổ thông
Giáo dục
Giáo viên
Hành chính
Hội đồng
Học sinh
Hiệu trưởng
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Nhân viên
Nhân viên văn phòng
Phương pháp dạy học
Quyết định
Xuất sắc
Trung bình
Thể dục thể thao
Trung học cơ sở
Tổng phụ trách
Tổ trưởng
Văn nghệ
Vệ sinh môi trường
Trang 3
XD
XH
Xây dựng
Xã hội
BẢNG TỔNG HỢP
KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ
Tiêu chuẩn 1: Tổ chức và quản lý nhà trường
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
1
X
6
X
2
X
7
X
3
X
8
X
4
X
9
X
5
X
10
X
Tiêu chuẩn 2:Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
1
X
4
X
2
X
5
X
3
X
Tiêu chuẩn 3:Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
1
X
4
X
2
X
5
X
3
X
6
X
Tiêu chuẩn 4: Quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
1
X
3
X
2
X
Tiêu chuẩn 5: Hoạt động giáo dục và kết quả giáo dục
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
Tiêu chí
Đạt
Không đạt
1
X
7
X
2
X
8
X
3
X
9
X
4
X
10
X
5
X
11
X
6
X
12
X
Tổng số các chỉ số đạt: 108/108 tỷ lệ 100%;
Trang 4
Tổng số các tiêu chí đạt: 36 tỷ lệ 100%
Phần I
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Tên trường (theo quyết định mới nhất): Trường THCS Hồng Thủy
Tên trước đây (nếu có):
Cơ quan chủ quản: Phòng Giáo dục – Đào tạo Lệ Thủy
Họ và tên
Quảng
Tỉnh/thành phố
hiệu trưởng
Võ Thành Đồng
Bình
(giám đốc)
Huyện/quận/thị xã/thành
Lệ Thủy
Điện thoại
0919427229
phố
Xã/phường/thị trấn
Hồng Thủy
FAX
Đạt chuẩn quốc gia
2011
Website
thcshongthuy.edu.vn
Số điểm
Năm thành lập
1965
1
trường
Công lập
X
Tư thục
Thuộc vùng đặc biệt khó
khăn
Trường liên kết với nước
ngoài
Trường phổ thông DTNT
1. Số lớp
Số lớp
X
Có học sinh
khuyết tật
Có học sinh
bán trú
Có học sinh
nội trú
Loại hình
khác
Năm học
Năm học
Năm học
2007 - 2008 2008 - 2009 2009 - 2010
Khối lớp 6
5
Khối lớp 7
5
Khối lớp 8
6
Khối lớp 9
6
Cộng
22
2. Số phòng học
4
5
5
6
20
5
4
5
5
19
Năm học
Năm học
Năm học
2007 - 2008 2008 - 2009 2009 - 2010
Tổng số
Phòng học
kiên cố
X
Năm học
2010 - 2011
Năm học
2011- 2012
3
5
4
5
17
4
3
5
4
16
Năm học
2010 - 2011
Năm học
2011- 2012
11
11
10
8
8
8
8
8
8
8
Trang 5
Phòng học
bán kiên cố
Phòng học
tạm
Cộng
3
3
1
0
0
0
0
0
0
0
11
11
10
8
8
3. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a) Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
Tổng
số
Nữ
Dân
tộc
Hiệu trưởng
1
0
(giám đốc)
Phó hiệu trưởng
1
0
(phó giám đốc)
Giáo viên
35
24
Nhân viên
5
5
Cộng
42
29
b) Số liệu của 5 năm gần đây:
Tổng số giáo
viên
Tỷ lệ giáo
viên/lớp
Tỷ lệ giáo
viên/học sinh
(học viên)
Tổng số giáo
viên dạy giỏi
cấp huyện và
tương đương
Tổng số giáo
viên dạy giỏi
cấp tỉnh trở lên
Trình độ đào tạo
Đạt
chuẩn
Trên
chuẩn
Chưa đạt
chuẩn
Ghi chú
1
1
13
2
15
22
3
27
Năm học
2007 - 2008
Năm học
2008 -2009
Năm học
2009 -2010
Năm học
2010 -2011
Năm học
2011-2012
46
43
39
34
33
2,09
2,15
2,05
2,0
2,06
0.055
0.058
0.056
0.055
0.058
2
4
4
6
2
2
Trang 6