Toán
1/ Chọn chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
17,999 + 3 =
A/ 18,002
B/ 20,999
C/ 18,299
…. ?
43215
2. Số năm trăm, một phần trăm được viết là:
A/ 500,10
B/ 500,01
C/ 500,001
…..?
43215
3. Số: 35,7 = ……?
A. 35,07
B. 35,007
C. 35,700
14325
Toán
4/ Chọn chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
5,22 + 50,77 = ……?
A.
505,99
B.
55,9
C.
55,99
14325
Toán
Trừ hai số thập phân
KIỂM TRA BÀI CŨ
Bài 1: Dùng máy tính bỏ túi để tính
127,84 + 824,46 =
76,68 x 27
952,3
= 2070,36
314,18 – 279,3 = 34,88
308,85 : 12,5
= 24,708
Bài 2: Viết các phân số sau thành số thập phân ( Dùng máy tính)
3
5
4
25
2
= 0,6
= 0,16
5
1
20
= 0,4
= 0,05
Toỏn
Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số
phần trăm
Vớ d 1: Tỡm tỉ số phần trăm của
7 vàLn
40.
lt bm cỏc nỳt
Cỏch tớnh:
7
SHAR
P
4
0
=
- Tỡm thng ca 7 v 40, ly
3 ch s sau du phy.
- Trờn
Nhõnmn
vi hỡnh
100xut
v hin
vit kt
kớ
qu %
0,175
hiu
vo bờn phi thng
tỡmMỏy
c.
ó tớnh:
s phn
7Mun
: 40tỡm=t0,175
trm ca 7 v 40 ta lm
th no?
Vy: 7 : 40 = 0,175 = 17,5%
0,175
40
470
TK340
ON/C R-CM M+
M-
OFF
+/-
7
8
9
4
5
6
x
1
2
3
-
CE
0
.
=
+
Toỏn
Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số
Vớ d 2: Tính 34% củaphần trăm
56.
SHAR
P
Ln
lt bm cỏc nỳt
Cỏch
tớnh:
5
6 xx34 3: 100
4 %
56
Mun tớnh
Trờn mn
34%hỡnh
ca xut
56 hin kt
qu 19,04
ta lm th
no?
Mỏy ó tớnh:
34
56530
19,04
TK340
ON/C R-CM M+
M-
OFF
+/-
7
8
9
%
4
5
66
x
56 x 34% = 56 x 34 : 100 = 19,04
1
2
3
-
Vy: 34% ca 56 l 19,04.
CE
03
.
=
+
Toỏn
Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số
phần
trăm
Vớ d 3:Tỡm một số biết
65%
của nó bằng 78.
Ln lt bm cỏc nỳt
Cỏch tớnh:
7
8
6
5
%
78
: 65 xtỡm
100
Mun
Trờn mn
xut hin kt
s hỡnh
ú ta
qu 120 lm th
Mỏy ó tớnh:
no?
78 : 65% = 78 : 65 x 100 = 120
Vy: S cn tỡm l 120.
SHAR
P
120
78
65
760
TK340
ON/C R-CM M+
M-
OFF
+/-
7
88
9
%
4
5
6
x
1
2
3
-
CE
0
.
=
+
Toỏn
Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số
phần trăm
Luyn tp
1. Trong bng sau, ct cui cựng ghi t s phn trm ca s hc
sinh n v tng s hc sinh ca mt s trng. Hóy dựng mỏy tớnh
b tỳi tớnh v in kt qu vo ct ú.
Trờng
Số học
sinh
Số học sinh T s phn trm
hc sinh n
nữ
50,81699%
An H
612
311
50,86505%
An Hi
578
294
An Dng
714
356
49,85994%
49,56629%
An Sn
807
400
Toỏn
Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số phần trăm
Luyn tp
2. Trung bỡnh xay xỏt 1 t thúc thỡ thu c 69kg go, tc l t s
phn trm ca go v thúc l 69%. Bng mỏy tớnh b tỳi, hóy tớnh
s go thu oc khi xay xỏt thúc v vit vo ụ trng (theo mu).
Thúc (kg)
Go (kg)
100
69
150
103,5
125
86,25
110
75,9
88
60,72
Toán
Trừ hai số thập phân
Cũng cố:
1. Chọn chữ cái đặt trước phép tính đúng:
A
B
52,9
- 23,79
29,29
52,9
0
23,79
29,11
C
- 5 2,9
23,7 9
21,5 0
10
03
04
05
01
06
07
08
09
02
00
2. Chọn chữ cái đặt trước phép tính đúng:
A
B
C
1
0,9
1,9
1
0,9
0,10
1
,0
0,9
0,1
10
03
04
05
01
06
07
08
09
02
00
3/ Chọn chữ cái đặt trước phép tính đúng:
A
B
C
15,7
0
5,52
10,18
15,7
5,52
10,5
15,7
5,52
10,22
10
03
04
05
01
06
07
08
09
02
00
Toán
Trừ hai số thập phân
Dặn dò:
- Về nhà làm bài ở vở bài tập
- Chuẩn bị bài luyện tập