Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

TS247 DT de thi thu thpt qg 2019 mon vat li truong thpt chuyen hung yen hung yen lan 2 co loi giai chi tiet 27673 1549943538

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (932.42 KB, 17 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Hm
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HƯNG YÊN

ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 2 – NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN: VẬT LÍ 12
Thời gian làm bài 50 phút (không kể thời gian phát đề)
n 2

Câu 1: (ID 312718)
quang A. G

min

:

A. 450 450

B. 600

C. 150

Câu 2: (ID 312719)
u1 = 8V
0,106A.
L = 80mH
A. 8 06µF

D. 300



i1 = 0,08A;
:

u2 = 4V
C. 4 03µF

B. 40,3mF

i2 =

D. 80,6mF

Câu 3: (ID 312720)

vmax

vmax 3
2

0
A.

T
4

B.

T
8


C.

Câu 4: (ID 312721)

T
12

D.

:

T
6

:
2

A.
B. Ben (B)

)

Câu 5: (ID 312722)
3
5

C.
D.


2

)

90
3
:

A. 10 cm

B. 7,5 cm

C. 5 cm

D. 5,2 cm

Câu 6: (ID 312723)
:
A.
B.
C.
D.

nh

Câu 7: (ID 312724)
40
0
A. 6,5 Hz
Câu 8: (ID 312725)


0 7

:
B. 4,5 Hz
5

C. 7,5 Hz

D. 8,5 Hz

:

bi n
:

A.

B. 3

C.

D. 4

Câu 9: (ID 312726)
1 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

A.
B.

C.
D.

Câu 10: (ID 312727)
:
A.
B.

bi

i

v

C.
D.

Câu 11: (ID 312728)
φ2) (x1, x2, x

x1 = -6cm

A. 15,32 cm


x = -5cm; khi x2 = 0

B. 14,27 cm

=
π +φ
x1 =
π + φ 1)
x  6 3cm G

C. 11,83 cm
0

B. 9,60

:

D. 13,11 cm

Câu 12: (ID 312729)
A. 3,30

G
C. 5,60

α0

α0 :

D. 6,60


Câu 13: (ID 312730)

0
= 0 06 8

F = 0 48
π2= 0

ần n ấ

A. 0,06 kg

B. 0,15 kg

?
C. 0,25 kg

Câu 14: (ID 312731)
i = 8cos2000t

π +

x2 = A2

D. 0,63 kg

= 0 5H
:




C. u  8cos(2000t  ) V
2

A. u  8cos(2000t ) V





B. u  20cos(2000t  ) V
2
Câu 15: (ID 312732)

D. u  80cos(2000t  ) V
2
5

u i
50

60

:
A. 50

B. 6

C. 60


D. 10

Câu 16: (ID 312733)
i
50

90

40
:
A. 25V

B. 63,25V

D. 100V

u  U 2cos( t+ )

Câu 17: (ID 312734)
00
A. 100V

C. 50V

B. 177V

G

ần n ấ

C. 200V

:
D. 141V

2 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

nh x  Acos(

Câu 18: (ID 312735)
x  A :

A.

7T
12

B.

5T
8

C.


Câu 19: (ID 312736)

1

2T
3

D.

2

t  )cm
T
3

5T
6

2

λ. Cho S1S2 = 5,4λ G
1S2

:

A. 18

B. 22

C. 9


Câu 20: (ID 312737)

=

D. 11
= 60

6

?

i
A. 6.30

B. 5,60

Câu 21: (ID 312738)
0

C. 3,60

D. 4,30

5
:

A. 4s

B. 3s


C. 2,5s

Câu 22: (ID 312739)

D. 2s

C

i = 0,04cos20t (A)
:

A. 10-12C

B. 2 nC

C. 0,002C

D. 0,004C

Câu 23: (ID 312740)

:

A.
B. G
C. G
D.
Câu 24: (ID 312741)
50 H


L

= 5Ω


4
B. 75 

Câu 25: (ID 312742)
43 G

Câu 26: (ID 312743)

A. R 2



H
:

A. 100

A. 80

1

C. 25 

D. 125 

300

s

:
B. 200


3
B. 2R

C. 220
u = U0

D. 100

ω
:
C. R 3

D. 3R

3 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


Câu 27: (ID 312744)

2

5
G
x = - 0,025a.
π2 = 10

x  2,5 3cm

:

2
)cm
3
2
D. x  5cos(2 t  )cm
3

5
)cm
6
2
B. x  5 2cos( t  )cm
3

C. x  5cos(2 t 

A. x  5 2cos(2 t 


Câu 28: (ID 312746)

=6

π

05
H

A.
B.
C.
D. G

88
2

3

Câu 29: (ID 312748)

:

A.
B.
C.
D.

g


Câu 30: (ID 312751)



A.
ng h b
Câu 31: (ID 312754)
b ng

ng c a m t con l
B.

c

C.

ng c

c

D. L c k
a2b

ts

A. 1 b
C.

p


B. n
D. m t ph

Câu 32: (ID 312759)
um tt
ns f
i. Khi f = 50 H
ns c
?
A. 100 Hz
Câu 33: (ID 312761)
nhanh nh t trong:
A.

i
=0 5

n m t hi
hi u d

C. 50 2 Hz

B. 25 Hz
0

:
00C

Câu 34: (ID 312762) Trong qu

c s dung ch y u hi

hi u d
hi u d ng c a t

25
C. S t

3,6

D. 75 Hz
0

0
250C

B.

A.
B. Gi m ti t di
C. Gi m
D.
n th
Câu 35: (ID 312763) Con v

n th xoay chi
2,4 A.

n
D.


c

nt

i

nt i
c khi truy n t i
n s f= 0 H

A.
B.
Câu 36: (ID 312764) M t m
c.

u ch

C. Con voi
ng g m cu n c m thu
n dung c a t

D. Chim b
nt c
C1
ns

4 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

f1

c am
tr :
A.

t ns

C1
5

5 f1

am

B.

C1
5

C. 5C1

ã

n dung c a t


D. 5C1



Câu 37: (ID 312765) V
b

u ch

ng l n nh t v

c trong th

n t c v  12 cos(2 t  ) (cm/s), v
3
36

A. 82 cm
B. 50 cm
Câu 38: (ID 312766) M t v
ns
ng c a v t g n nh t v

C. 54 cm

D. 339 cm

A. 4,6 Hz
B. 1 Hz

Câu 39: (ID 312767) Cu n c m c a m
60 F n 240 pF. T n s

C. 3 Hz
t c m L = 50 H
ng ri n c a v

4 cm. Khi v

x=
D. 1,2 Hz
nc am

A. 1, 45kH  f  2,9mHz

B. 1, 45kH  f  2,9kHz

C. 1, 45Hz  f  2,9kHz

D. 1, 45MHz  f  2,9MHz

Câu 40: (ID 312768) M t cu
tm
ng (
thu
A.
B. Di
C.
D. Hi


m (c m thu

i ch y trong cu
am
ic ab nt
n trong m
t c mLc am
ng
n th c
i gi a 2 b n t
nc am

nt c

bi n
m vi

t c m L m c n i ti p v i m t t
n
n t t do c a m ch

nc

ng
ng
ng

5 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

HƯỚNG DẪN ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT
THỰC HIỆN: BAN CHUYÊN MÔN TUYENSINH247.COM
1B
11D
21C
31B

2A
12D
22C
32D

3C
13C
23C
33C

4D
14C
24D
34D

5C
15A
25A

35A

6D
16B
26C
36B

7C
17B
27D
37C

8C
18D
28C
38A

9B
19B
29D
39D

10C
20C
30A
40C

Câu 1:
P ươn p áp:
ch c c ti u sin

Các
G

Dm  A
A
 n sin
2
2

iải:
ch c c ti u: sin

Dm  A
A
1,5A
A
 n sin  sin
 2 sin  A  600
2
2
2
2

Chọn B
Câu 2:
P ươn p áp:
nt

ng trong m


i.

ng: WC = 0,5Cu2
ng WL = 0,5Li2

ng t
Các

iải:
nt

ng trong m ch:

1 2 1 2 1 2 1 2
Li1  Cu1  Li 2  Cu 2
2
2
2
2
Thay s

c:

1
1
1
1
0, 08.0, 082  C.82  .0, 08.0,1062  C.42  C  8, 06.106 F  8, 06F
2
2

2
2
Chọn A
Câu 3:
P ươn p áp:
V

b ng 0
v

Các
V

v

ng v

l n nh t.

iải:
b ng 0

v

6 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

vmax 3
2

V

Th i gian ng n nh

±π3

ng v i v

v

v

± π3

0

b

vmax 3
2

nv

Chọn C
Câu 4:

P ươn p áp:
W/m2
Các

iải:
W/m2

Chọn D
Câu 5:
P ươn p áp:
ng t

u ki n x
Các

a  2A sin

n nh t m

uc

nh:

k


v
2

2d



b

iải:
: 90

ng v i 3 b
ng t

: a  2A sin

=

5λ --> λ = 60

2d
2d
 3sin
 1,5cm  d  5cm

60

Chọn C
Câu 6:
P ươn p áp:
i ch

ns t


6H

n 20000Hz, nh

ns

m trong kho ng

n s t 6H
n 20000Hz, nh
ns
c.
y tai ch ng
c ti ng vo ve t mu

m trong kho ng
ww j

c
Các

iải:
i ch

ti ng t ru i.
Chọn D
Câu 7:
P ươn p áp:
7 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

H

Các

ã :
λ=

f

λ=

f

2d
 2k


iải:

H

2d
d
40

 2k  d  k  0,12m     0,17m  2,3  k  3,3  k  3    cm  f  7,5Hz

k
3
Chọn C
Câu 8:
P ươn p áp:
Hi
ng.
Các

ng c m

nt

ng khi t

nt

ng khi t

t hi

nc m

t hi

nc m

iải:


Hi
ng.

ng c m

V y ch

ng d

y bi
ng c m

nt .

Chọn C
Câu 9:
P ươn p áp:
n xoay chi u bi
Các

iải:
n xoay chi u bi

Chọn B
Câu 10:
P ươn p áp:
Khi v
Các


l n gia t c gi m.
iải:

Khi v

l n gia t c gi m.

Chọn C
Câu 11:
P ươn p áp:
ng t ng h p x = x1 + x2
8 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

ng t ng h p: A  A12  A 22  2A1A 2cos
Cách giải:
Do x = x1 + x2
Th

m t1: x1 = -6cm = -A1/2 ; x = -5

2

= 1cm


x1 = -6cm. Ch n v



m t2 : x2 = 0 ; x = x1 = 6 3 cm =

Th

A1 3
2

x = 6 3 cm
a A1 t t1
T

2

500

n t2

= 2cm, t i th

a A2 ũ

m t 1 , A1

2

500


ẽ.

l ch phau 600

ng t ng h p : A  A12  A 22  2A1A 2cos600  13,11cm

V
Chọn D
Câu 12:
P ươn p áp:
L
Các

a con l

:

=

3

α – 2cosα0)

a con l

:

=


3

α – 2cosα0)

iải:

L

Tmax = mg(3 – 2cosα0)
Tmin = mgcosα0
n 3 – 2cosα0 = 1,02cosα0 --> α0 = 6,60

Do Tmax = 1,02Tmin
Chọn D
Câu 13:
P ươn p áp:
L c h i ph c F = -kx
ng p = mv
Chu kỳ T  2

c l p: A  x 
2

H th
Các

m 2

k


2

v2
2

iải:
9 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

|F| = |

|=

ω2 | x| = 0,148N

ng p = mv = 0,0628
Chu kỳ T = 2s --> ω = π
c l p: A2  x 2 

H th

v2
2

 0,12 


0,1482
m24



0, 06282
m22

 m  0, 25kg

Chọn C
Câu 14:
P ươn p áp:
π

n m ch ch ch a t


T ns

1
LC
-1

ZC = ω
nh lu Ô
Các

n m ch ch ch a t


n: U0 = I0ZC

iải:


c

1
 ZC  1000  U0C  8V
LC

π

s

u th c c a uC



u  8cos(2000t  ) V
2

Chọn C
Câu 15:
P ươn p áp:
: I

Ngu
: L  10 lg


M
Các

iải:

N

5

4R

2

4R 2

L
I
(dB)  I  I0 .10 10
I0

50

5P

P

:

 I0 .105

60

m

nP
4R

2

 I0 .106  n  50

Chọn A
10 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Câu 16:
P ươn p áp:

U

gi
 (UL  UC )2

u d ng gi


u m ch RLC v

u d ng c a t ng linh ki

2
 UR

2

nh lu Ô
Các

= IZ

iải:

U2  U2R  (UL  UC )2  U  50 2V
5
5
4
4
U R1  UC  R1  ZC ; U L  UC  ZL  ZC
9
9
9
9
Khi R = R2 = 2R1 = 10/9. ZC

UR 2


UR2  IR 2 



R 22  (ZL  ZC )2

2U
 63, 25V
5

Chọn B
Câu 17:
P ươn p áp:
M ch ch

U 
2

U2R

R

gi
 U2L

u 2R
2
U0R

2

U0L

1

u d ng c a t ng linh ki

n m ch: U = IZ

iải:
:

2
U2  UR
 U L2  5U L2  U L 

U
2U
; UR 
5
5

M ch ch
2
U0R

u 2L

u m ch RL v

Do R = 2ZL. M ch ch


u 2R



u d ng gi

nh lu Ô
Các

:

L



u 2L
2
U0L

R

1

Khi uR = uL = 00

u 2R
2U 2R

:


L



u 2L
2U 2L

1

5u 2R
2.4U 2



5u 2L
2.U 2

1

c U = 177V

Chọn B
Câu 18:
P ươn p áp:
V

h tm
i gian T
11 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử

- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Các

iải:
uv t

-π3

v

= -A ng v

V

π

Th

=-

iv

5 6


Chọn D
Câu 19:
P ươn p áp:
S c
Các

 2d 
  

n th ng n i hai ngu
iải:

2S1S2 λ = 10,8 →
X

ã
1

i

= x, MS2 = y

Coi  = 1 (chuẩ
AMmax → x - y = k

( k : - 5; - 4; …; 4;5) (1)

i ngu n → x + y = 2m (2): elip E nh n S1, S2
E


ã

t ph n n m trong C : b < 2,7 → m= 3 (3)

3 → x
:

Mn
V yEc

ã

m → a > 2,7

k6
6k
;y 
2
2
2

+ y2 < 4R2 = 4.2,72 = 29,2 → 2k2 + 72 < 96,8 → |k| < 4,8
4

it

mn

Chọn B
Câu 20:

P ươn p áp:
ng h
Các
G

i nh : D = (n – 1)A

iải:
ch D = (n – 1)A = (1,6 – 1).60 = 3,60

Chọn C
Câu 21:
P ươn p áp:
Kho ng th i gian gi a hai l
Các

p ng

cm

iải:
4 = 0 → T = 2,5s
12 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


Chọn C
Câu 22:
P ươn p áp:
i I0 = ω

nc
Các

0

iải:
i: I0 = ω

0

→ 0,04 = 20q0 → q0 = 0,002C

Chọn C
Câu 23:
P ươn p áp:
ng ZL = ω

C
Các

iải:
ZL = ω

C
N ut ns


nl

n.

Chọn C
Câu 24:
P ươn p áp:

tan  

l ch pha gi
C

ZL = ω

T ns

ω = πf

Các

Z L  ZC
R

iải:
ZL = ω = 00Ω

C


tan

 ZL  ZC

 1  ZC  125
4
R

Chọn D
Câu 25:
P ươn p áp:
:

nh lu
Các

iải:
=

G

=

→ r = 220

ch D = i – r = 30 – 22 = 80

Chọn A
13 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Câu 26:
P ươn p áp:
M

tan  

l ch pha gi

Các

ZL
R

iải:
: tan

l ch pha gi

 ZL

 3  ZL  R 3
3 R

Chọn C

Câu 27:
P ươn p áp:
Gia t c a = - ω2x
=
Các

ω +φ

iải:

Gia t c a = - ω2x = - 40x → ω = π
A = 5cm. Th
V

→ T = 1s
x  2,5 3cm theo chi

m t = 0,25s = T/4 v

uc av t

ng v

-5π/6.

π/3

2

: x  5cos  2 t 

3



 cm


Chọn D
Câu 28:
P ươn p áp:
T

c

Các

iải:

T

c

ic av

max =

ω

ic av


max =

ω = 6π

= 88

Chọn C
Câu 29:
P ươn p áp:
n t truy
Các

ng.

iải:
n t truy

ng.

Chọn D
Câu 30:
14 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

P ươn p áp:

Chu kỳ
Các

i gian v t th c hi

n.

iải:

Chu kỳ
ng h b

i gian v t th c hi n 1 d



n. V

ng ta c

Chọn A
Câu 31:
P ươn p áp:

Các

a hai b

p b ng n


a hai b

p b ng n

iải:

Chọn B
Câu 32:
P ươn p áp:
ZC =
nh lu Ô :
Các

-1

πf

= IZC

iải:
f = 50H

I= 4

I=36

= 4 00π

= 3 6 πf


-1

-1

(1)

(2)

→ f = 75Hz

T
Chọn D
Câu 33:

P ươn p áp:
nt
Các

iải:

S

l n nh

n trong s t nhanh nh t.

Chọn C
Câu 34:
P ươn p áp:
gi

Các
gi

nt

n.

nt

n.

iải:

15 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Chọn D
Câu 35:
P ươn p áp:
Â

6H

nghe th y h


i 16Hz

nghe th y h

ns

Các

iải:

Â

ns

Chọn A
Câu 36:
P ươn p áp:
T n s m ch LC: f 
Các

1
2 LC

iải:

Khi C = C1

f1 

1

2 LC1

Khi C = C2

f2 

1
2 LC 2



f1
C2
C

 C2  1
f2
C1
5

Chọn B
Câu 37:
P ươn p áp:
T

i vmax = ω

c

Chu kỳ T 

ã
Các

2


ng v

c trong 1 chu kỳ

4

iải:
ng A = 6cm

Chu kỳ T = 1s
X

i gian t = 13/6s = 2T + T/6
ã

ng v

c trong th

8

16 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

ã
π3

ng l n nh t v
π3
ã
ã

T

c trong kho ng th i gian T/6 ng v
cc av

600

v

9 = 54

ng l n nh t v

Chọn C
Câu 38:
P ươn p áp:
c l p: A  x 

2

H th

ng f 

T ns
Các

2

v2
2


2

iải:
c l p: A2  x 2 

H th

ng f 

T ns

v2




2

 42  22 

100

2

   29rad / s


 4, 6Hz
2

Chọn A
Câu 39:
P ươn p áp:
ng LC: f 

T ns m
Các

1
2 LC

iải:

T ns

ng c a m ch:


1
1
1
f 

 1, 45MHz  f  2,9MHz
2 50.240p
2 LC 2 60p.50
Chọn D
Câu 40:
P ươn p áp:
Chu kỳ m
Các

ng LC: T  2 LC

iải:

Chu kỳ m

ng LC: T  2 LC

Chu kỳ T ph thu
Chọn C
17 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




×