Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Worksheet about this that

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.2 KB, 2 trang )

English time 1

Name: .................................................

English test - No 8
Bài 1: Điền “this”, hay “that” phù hợp vào chỗ trống.

1. What is ………….?

2. What is ..................?

3. . ............ is a ball.

4. ..............is a boy.
Bài 2. Em hãy sắp xếp vị trí của các từ sau đây để có được câu đúng và có
nghĩa.
1. is / tree/ That / a/
....................................................................................................................
2. is / What/ this / ?/
....................................................................................................................
3. cloud / This/ a / is/
....................................................................................................................
4. Hello / I/ Mary/ am/ I/ girl/ am / a/
....................................................................................................................
5. are/ Peter/ You/ boy/ You/ a / are/


....................................................................................................................




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×