1
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
Cụm từ
1 holding some containers
Minh họa
Dịch nghĩa
đang cầm một vài đồ
đựng
2 carrying a briefcase
đang mang cái cặp da
3 carrying some boxes
đang mang một vài cái
hộp
4 moving a piece of furniture
đang di chuyển đồ đạc
5 loading a cart
đang chất đồ vào giỏ
hàng
6 unloading some items from a truck
đang dỡ một số hàng
hóa từ xe tải
7 picking up a bag
đang nhặt cái túi lên
2
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
8 putting away the musical instrument
đang cất dụng cụ âm
nhạc đi
9 opening a door
đang mở cửa
10 tying a knot in a scarf
đang buộc nút khăn
quàng cổ
11 wrapping a box
đang gói một cái hộp
12 packing a suitcase
đang sắp xếp hành lý
vào va ly
13 unpacking some merchandise
đang bỏ hành lý ra khỏi
va ly
14 hanging a picture
đang treo một bức tranh
3
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
15 folding up a stepladder
đang gấp cái thang gấp
16 stacking boxes
đang xếp cái hộp chồng
lên nhau
17 reaching into a display case
đang với vào trong tủ
trưng bày
18 extending her arm
đang duỗi thẳng tay
19 pointing at a screen
đang chỉ vào màn hình
20 adjusting his glasses
đang điều chỉnh cặp kính
21 handing a folder to a man
đang trao một thư mục
cho người đàn ông
4
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
22 shaking hands
đang bắt tay
23 sweeping a walkway
đang quét lối đi
24 mopping the floor
đang lau sàn nhà
25 wiping off / scrubbing a table
đang lau/ cọ bàn
26 going up/ down the stairs
đang đi lên cầu thang
27 walking up/down a hill
đang đi xuống ngọn đồi
28 climbing up/ down a ladder
đang leo lên/ xuống
chiếc thang
5
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
29 walking on a dock
đang đi bộ trên bến tàu
30 strolling along a beach
đang dạo bộ trên bãi
biển
31 approaching a building
đang tiến về phía tòa
nhà
32 passing through a storage area
đang đi qua khu vực lưu
trữ
33 watching a performance
đang xem một màn biểu
diễn
34 looking/staring out the window
đang nhìn ra ngoài cửa
sổ
35 looking/gazing/staring at a notebook
đang nhìn vào cuốn sách
6
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
36 reviewing/ examining a document
đang xem xét tài liệu
37 studying the menu
đang xem thực đơn
38 checking the tires
đang kiểm tra cái lốp
39 inspecting an item
đang xem xét một món
đồ
40 wearing a jacket
đang mặc áo khoác
41 wearing glasses
đang đeo kính
7
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
42 wearing a backpack
đang đeo ba lô
43 putting on a jacket
đang mặc áo kháo vào
44 trying on a pair of shoes
đang thử giầy
45 buttoning up her coat
đang cài cúc áo lên
46 taking off /removing his hat
đang bỏ mũ xuống
47 sitting on a bench
đang ngồi trên ghế dài
48 be seated at the table
đang ngồi tại bàn
8
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
49 standing at a counter
đang đứng tại bàn
50 lying on the grass
đang nằm trên cỏ
51 bending over to pick up a book
đang cúi để nhặt một
quyển sách
52 leaning forward
đang nghiêng người về
phía trước
53 leaning on a counter
đang nghiêng người trên
bàn
54 holding onto a railing
đang cầm vào tay
vịn/lan can
9
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
55 be being used
đang được sử dụng
56 be being piled
đang được xếp thành
đống
57 be being rearranged
đang được sắp xếp lại
58 be being discarded
đang bị bỏ đi
59 be being hung
đang được treo
60 be being planted
đang được trồng
61 Some plants are hanging from the ceiling
một số cây đang treo từ
trần nhà
10
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
62 A vase of flowers is set on the dining table
một lọ hoa được đặt trên
bàn ăn
63 Books have been piled on a television
sách được xếp chồng
bên trên chiếc TV
64 Shelves have been stocked/filled with books
giá chứa đầy sách
65 Some paintings have been mounted on the
wall.
một số bức tranh đã
được gắn lên tường
66 Some pictures have been hung next to a
piano.
một số bức tranh đã
được treo cạnh đàn
piano
67 A rug is laid out in front of a window
tấm thảm đã được đặt
phía trước cửa sổ
11
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
68 Some blinds have been pulled down/closed
rèm đã được kéo xuống
69 The curtains have been drawn shut
rèm đã được kéo đóng
lại
70 A package has been set in the hallway.
một gói hàng được đặt ở
hành lang
71 Containers are stacked in a warehouse
các thùng chứa được
xếp chồng lên trong nhà
kho
72 Some boxes have been stored on shelves
một vài chiếc hộp được
đặt trên giá
73 Some suitcases are lined up on a conveyor
belt
một vài cái va ly xếp
hàng trên bằng truyền
74 Some cushions are piled on a cart
một vài cái nệm được
xếp chồng trong giỏ
hàng
12
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
75 Some chairs are stacked in the corner.
một vài cái ghế được
xếp chồng ở góc nhà
76 A table has been positioned between two
chairs
cái bàn được đặt ở giữa
2 cái ghế
77 A mirror is propped against the wall.
cái gương được dựa lên
tường
78 There are lamps on the floor
có những cái đèn trên
sàn nhà
79 Lighting fixtures are attached to the wall.
thiết bị chiếu sáng được
gắn lên tường
13
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
80 Trees are planted along a path
cây được trồng dọc theo
con đường
81 A path winds through a garden.
một con đường xuyên
qua khu vườn
82 Mountains can be seen in the distance
ngọn núi có thể được
nhìn thấy từ xa
83 A boat has been pulled onto the shore
chiếc thuyền đã được
kéo lên bờ
84 Several boats are docked in a harbor
vài chiếc thuyền đậu tại
cảng
85 A ship is tied to a pier
chiếc tàu được buộc vào
bến
86 Some boats are sailing near a bridge
một vài cái tàu đang di
chuyển gần cây cầu
14
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
87 A bridge spans the river.
A bridge extends across the water
cây cầu bắc qua sông
88 Trees overlook the water
cây cối được nhìn qua
mặt nước
89 Railings border the river
lan can giáp với bồ sông
90 Some buildings are reflected in the water.
một số tòa nhà phản
chiếu trên mặt nước
91 A path is shaded by the building
con đường được phủ
bóng bởi tòa nhà
92 Some trees are casting shadows on a path.
cây cối đang phủ bóng
lên con đường
93 Vehicles are traveling in opposite directions
phương tiện đang di
chuyển ngược chiều
nhau
94 A truck is waiting at a traffic light.
xe tải đang chờ tại đèn
giao thông
15
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
95 Several cars are stopped at a service station
vài chiếc xe dừng lại tại
trạm dịch vụ
96 Cars are parked along a street
xe đậu dọc theo con
đường
97 A row of lamp posts lines the street
một hàng cột điện dọc
theo con đường
98 Pedestrians are crossing a busy street.
người đi bộ đang băng
qua đường đông
99 High rise buildings overlook a waterway
tòa nhà cao tầng nhìn
qua mặt nước
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
sitting in front of the computer monitor
working at a computer
typing on a keyboard
gathered around the computer
putting/placing a paper on a photocopier
copying some papers/ using a photocopier
arranging materials on the table
stapling some sheets of paper
filing the document
placing files in a cabinet
talking on the phone
posting a notice on a bulletin board
attending a meeting
greeting each other
shaking hands
exchanging business cards
be seated in a circle
facing each other
distributing papers
đang ngồi trước màn hình máy tính
đang làm việc với máy tính
đang gõ trên bàn phím
đã tụ tập xung quanh chiếc máy tính
đặt tờ giấy vào máy copy
đang sử dụng máy copy
đang sắp xếp tài liệu trên bàn
đang bấm ghim một tệp giấy
đang tìm kiếm tài liệu
đang đặt hồ sơ vào tủ
đang nói chuyện trên điện thoại
đang đăng thông báo lên bảng thông tin
đang tham dự một cuộc họp
đang gặp mặt nhau
đang bắt tay
đang trao đổi danh thiếp
đang ngồi trong một vòng tròn
đang đối mặt với nhau
đang phân phát giấy tờ
16
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
reading/reviewing a document
writing on a whiteboard
cleaning/erasing a whiteboard
giving/making/ delivering a presentation
listening to a speaker
chatting in a conference room
taking notes
entering an auditorium
setting up a podium
lining up chairs
sitting in rows
attending a presentation
giving a lecture
passing around some documents
addressing an audience
speaking to a microphone
raising their hands
Some seats are unoccupied
plugging the equipment into a power outlet
unplugging a power cord
operating/maneuvering a machine
pushing a button
turning on a lamp
packing items into boxes
moving a piece of furniture
taking measurements
assembling some shelving units
A tool box is lying on a counter.
Some tools are spread out on a table
waiting around the counter
seated in a waiting area
having a conversation
writing on a clipboard
working behind the counter
be stationed at a service window
attending to/examining a patient
extending an arm to get a shot
loading some luggage into a cart
walking between bookcases
examining books
reaching for a book
taking a book from a shelf
showing customers a book
organizing books on a cart
checking out/borrowing some books
arranging books on a library cart
Shelves are stocked/filled with books
looking/peering into a microscope
working with some laboratory equipment
using some equipment
wearing a lab coat
đang đọc, xem xét tài liệu
đang viết trên bảng
đang xóa bảng
đang phát biểu
đang nghe người diễn giả
đang nói chuyện trong phòng hội thảo
đang ghi chú
đang đi vào thính phòng
đang sắp xếp bục phát biểu
đang xếp ghế thành hàng
đang ngồi trong hàng
đang tham dự bài thuyết trình
đang diễn thuyết
đang phát tài liệu
đang phát biểu với thính giả
đang nói vào mic
đang giơ tay
một vài chiếc ghế ko có người ngồi
cắm thiết bị vào ổ cắm điện
đang rút ổ cắm điện
đang vận hành máy móc
đang nhấn nút
đang bật chiếc đèn lên
đang đóng gói hành lý vào các hộp
đang dịch chuyển đồ đạc
đang đo kích thước
đang lắp ráp giá sách
hộp công cụ nằm trên bàn
vài công cụ nằm trải trên bàn
đang chờ xung quanh bàn
đang ngồi ở khu vực chờ
đang trò chuyện
đang viết lên tấm bảng con
đang làm việc sau bàn
đang làm việc sau cửa sổ dịch vụ
đang kiểm tra bệnh nhân
đang duỗi tay để được tiêm
đang bỏ hành lý vào xe đẩy
đang đi giữa tủ sách
đang xem sách
đang với tới cuốn sách
đang lấy cuốn sách từ giá
đang cho khách hàng xem cuốn sách
đang sắp xếp các cuốn sách trên giá
đang mượn sách
đang sắp xếp các cuốn sách trên giá
giá chứa đầy sách
đang nhìn vào kín hiển vi
đang làm việc với một số thiết bị phòng thí nghiệm
đang sử dụng một vài thiết bị
đang mặc áo khoác phòng thí nghiệm
17
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
be under construction
wearing safety helmets
fastening their helmets
be stacked in a pile
setting up/erecting scaffolding
drilling a hole
hammering a nail into a wooden board
welding
pouring cement into a container
repairing/fixing the roof of the house
replacing some tiles
wheeling/pushing a wheelbarrow
working on the power lines
adjusting a wire
A ladder has been positioned next to a
column
A ladder is propped against the building
A cart has been left next to a pile of bricks
painting lines on a road
paving a walkway with bricks
repaving/ resurfacing the highway
The road is closed for construction
A walkway is divided by a railing
A pedestrian walkway is being resurfaced.
planting flowers
trimming some trees
cutting the grass
mowing the lawn
watering some plants
raking the soil
working with/ using a shovel
being sprayed with water
filling a bucket
placing tools in a crate
A wooden wall surrounds a work area
waiting at a platform
standing in line
approaching the platform
have stopped for passengers to board
boarding a bus
getting into a truck
getting out of a vehicle
disembarking from/ exiting a bus
checking tickets on a train
storing luggage above their seats
stowing/putting her luggage in the overhead
compartment
loading the purchases into a car
departing from a station
taking off from a runway
landing at the airport
đang được xây đựng
đang đội mũ bảo hộ
đang buộc chặt mũ bảo hộ
được xếp thành một đống
đang dựng giàn giáo
đang khoan một cái lỗi
đang đóng đinh vào tấm gỗ
đang hàn
đang đổ xi măng vào thùng chứa
đang sửa mái nhà
đang thay thế một số viên gạch
đang đẩy xe rùa
đang làm việc với đường dây điện
đang điều chỉnh đường dây
Một cái thang đã được đặt bên cạnh một cột
Một cái thang được dựa vào tòa nhà
Xe mua sắm đã được để lại bên cạnh một đống gạch
đang sơn các vạch trên đường
lát lát lối đi bộ bằng gạch
đang lát lại bề mặt đường
Đường bị chặn cho việc xây dựng
Đường đi bộ được ngăn cách bởi lan can
Lối đi cho người đi bộ đang được lát lại
đang trồng hoa
đang cắt tỉa một số cây
đang cắt cỏ
đang cắt cỏ
đang tưới nước cho cây
đang cào đất
đang sử dụng cái xẻng
đang bị xịt/phụt với nước
đang rót nước vào xô
đang đặt các dụng cụ vào thùng
một bức tường gỗ vây quanh khu vực công trường
đang chờ tại bục chờ
đang đứng trong hàng
đang tiến về bục chờ
đã dừng cho hành khách lên
đang lên xe bus
đang lên xe tải
xe khỏi xe
đang xuống khỏi xe bus
đang soát vé trên tàu
đang để hành lý trên ghế của họ
đang để hành lý ở khoang trên đầu
đang bỏ các đồ mua sắm vào ô tô
đang rời khỏi nhà ga
đang cất cánh khỏi đường băng
đang hạ cánh xuống sân bay
18
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
being moved away from the plane
be parked side by side
backing a car into a garage
A bicycle is chained to a pole
There is a railing beside the railroad tracks
be stuck in traffic
be stopped at an intersection
waiting at a traffic light
driving down the road
heading in the same direction
traveling in opposite directions
driving across the bridge
being towed
crossing the road/ street
crossing at a crosswalk
directing traffic
waiting at a service station
pumping fuel into a car
working on a vehicle
checking an engine
inflating a tire
changing a tire
loading some materials onto a truck
unloading supplies from a truck
transporting a load of bricks
being transported on a forklift
đang được di chuyển khỏi máy bay
đã đậu cạnh nhau
đang lùi xe vào gara
chiếc xe đạp đã được xích vào cột
có cái lan can cạnh đường tàu
bị tắc đường
dừng tại chỗ giao nhau
đang chờ tại đèn giao thông
đang lái xe xuống đường
đi cùng về một hướng
đi ngược chiều với nhau
đang lái xe đi qua cây cầu
bị kéo đi
đang băng qua đường
đang đi qua lối đi bộ
đang điều hướng giao thông
đang chờ tại trạm dịch vụ
đang bơm xăng
đang sửa xe
đang kiểm tra động cơ
đang bơm lốp
đang thay lốp
đang chất vật liệu lên xe tải
đang rỡ hàng hóa từ xe tải
đang vận chuyển gạch
đang được vận chuyển trên xe nâng
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
stocking shelves
arranging purses for display
hanging a jacket on a rack
be positioned along a wall
putting away their displays
folding some clothes
shopping in an open-air market
looking at a store window
inspecting/examining goods on display
browsing in a store
pointing at a bag
showing customers an item
reaching for some merchandise
helping the customer with a scarf
trying on a hat
looking at his reflection in a mirror
selecting some groceries
purchasing some goods
wrapping a product
waiting around a cash register
standing in a line to pay the cashier
handing a card to the cashier
paying for a purchase
looking through the bag
đang đặt lên giá
đang sắp xếp ví cho việc trưng bày
đang treo áo khoác lên giá
được đặt dọc theo tường
đang cất đi các đồ trưng bày
đang gấp quần áo
đang mua sắm ở chợ ngoài trời
đang nhìn vào cửa sổ của cửa hàng
đang xem xét hàng hóa đang trưng bày
đang đi xem đồ trong cửa hàng
đang chỉ vào chiếc túi
đang cho khách hàng xem món đồ
đang với tới món đồ
giúp khách hàng với chiếc khăn
đang đội thử mũ
đang nhìn vào gương
đang chọn thực phẩm
đang chọn hàng hóa
đang gói sản phẩm
đang chờ tại bàn thu ngân
đang chờ trong hàng để trả tiền
đang đưa thẻ tới người thu ngân
đang trả cho đơn hàng
đang nhìn vào túi
19
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
269 Some produce has been put on display
outside the storefront
270 Baskets have been piled near the entrance
271 Beverages have been lined up in a display
case.
272 Items are spaced out in a row on a counter
273 A mirror is leaning against the wall.
274 An umbrella has been set up to provide
shade.
275 sitting on the lawn
276 lying on the beach
277 resting on a bench
278 relaxing under a tree
279 be gathered near a fountain
280 taking a walk past the body of water
281 strolling beside a riverbank
282 paddling kayaks
283 rowing a boat
284 sailing on the water
285 gathering leaves in a park
286 reaching to pick up a branch
287 There are high rise buildings in the distance
288 stretching on a walkway
289 working out/exercising
290 jogging along the water
291 running up a ramp
292 skating in a park
293 swimming in a lake
294 diving off a boat
295 attending a sporting event
296 stepping onto a stage
297 adjusting a microphone
298 bowing to an audience
299 playing musical instruments
300 performing outdoors
301 enjoying a street performance
302 dancing in a parade
303 marching in a plaza
304 clapping for
305 applauding the performance
306 looking at/viewing a sculpture
307 admiring/appreciating some artwork
308 Paintings are being hung on the wall
309 fishing from a dock
310 holding a fishing rod/pole
311 arranging flowers in a vase
312 drawing/painting on a large canvas
313 working on a drawing
314 taking a photograph
315 framing a photograph
316 posing for a picture
Một số sản phẩm đã được trưng bày bên ngoài cửa
hàng
Các giỏ đã xếp gần cửa ra vào
Đồ uống được xếp thành hàng trong tủ trưng bày
Các sản phẩm được xếp cách nhau thành hàng trên
bàn
Chiếc gương dựa vào tường
Chiếc ô đã được lắp đặt tạo bóng râm
đang ngồi trên cỏ
đang nằm trên bãi biển
đang nghỉ ngơi trên ghế
đang nghỉ ngơi dưới gốc cây
tụ tập gần đài phun nước
đang đi bộ gần bờ hồ/ biển
đang đi dạo gần bờ sông
đang chèo thuyền
đang chèo thuyền
đang di chuyển trên mặt nước
đang gom lá cây trong công viên
đang với để nhặt cành cây
Có cả nhiều tòa nhà cao tầng nhìn từ xa
đang kéo dãn cơ thể trên lối đi
đang tập thể dục
đang đi bộ dọc theo bờ hồ
đang chạy lên dốc
đang trượt băng trong công viên
đang bơi trong hồ
đang lặn xuống từ thuyền
đang tham dự sự kiện thể thao
đang bước lên sân khấu
đang điều chỉnh míc
đang cúi chào thính giả
đang chơi dụng cụ âm nhạc
đang biểu diễn ngoài trời
đang xem màn biểu diễn trên đường
đang nhảy múa trong cuộc diễu hành
đang diễu hành ở quảng trường
đang vỗ tay
đang vỗ tay hưởng ứng màn biểu diễn
đang xem tác phẩm điêu khắc
đang xem tác phẩm nghệ thuật
các bức tranh đang được treo trên tường
đang câu cá từ một bến tàu
đang cầm cần câu
đang cắm hoa vào lọ
đang vẽ tranh
đang làm việc với bức vẽ
đang chụp ảnh
đang đóng khung cho bức ảnh
đang tạo dáng để chụp ảnh
20
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
Children are being photographed
have opened the menus
looking at/reading/studying the menu
pointing at a menu
ordering food from menus
placing an order
taking an order
writing down an order
preparing/fixing/cooking a meal
chopping up some vegetables
cutting cakes into slices
grilling some food
removing baked goods from the oven
pouring something into a bowl
stirring a pot
eating/dining by the water
drinking from a fountain
sipping from a coffee mug
spreading out a tablecloth
setting the table
pouring a drink
passing a plate of food
being brought to the diners
serving refreshments to diners
waiting on a customer
wiping off/cleaning the table
being cleared from the counter
Glasses have been stored in a cupboard.
Some dishes have been set on a dining table.
Dishes are stacked on a counter
A table is unoccupied/empty.
Some lights are suspended above the
counter.
A staircase leads to the dining area.
Some seats are unoccupied.
sewing a garment
folding a shirt
ironing some clothing
opening a window
vacuuming the floor
sweeping with a broom
mopping the floor
cleaning the carpet
clearing the desk
wiping the kitchen stove
dusting a monitor
emptying a trash can
hanging a picture on a wall
moving furniture
standing at a sink
washing pans in a sink
standing on a stool
những đứa trẻ đang được chụp ảnh
đã mở cuốn thực đơn
đang xem menu
đang chỉ vào cuốn thực đơn
đang gọi đồ
đang ghi chép đồ khách gọi
đang nấu ăn
đang cắt rau
đang cắt bánh thành từng lát
đang nướng đồ ăn
đang lấy đồ nướng ra khỏi lò nướng
đang rót cái gì đó vào bát
đang khuấy cái gì trong nồi
đang ăn uống gần mặt nước
đang uống nước từ đài phun nước
đang uống cà phê
đang trải khăn trải bàn
đang sắp xếp bàn
đang rót đồ uống
đang đưa một đĩa thức ăn
cái gì đó đang được mang đến cho thực khách
đang phục vụ đồ ăn nhẹ cho khách hàng
đang chờ khách hàng
đang dọn bàn
Cốc chén đã được để trong tủ
một số món ăn đã được sắp xếp trên bàn
các đĩa được xếp chồng lên nhau ở trên bàn
bàn chưa có ai ngồi
Các bóng đèn được treo phía bên trên bàn
Cầu thang dẫn đến khu ăn uống
Một vài chiếc ghế chưa có ai ngồi
đang khâu may quần áo
đang gấp chiếc áo sơ my
đang là quần áo
đang mở cửa sổ
đang hút bụi sàn nhà
đang quét với chiếc chổi
đang lau nhà
đang làm sạch chiếc thảm
đang dọn bàn
đang lau chiếc bếp lò
đang lau bụi màn hình
đang đổ rác
đang treo bức tranh trên tường
đang dịch chuyển đồ đạc
đang đứng tại bồn rửa bát
đang rửa bát tại bồn rửa
đứng trên một chiếc ghế
21
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
380 CỤM TỪ VỰNG PART 1 – MANH HA
be set on a mattress
have been placed on the counter
have been fastened to the ceiling
hanging over a doorway
be positioned along a wall
be located on both sides of a fireplace
have been pushed to one side of the room
A light fixture is hanging from the ceiling.
A plant is sitting on a window.
Potted plants are spaced out in a row on the
table
378 The floor is partially covered by a rug
379 The door has been left open
380 Water is flowing from a tap.
đang nằm trên chiếc mện
đã được đặt trên bàn
đã được neo chặt từ trần nhà
đang treo từ trên cửa
được đặt dọc theo bức tường
được đặt cả 2 bên của lò sưởi
đã được đẩy về một phía của căn phòng
bóng đèn đang treo từ trần nhà
Có một cái cây ở trên cửa sổ
Các cây trồng trong chậu nằm cách nhau trong hàng
trên bàn
Sàn nhà được che phủ một phần bởi tấm thảm
Cửa đã được để mở
Nước đang chảy ra từ vòi