Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (672.92 KB, 15 trang )
ENG7014
ENG7014
Noughts and Crosses
1. you/ 13 2. 54
Quang
Trung
3. Hoa
4. Her
mother /
Linh
5. your
father / 41
6. Le Loi
Street
7. 18 Hung
Vuong
Street
8. Nam 9.
Grandmother
/ 60
I/VOCABULARY
•
family name (n)
họ
•
middle name (n)
tên lót