Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia 2019 môn toán sở GD và đt bắc ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (400.53 KB, 7 trang )

SỞ GDĐT BẮC NINH

PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯

Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................

Mã đề 101

(

)

Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng (a ) đi qua điểm A 0; - 1; 0 ;

(

) (

)

B 2; 0; 0 ; C 0; 0; 3 là

A.


x y z
+ + = 1.
2 1 3

B.

x
y
z
+
+ = 0.
2 -1 3

C.

x
y z
+ + = 1.
-1 2 3

D.

x
y
z
+
+ = 1.
2 -1 3

Câu 2. Gọi z1 , z 2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z 2 + 3z + 3 = 0 . Giá trị của biểu thức z12 + z 22

bằng
3
A.
.
18

B.

-9
.
8

C. 3 .

(

)

2

Câu 3. Tập xác định của hàm số y = x - 3x + 2

3
5

(
)
C. D = (-¥; + ¥) \ (1;2) .

D.

-2

+ (x - 3)

-9
.
4



( ) (
)
D. D = (-¥;1) È (2; + ¥) .

A. D = -¥; + ¥ \ {3} .

B. D = -¥;1 È 2; + ¥ \ {3} .

Câu 4. Cho hàm y = f (x ) có f (2) = 2 , f (3) = 5 ; hàm số y = f ¢ (x ) liên tục trên éêë2; 3ùúû . Khi đó
3

ò f ¢ (x ) dx

bằng

2

B. -3 .

A. 3 .


C. 10 .

( )

D. 7 .

Câu 5. Bất phương trình log2 (3x - 2) > log2 (6 - 5x ) có tập nghiệm là a;b . Tổng a + b bằng

8
28
26
.
B.
.
C.
.
3
15
5
Câu 6. Cho hàm số y = f (x ) có bảng biến thiên như sau:
A.

x




+


-1
0

D.



3

-

0

11
.
5

+


4

y

-2


Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f (x ) = m có ba nghiệm phân biệt là
A. (4;+¥) .


B. (-¥; -2) .

C. éëê-2; 4ùúû .

x

x +9
A. 2 .
B. 4 .
C. 3 .
3
2
Câu 8. Hàm số y = x + 3x - 4 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

Câu 7. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y =

A.  .

B. (-¥; -2) .

D. (-2; 4) .

2

C. (0;+¥) .
Trang 1/6 - Mã đề 101

D. 1 .
D. (-2; 0) .





Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a = (-4;5; -3) , b = (2; -2;1) . Tìm tọa độ
 

của vectơ x = a + 2b .




B. x = (0;1; -1) .
C. x = (0; -1;1) .
D. x = (-8;9;1) .
A. x = (2; 3; -2) .

Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số f (x ) = cos 2x là

sin 2x
B. ò cos 2xdx = sin 2x + C .
+C .
2
sin 2x
C. ò cos 2xdx = D. ò cos 2xdx = 2 sin 2x + C .
+C .
2
Câu 11. Cho hàm số y = a x với 0 < a ¹ 1 . Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Đồ thị hàm số y = a x và đồ thị hàm số y = loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y = x .
A.


ò cos 2xdx =

(

)

B. Hàm số y = a x có tập xác định là  và tập giá trị là 0;+ ¥ .

y

C. Hàm số y = a đồng biến trên tập xác định của nó khi a > 1 .
D. Đồ thị hàm số y = a x có tiệm cận đứng là trục tung.
Câu 12. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong
bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó
là hàm số nào?
A. y = x 4 - 2x 2 .
B. y = -x 4 + 3x 2 - 3 .
x

-1

C. y = x 4 - x 2 - 3 .
D. y = x 4 - 2x 2 - 3 .
Câu 13. Cho hình lăng trụ ABC .A¢ B ¢C ¢ có đáy ABC là tam giác
3a
. Biết rằng hình chiếu vuông góc của A¢
đều cạnh a , AA¢ =
2
lên (ABC ) là trung điểm BC . Thể tích của khối lăng trụ ABC .A¢ B ¢C ¢ là


a3 2
.
A.
8

3a 3 2
B.
.
8

a3 6
C.
.
2

O

x

1

-3
-4

2a 3
D.
.
3

(


)

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua điểm A 1;2;1 và
vuông góc với mặt phẳng (P ) : x - 2y + z - 1 = 0 có dạng

x +1 y +2 z +1
.
=
=
1
-2
1
x -1 y -2 z -1
C. d :
.
=
=
1
2
1

A. d :

x +2
y
z +2
.
=
=

1
-2
1
x -2
y
z -2
D. d :
.
=
=
2
-4
2
B. d :

x 3 +1

æ1ö
Câu 15. Trong các hàm số f (x ) = log2 x ; g (x ) = - ççç ÷÷÷
è 2 ø÷

1

; h (x ) = x 3 ; k (x ) = 3x có bao nhiêu hàm số
2

đồng biến trên  ?
A. 2 .
B. 3 .
C. 4 .

D. 1 .
Câu 16. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình để phương trình sin x + (m - 1) cos x = 2m - 1 có
nghiệm là
A. 0 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 1 .
Câu 17. Một hình nón có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy. Diện tích hình tròn đáy của hình nón
bằng 9p . Tính đường cao h của hình nón.
A. h =

3
.
2

B. h = 3 3

C. h =

3
.
3

Trang 2/6 - Mã đề 101

D. h = 3 .


Câu 18. Trong không gian, cho các mệnh đề sau:
I . Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.

II . Hai mặt phẳng phân biệt chứa hai đường thẳng song song cắt nhau theo giao tuyến song song với hai
đường thẳng đó.
III . Nếu đường thẳng a song song với đường thẳng b , đường thẳng b nằm trên mặt phẳng (P ) thì a song
song với (P ) .

IV . Qua điểm A không thuộc mặt phẳng (a ) , kẻ được đúng một đường thẳng song song với (a ) .
Số mệnh đề đúng là
A. 2 .

C. 1 .

B. 0 .

D. 3 .

Câu 19. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z + 1 + 2i = 1 là
A. đường tròn I (1;2) , bán kính R = 1 .

B. đường tròn I (-1; -2) , bán kính R = 1 .

C. đường tròn I (-1;2) , bán kính R = 1 .

D. đường tròn I (1; -2) , bán kính R = 1 .

Câu 20. Kí hiệu C nk là số các tổ hợp chập k của n phần tử (1 £ k £ n ) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. C nk =

n!
.
k ! (n - k ) !


B. C nk =

k!
.
(n - k )!

C. C nk =

k!
.
n ! (n - k ) !

D. C nk =

n!
.
(n - k )!

Câu 21. Cho hàm số y = f (x ) liên tục, đồng biến trên đoạn éëêa;b ùúû . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho có cực trị trên đoạn éêëa;b ùúû .
B. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên khoảng (a;b ).

C. Phương trình f (x ) = 0 có nghiệm duy nhất thuộc đoạn éêëa;b ùúû .
D. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn éëêa;b ùûú .
Câu 22. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N là trung điểm của SA , SB . Mặt
phẳng (MNCD ) chia hình chóp đã cho thành hai phần. Tỉ số thể tích hai phần là (số bé chia số lớn)
3
3
1

4
.
B. .
C. .
D. .
5
4
3
5
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) có tâm I (3; -3;1) và đi qua điểm

A.

A (5; -2;1) có phương trình là

A. (x - 5) + (y + 2) + (z - 1) = 5 .

B. (x - 3) + (y + 3) + (z - 1) = 25 .

C. (x - 3) + (y + 3) + (z - 1) = 5 .

D. (x - 3) + (y + 3) + (z - 1) = 5 .

2

2

2

2


2

2

2

2

2

2

2

2

Câu 24. Cho lăng trụ tam giác đều ABC .A¢ B ¢C ¢ có độ dài cạnh đáy bằng a , góc giữa đường thẳng AB ¢
và mặt phẳng (ABC ) bằng 60º . Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã cho.
A. V = a 3 p 3 .

B. V =

4a 3 p 3
.
3

C. V =

a 3p 3

.
9

(

D. V =

) (x + 2) . Hỏi hàm số y = f (x )

Câu 25. Cho hàm số y = f (x ) liên tục trên  , có đạo hàm f ¢(x ) = x 3 x - 1
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 .
B. 0 .

C. 1 .

A. 15 .

C.

a 3p 3
.
3

2

D. 3 .
é1 ù
2
Câu 26. Tích giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 2 + trên đoạn ê ;2ú bằng

ê2 ú
x
ë
û
B. 8 .

51
.
4

Trang 3/6 - Mã đề 101

D.

85
.
4


Cõu 27. Cho hỡnh chúp S .ABC

cú ỏy l tam giỏc vuụng ti A , bit SA ^ (ABC ) v

AB = 2a, AC = 3a , SA = 4a . Tớnh khong cỏch d t im A n mt phng (SBC ) .
A. d =

2a

B. d =


.

11

6a 29
.
29

C. d =

12a 61
.
61

D. d =

a 43
.
12

Cõu 28. Cho hm s y = f (x ), y = g (x ) liờn tc trờn on ộờa; b ựỳ (a < b ) . Hỡnh phng D gii hn bi th




hai hm s y = f (x ), y = g (x ) v hai ng thng x = a, x = b cú din tớch l
b

ũ f (x ) - g (x )dx .
= p ũ f (x ) - g (x )dx .


A. S D =

a

b

C. S D

a

B. S D =

ũ

b

D. S D =

ũ

a

a

ộ f (x ) - g (x )ựdx .
ởờ
ỷỳ

b


f (x ) - g (x )dx .

Cõu 29. S phc z = 5 - 8i cú phn o l
B. -8 .
A. 5 .
C. 8 .
D. -8i .
Cõu 30. Biu thc

3

y
5

x x (x > 0) vit di dng ly tha vi s
4

m hu t l
1

1

A. x 12 .

B. x 7 .

5
4


3

5
12

D. x .
C. x .
Cõu 31. Cho y = f (x ) l hm a thc bc 4 , cú th hm s
y = f  (x ) nh hỡnh v. Hm s y = f (5 - 2x ) + 4x 2 - 10x ng

1

bin trong khong no trong cỏc khong sau õy?
ổ 5ử
B. ỗỗ2; ữữữ .
A. (3; 4) .
ỗố 2 ữứ
ổ3 ử
ổ 3ử
D. ỗỗ0; ữữữ .
C. ỗỗ ;2ữữữ .
ỗố 2 ữứ
ỗố 2 ữứ
Cõu

32.

Cho

hm


s

y = f (x )

liờn

1

O

tc

{

{

}

\ -1; 0

trờn

tha

món

x

2


f (1) = 2 ln 2 + 1 ,

}

x (x + 1) f  (x ) + (x + 2) f (x ) = x (x + 1) , "x ẻ \ -1; 0 . Bit f (2) = a + b ln 3 , vi a, b l hai s hu

t. Tớnh T = a 2 - b .
3
21
3
B. T =
.
C. T = .
A. T = - .
16
16
2
Cõu 33. Cho hm s bc ba y = f (x ) cú th nh hỡnh v. Cú bao

D. T = 0 .
y

nhiờu giỏ tr nguyờn ca tham s m thuc on ộờ 0;9ựỳ sao cho bt
ở ỷ
phng trỡnh 2

(

)


f (x )+ f (x )-m
2

- 16.2

f (x )-f (x )-m
2

-4

f (x )

2

+ 16 < 0 cú nghim

x ẻ -1;1 ?

A. 6 .
B. 8 .
C. 5 .
D. 7 .
Cõu 34. Cho a, b, c, d l cỏc s nguyờn dng, a ạ 1, c ạ 1 tha món
loga b =

A. 93 .

2
-2


-1

3
5
, logc d = v a - c = 9 . Khi ú, b - d bng
2
4

B. 9 .

C. 13 .
Trang 4/6 - Mó 101

O

1

-2
y = f(x)

D. 21 .

x


Cõu 35. Cho hm s y = x 3 8x 2 + 8x cú th (C ) v hm s y = x 2 + (8 - a ) x - b (vi a, b ẻ ) cú
th (P ) . Bit th hm s (C ) ct (P ) ti 3 im cú honh nm trong on ộờ-1;5ựỳ . Khi a t giỏ



tr nh nht thỡ tớch ab bng
A. -729 .
B. 375 .
C. 225 .
D. -384 .
Cõu 36. Gi A l tp cỏc s t nhiờn cú 3 ch s ụi mt khỏc nhau. Ly ngu nhiờn ra t A hai s. Tớnh
xỏc sut ly c hai s m cỏc ch s cú mt hai s ú ging nhau.
41
35
41
14
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
5823
5823
7190
1941
2
4
ổx ử
Cõu 37. Cho hm s y = f (x ) liờn tc trờn v f (2) = 16, ũ f (x )dx = 4 . Tớnh I = ũ xf  ỗỗỗ ữữữdx .
ố 2 ứữ
0
0

A. I = 144 .
B. I = 12 .
C. I = 112 .
D. I = 28 .



Cõu 38. Cho t din ABCD cú DAB = CBD = 90 ; AB = a; AC = a 5; ABC = 135 . Bit gúc gia
hai mt phng (ABD ), (BCD ) bng 30 . Th tớch ca t din ABCD l
A.

a3
2 3

.

a3

B.

2

.

C.

a3
3 2

.


D.

a3
.
6

Cõu 39. Trong mt phng vi h ta Oxy , cho hỡnh (H 1 ) gii hn bi cỏc ng y = 2x ,
y = - 2x , x = 4 ; hỡnh

(H )
2

l tp hp tt c cỏc im M (x ; y ) tha món cỏc iu kin:

x 2 + y 2 Ê 16; (x - 2) + y 2 4; (x + 2) + y 2 4 . Khi quay (H 1 ) , (H 2 ) quanh Ox ta c cỏc khi trũn
2

2

xoay cú th tớch ln lt l V1,V2 . Khi ú, mnh no sau õy l ỳng?
A. V2 = 2V1 .

B. V1 = V2 .

C. V1 +V2 = 48p .

D. V2 = 4V1 .

(


) (

)

Cõu 40. Trong khụng gian vi h ta Oxyz , cho hai im A 1;2;1 , B 3; 4; 0 , mt phng

(P ) : ax + by + cz + 46 = 0 . Bit rng khong cỏch t A, B
tr ca biu thc T = a + b + c bng
A. -3 .
B. -6 .

n mt phng (P ) ln lt bng 6 v 3 . Giỏ
D. 6 .

C. 3 .

= 45 . Gi
Cõu 41. Cho hỡnh chúp S .ABC cú SA vuụng gúc vi (ABC ) , AB = a, AC = a 2, BAC
B1,C 1 ln lt l hỡnh chiu vuụng gúc ca A lờn SB, SC . Th tớch khi cu ngoi tip hỡnh chúp

A.BCC 1B1 bng
A.

pa 3
2

.

B. pa 3 2 .


C.

4 3
pa .
3

Cõu 42. Cho cỏc s phc z , w khỏc 0 tha món z + w ạ 0 v

D.

pa 3 2
.
3

1 3
6
z
+ =
. Khi ú
bng
z w
z +w
w

1
1
.
C. 3 .
D.

.
3
3
Cõu 43. ễng Nam d nh gi vo ngõn hng mt s tin vi lói sut 6, 6% /nm. Bit rng nu khụng rỳt
tin khi ngõn hng thỡ c sau mi nm, s tin lói s c nhp vo vn ban u tớnh lói cho nm tip
theo. Tớnh s tin ti thiu x triu ng (x ẻ ) ụng Nam gi vo ngõn hng sau 3 nm s tin lói
A. 3 .

B.

mua mt chic xe gn mỏy tr giỏ 26 triu ng.
A. 191 triu ng.
B. 123 triu ng.

C. 124 triu ng.

Trang 5/6 - Mó 101

D. 145 triu ng.


x -1 y -1 z -2
v mt phng
=
=
1
2
-1
(P ) :2x + y + 2z - 1 = 0 . Gi d  l hỡnh chiu ca ng thng d lờn mt phng (P ) , vect ch phng


Cõu 44. Trong khụng gian vi h ta Oxyz , cho ng thng d :

ca ng thng d  l

A. u 3 5; - 16; - 13 .

(


B. u2 5; - 4; - 3 .

)

(

)


C. u 4 5;16;13 .

(


D. u1 5;16; - 13 .

)

(

(


) (

) (

)

)

Cõu 45. Trong khụng gian vi h ta Oxyz , cho im A 4; 0; 0 , B 0; 4; 0 , S 0; 0; c v ng thng

x -1 y -1 z -1
. Gi AÂ, B Â ln lt l hỡnh chiu vuụng gúc ca O lờn SA, SB . Khi gúc gia
=
=
1
1
2
ng thng d v mt phng (OAÂ B Â) ln nht, mnh no sau õy ỳng?
d:

(

)

(

A. c ẻ -8; - 6 .

)


ổ 17
15 ử
D. c ẻ ỗỗ- ; - ữữữ .
ỗố 2
2 ữứ

( )

B. c ẻ -9; - 8 .

C. c ẻ 0; 3 .

Cõu 46. Cho hm s y = f (x ) cú th nh hỡnh

y

v. Bit tt c cỏc im cc tr ca hm s
y = f (x ) l -2; 0;2; a; 6 vi 4 < a < 6 . S im

(

)

cc tr ca hm s y = f x 6 - 3x 2 l
A. 8 .
C. 9 .

B. 11 .
D. 7 .


-2

O

a

2

3

(y

2

x

y = f(x)

Cõu 47. Cho hai s thc x , y tha món

log

6

2
5 + 4x - x 2
+ 8y + 16 + log2 ộờ(5 - x )(1 + x )ựỳ = 2 log3
+ log2 (2y + 8) .



3

)

Gi S l tp cỏc giỏ tr nguyờn ca tham s m giỏ tr ln nht ca biu thc P =
vt quỏ 10 . Hi S cú bao nhiờu tp con khụng phi l tp rng?
A. 2047 .
B. 16383 .
C. 16384 .
1

Cõu 48. Cho tớch phõn I =

7

ũ (x + 2) ln (x + 1) dx = a ln 2 - b

x 2 + y 2 - m khụng

D. 32 .
trong ú a , b l cỏc s nguyờn dng.

0

Tng a + b 2 bng
A. 8 .
B. 16 .
C. 12 .
D. 20 .

Cõu 49. Trong khụng gian vi h ta Oxyz , cho mt phng (P ) : mx + (m + 1) y - z - 2m - 1 = 0 , vi
m l tham s. Gi (T ) l tp hp cỏc im H m l hỡnh chiu vuụng gúc ca im H (3; 3; 0) trờn (P ) . Gi

a, b ln lt l khong cỏch ln nht, khong cỏch nh nht t O n mt im thuc (T ) . Khi ú, a + b bng

A. 5 2 .

B. 3 3 .

C. 8 2 .

D. 4 2 .

Cõu 50. Cho s phc z tha món (1 + i ) z + 1 - 3i = 3 2 . Giỏ tr ln nht ca biu thc

P = z + 2 + i + 6 z - 2 - 3i bng
A. 5 6 .

(

)

B. 15 1 + 6 .

C. 6 5 .
------ HT ------

Trang 6/6 - Mó 101

D. 10 + 3 15 .





×