A
D8
60
10
2
Đi
ều
tra
trin
h
sát
A
D8
60
10
4
Đi
ều
tra
hìn
h
sự
A
D8
60
10
6
Qu
ản
lí
nh
à
nư
ớc
về
An
nin
hTr
ật
tự
Khối thi
A00
A01
A02
A03
A04
A05
A06
A07
A08
A09
A10
A11
A12
A14
A15
A16
A17
A18
Khố
Mã
Tổ hợp môn
i
ngành
Toán, Vật Lí, Hóa
A
D860102
Toán, Vật Lí, Anh
A
D860104
Toán, Vật lí, Sinh học
A
D860106
A
D860108
Toán, Vật lí, Lịch sử
A
D860111
Toán, Vật lí, Địa lí
A
D860112
Toán, Hóa học, Lịch sử
A
D480103
Toán, Hóa học, Địa lí
A
D480102
Toán, Lịch sử, Địa lí
A
D340101
Toán, Lịch sử, Giáo dục công
dân
A
D340201
Toán, Địa lý, Giáo dục côngAdân D340301
Toán, Lý, Giáo dục công dânA C480201
Toán, Hóa, Giáo dục công dân
A
C510301
A xã C510201
Toán, Khoa học tự nhiên, KH
hội
A lí C510401
Toán, Khoa học tự nhiên, Địa
A
Toán, Khoa học tự nhiên, Địa
lí C540102
A
C540105
Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn
A
C420201
Toán, Vật lý, Khoa học xã hội
A
C510406
Toán, Hoá học, Khoa học xãAhội C540204
A1 D520101
Điều tra trinh sát
Điều tra hình sự A1
Quản lí nhà nước về An ninh-Trật tự
Kỹ thuật hình sự
A1
Quản lí, giáo dục và cải tạo phạm nhân
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh
Kĩ thuật phần mềmA1
Truyền thông và mạng máy tính
Quản trị kinh doanh
A1
Tài chính - Ngân hàng
Kế toán
A1
Công nghệ Thông tin
Công nghệ kĩ thuật điện-điện tử
Công nghệ kĩ thuậtA1
cơ khí
Công nghệ kĩ thuật hóa học
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ sinh học
A1
Công nghệ kĩ thuật môi trường
Công nghệ may
A
D510202
Công nghệ chế tạo máy
A
D540110
Đảm bảo chất lượng &An toàn thực phẩm
A
C540206
Công nghệ da giày
A
D510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A
C220113
Việt nam học (chuyên ngành du lịch)
A
C510206
Công nghệ kĩ thuật nhiệt ( Điện lạnh)
A
C510402
Công nghệ vật liệu (Polymer và composite)
A1
A1