Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề khảo sát Toán 10 lần 3 năm 2018 – 2019 trường Lý Nhân Tông – Bắc Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (280.64 KB, 7 trang )

c ABC có B

tam giác ABC bằng
A. R  4 cm .

B. R  3 cm .

C. R  2 cm .

 x  5  3  x   0
vô nghiệm khi
Câu 37: Hệ bất phương trình 
 x  3m  2  0
A. m  1 .
B. m  1 .
C. m  1 .

D. R  1 cm .

D. m  1 .

Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình  x 2  5 x  2 x 2  3 x  2  0 là
Trang 3/5 - Mã đề thi 337 - />


x  5

A.  x  2

1
x  



2

x  2
C. 
x   1

2

x  5
B. 
x  0

 1

D. x   ;0; 2;5
2



x  y  0
Câu 39: Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng
2 x  5 y  0
định đúng?
1

 1 2
1;1  S .
1; 1  S .

1;    S .
 ; S .
A.  
B. 
2
C. 
D.  2 5 
Câu 40: Tìm m để f  x  =mx 2 -2  m-1 x+4m luôn luôn âm

 1
A.  1; 
3


1

B.  ; 1   ;  
3


1

D.  ;  
3


- x 2 + 2  m-1 x+ m- 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt

Câu 41: Tìm m để phương trình
A.  1; 2 


C.  ; 1

B.  ; 1   2;  

C.  1; 2

D.  ; 1   2;  

Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y   3m  2  x  7m  1 vuông

góc với đường  : y  2 x  1.
5
A. m  .
6

1
B. m   .
2

C. m  0.

5
D. m   .
6

Câu 43: Cho các tập hợp M   5; 5 và N   ;  2    3;    . Khi đó M  N là
A.  5;  2    3; 5 .

B.  ;  2   3;    . C.  5;  2    3; 5 .


Câu 44: Tổng các nghiệm của phương trình
A. 2 .
B. –1 .

3x  7  x  1  2 là
C. 2 .

D.  ;  2   3; 5 .
D. 4 .

Câu 45: Xác định m để phương trình mx3  x 2  2 x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1.
1
1
1
1
1
A.  m 
B.   m 
C. m  .
D. m  0
7
6
2
6
7
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là
 17 1 
H  ;   , chân đường phân giác trong góc A là D  5;3 và trung điểm của cạnh AB là M  0;1 . Tìm
5

 5
tọa độ đỉnh C
A. C  2; 9 
B. C  9;11
C. C  9;  11
D. C  2;  10 
Câu 47: Tập xác định của hàm số: y  x  2 x  1  5  x 2  2 4  x 2 có dạng  m; n  . Tìm 3m  n  2 .
A. 5.

B. 7

C. 3

D. 1

1
1
  x 2  2 x   m với mọi số thực x
2
2
3
m
C. m  3
2
B.

Câu 48: Tìm m để 4 x  2m 
A. 2  m  3

D.


m

3
2

Câu 49: Cho hàm số f  x   ax  bx  c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham
2

số thực m thì phương trình f  x   1  m có đúng 3 nghiệm phân biệt.

Trang 4/5 - Mã đề thi 337 - />

y

3

O

2

x

-1

A. 2  m  2.

B. m  2.

C. m  3.


D. m  3.

x  3  t
và cách đường thẳng  :2 x  y  3  0 một
Câu 50: Điểm A  a; b  thuộc đường thẳng d : 
y  2 t
khoảng bằng 2 5 và a  0 . Tính P  a.b .
A. P  72
B. P  72 .
C. P  132 .
D. P  132 .
-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 5/5 - Mã đề thi 337 - />

made
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337

337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337
337

337
337
337
337
337

cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46

dapan
A
D
C
D
A

B
C
D
A
A
B
A
B
B
B
D
D
D
A
D
C
D
B
A
B
D
A
C
C
C
A
C
C
D
D

C
A
A
C
C
B
D
C
C
A
B


337
337
337
337

47
48
49
50

C
B
B
B




×