Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Tiếng hán Viện Đại học mỡ Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.87 KB, 10 trang )

Trung Quốc 1
(Gồm 87 câu)

LTTN 01-02
a. gàilóu

a. dàitóu

c. táitóu

a. kèfú (dịch vụ
khách hàng)

b. kèfù

c. kēfū

a. i

b. ü

c. u

a. n

b. d

c. t

a. hǎo


b. nǚ

c. dìdi

a. 客客

b. 客客 (trung quốc)

c. 客客

a. 客 (rất)

b. 客

c. 客

a. tá hěn máng

b. tā hěn máng
anh ấy rất bận

a. 客

b. 客

1. Chọn âm tiết đúng?
táitóu

2. Chọn thanh điệu đúng? bai
%201.wav

Kefu (客客(khai phu)

3. Chọn vận mẫu đúng? bai
%201.wav
li ………

4. Chọn thanh mẫu đúng? bai
%201.wav
……. te

5. Các bạn hãy ghép từ với
phiên âm đúng?


6. Chọn chữ Hán đúng cho
phiên âm sau:
Hànyǔ

7. Chọn chữ Hán đúng cho
phiên âm sau:
hěn

8. Chọn đáp án đúng?
客客客

9. Chọn chữ Hán đúng cho

c. 客



phiên âm sau:

a. bộ Nhân, 2 nét

b. bộ Xích, 3 nét

c. bộ Ngôn, 3 nét

a. mèimei

b. nǐ

c. hǎo

a. bộ Nhân, 2 nét

b. bộ Nữ, 2 nét

c. bộ Ngôn, 2 nét

a. bú tài máng

b. bù nán (không
khó)

a. 客客

b. 客客 (anh trai)

c. 客客


a. 客

b. 客 (anh ấy)

c. 客

a. dà

b. dìdi

c. nǐ

a. tā de

b. mā de

c. dà de

a. bàba

b. nǚ

c. mèimei

10. Nêu tên các bộ và số nét
của chúng?


11. Các bạn hãy ghép từ với

phiên âm đúng?


12. Nêu tên các bộ và số nét
của chúng?


13. Chọn đáp án đúng?
客客 (pu nẽn)

14. Chọn chữ Hán đúng cho
phiên âm sau:
gēge

15. Chọn chữ Hán đúng cho
phiên âm sau:


16. Các bạn hãy ghép từ với
phiên âm đúng?


17. Chọn âm tiết đúng?
tā de

18. Các bạn hãy ghép từ với
phiên âm đúng?
客客



a. bù dà

b. bú dà (không
lớn)

a. 客

b. 客

c. 客

a. 客

b. 客

c. 客

a. bǎi le

b. bài le

c. bái le

a. bộ Xích, 3 nét

b. bộ Nhân, 2 nét

c. bộ Tâm, 3 nét

a. bú hǎo


b. bù máng (không
bận)

a. bộ Ngôn, 2 nét

b. bộ Ngôn, 3 nét

c. bộ Miên, 3 nét

a. ou

b. e

c. o

a. měihào

b. měihǎo

c. méihào

a. bộ Miên, 2 nét

b. bộ Thủy,3 nét

c. bộ Nữ, 3 nét

19. Chọn đáp án đúng?
客客 (pu ta)


20. Chọn chữ Hán đúng cho
phiên âm sau:
nán

21. Chọn chữ Hán đúng cho
phiên âm sau:
tài

22. Chọn âm tiết đúng?
bái le

23. Nêu tên các bộ và số nét
của chúng?


24. Chọn đáp án đúng?
客客 (pu máng)

25. Nêu tên các bộ và số nét
của chúng?


26. Chọn vận mẫu đúng? bai
%201.wav
fo ………

27. Chọn thanh điệu đúng? bai
%201.wav
mei hao


28. Nêu tên các bộ và số nét
của chúng?



29. Chọn đáp án đúng?

a. bù hǎo (không
khoẻ)

b. bú máng

a. bù tài máng
(không quá bận)

b. bù nán

a. māma

b. bàba

c. mèimei

a. láolèi

b. lǎoléi

c. lǎolèi


a. yùxí

b. yùxǐ

c. yùxī

a. nǚ

b. dìdi (em trai)

c. hǎo

a. p

b. b

c. m

a. māma

b. dà

c. mèimei (em gái)

a. Hànyǔ hěn nán
(tiếng Trung rất khó)

b. Hányǔ hěn nán

a. tūdì


b. tǔdì

c. túdì

a. ai

b. ou

c. ao

客客 (pu hảo)

30. Chọn đáp án đúng?
客客客 (pu thai máng)

31. Các bạn hãy ghép từ với
phiên âm đúng?
客客

32. Chọn âm tiết đúng?
láolèi

33. Chọn âm tiết đúng?
yùxǐ

34. Các bạn hãy ghép từ với
phiên âm đúng?
客客


35. Chọn thanh mẫu đúng? bai
%201.wav
……. bu

36. Các bạn hãy ghép từ với
phiên âm đúng?
客客

37. Chọn đáp án đúng?
客客客客

38. Chọn thanh điệu đúng? bai
%201.wav
tudi (客客)(đất)

39. Chọn vận mẫu đúng? bai
%201.wav


gao …….

40. Chọn thanh mẫu đúng? bai

a. k

b. h

c. g

a. 客客 (Dì)


b. 客客客 (Dì ơi)

c. 客客 (xin chào)

a. yányuān

b. yányuán

c. yǎnyuán

a. dáxì

b. dàxǐ

c. dāxǐ

a. 客客客 (không có
chi)

b. 客客客 (cảm ơn)

c. 客客客

a. xūyào

b. jìyào

c. xīyào


a.客客客

b. 客客 (cảm ơn)

c. 客客客
(cảm ơn bạn)

b. 客客 (ngân hàng)

c. 客客 (trường học)

%201.wav
……. kai

LTTN 03
1. Chọn từ đúng:
客客客客

2. Chọn âm tiết đúng:
yǎnyuán

3. Chọn âm tiết đúng:
dàxǐ

4. Chọn từ đúng:
客客客

5. Chọn âm tiết đúng:
xūyào


6. 客客客客客客客
客客: _______!

(không có chi)

Vương Lan: Cảm ơn bạn.
Li Jun: ………..

7. Điền từ thích hợp vào chỗ
trống?
客客客客客客客______客客客客
客客客客客客
Ming Yu: Bạn sẽ đến … để rút tiền
vào ngày mai chứ?
Vương Lan: Đừng đi

a. 客客 (bưu điện)


8. Chọn từ đúng:

a. 客客 (mẹ)

b. 客客 (tỉ tỉ)

c. 客客 (em gái)

a. núlì

b. nǔlì


c. lǚlì

a. 客 (Đi)

b. 客客 (không khoẻ)

c. 客客 (không đi)

a. 客客客

b. 客客客

c. 客客

a. 客客客 (đi bưu điện)

b. 客客客

c. 客客客 (đi ngân
hàng)

a. xǐxīn

b. xīxīn

c. xìxīn

a. 客客 (hãy nói)


b. 客客 (hỏi)

c. 客客

客客

9. Chọn âm tiết đúng:
nǔlì

10. Điền từ thích hợp vào chỗ
trống?
客客客客客客客客客客客
客客: _______客客客客客客客
Vương Lan: Bạn đi bưu điện để gửi
thư?
Minh Vũ: …… Đến ngân hàng để
rút tiền.

11. Điền từ thích hợp vào chỗ
trống?
客客客: 客客客客客客
客客 : __________!
Dì Vương: Xin Chào! Xin mời
vào!
Li Jun: ………..!

12. Chọn từ đúng:
客客客 (đi rút tiền)

13. Chọn âm tiết đúng:

xìxīn

14. Chọn từ đúng:
客客 (xin mời)

LTTN 04


1. Chọn thanh điệu đúng:

a. r-nsh#

b. r-nshi

a. an

b. ao

a. 客 (Nam)

b. 客 (khó)

a. 客 (dạy)

b. 客 (gọi)

a. 客客

b. 客客


a. an

b. ang

a. c

b. s

a. 客客

b. 客客

Renshi
2. Nghe và chọn vận mẫu
đúng: bai 4
c……
3. Chọn chữ Hán đúng điền
vào chỗ trống: bai 5
客客客客 …………..
Tiếng Trung không quá …
4. Chọn chữ Hán đúng điền
vào chỗ trống:
客 ………. 客客
Cô ….. tiếng Anh
5. Chọn chữ Hán đúng điền
vào chỗ trống: bai 5
客客客客 ………..
Rất vui được gặp bạn
6. Nghe và chọn vận mẫu
đúng: bai 4

zh …….
7. Nghe và chọn thanh mẫu
đúng:
……… u
8. Chọn chữ Hán đúng điền
vào chỗ trống: bai 5


客客…………..
9. Nghe và chọn âm
đúng: bai 5

a. H3n

b. H1n

a. xu9sheng

b. xu9sh8ng

a. t3i

b. t1i

a. p9ngy7u

b. p9ngyou

a. r


b. s

a. in

b. ing

a. 客 (tiền)

b. 客

a. xi`o

b. xi3o

a. 客

b. 客

a. q&

b. q$

…… y^
10. Chọn thanh điệu đúng:
Xuesheng
11. Nghe và chọn âm đúng: bai
5
…… gu5

12. Chọn thanh điệu đúng:

Pengyou

13. Nghe và chọn thanh mẫu
đúng:
ong

14. Nghe và chọn vận mẫu
đúng: bai 4
q ……

15. Chọn chữ Hán đúng:
y!n

16. Chọn cách viết phiên âm đúng
với chữ Hán đã cho:


17. Chọn chữ Hán đúng:
w6

18. Chọn cách viết phiên âm
đúng với chữ Hán đã cho:



19. Nghe và chọn thanh mẫu

a. zh

b. ch


a. nín

b. nǐ

a. 客

b. 客

a. 客客客客客客客

b. 客客客客客客客客

c. 客客客客

Bạn cùng lớp của
bạn là ai?

Vương Lan là bạn học
của ai?

Đây là ai?

a. 客客

b. 客客

c. 客客

a. 2341


b. 1234

đúng:
…….. en

20. Chọn cách viết phiên âm
đúng với chữ Hán đã cho:
客 (bạn)
21. Chọn chữ Hán đúng:
d3

22. Chọn câu hỏi thích hợp cho từ
gạch chân:
客客客客客客客客
Vương Lan là bạn học của tôi.

23. Chọn đáp án đúng:
tóngxué

24. Sắp xếp các câu sau thành
đoạn hội thoại:

c. 2143

客客客客客客客客客客

d. 4321

客客客客客客客客

客客客客客
客客客客

25. Chọn phiên âm đúng của chữ

a. suì

b. suī

c. shuì

a. shēngrì

b. shèngrì

c. shēngri

a. duódà

b. duòdā

c. duōdà

Hán cho trước:


26. Chọn phiên âm đúng của chữ
Hán cho trước:
客客 (sinh nhật)


27. Chọn phiên âm đúng của chữ
Hán cho trước:
客客


28. Chọn đáp án đúng:

a. 客客

b. 客客

c. 客客 (kinh tế)

a. uǎnhuì

b. yǎnhuì

c. wǎnhuì

a. 6 客 2 客

b. 2 客 9 客

c. 9 客 2 客

a. 客客客客客

b. 客客客客客客

c. 客客客客客客客


a. 客客

b. 客客

c. 客客

a. 2019 客

b. 2076 客

c. 2016 客

Jīngjì

29. Chọn phiên âm đúng của chữ
Hán cho trước:
客客

30. Chọn từ đúng:
9客2客

31. Chọn câu hỏi thích hợp cho từ
gạch chân:
客客客客客客客

32. Chọn đáp án đúng:
Xuéxí

33. Chọn từ đúng:

2016 客



×