Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.84 KB, 17 trang )

Plaster of Paris
Popping
Quiklime
Render
Cement render
Rendering
Retempering
Roughcast
Running
Sand finish
Scagliola
Scratch coat
Scratching
Screed
Screeding
Scrim
Scrimmed joint
Scrimming
Setting
Cement setting
Setting coat (setting)
Skim (ming) coat
Slaked lime
Slaking
Slurry coat
Spatter dash
Stucco
Three-coat plastering
Two-coat work
Tyrolean finish
Undercoat (plaster)



thạch cao
sự phồng rộp
vôi nung, vôi chưa tôi
lớp trát; vữa trát; sự trát vữa
vữa ximăng
công tác trát vữa
sự trộn lại
vữa nhám, vữa trộn đá
sự lát song song
hoàn thiện mặt nhám
scagliola (giả cẩm thạch)
lớp vữa trát có (khía, rạch)
sự khía, rạch
thanh gạt vữa, thước gạt vữa
sự gạt phẳng (bêtông, vữa)
vải thô, vải thưa
mối nối dán vải thô
sự dán vải thô
sự đông cứng
sự đông cứng ximăng
lớp trát đông cứng
lớp phủ (có bọt, có váng)
vôi tôi
sự tôi vôi
lớp trát bùn sệt
lớp trát sần
vữa stuccô (lớp trát nhẵn)
sự trát ba lớp
kết cấu trát hai lớp

hoàn thiện kiểu tyrolean
lớp trát lót

Section 4
Phần 4

Timber and wood products

Vật liệu và sản phẩm gỗ

Across the gain
Adhesive stain
Air - died timber
Air - dry moisture content
Alate termite
Along the gain
Angle halving
Angle rail
Anobium borer
Apex connector

lắp mộng ngang
đốm nhạt màu có tính dính (gỗ)
gỗ được hong khô
hàm lượng ẩm sau khi hong
con mối cánh
lắp mộng dọc
mộng góc, sự ghép mộng góc
tay vịn ở góc (cầu thang)
sâu đục thân

[bộ phân, khớp] nối ở đỉnh


Architrave
Arris rail
Ashlazing (ashlering)
Astragal (moulding)
Auger borer
Backcut
Backfillet
Backing bevel
Back lining
Back sawn
Back veneer
Balanced conctruction
Banding
Bare cut
Bareface(d) tenon
Barge board
Bark
Batten
Ceiling batten
Tiling batten
Tilting batten
Baulk
Bead (bead moulding)
Beam (timber)
Dragon beam
Flitched beam
Hanging beam (hanger)

Laminated (timber) beam
Bearer
Double bearers
Wall bearer
Bedmould
Bevel (bevelled edge)
Bevelled chamfer
Bevelled halving
Binder
Birdsmouth (joint)
Blackheart
Bleeding
Blemish (timber)
Blind mortice
Blister (plywood)
Blockboard
Blocking
Reblocking
Blue stain
Board
Building board
Chamferboard
Cistern board

dầm đầu cột
tay vịn ở bên
xây đá chẻ
đường viền đỉnh cột
máy khoan
sự (đốn, chặt)

đường viền mặt trái
mặt nghiêng gối tựa
lớp ốp lưng
xẻ rộng bản
gỗ dán ốp mặt
kết cấu [bù, đã cân bằng]
dây mảnh
mặt cắt trơn
mộng thẳng
ván thuyền, ván lề
vỏ (cây)
ván lát, ván ốp
ván lát trần
ván lợp
ván lật
gỗ đẽo thô; dầm dọc
gờ; chỗ gấp mép
dầm gỗ
dầm (gỗ) cong
dầm ván bìa
dầm treo
dầm [cán mỏng, tách lớp]
gối tựa; cột chống
gối tựa kép
cột chống tường
gờ nằm
mặt nghiêng, mặt vát
đường xoi nghiêng
mộng vát
thanh giằng, thanh nối

mộng ghép xoi
lõi đen, tâm đen
sự rỉ (nhựa cây)
khuyết tật
mộng chìm
chỗ rộp (gỗ dán)
tấm ép nhiều lớp
sự đệm ở góc nối
sự đệm lại góc nối
vết đốm xanh
ván, tấm ván
ván xây dựng
ván có [mặt vát, rãnh xoi]
ván thùng


Cover board
Plinth board
Ridgeboard
Starting board
Valleyboard
Weatherboard
Board and batten
Boarding
Close boarding
Soffit boarding
Weatherboarding
Bolection mould(ing)
Bolster
Borer

Anobium borer
Auger borer
Lyctus borer
Pinhole borer
Shot hole borer
Borer tunnel
Bottom plate
Box
Brace
Bressumer
Bridging
Bridle joint
Bright
Brittle heart
Brittleness
Brown rot
Building board
Blockboard
Chip board
Composite board
Corkboard
Fibre (building) board
Hard board
Particle board
Pegboard
Plasterboard
Softboard
Strawboard
Wallboard
Burl

Butt
Butt joint (timber)
Spliced butt joint
Bywood
Cant
Cantiliver

ván lợp
tấm chân tường
tấm nóc
tấm [lợp, lát] khởi đầu
[tấm, ván] khe mái
tấm lợp
ván và ván lát
tấm ốp tường, tấm ốp sàn; sự lợp
sự [lợp, ốp] kín
tấm ốp mặt dưới vòm
sự lợp mái
tường gờ chỉ lồi
thanh, dầm, xà
máy khoan; mũi khoan
máy khoan anobi
máy khoan hút
máy khoan Lyctus
mũi khoan lỗ nhỏ
máy khoan bắn
đường hầm khoan đào
tấm đáy
ngăn riêng ra; đóng hộp
thanh giằng, thanh nối

dầm đỡ tường
thanh giằng
mộng đầu kèo
sáng, sáng bóng
tâm giòn
tính giòn, độ giòn
chỗ mục màu nâu
ván xây dựng
tấm ép nhiều lớp
tấm gỗ chắp
tấm ghép (lại)
tấm lie
ván sợi (ép)
ván cứng
ván hạt (ép)
ván cừ
tấm thạch cao
ván mềm
bìa bằng rơm
tấm ốp tường
bướu (cây)
gốc (cây)
sự nối đối tiếp (dầm gỗ)
mối nối đối tiếp có đệm
sản phẩm phụ của gỗ
mép vát, cạnh vát
tay với, giá treo, dầm chìa


Carpenter

Carpentry
Carriage (carriage piece)
Ceiling batten
Ceiling joist
Cellulose fibre
Centring rafter
Chamfer
Bevelled chamfer
Hollon chamfer
Stopped chamfer
Sunk chamfer
Chamfer board
Charge
Charring
Chatter marks
Check
End check
Surface check
Checking
Chipboard
Chip marks
Cistern board
Clear timber
Cleat
Clench nailing
Close board
Cogged joint (cogging)
Colar tie
Common rafter
Composite board

Compressed wood
Conditioning (of timber)
Conifer
Coped joint
Core (timber)
Cork
Granulated cork
Corkboard
Corner framing
Corner moulding
Corner post
Corner stud
Cornice (moulding)
Cornice bracket
Cove
Cover fillet
Cover mould(ing)
Cover strip
Cramping

thợ mộc
nghề mộc, công tác mộc
[chi tiết, kết cấu] chịu tải
ván lát trần
dầm trần
sợi xenlulô
thanh kèo chính tâm
mặt nghiêng; đường xoi
[đường, rãnh] xoi nghiêng
đường xoi lõm

đường xoi chặn
đường xoi chìm
ván vát góc
tải trọng; sự đặt tải
sự hóa than, sự đốt thành than
dấu hiệu rung
sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm
sự kiểm tra đầu mút
sự kiểm tra bề mặt
sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm
ván vỏ bào (ép)
dấu hiệu vỡ
ván thùng
gỗ đã làm sạch
thanh nẹp, thớ chẻ, thớ nứt
sự đóng đinh (áp) chặt
đã ốp chặt (ván)
liên kết chống; sự chống (lò)
liên kết đai
thanh rui; dầm đỡ kèo
tấm ghép (lại)
gỗ ép
sự xử lý gỗ
cây lá kim, cây loại tùng bách
mối nối chồng
lõi (gỗ)
lie
lie (dạng) hạt
tấm lie
khung góc

sự đóng (ván) khuôn ở góc
trụ góc
cột vách ở góc
mái đua; đường gờ
dầm đỡ mái đua
vòm nhỏ; thể vòm
đường viền mái
gờ mái
nẹp mái
sự chống bằng cột


Creosote
Cripple
Cripple rafter
Cripple jack rafter
Cross-arm
Cross-band (cross banding)
Cross- cutting
Crosslap-joint (crosslap)
Crown-under rafter (crown rafter)
Culling
Cup
Cyclodienes
Dead timber
Decay (timber)
Decking (timber decking)
Deep cutting
Defect (timber)
Open defect

Pernissible defect
Sound defect
Defective knot
Desiccate
Dimension shingles
Discolouration (timber)
Docking
Door studs (door jamb studs)
Double bearers
Double floor
Double post
Double rebate
Double tenon
Doventail joint (doventail)
Doventailed cross-halving
Doventailed halving
Doventail key
Dovetailed trench joint
Dowel (dowel pin)
Dowelled joint
Draw-boring (draw bore pinning)
Dressed timber
Dressed all round (DAR)
Dressing (of timber)
Dryrot
Dwang
Edge (of timber)
Edging strip
End check
End coating (of timber)

End grain
End joint

creozôt
biến dạng
thanh kèo biến dạng
dầm đỡ kèo biến dạng
thanh chống, thanh chéo
lớp thớ xiên chéo
sự cắt ngang, nhát cắt ngang
mối ghép chồng
dầm dưới đỉnh [vòm, kèo]
sự lựa chọn; sự phân loại
nắp, mũ chụp
chất diệt khuẩn gốc clo
gỗ mục, gỗ (cây) chết
sự mục
sàn gỗ, sàn cầu, sàn tàu
sự đục sâu
khuyết tật (của gỗ)
khuyết tật hở
khuyết tật cho phép
khuyết tật nguyên dạng
mắt gỗ có khuyết tật
khử ẩm; sấy khô
ván lợp theo kích cỡ
sự làm phai màu (gỗ)
sự đưa tàu vào ụ; sàn bóc dỡ hàng
thanh đố dọc của cửa đi
cột chống kép, dầm tựa kép

sàn kép
trụ kép
lỗ mộng kép
mộng kép
mối ghép đuôi én
mộng đuôi én chéo
mộng đuôi én
chêm đuôi én
mối nối rãnh đuôi én
then; chốt
mối nối chốt
sự khoan chốt, sự tiện chuốt
gỗ đã đẽo gọt
gỗ tiện tròn
sự đẽo gọt (gỗ)
sự mục khô
thanh chống giữa các dầm
gờ (gỗ)
thanh nẹp rìa
sự kiểm tra đầu mút
lớp phủ đầu mút (của thanh gỗ)
sự nhuộm nổi vân sau
mối nối ở đầu mút


End-lap joint
End matching
End split
Engineering timber
Equilibrium moisture content (EMC)

Exterior plywood
Face (timber products)
Face knot
Face veneer
Fascia board (fascia)
Feather edged
Feather joint
Fender
Fibreboard (fibre building board)
Fibre saturation point (FSP)
Figure
Wavy figure
Wild figure
Fillet
Back fillet
Cover fillet
Splayed fillet
Square fillet
Tilting fillet
Fine-sawn (timber)
Finger joint
Finger jointing
Fished joint (fishjoint)
Fishplate
Filtet floor construction
Flitch
Flitched beam
Flitched plate
Floor joint
Floor plate

Fluting
Folding wedges
Frame
Hurdle frame
Solid frame
Framing timber
Full(y) cut
Furring (furring battens)
Gable rafter
Gauging
Girth
Glue black
Glued-lamined timber (glulam)
Grade (timber)
Stress grade

mối nối chồng ở đầu mút
sự khớp nối đầu mút
sự nứt ở đầu mút
gỗ xây dựng
hàm lượng ẩm cân bằng
lớp gỗ dán ngoài cùng
sự xử lý bề mặt (sản phẩm gỗ)
mắt gỗ (được xử lý) bề mặt
gỗ ốp mặt
đường gờ
lưỡi mỏng, bờ mỏng
mối nối ngạnh
tấm ngăn
tấm xơ ép (gỗ xây dựng)

giới hạn bão hòa xơ sợi
hình dạng, hình
hình (có dạng) sóng
hình bất kỳ
đường gờ
đường gờ lưng chừng
đường gờ mái
đường gờ vát
đường gờ vuông
đường gờ nghiêng
xẻ mỏng (gỗ)
mối nối chốt, mối nối cài
sự ghép bằng [chốt, cài]
mối nối có tấm ốp
tấm ốp
kết cấu sàn lắp
ván bìa (gỗ)
dầm ván bìa
tấm ván bìa
dầm sàn
tấm sàn
sự tạo rãnh (cột)
nêm gấp
khung
khung hàng rào, khung tạm
khung liền
gỗ làm khung
sự [cắt, xẻ] hoàn toàn
ván lót
thanh kèo hồi nhà

sự định cỡ, sự đo
mặt cắt ngang (của thân cây)
cấu kiện dán (keo)
gỗ dán nhiều lớp
cấp, loại (gỗ)
cấp ứng suất


Grade
Grading rules
Grain
Across the grain
Along the grain
End grain
Raised grain
Torn grain
Woolly grain
Granulated cork
Green timber
Groove
Torgue and groove joint
Grounds
Growth ring
Gum
Gum vein
Half-round mould(ing)
Halved joint
Halving
Angle halving
Bevelled halving

Dovetailed cross halving
Dovetailed halving
Longitudinal halving
Hanging beam
Hardboard
Tempered hardboard
Hardwood
Head
Heading joint
Heart
Blackheart
Brittleheart
Heartwood
Heel
Herringbone strutting
Hewtimber
Hip creeper rafter (hip creeper)
Hip rafter
Hollow chamfer
Horns
Housed joint
Housing
Hurdle frame
Imported timber
Impregnated timber
Included sapwood
Indigenous timber
Inseet attack (timber)

phân cấp, phân loại

quy tắc phân loại
hạt vân, thớ gỗ
ngang thớ
dọc thớ
nổi vân ở đầu mút
thớ gỗ nổi
vân xoáy
vân rối
lie hạt
gỗ tươi
đường xoi; rãnh
mối nối ghép mộng xoi
lớp sơn lót
vòng tăng trưởng (cây)
gôm, nhựa cây
mạch nhựa
gờ nửa tròn
mối nối mộng
sự nối ghép mộng, mối ghép mộng
mộng góc
mộng xiên
mộng đuôi én chéo
mộng đuôi én
mộng dọc
dầm treo
cactông cứng
cactông cứng tẩm vữa
gỗ cứng
xà trên; đầu cột; phần đỉnh
mối ghép đinh chìm

lõi
lõi đen, tâm đen
lõi giòn
lõi gỗ
gốc (cây)
thanh chống hình chữ V
gỗ [chặt, đốn]
thanh kèo góc
thanh kèo góc
đường xoi lõm
sừng; vật hình sừng
mối nối ở mộng
sự xây dựng nhà ở
khung hàng rào
gỗ nhập khẩu
gỗ ngâm tẩm
gỗ dác dấn vào
gỗ bản xứ, gỗ bản địa
gỗ sâu đục


Insert (plywood)
Insulating board
Interior plywood
Intersection framing
Jack joist
Jack rafter
Crippled jack rafter
Jack stud
Jamb

Joiner
Joinery
Joint (timber)
Birdsmouth joint
Bridle joint
Butt joint
Cogged joint
Coped joint
Crosslap joint
Dovetail joint
Dovetail trenched joint
End joint
End-lap joint
Feather joint
Finger joint
Fished joint
Halved joint
Heading joint
Housed joint
Lapped joint
Mitre joint
Notched joint
Rebated joint
Scarf joint
Splice joint
Tangue(d) and groove(d) joint
Tongued joint
Trenched joint
Vee joint (V joint)
Jointing

Finger jointing
Joist
Ceiling joist
Floor joist
Jack joist
Landing joist
Trimming joist
Joist hanger
Kerf
Kerfing

gắn, đính (gỗ dán)
tấm cách ly, tấm cách điện
lớp gỗ dán bên trong
sự dựng khung giao nhau
dầm nâng
thanh kèo đỡ
thanh kèo đỡ bị biến dạng
cột vách đỡ
đố dọc, thanh dọc (khung cửa)
thợ mộc
công việc mộc, nghề mộc
mối nối (gỗ), mộng
mộng ghép xoi
chỗ nối thanh dầm cửa
sự nối đối tiếp
liên kết chống
mối nối chồng
mối ghép chồng
mối ghép đuôi én

mối nối rãnh đuôi én
mối nối ở đầu mút
mối nối chồng ở đầu mút
mối nối ngạnh
mối nối chốt
mối nối có tấm ốp
mối nối mộng
mối nối ghép đinh chìm
mối nối ổ mộng
mối nối chồng
mối nối có góc vát 45o
mối nối rãnh
mối ghép bằng mộng xoi
mối nối mộng theo mặt vát
mối nối có tấm ốp
mối nối mộng rãnh âm dương; mối
ghép mộng
mối ghép mộng
mối ghép rãnh xoi
mối ghép hình chữ V
sự [nối, ghép]; mối [nối, ghép]
mối nối chốt
dầm
dầm trần
dầm sàn
dầm đỡ
dầm chiếu nghỉ (cầu thang)
khung viền lỗ ở sàn
giằng ngang giữa các dầm
khía; vết rạch; vết chặt; vết cưa

sự chặt; sự rạch


Key (timber)
Dovetail key
Keyed joint (timber)
Kiln
Progressive kiln
Kiln-dried timber
Kingpost
Knot
Defective knot
Face knot
Loose knot
Sound knot
Through knot
Tight knot
Knot-area ratio (KAR)
Knot plug
Ladder framing
Laminated beam
Landing joist
Lapped joint (lapping)
Late wood
Lathing
Lattice
Lip moulding
Log
Log cabin weatherboard
Longitudinal halving

Loose knot
Lumber
Machine burn
Marine plywood
Matching (of timber)
End matching
Mismatching
Random matching
Mechanically stress - graded timber
Milled timber
Mismatching
Mitre
Mitre and butt
Mitre and feather
Mitre and rebate
Mitre joint
Mock purlin
Moisture content (of timber)
Air-dry moisture content
Equilibrum moisture content
Moisture meter

chốt gỗ; chêm
chêm đuôi én
mối nối chốt
lò sấy
lò sấy liên tục
gỗ sấy (qua lò)
trụ chính
mắt(gỗ)

mắt gỗ có khuyết tật
mắt ở bề mặt
mắt rụng
mắt nguyên, mắt lành
mắt [thủng, xuyên]
mắt sít
tỷ lệ diện tích có mắt gỗ
sự nút mắt lại
khung nhiều tầng
dầm gỗ lạng
dầm chiếu nghỉ (cầu thang)
mối nối chồng
gỗ mới
sự đóng lati, sự làm dứng
giát, giàn
đường gờ vát cạnh
gỗ súc, gỗ đẵn
tấm lợp phòng bằng gỗ súc
mộng dọc
mắt rụng
gỗ súc, gỗ xẻ
vết cháy do máy
gỗ dán hàng hải
sự lắp khớp vào
sự lắp khớp đầu mút
sự lắp không khớp
sự lắp khớp ngẫu nhiên
gỗ được phân loại trạng thái ứng suất
bằng máy
gỗ nghiền

sự lắp không được khớp
sự ghép chéo góc, mộng ghép chéo
góc
sự nối đối tiếp chéo góc
sự nối chéo góc có ngạnh
sự nối chéo góc bằng mộng xoi
mối nối chéo góc
kèo mái hắt
hàm lượng ẩm, độ ẩm (của gỗ)
hàm lượng ẩm sau khi hong khô
hàm lượng ẩm cân bằng
ẩm kế, máy đo độ ẩm


Mortice (mortise)
Mortice and tenon joint
Moulding
Atragal (moulding)
Bedmould
Bolection mould(ding)
Cover mould(ing)
Half-round mould(ing)
Insertion mould(ing)
Lip moulding
Ogee (moulding)
Planted mould(ing)
Quad mould(ing)
Quarter-round moulding
Reeded moulding
Storm moulding

Stuck moulding
Thumb moulding
Multi-ply (plywood)
Naked flooring
Nogging (nogging piece)
Normal size
Non-pored wood
Nosing
Notch
Notch joint (notching)
Ogee moulding (ogee)
Open defect
Ovolo moulding (ovolo)
Packing piece (packing)
Pale
Paling (fence paling)
Panel
Panelling
Particle board (wood particle board)
Peeler block
Peg
Pegboard
Permissible defect (timber)
Picket
Picture rail
Pin
Dowel (pin)
Pinhole
Pinhobe borer
Pitch

Pith
Plank (timber plank)
Planted mould (ing)

mộng, lỗ mộng
mối nối mộng, mộng gỗ
gờ chỉ, đường gờ chỉ
gờ atragan, gờ một chỉ tròn nổi
gờ nằm
đường gờ chỉ lồi, gờ con tiện
gờ mái
gờ nửa tròn
gờ gắn vào
gờ vát cạnh
đường gờ hình chữ S
đường gờ [gài, cắm]
đường gờ dây chập bốn
đường gờ 1/4 đường tròn
đường gờ hình lau, sậy
đường gờ rối
đường gờ gắn vào
đường gờ cong lõm
gỗ dán nhiều lớp
[ván lát, sàn lát] để trần
miếng gỗ chêm (vào tường xây để
đóng đinh)
kích thước tiêu chuẩn
gỗ không lỗ rỗ
gờ, bờ tường
dấu vạch; máng rãnh chữ V

mộng xoi; sự ghép ván cừ
đường gờ hình chữ S
khuyết tật lộ ra
gờ hình trứng
miếng chèn, miếng độn
cái cọc, cọc rào
hàng rào cọc
panen, bảng, tấm
sự ốp tấm
ván ép hạt gỗ
khối bóc vỏ
chốt, đinh gỗ
ván cừ
khuyết tật cho phép (gỗ)
cọc mốc, cọc tiêu
hàng rào điển hình
chốt, ngõng
chốt định vị
lỗ cắm chốt
mũi khoan lỗ nhỏ
lõi (gỗ); độ dốc mái
lõi cây
tấm ván, ván sàn
đường gờ [gài, cắm]


Plastic wood
Plate (timber)
Bottom plate
Floor plate

Sill plate
Sole plate
Top plate (ceiling plate)
Vermin plate
Wall plate
Plate rail (plate shelf)
Plinth block
Plinth board
Ploughed
Plug
Plug (wooden plug)
Plumb cut
Ply
Plywood
Exterior plywood
Interior
Marine plywood
Pocket
Resin pocket
Pocket rot
Pole construction
Pored wood
Non-pored wood
Post
Corner post
Double post
King post
Princess posts
Queen post
Post and beam construction

Preservative treatment
Pressure process
Primary root
Princess post
Principal rafter
Profile
Progressive kiln
Puncheon
Purlin
Mock purlin
Underpurlin
Quard mould (ing)
Quartercut
Quartersawn (timber)
Queen post
Rafter

gỗ dẻo
tấm (gỗ)
tấm đáy
tầm sàn
tấm bậu cửa
tấm đế, tầm nền
tấm trần
tấm (bị) mọt
tấm vách
[tay vịn, hàng rào] phẳng
khối bệ cột
tấm chân tường
(được) cày lên

cái nút
nút gỗ
lát cắt thẳng đứng, theo quả dọi
lớp; bó (sợi)
gỗ dán
lớp gỗ dán bên ngoài
lớp gỗ bên trong
gỗ dán hàng hải
hốc, hõm; thùng chứa
hốc nhựa (cây)
sự mục hốc
kết cấu [cọc, trụ]
gỗ có lỗ rỗng
gỗ đặc
cột, trụ
cột góc
cột kép
cột chính, cột chủ
cột chính
cột kép
kết cấu cột và dầm
xử lý bảo quản
quá trình nén
sự mục ban đầu
cột chính
dầm chính; thanh kèo chính
mặt bên; hình chiếu cạnh
lò sấy liên tục
trụ, thanh chống
xà dọc, cầu phong

giả cầu phong, cầu phong mái hắt
xà dưới (kèo)
đường gờ 1/4 đường tròn
vết xẻ 1/4
gỗ xẻ một phần tư
cột chính
rui; thanh kèo


Centring rafter
Common rafter
Crippled rafter
Crippled jack rafter
Crown-under rafter (crown-rafter)
Gable rafter
Hip creeper (rafter)
Jack rafter
Principal rafter
Soffit rafter
Valley creeper
Valley rafter
Verge rafter
Rail
Angle rail
Arris rail
Chair rail
Picture rail
Plate rail
Splayed rail
Raised grain

Random matching
Rebate
Double rebate
Mire and rebate
Rebated joint
Reblocking
Reconditioning (of timber)
Reconstituted wood board (RWB)
Resin
Resin pocket
Ribbon board
Ridge beam
Ridge board
Ridge roll
Ripping
Roll
Ridge roll
Rot
Brown rot
Dry rot
Pocket rot
Primary rot
Soft rot
Wet rot
Rotary veneer
Roughing-out
Rough sawn (timber)
Rusticated weatherboard
Sanding (timber)


thanh kèo chính tâm
thanh rui
thanh biến dạng
thanh chống biến dạng
thanh rui dưới mái
thanh kèo hồi nhà
thanh kèo góc
thanh kèo đỡ
thanh kèo chính
dầm đỡ mặt dưới vòm
thanh kèo máng xối
thanh kèo máng xối
thanh kèo bên
tay vịn; hàng rào
tay vịn ở góc
tay vịn ở bên
gối đường ray
tay vịn trang trí
hàng rào bằng tấm kim loại
tay vịn vát cạnh
thớ gỗ nổi
sự lắp khớp ngẫu nhiên
lỗ mộng
lỗ mộng kép
sự nối chéo góc bằng mộng xoi
mối ghép bằng mộng xoi
sự đệm lại ở góc nối (đồ gỗ)
tái xử lý gỗ
ván gỗ chế tạo lại
nhựa (cây)

[hốc, túi] nhựa
tấm băng, dải cactông
dầm nóc
tấm nóc
cuốn ở đỉnh
sự xẻ dọc
cuốn (trang trí)
cuộn ở đỉnh
chỗ mục, sự mục
mục màu nâu
mục khô
mục hốc
mục ban đầu
mục mềm
mục ẩm
(lớp) gỗ dán cắt xoay
gia công thô
đã được xẻ thô (gỗ)
tấm lợp gia công thô
sự tẩy bằng cát phun (gỗ)


Sap stain
Sapwood
Included sapwood
Sawn timber
Backsawn
Fine sawn
Quarter sawn
Rough sawn

Scant cut timber
Scantling
Scarfing
Scarf joint
Scotia
Scribing
Seasoned timber
Seasoning (timber)
Secret fixing
Secret nailing
Shake1
Shake2
Shingle
Dimension shingles
Siding shingles
Shiplap joint (shiplap)
Shiplap weatherboard
Shoot
Shot-edged flooring (SE)
Shot hole
Shot hole borer
Shrinkage (of timber)
Siding
Siding shingles
Sill plate
Sinking
Sized timber
Skew nailing
Skip
Slab (timber)

Slab hut
Slat
Sleeper
Sliced veneer
Slip
Soffit boarding
Soffit rafter
Softboard
Soft rot
Softwood
Soleplate
Solid frame

vết đốm nhựa
gỗ dác
gỗ dác dán vào
gỗ xẻ, gỗ hộp
gỗ xẻ rộng bản
gỗ xẻ mỏng, gỗ xẻ tinh
gỗ xẻ 1/4
gỗ xẻ thô
gỗ xẻ mỏng
sự xẻ mỏng, gỗ xẻ mỏng
sự vát cạnh, sự hớt mặt nối
sự nối bằng mặt vát
cổ chân cột (trang trí)
sự vạch dấu
gỗ [sấy, hong] khô
sự [sấy, hong] gỗ
sự định vị kín

sự đóng đinh kín
vết nứt (trong gỗ)
sự lắc, sự rung
ván lợp (gỗ)
ván lợp theo kích cỡ
ván ốp
mối nối chồng
ván lợp chồng
đâm chồi (cây)
sự lát sàn có đóng nẹp
lỗ mọt, lỗ sâu đục (trong gỗ)
mũi khoan đục
sự co ngót (của gỗ)
sự ốp ván
ván ốp
tấm bậu cửa
sự khắc sâu
gỗ đã định cỡ
sự đóng đinh xiên
thùng cũi
tấm, thanh gỗ dẹt
lều bằng gỗ dẹt
tấm mỏng; lá cửa chớp
dầm ngang; dầm gối; tà vẹt
ván lạng, ván lát mỏng
sự trượt, sự dịch chuyển
tấm ốp mặt dưới vòm
dầm đỡ mặt dưới vòm
ván mềm
sự mục mềm

gỗ mềm (gỗ họ thông)
tấm nền
khung cố định


Sound defect
Sound knot
Species
Splay
Splayed fillet
Splayed rail
Splayed weatherboard
Splayed butt joint
Spline
Split
End split
Spot gluing
Spring
Sprocket (sprocket piece)
Square (square section)
Square and flat
Square sawn (or dressed)
weatherboard
Stain (wood)
Adhesive stain
Blue stain
Sap stain
Water stain
Weather stain
Starting board

Stick
Stop (stop moulding)
Weatherboard stop
Stop up
Stopped chamfer
Stopping up
Straight gain
Straining beam
Straining piece
Strap
Strawboard
Stressed-skin panel
Stress grade
Stress grading
Stringing beam (stringer)
Structual timber
Strut
Strutting
Herringbone strutting
Strutting beam
Stuck moulding
Stud
Corner stud
Door (jamb) studs
Jack studs

khuyết tật nguyên dạng
mắt nguyên, mắt lành
loại, hạng, giống
cạnh vát, mặt vát

đường gờ (cạnh) vát
tay vịn vát cạnh
tấm lợp vát cạnh
mối nối đối tiếp chéo góc
rãnh then, then trượt
sự nứt, vết nứt
sự nứt ở đầu mút
sự gắn keo vết đốm (gỗ)
sự nẩy, sự đàn hồi
ống răng móc
tiết diện vuông
vuông và dẹt
ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông
vết đốm, đốm
đốm dính
vết đốm xanh
vết đốm có nhựa, đốm trên gỗ
đốm ẩm
đốm do thời tiết
tấm [lợp, lát] khởi đầu
gậy, cán, chuôi
gờ chặn
gờ chặn ván lợp
chặn lại
đường xoi chặn
sự chặn lại
vân thẳng, thớ thẳng
dầm biến dạng
thanh kéo (của giàn)
đai giữ; quai vịn

bìa (bằng) rơm
tấm che phủ chịu lực
cấp (độ) ứng suất
sự phân cấp (độ) ứng suất
dầm dọc
gỗ [xây dựng, kết cấu]
cột chống, thanh chống
sự chống đỡ; cột chống, thanh chống
cột chống hình chữ V
dầm đỡ
đường gờ gắn vào
chốt; vấu; cột; núm cửa
cột vách ở góc
đố cửa đi
cột vách đỡ


Window (jamb) studs
Stump
Stump tenon
Subfloor ventilation
Subterranean termites
Sunk chamfer
Surface
Surface check
Surface treatmeat
Teardrop weatherboard
Tee halving
Tempered hardboard
Tenon

Bareface(d) tenon
Double tenon
Mortice and tenon joint
Stump tenon
Termitary
Termite cap
Termite control
Termite galerry
Termites
Alate termite
Subterranean termite
Termite shield (termite strip)
Termiticide
Thicknessing
Through knot
Thumb mould
Tie
Collar tie
Tight knot
Tile batten (tiling batten)
Tilting batten
Timber (building timber)
Air dried timber
Clear timber
Dead timber
Dressed timber
Engineering timber
Framing timber
Glued-laminated timber
Green timber

Hewn timber
Imported timber
Impregnated timber
Indigenous timber
Kiln dried timber
Mechanically stress-graded timber
Milled timber

đố cửa sổ
gốc cây; trụ gốc
mộng có cuống, mộng ngõng
sự thông gió sàn lót
mối ở ngầm dưới đất
đường xoi lõm
phủ bề mặt; gia công bề mặt
kiểm tra bề mặt
xử lý bề mặt
ván lợp hình giọt nước
mộng chữ T
gỗ cứng ngâm tẩm
mộng
mộng để trần, mộng phơi mặt
mộng kép
mối ghép mộng âm dương
mộng có cuống, mộng ngõng
tổ mối
nắp phòng mối
kiểm tra mối
rãnh mối, đường mối
con mối

mối cánh
mối ở ngầm dưới đất
tấm chắn mối, vỏ chắn mối
thuốc diệt mối
sự làm dày, sự làm đặc
mắt thủng
đường gờ cong lõm
liên kết; thanh giằng
liên kết đai
mắt sít
ván lợp
ván lật
gỗ, gỗ xây dựng
gỗ được hong khô
gỗ đã làm sạch
gỗ mục, gỗ (cây) chết
gỗ đã đẽo gọt
gỗ xây dựng
gỗ làm khung
gỗ dán nhiều lớp
gỗ tươi
gỗ [chặt, đốn]
gỗ nhập cảng
gỗ ngâm tẩm
gỗ bản địa
gỗ sấy (qua lò)
gỗ được phân loại ứng suất bằng máy
gỗ nghiền



Sawn timber
Scant-cut timber
Seasoned timber
Sized timber
Structural timber
Unseasoned timber
Yard timber
Timber connector
Timber frame(d) construction
Timbering
Tongue
Tongue and groove joint (Tongued
and grooved joint) (T&G)
Tongued joint
Tongued mitre
Top plate
Torn grain
Trench
Trenched joint
Trimmer
Trimming
Trimming joist
Trunk
Twist
Underpurlin
Unseasoned timber
Valley board
Valley creeper rafter (valley creeper)
Valley rafter
Vee joint (V-joint)

Veneer
Back veneer
Face veneer
Rotary veneer
Sliced veneer
Verge rafter
Vermin plate
Vertical weatherboarding
Wall bearer
Wallboard
Wall plate
Wane
Waney edges
Want
Warping
Water stain
Wavy figure
Weatherboard
Log cabin weatherboard

gỗ xẻ, gỗ hộp
gỗ xẻ mỏng
gỗ hong khô
gỗ đã định cỡ
gỗ xây dựng, gỗ làm kết cấu
gỗ chưa hong khô
gỗ xếp kho
[bộ phận nối, khớp nối] gỗ
kết cấu khung gỗ
kết cấu gỗ; ván khuôn; vì chống (lò)

chốt, then
mộng âm - dương
mối nối mộng
mộng ghép chéo góc
tấm đỉnh
vân xoáy
rãnh xoi
mối ghép rãnh xoi
cái đục sửa bavia
sự sửa bavia, sự cắt mép
khung viền ở lỗ sàn
thân cột; ống
sự xoắn, sự vặn
xà dưới (kèo)
gỗ chưa hong khô
tấm khe mái
thanh kèo máng xối
thanh kèo máng xối
mối nối hình chữ V
gỗ dán
gỗ (dán) ốp mặt sau
gỗ ốp mặt
(lớp) gỗ dán cắt xoay
ván lát mỏng, ván lạng
thanh kèo bên
tấm (bị) mọt
ván ốp, tấm ván ốp, tấm lợp đứng
dầm gối tường
tấm lát tường, tấm ốp tường
tấm tường

vết khuyết
gờ bị lẹm
sự khuyết, sự thiếu
sự làm vênh, sự làm cong
đốm ẩm
hình lượng sóng (trang trí)
ván lợp
tấm lợp phòng bằng gỗ súc


Rusticated weatherboard
Shiplap weatherboard
Splayed weatherboard
Square sawn (square dressed)
weatherboard
Teardrop weatherboard
Weatherboarding
Vertical weatherboarding
Weatherboard stop
Weather stain
Wedge
Folding wedges
Wet rot
White ant
Wild figure
Window casing
Window studs (window jamb studs)
Wood
Bywood
Compressed wood

Hardwood
Heartwood
Latewood
Non-pored wood
Plastic wood
Ply wood
Pore wood
Sap wood
Softwood
Wood block
Wood chips
Wood finishing
Wood turning
Wood wool slab
Woodwork
Woolly grain
Wrot (wrought)
Yard timber
Section 5

Steel, metalwork
and welding
Alloy
Alloy steel
Aluminium (US Aluminium) (Al)
Angle

ván lợp gia công thô
ván lợp chồng
ván lợp vát cạnh

ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông
ván lợp hình giọt nước
sự lợp mái bằng ván; ván lợp
ván lợp thẳng đứng, ván ốp
gờ chặn ván lợp
đốm do thời tiết
nêm
nêm gấp
sự mục ẩm
con mối
hình bất kỳ, hình lộn xộn (trang trí)
hộp cửa sổ
đố cửa sổ
gỗ
sản phẩm phụ của gỗ
gỗ ép
gỗ cứng
lõi gỗ
gỗ mới, gỗ còn non
gỗ không lỗ rỗ
gỗ dẻo
gỗ dán
gỗ có lỗ rỗng
gỗ dác
gỗ mềm
khối gỗ
vỏ bào gỗ
sự hoàn thiện gỗ, sự gia công tinh gỗ
sự tiện gỗ
tấm sợi gỗ (ép)

công tác mộc; đồ mộc; nghề mộc
vân rối, thớ rối
đã bào kỹ (gỗ)
gỗ xếp kho

Phần 5
Thép, công tác kim loại và hàn
hợp kim
thép hợp kim
nhôm
thép góc



×