Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.28 KB, 19 trang )

Polyester resin
Polyurethane resin (PUR)
Silicone resin
Synthetic resin
Urea formaldehyde resin
Vinyl resin
Resin-bonded
Resorcinol formaldehyde adhesive
Rigid cellular plastic shut
Rigid plastics
Rosin
Sealant
Jointing sealant
Preformed sealant
Structual sealant
Sealing
Silicone resin
Softening range (plastics)
Solvent cement
Stabilizer
Structural sealant
Synthetic materials
Synthetic resin
Thermoplastic
Thermoplastic
Thermosetting
Thermosetting plastics (thermosets)
Urea formaldehyde resin (urea
resin) (UF)
Vacuum forming
Vinyl resin (vinyls)



nhựa polieste
nhựa poliurêtan
nhựa silicon
nhựa tổng hợp
nhựa urê formaldehit
nhựa vinil
liên kết bằng nhựa
chất dính kết resorcinol
formaldehit
tấm nhựa xốp cứng
chất dẻo cứng
nhựa thông
chất trám
chất trám ghép nối
chất trám tạo hình trước
chất trám chịu lực
sự trám kín, sự bít kín
nhựa silicon
phạm vi làm mềm (chất dẻo)
chất gắn kết hòa tan được
chất (làm) ổn định
chất trám chịu lực
vật liệu tổng hợp
nhựa tổng hợp
dẻo nhiệt
nhựa dẻo nhiệt
rắn nhiệt, ép nóng
chất dẻo ép nóng
nhựa urê formadehit

sự tạo chân không
nhựa vinyl

Section 7
Phần 7
Structural engineering
A-frame (construction)
Abutment
Acceberated weathering
Action
Action effect
Degign action effect
Adjustable prop
Air supported structure
Anchor
Ground anchor
Wall anchor

kết cấu
khung chữ A (kết cấu)
tường chống; chân vòm; mố cầu
sự phong hóa tăng nhanh
tác động, tác dụng; sự hoạt động
hiệu quả hoạt động
hiệu quả hoạt động thiết kế
[cột, thanh chống] điều chỉnh được
kết cấu đỡ bằng khí cầu
cái neo
neo (vào) đất
neo (vào) tường



Anchor bolt
Anchor plate
Arch
Catenary arch
Elliptical arch
Parobolic arch
Rigid arch
Three-hinged arch
Trussed arch
Two-hinged arch
Arch bridge
Attached pier
Backpropping
Back-shore
Balloon-frame construction
Semi-balloon-frame construction
Base
Baseplate
Base structure
Batter
Beam
Box beam
Broad flange beam
Cantilever(ed) beam
Castellated beam
Compound beam
Continuous beam
Hanging beam

Laminated beam
Main beam
Needle beam
Secondary beam
Simply-supported beam
Slender beam
Straining beam
Strutting beam
Tee-beam (T beam)
Trussed beam
Beam and slab floor
Bearer
Double bearer
Wall bearer
Bearing
Bearing area
Bearing plate
Bearing pressure
Ultimate bearing pressure
Beaufort scale
Belfast truss

bulông neo
bản neo
cuốn, vòm; cửa cuốn
cuốn có dạng xích treo
cuốn hình elip
cuốn parabôn
vòm cứng; vòm không khớp
vòm ba khớp

vòm giàn
vòm hai khớp
cầu vòm
cột chống; cột giả
sự chống xiên; thanh chống xiên
[thanh, cọc] chống xiên
kết cấu khung nhà gỗ nhẹ
kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa
nền; móng; bệ
tấm đệm, tấm lót
kết cấu nền móng
sườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặt
ngoài
dầm, xà
dầm (hình) hộp
dầm có cánh bản rộng (dầm I, T)
dầm hẫng, dầm côngxon
dầm thủng
dầm hỗn hợp
dầm liên tục
dầm treo
dầm thanh
dầm chính
dầm (hình) kim
dầm trung gian
dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp
dầm mảnh
thanh giằng, thanh kéo
dầm chèn giữa
dầm chữ T

dầm giàn, dầm mắt cáo
dầm và sàn tấm
gối tựa, giá đỡ; dầm gối
dầm gối kép
dầm tường
gối (tựa); khả năng chịu lực
mặt tỳ, mặt tựa
tấm đỡ
áp lực tựa
áp lực tựa tối đa
thang độ Beaufort (về tốc độ gió)
[kèo, giàn] belfast (giàn kiểu vòm)


Belgian truss
Bell truss
Bending
Bending moment
Bent
Binder

[kèo, giàn] kiểu Bỉ
[kèo, giàn] hình chuông, giàn vòm
độ uốn cong; sự uốn cong
momen uốn
mái dốc, sườn dốc
chất dính kết, vữa xây; gạch ngang;
thanh nối
Birdcage scaffold
giàn giáo cũi, giàn giáo lồng

Bolster
tấm đỡ, dầm
Bond stress
ứng suất dính kết
Boot
đế cọc
Bottom raker
bộ phận gia cố đáy
Boundary joist
dầm biên
Bowstring girder
dầm có dây căng
Bowstring struss
giàn biên trên cong, giàn vòm có
thanh giằng
Box beam
dầm hộp
Box girder
dầm hộp
Brace
(thanh) giằng, thanh chống; đai nối
Cross brace
giằng chéo; thanh chống xiên
Knee brace
thanh nạnh chống
Wind bace
giằng gió
Braced frame
khung giằng
Bracing

sự giằng cứng, sự neo giữ; thanh
giằng
Bridge
cầu
Arch bridge
cầu vòm
Bascule bridge
cầu cất
Cable-stayed bridge
cầu treo bằng cáp
Cantilever bridge
cầu hẫng, cầu côngxon
Girder bridge
cầu dầm
Lift bridge
cầu nâng
Suspension bridge
cầu treo
Swing bridge
cầu xoay
Bridging
sự xây dựng cầu; giàn giáo
Buckling
sự uốn dọc; sự cong vênh, sự oằn
Built-up member
[bộ phận, cấu kiện] lắp ghép
Cable-stayed bridge
cầu treo bằng cáp
Camber
mặt vồng; độ võng

Cambered Fink truss
giàn khum kiểu Fink
Cantilever
dầm hẫng, côngxon; giá treo
Cantilever bridge
cầu hẫng, cầu côngxon
Cantilever (ed) beam
dầm hẫng, dầm côngxon
Cantilever scaffold
giàn giáo treo
Cantilever truss
giàn hẫng
Inverted cantilever truss
giàn hẫng (lật) ngược
Cantilever wall
tường côngxon (tường chắn)
Carcass
khung, cốt; sườn; cốt thép
Castellated beam (castellated girder) dầm thủng
Catenary
dây xích; cáp chịu tải


Catenary arch
Ceiling joist
Cellular deck
Centreline
Centre of gravity
Centre-to-centre (C/C)
Centroid

Chord
Civil engineer
Civil engineering
Clear span
Cofferdam
Collapse
Induced collapse demolition
Progressive collapse
Column
Composite column
Engaged column
Long column
Mushroom head column
Short column
Column footing
Column section
Column strip
Composite column
Composite construction
Composite slap
Compound beam
Compressive strength
Concentrated load
Concentric load
Concrete slab
Construction
A-frame (construction)
Brick construction
Brick-on-edge construction
Brick veneer (construction)

Composite construction
Cross wall construction
Cyclone wall construction
Dry construction
Exterior protected construction
Fire resistant construction
Frame(d) construction
Full brick constuction
Jackblock construction
Laminated construction

cuốn có dạng xích treo
dầm trần
sàn cầu rỗng
đường tâm
trọng tâm
từ tâm đến tâm (khoảng cách trục)
quỹ tâm, đường tâm quay
biên giàn
kỹ sư xây dựng
kỹ thuật [xây dựng, công trình] dân
dụng
[khẩu độ, nhịp] thông thủy
tường vây, tường chắn; đê quai
sự sụt lở; độ lún sụt; sự sụp đổ
sự phá hủy do lún sụt
độ lún sụt tăng dần
cột, trụ; cấu kiện bị nén
cột hỗn hợp
cột ẩn

cột dài
cột có đầu hình nấm
cột ngắn
móng cột
tiết diện cột
dải trên mũ cột
cột hỗn hợp
kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp
tấm ghép, tấm hỗn hợp
dầm hỗn hợp
độ bền nén, sức chống nén
tải trọng tập trung
tải trọng đúng tâm
tấm bêtông
sự xây dựng; kết cấu; công trình
kết cấu khung chữ A
kết cấu gạch xây
sự xây gạch vỉa, kết cấu gạch ngoài
rìa
phủ gạch, lớp ốp gạch
kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp
kết cấu tường ngang (chịu lực)
kết cấu tường chịu gió bão
công trình xây khô
công trình được bảo vệ bên ngoài
kết cấu phòng chống cháy
kết cấu khung
công trình bằng gạch
xây dựng theo phương pháp nâng
tầng

kết cấu tấm mỏng


Liftslab construction
Load bearing wall construction
Modular construction
Mushroom construction
Pier and beam (construction)
Pier and slab (construction)
Post and beam (construction)
Rammed earth construction
Reinforced concrete construction
Sandwich construction
Skeleton construction
Slab-on-the-ground construction
Slip form construction
Steel frame(d) construction
Stressed skin construction
Timber frame(d) construction
Unprotected metal construction
Veneered construction
Waterproof construction
Watertight construction
Weathertight construction
Windproof construction
Construction joint
Continuous beam
Construction joint
Control joint
Crane

Derrick (crane)
Mobile crane
Over head travelling crane
Tower crane
Creep
Crescent truss
Crib
Cross brace
Cross-sectional area
Cross-wall construction
Curtain wall
Cyclone ressistant construc-tion
Dead load
Deck (bridge deck)
Cellular deck
Decking
Decking (formwork)
Deep beam footing
Deflection

xây dựng theo phương pháp nâng
sàn
kết cấu tường chịu lực
xây dựng theo môđun
kết cấu hình nấm
kết cấu dầm-cột
kết cấu bản-cột
kết cấu dầm-cột
tường trình, tường đất nện
kết cấu bêtông cốt thép

kết cấu hỗn hợp
kết cấu kiểu khung
kết cấu bản sàn đặt trên đất
xây bằng ván khuôn trượt
kết cấu khung thép
kết cấu có vỏ chịu lực
kết cấu khung gỗ
kết cấu kim loại không (có lớp
phủ) bảo vệ
kết cấu có lớp ốp mặt
kết cấu [không thấm nước, chịu
nước]
kết cấu [kín nước, không rò nước]
kết cấu chịu phong hóa
kết cấu chịu gió bão
mối [hàn, nối] kết cấu
dầm liên tục
khe co ngót
mối nối kiểm tra
máy trục, máy cẩu, cần trục
cần trục Derrick
cần trục di động
cần trục di chuyển được
cần trục tháp
sự rão, từ biến
giàn cong hình liềm
cũi, giàn chống
giằng chéo, thanh chống xiên
diện tích mặt cắt ngang
kết cấu tường ngang (chịu lực)

tường không chịu lực, tường xây
trên một kết cấu chịu lực
kết cấu tường chịu gió bão
tải trọng bản thân, tải trọng tĩnh
sàn cầu
sàn cầu rỗng
sàn cầu; sự đóng sàn cầu
ván khuôn
dầm móng đặt sâu
sự lệch, độ uốn, độ võng


Deformation
Plastic deformation
Demolition
Induced collapse demolition
Manual demolition
Mechanical demolition
Sequential demolition
Derrick (derrickcrane)
Design action effect
Design gust wind speed
Design life
Design load
Design resistance effect
Detached pier
Diaphragm
Distributed load
Uniformly distributed load
Double flying shore

Double Howe truss
Drag
Dragon beam (dragon piece)
Dragon tie
Drop panel
Dry construction
Drywall construction (dry-walling)
Ductile moment-resisting space
frame (DMRSF)
Dwarf wall
Earthquake
Earthquake forces
Easing
Eccentric load
Edge beam
Efective span
Elastic design
Elastic limit
Element (of construction)
Primary element
Secondary element
Elliptical arch
End span
Engaged column
Equilibrium
Erection
Expansion joint
External wall
Factor of safety
Load factor of safety

Stress factor of safety
Failure

sự biến dạng
sự biến dạng dẻo
sự hư hỏng, sự phá hủy
sự phá hủy do lún sụt
sự phá hủy bằng thủ công
sự phá hủy bằng máy
sự phá hủy có trình tự
cần trục Derrick
hiệu quả hoạt động thiết kế
tốc độ gió mạnh (dùng cho) thiết kế
độ bền thiết kế
tải trọng thiết kế
hiệu quả độ bền thiết kế
trụ tháo ra được
tấm chắn; tường lõi
tải trọng phân bố
tải trọng phân bố đều
thanh văng kép
giàn Howe kép (giàn tĩnh định)
sự kéo; sự cản, lực cản
dầm nóc
thanh giằng ở nóc
bản mũ cột
công trình xây khô
công trình xây tường khan
khung không gian chịu uốn dẻo
tường chắn

sự động đất
lực động đất
sự làm mềm, nhẹ
tải trọng lệch tâm
dầm biên, thanh biên
khẩu độ tính toán
thiết kế theo trạng thái đàn hồi
giới hạn đàn hồi
bộ phận; cấu kiện
cấu kiện chính
cấu kiện phụ
cuốn elip
khẩu độ đầu, khẩu độ cuối
cột ẩn
sự cân bằng; trạng thái cân bằng
sự dựng, sự lắp dựng
mối chừa (co giãn), khe nhiệt
tường ngoài
hệ số an toàn
hệ số an toàn về tải trọng
hệ số an toàn về ứng suất
sự hư hỏng, sự sụt lở


Fan truss
Fender
Finished floor level (FFL)
Fink truss
Cambered Fink truss
Fire limit state

Fire-resisting construction
Flat arch
Flat Pratt girder
Flat slab (construction)
Floor
Plat floor
Platform floor construction
(platform floor)
Subfloor
Floor framing
Floor joist
Floor line
Flying shore
Double flying shore
Footing
Column footing
Grillage footing
Inverted-T footing
Pad footing
Raft (footing)
Step footing
Strip footing
Force
Gravitational force
Lateral force
Wind forces
Foundation wall
Frame
Braced frame
Perfect frame

Plane frame
Portal frame
Redundant frame
Rigid frame
Space frame
Structural frame
Subframe
Unstable frame
Frame(d) construction
A-frame construction
Balloon-frame construction
Steel frame(d) construction
Timber frame(d) construction
Frame scaffold

giàn cánh
lá chắn, thanh chắn; lưới bảo vệ
mức sàn hoàn thiện
giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng
giàn kiểu Fink có cánh trên cong
trạng thái giới hạn cháy
kết cấu chịu lửa
cuốn bẹt, cuốn phẳng
giàn Pratt phẳng, giàn chữ N
tấm phẳng
sàn, sàn gác
sàn phẳng
kết cấu (mặt) sàn
nền sàn
khung sàn

dầm đỡ sàn
lớp lót sàn
thanh văng, thanh nạng
thanh văng kép
móng; nền, bệ đỡ, gối tựa
móng cột
móng kiểu sườn
móng chữ T lộn ngược (⊥)
gối đệm
móng bè
móng giật cấp
móng băng
lực, sức
trọng lực
lực ở bên, lực hông
lực gió
tường móng
khung; giàn
khung cứng
khung đủ, khung hoàn chỉnh
khung phẳng
khung cổng
khung siêu tĩnh
khung cứng
khung không gian
kết cấu khung giàn, khung kết cấu
khung sàn phụ, sườn khung phụ
khung không ổn định
kết cấu khung
kết cấu khung chữ A

kết cấu khung nhà gỗ nhẹ
kết cấu khung thép
kết cấu khung gỗ
giàn giáo khung


French truss
Friction-type connection
Gantry
Girder
Bowstring girder
Box girder
Flat Pratt girder
Lattice girder
Vierendeel girder
Warren girder
Girder post
Girt
Grade
Stress grade
Grade
Gradual load
Gravitational force
Grillage footing (grillage)
Ground anchor
Gusset plate (gussets)
Guy (guy rope, guy wire)
Guyed mast
Half truss
Hanging beam

Haunch
High wind area
Hinge (structural)
Plastic hinge
Hip truss
Hoarding
Hold fast
Hollow-core slab
Honeycomb wall
Howe girder
Double Howe truss
Hung scaffold
Impact load
Impact strength
Imposed load
Induced collapse demolition
Insutrialized building
Inertia
Moment of enertia
Infilling (infillpanel)
In-situ

giàn kiểu Pháp, giàn Pôlôngxô
(tương tự giàn kiểu Fink)
sự liên kết kiểu ma sát
giàn cần cẩu; khung cổng dầm
dầm
dầm mạ cong; giàn hình lược
dầm hình hộp
giàn Pratt phẳng

giàn mắt cáo
giàn Vierendeel (giàn Bỉ)
giàn Warren, giàn biên song song
mạng tam giác
thanh đứng của giàn
dầm đeo; dầm viền
sự [phân cấp, phân hạng]
phân cấp ứng suất
phân cấp, phân hạng
tải trọng phân bậc
trọng lực
móng kiểu sườn
neo (vào) đất
bản mã, bản nút (liên kết giàn)
dây chằng
cột chằng dây
nửa giàn
dầm treo
chân vòm; nách dầm
phạm vi nâng tời theo chiều cao, độ
cao nâng tời
khớp nối
khớp dẻo
kèo mái hồi
hàng rào tạm (của công trường)
thanh chặn
tấm rỗng ruột
tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống
dầm Howe
giàn Howe kép

giàn giáo treo
tải trọng va đập
độ bền chống va đập
tải trọng đặt vào
sự phá hủy do lún sụt
xây dựng (theo phương pháp) công
nghiệp hóa
(lực) quán tính
momen quán tính
tấm nhồi đầy (vật liệu)
tại chỗ, tại công trường


Interior span
Inverted cantilever truss
Inverted T footing
Isolation joint
Jackblock construction
Jack joint
Jack truss
Joint (building joint)
Construction joint
Constraction joint
Expansion joint
Isolation joint
Movement joint
Slip joint
Spliced joint
Joist
Boundary joist

Ceiling joist
Floor joist
Jack joist
Rolled steel joist
Kent ledge
Kingpost
Kingpost truss
Knee brace
Lacing
Laminated beam
Laminated construction
Lateral force
Lateral force design
Lateral support
Lateral thrust
Lattice
Space lattice
Lattice girder
Lattice tower
Ledge
Ledger
Lift
Uplift
Lift bridge
Liftslab (construction)
Limit state
Fire limit state
Serviceability limit state
Stability limit state
Strength limit state

Limit state(s) design

khẩu độ bên trong
giàn hẫng (lật) ngược
móng chữ T lộn ngược (⊥)
mối nối cách ly; mạch co giãn
xây dựng theo phương pháp nâng
tầng
dầm phẳng
giàn phẳng
mối nối; mạch xây; đường hàn
mối hàn kết cấu
khe co ngót (phòng nứt)
khe nhiệt (co giãn)
mạch co giãn
mạch co giãn
khớp trượt
mối nối có ốp mặt
dầm, xà
dầm biên
dầm trần
dầm sàn
dầm phẳng
dầm thép cán
đồ dằn, đối trọng
(có) một thanh trụ (giàn)
giàn (mái) một thanh trụ
thanh chống xiên
sự buộc dây; lưới giàn
dầm gỗ dán

kết cấu tấm mỏng
lực ngang, lực hông
[thiết kế, tính toán] lực ngang
gối tựa theo phương ngang
áp lực hông, ứng lực hông
lưới; rèm; giàn mắt cáo
mạng không gian
lưới dầm
tháp kiểu giàn
gờ; đoạn chìa
gióng ngang (của giàn giáo)
sự nâng, sức nâng, tầm nâng
sự nâng lên (khi có lực đẩy)
cầu nâng
sàn nâng (dùng trong phương pháp
nâng sàn)
trạng thái giới hạn
trạng thái giới hạn chịu lửa
trạng thái giới hạn sử dụng
trạng thái giới hạn ổn định
trạng thái giới hạn bền
thiết kế theo trạng thái giới hạn


Line of thrust
Lintel
Live load
Load (structural)
Concentrated load
Concentric load

Dead load
Design load
Distributed load
Eccentric load
Gradual load
Impact load
Imposed load
Live load
Moving load
Overloading
Safe working load
Superimposed load
Uniformly distributed load
Wind load
Loadbearing
Non-loadbearing
Loadbearing wall construction
Load combination
Load factor (structural)
Load factor of safety
Long column
Main beam
Manual demolition
Mast
Guyed mast
Mechanical demolition
Member (structural member)
Built-up member
Loadhearing member
Membrane theory

Middle raker
Middle third
Midspan
Mobile crane
Mobile scaffold
Model analysis
Structural model analysis
Modified Mercalli scale of
earthquake intensity
Modular scaffold
Modulus of elasticity
Modulus of rigidity
Modulus of rupture

đường lực xô
rường ngang; lanhtô dầm cửa
tải trọng di động, hoạt tải
sự tải, tải trọng
tải trọng tập trung
tải trọng đúng tâm
trọng lượng bản thân; tải trọng tĩnh
tải trọng [tính toán, thiết kế]
tải trọng phân bố
tải trọng lệch tâm
sự chất tải tăng dần
tải trọng va đập
tải trọng đặt vào
tải trọng di động, hoạt tải
tải trọng di động
sự quá tải

tải trọng làm việc cho phép
siêu tải
tải trọng phân bố đều
tải trọng gió
chịu tải
không chịu tải
kết cấu tường chịu lực
tổ hợp tải trọng
hệ số vượt tải
hệ số an toàn vượt tải
cột dài
dầm chính
sự phá hủy bằng thủ công
cột buồm; cột tháp
cột chằng dây
sự phá hủy bằng máy
cấu kiện xây lắp
cấu kiện lắp ghép
cấu kiện chịu lực
lý thuyết màng mỏng
thanh chống (ở) giữa
(quy tắc) vùng một phần ba (khử
lực kéo trong tường, móng)
điểm giữa khẩu độ
cần trục di động
giàn giáo di động
phân tích bằng mô hình
sự phân tích mô hình kết cấu
thang động đất Mercalli cải tiến
giàn giáo điển hình

môđun đàn hồi
môđun đàn hồi trượt, hệ số độ cứng
giới hạn bền uốn


Modulus of section
Moisture barrier
Moment distribution
Moment of (a) force
Moment-resisting space frame
Ductile moment-resisting space
frame
Monolithic structure
Monopitch truss
Movement joint
Moving load
Municipal engineering
Mushroom construction
Mushroom head column
National Association Testing
Authorities (NATA)
Needle
Needle beam
Neutral axis (neutral plane)
Newton (N)
Non-destructive testing (NDT)
Non-loadbearing partition
Non-loadbearing wall (nonbearing
wall)
One-way slab

Overhang
Overhead travelling crane
Overloading
Pad footing
Padstone
Panel
Stressed skin panel
Panel point
Panel wall
Parabolic arch
Parallel chord truss
Partially reinforced masonry (wall)
Party structure
pascal (Pa)
Perfect frame
Permanent set
Permissible stress
Photoelasticity
Pier
Attached pier
Detached pier
Pier and beam (construction)

môđun tiết diện
vật chắn ẩm
sự phân bố momen
momen lực
khung không gian chịu uốn
khung không gian chịu uốn dẻo
kết cấu liền khối

kèo dốc một phía; bán kèo
mạch co giãn
tải trọng di động
kỹ thuật công trình đô thị
kết cấu hình nấm
cột có đầu hình nấm
Hiệp hội quốc gia các chuyên gia
thử nghiệm
cột hình tháp, đỉnh nhọn; mũi tên
chỉ
dầm (hình) tháp nhọn
trục trung hòa
Niutơn (N) (đơn vị lực và trọng lực
thuộc hệ SI)
(phương pháp) thử không phá hủy
tường không chịu lực, vách ngăn
tường không chịu lực
bản một phương, bản kiểu dầm
mái đua; ô văng; mái che
cầu trục di chuyển được
sự quá tải
gối đệm
đá lót (cột)
tấm(lớn), panen
tấm có vỏ chịu lực
mắt giàn; tiết điểm
tường chèn khung (không chịu lực)
vòm parabôn
giàn có biên song song
tường xây có cốt (thép)

tường chung (về sử dụng)
pascal (đơn vị áp suất trong hệ SI)
Pa
khung hoàn chỉnh
biến dạng dư, biến dạng dẻo
ứng suất cho phép
quang đàn hồi
cột, trụ; đế trụ
cột chống; cột giả
trụ tháo ra được
cột và dầm, kết cấu dầm - cột


Pier and slab (construction)
Pin-ended
Pin joint
Pitched truss
Plane frame
Plastic deformation
Plastic design
Plastic hinge
Plate (steel)
Plate floor
Plate girder
Platform floor construction
(platform flooring)
Platform frame (construction)
Poisson's ratio
Portal frame
Trussed portal frame

Post
Corner post
Girder post
Kingpost
Princess posts
Queen post
Post and beam construction
Pratt truss
Prefabricated scaffold
Pressure coefficient
Primary element
Princess posts
Principal rafter
Progressive collapse
Proof testing
Prop
Adjustable prop
Prototype testing
Purlin
Underpurlin
Putlog
Pylon
Queen post truss
Queen post truss
Racking
Radius of gyration
Raft (raft footing)
Stiffened raft
Waffle raft
Raker

Bottom raker
Middle raker
Top raker

kết cấu bản - cột
chốt ở đầu mút
mối nối (trục) khớp
giàn mái dốc, kéo mái
khung phẳng
biến dạng dẻo
thiết kế dẻo (kết cấu thép)
khớp dẻo
thép lá; tôn
sàn thép bản
dầm tổ hợp thép bản
kết cấu (mặt) sàn
kết cấu khung sàn
hệ số Poisson
khung cổng
khung cổng kiểu giàn
cột, thanh trụ
cột góc
thanh trụ của giàn
(có) một thanh trụ
trụ chính
hai thanh liền, thanh kép
kết cấu dầm-cột
giàn Pratt, giàn chữ N
giàn giáo tiền chế
hệ số nén

cấu kiện chính
cột chính
thanh rui chính
độ lún sụt tăng dần
thử nghiệm (về) thấm lọt
cột, cột chống; thanh giằng
[cột, thanh chống] điều chỉnh được
thử nghiệm nguyên mẫu
cầu phay, xà gồ
xà dưới (kèo)
thanh giàn giáo
cột tháp; cột cổng (đền Ai Cập)
thanh đứng kép
giàn thanh đứng kép
giá đỡ, giá đựng
bán kính quán tính
móng bè; bè mảng
móng bè tăng cứng
móng bè có sườn hai phương
thanh chống, tường chống
thanh chống đáy
thanh chống ở giữa
thanh chống đỉnh


Raking shore
Rat (rat baffle wall)
Reaction
Recovery
Redundant frame

Reinforced
Restraint
Retaining wall
Rib
Ribbed slab
Richter scale
Riding shore
Rigid arch
Rigid frame
Rigidity
Roof structure
Runner
Safe carrying capacity
Safe-life structure
Safety net
Safe working load
Sailover truss
Sandwich construction
Saw-tooth truss
Scaffold
Birdcage scaffold
Cantilever scaffold
Frame scaffold
Hung scaffold
Mobile scaffold
Modular scaffold
Prefabricated scaffold
Single-pole scaffold
Suspended scaffold
Tower scaffold

Scaffold bracket
Scaffolding
Tabular scaffolding
Scaffold plank (scaffold board)
Scaffold pole
Scissored parallel truss
Seawall
Secondary beam
Secondary element
Second moment of area
Section properties

thanh chống xiên
tường ngăn
phản lực; sự phản tác dụng
sự hồi phục
khung siêu tĩnh
được gia cường; có cốt thép
sự hạn chế, sự thu hẹp
tường chắn
gân, gờ; sườn, cạnh
bản có sườn, bản có gờ
thang độ Richter (xác định độ lớn
động đất)
thanh chống neo
vòm cứng; vòm không khớp
khung cứng
độ cứng vững
kết cấu mái
thanh trượt; cụm puli di động

sức chịu tải cho phép
kết cấu có độ bền an toàn
lưới bảo hiểm
tải trọng làm việc an toàn
giàn cánh buồm
kết cấu hỗn hợp
giàn răng cưa
giàn giáo, giá đỡ
giàn giáo cũi
giàn giáo treo
giàn giáo khung
giàn giáo treo
giàn giáo di động
giàn giáo điển hình
giàn giáo tiền chế, giàn giáo lắp
ghép
giá đỡ một cột chống
giàn giáo treo
giàn giáo tháp
dầm đỡ giàn giáo
sự dựng giàn giáo; vật liệu làm giàn
giáo
sự dựng giàn giáo bằng ống
giàn giáo
cột chống giàn giáo
giàn bắt chéo (kiểu Đức)
đê biển
dầm trung gian
cấu kiện phụ
momen diện tích bậc hai; momen

quán tính
các tính chất của tiết diện


Seismology
Semi-balloon-frame construction
Sequential demolition
Serviceability limit state
Shaft
Shear (shear force)
Shear connector
Shear strain
Shell (of a building)
Shell structure
Shoe
Shore
Back shore
Dead shore
Double flying shore
Flying shore
Raking shore
Rider shore
Sloping shore
Shoring
Short column
Sidewalk
Simply supported beam
Single-pole scaffold
Skeleton
Skeleton construction

Slab
Concrete slab
Flat slab
Floating slab
Floor slab
One-way slab
Ribbed slab
Suspended slab
Two-way slab
Waffle (floor) slab
Slab floor
Slab-on-the-ground (construction)
Slab panel
Slack
Sleeper wall
Slender beam
Slenderness ratio
Slip joint
Sloping shore
Snow load
Soleplate
Solid web
Southlight truss

địa chấn học
kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa
sự phá hủy có trình tự
trạng thái giới hạn sử dụng
thân cột; lồng thang máy
lực cắt

neo chống cắt, chêm vòng
biến dạng trượt
vỏ (của công trình xây dựng)
(kết cấu) vỏ mỏng
đế côt; guốc hãm
sự chống; thanh chống
thanh chống xiên
thanh chống tĩnh
thanh văng kép
thanh văng
thanh chống nghiêng
thanh chống neo
thanh chống nghiêng
sự chống đỡ
cột ngắn
lề đường, vỉa hè
dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp
giá đỡ một cột chống
cốt sườn, khung cốt
kết cấu khung sườn
bản, tấm
tấm bêtông
tấm phẳng
tấm (sàn) nổi
tấm sàn
bản một phương, bản dầm
bản có sườn
bản treo
bản hai phương, bản kê
bản có sườn hai phương

sàn kê bản
kết cấu bản sàn đặt trên nền đất
tấm bản lớn
khoảng hở, kẽ hở
tường đỡ dầm sàn tầng một
dầm mảnh
độ mảnh
khớp trượt
thanh chống nghiêng
tải trọng tuyết
tấm lót
đặc bụng (dầm)
kèo (mái) lấy ánh sáng ở hướng
Nam


Space frame
Spacing
Span
Clear span
Effective span
End span
Interior span
Spliced joint (splice)
Square splice
Stability
Stability (fire protection)
Stability limit state
Staging
Stanchion

Statics
Stay
Steel frame(d) construction
Step footing (stepped footing)
Stiffened raft
Strain
Shear strain
Strain energy
Strain gauge
Strain hardening
Straining beam
Straining piece
Strength
Compressive strength
Impact strength
Shear strength
Tensile strength
Ultimate strength
Strength limit state
Strength of materials
Stress
Comprersive stress
Permissible stress
Shear stress
Temperature stress
Tensile stress
Working stress
Yield stress
Stress analysis
Stress concentration

Stressed-skin construction
Stress reduction factor
Stress relaxation
Stress-strain curve
Strip footing

khung không gian
bước, khoảng cách; cự ly
khẩu độ; kết cấu nhịp
khoảng thông thủy
khẩu độ tính toán
khẩu độ đầu; khẩu độ cuối
khẩu độ bên trong
mối nối có ốp mặt
mối nối vuông góc
tính ổn định, sự ổn định
độ chịu lửa
trạng thái giới hạn ổn định
giàn giáo
cột thép; trụ chống giữa (các) cửa
sổ
tĩnh (lực) học
trụ đỡ; dây chằng
kết cấu khung thép
móng giật cấp
móng bè tăng cứng
biến dạng
biến dạng trượt
năng lượng biến dạng
dụng cụ đo biến dạng (tenxômet)

sự hóa cứng do biến dạng
thanh giằng, thanh kéo
thanh kéo (của giàn)
độ bền; lực, sức bền; cường độ
độ bền nén
độ bền va đập
độ bền trượt
độ bền kéo
giới hạn bền
trạng thái giới hạn bền
sức bền vật liệu
ứng suất; trạng thái ứng suất
ứng suất nén
ứng suất cho phép
ứng suất cắt
ứng suất nhiệt
ứng suất kéo
ứng suất làm việc
giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo
phân tích ứng suất
sự tập trung ứng suất
kết cấu có vỏ chịu lực
hệ số giảm ứng suất
sự chùng ứng suất
đường cong ứng suất - biến dạng
bệ đỡ


Strongback
Structural

Structural adequacy (fire exposure)
Structural analysis
Structural continuity
Structural design
Structural engineer
Structural floor
Structural frame
Structural member
Structural model analysis
Structure
Air supported structure
Base structure
Monolithic structure
Party structure
Shell structure
Substructure
Superstructure
Suspension structure
Temporary structure
Tension structure
Theory of structure
Umbrella structure
Wind-sensitive structure
Strut
Strutting beam
Stud
Stump
Subbasement
Subfloor
Subframe

Substructure
Subway
Superimposed load
Superstructure
Support
Suspended slab
Suspended scaffold
Suspender
Suspension bridge
Suspension cable
Suspension structure
Sway
System building
Tectonic processes

trụ treo sà lúp
(thuộc) kết cấu, cấu tạo
tính thích hợp kết cấu (phòng hỏa)
sự phân tích kết cấu
tính liên tục của kết cấu
thiết kế kết cấu
kỹ sư kết cấu
sàn lắp ghép; kết cấu sàn
khung lắp ghép; kết cấu khung giàn
cấu kiện xây lắp
phân tích kết cấu bằng mô hình
kết cấu; cấu tạo; công trình xây
dựng
kết cấu đỡ bằng khí cầu
kết cấu đế tựa

kết cấu [liền khối, nguyên khối]
tường chung (về sử dụng)
kết cấu vỏ mỏng
kết cấu bên dưới, nền móng
kết cấu bên trên; phần phía trên
móng
kết cấu treo
kết cấu tạm thời
kết cấu kéo, kết cấu căng
lý thuyết kết cấu
kết cấu dạng ô (dù)
kết cấu dễ bị tác động của gió
thanh chịu nén
dầm chèn giữa
trụ gỗ; đinh đầu to
trụ đá
phần dưới móng; nền ngầm
sàn lót
sườn khung phụ
kết cấu bên dưới, nền móng
đường ngầm, đường hầm
siêu tải
kết cấu bên trên; phần phía trên
móng
gối tựa; cột đỡ; chân
bản treo
giàn giáo treo
móc treo, dây treo
cầu treo
cáp treo

kết cấu treo
sự lắc, sự dao động, sự chuyển vị
xây dựng theo hệ thống
các quá trình xây dựng, các quá
trình kiến tạo


Tee beam (T beam)
Temperature stress
Temporary structure
Tensile strength
Tensile stress
Tensile test
Tension
Tension flange
Tension member
Tension structure
Test
Tensile test
Testing
Non-destructive testing
Proof-testing
Prototype testing
Ultrasonic testing
Theory of structure
Thermal forces
Three-hinged arch
Thrust
Lateral thrust
Line of thrust

Tie
Tie beam
Tie-down construction
Tie rod
Timber frame(d) construction
Timbering
Topography
Top raker
Tornado
Torque
Torsion
Tower (structure)
Lattice tower
Tower crane
Tower scaffold
Tropical cyclone
Truncated truss
Truss
Belgian truss
Bell truss
Bowstring truss
Cambered Fink truss
Cantilever truss
Crescent truss
Double howe truss

dầm chữ T
ứng suất nhiệt
kết cấu tạm thời
độ bền kéo

ứng suất kéo
(mẫu) thử nghiệm (về) kéo
[sự, lực] căng; ứng lực
thanh cánh chịu kéo
cấu kiện chịu [kéo, căng]
kết cấu căng
sự thử (nghiệm); mẫu thử
mẫu thử (về) kéo
sự thí nghiệm, sự thử nghiệm
thử nghiệm không phá hủy
thử nghiệm (về) thấm lọt
thử nghiệm nguyên mẫu
thử nghiệm (bằng) siêu âm
lý thuyết kết cấu
sức nóng; cường độ nhiệt
vòm ba khớp
sự va đập, áp lực hướng trục
lực đẩy theo phương ngang
đường áp lực
sự liên kết; dây buộc; thanh
dầm nối
hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái
(chịu lực gió)
thanh nối
kết cấu khung gỗ
vật liệu gỗ; ván khuôn; kết cấu gỗ
(môn, phép) đo vẽ địa hình
thanh chống đỉnh
lốc xoáy
momen xoắn; momen quay

(sự, lực) xoắn, sự vặn
kết cấu (dạng) tháp
tháp kiểu giàn
cần trục tháp
giàn giáo tháp
bão nhiệt đới, khí xoáy thuận nhiệt
đới
giàn cụt
kèo, giàn
giàn kiểu Bỉ
giàn vòm
giàn biên trên cong
giàn khum kiểu Fink
giàn hẫng
giàn cong hình lưỡi liềm
giàn Howe kép


Double-W truss
Fan truss
Fink truss
French truss
Half truss
Hip truss
Howe truss
Inverted cantilever truss
Jack truss
Kingpost truss
Vertical load-carrying frame
Vertical load-carrying space frame

Vierendeel girder
Waffle raft
Waffle slab (waffle floor slab)
Wall
Cantilever wall
Curtain wall
Dwarf wall
External wall
Foundation wall
Honeycomb wall
Loadbearing wall
Non-loadbearing wall
Panel wall
Party wall
Retaining wall
Seawall
Shear wall
Sleeper wall
Wall anchor
Wall panel
Wall piece
Warren girder
Waterproof construction
Watertight construction
Water-jetting
Weathering
Weathertight construction
Web
Solid web
Wind brace

Wind forces
Wind load
Wind pressure
Windproof construction
Monopitch truss
Parallel chord truss

giàn kiểu hai chữ W
giàn cánh quạt
giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng
giàn kiểu Pháp, giàn Pôlonxô
nửa giàn
kèo mái hồi
giàn Howe
giàn hẫng (lật) ngược
giàn phẳng
kèo một thanh đứng
khung chịu tải trọng đứng
khung không gian chịu tải trọng
đứng
gàn Vierendeel (kiểu Bỉ)
móng bè có sườn hai phương
bản sàn có sườn hai phương
tường
tường côngxon (tường chắn)
tường xây trên một kết cấu chịu lực
tường chắn
tường ngoài
tường móng
tường tổ ong

tường chịu lực
tường không chịu lực
tường chèn khung
tường chung (về sử dụng)
tường chắn
đê biển
tường chống cắt
tường đỡ dầm sàn tầng một
neo (vào tường)
tấm tường
cột gỗ ngăn tường
dàn Warren
kết cấu [không thấm nước, chịu
nước]
kết cấu [kín nước, không rò nước]
sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước
sự phong hóa, sự biến đổi thời tiết
kết cấu chịu phong hóa
đường gờ; thân; mạng
thân cứng, gờ cứng
giằng gió
lực gió
tải trọng gió
áp lực gió
kết cấu chịu gió bão
kèo dốc một phía, bán kèo
giàn có biên song song


Pitched truss

Pratt truss
Queenpost truss
Sailover truss
Saw-tooth truss
Scissored truss
Southlight truss
Truncated truss
Umbrella truss
Trussed arch
Trussed beam
Trussed portal frame
Tsunami
Tabular scaffolding
Tunnel
Two-hinged arch
Two-way slab
Typhoon
Ultimate bearing pressure
Ultimate strength
Ultimate strength design
Ultimate tensile strength
Ultrasonic testing
Umbrella structure
Umbrella truss
Underpinning
Underpurlin
Uniformly distributed load
Unprotected metal construction
Unstable frame
Uplift (structural)

Vault
Veneered construction
Wind-sensitive structure (windsensitive component)
Wind-tunnel
Working load limit
Working plat form
Working stress
Yield
Yield point
Yoke
Young's modulus

giàn mái dốc, kèo mái
giàn Pratt, giàn chữ N
giàn hai thanh đứng
giàn cánh buồm
giàn răng cưa (mái)
giàn bắt chéo (kiểu Đức)
kèo mái láy ánh sáng hướng Nam
giàn cụt, giàn khuyết
giàn có dạng ô (dù)
vòm giàn
dầm giàn, dầm mắt cáo
khung cổng kiểu giàn
sóng thần
sự dựng giàn giáo bằng ống
đường hầm, tuynen; cống ngầm
vòm hai khớp
bản hai phương, bản kê
bão lớn

áp lực gối cực hạn
giới hạn bền, cường độ cực hạn
thiết kế theo cường độ cực hạn
độ bền kéo cực hạn
thử nghiệm (bằng) siêu âm
kết cấu có dạng ô (dù)
giàn có dạng ô (dù)
sự gia cố móng; sự gia cố tường
xây
xà dưới (kèo)
tải trọng phân bố đều
kết cấu kim loại không được bảo
vệ
khung không ổn định
sự nâng lên, lực đẩy lên
mái cuốn, tầng hầm
kết cấu có lớp ốp mặt
kết cấu dễ bị tác động của gió
tuynen gió (thiết bị nghiên cứu khí
động lực)
giới hạn tải trọng làm việc
sàn công tác
ứng suất làm việc
sự chảy dẻo; sự lún; sự cong; sự
oằn
điểm chảy
xà ngang, đòn ngang
môđun đàn hồi, môđun Young
(Thomas Young, 1807)




×