Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.45 KB, 5 trang )

Tile batten (tiling batten)
Tile roof (tile roof)
Tilting batten
Troughed roof
Trussed rafter
Tudor roof
Unbderpurlin
Valley
Valley board
Valley creeper rafter (valley creeper)
Valley flashing
Valley gutter
Valley rafter
Valley creeper rafter
Valley tile
Veranda (verandah)
Verge (roof verge)
Verge rafter
Verge tile
Weatherboard gable

ván lợp
mái (lợp) ngói
ván lật
mái có máng xối
vì kèo mái
mái kiểu (kiến trúc) Tudor
xà dưới (kèo)
khe mái
tấm lợp mái xối
rui thả ở mái xối


tấm che khe nối mái xối
máng tiêu nước ở mái xối
thanh kèo mái xối
rui thả ở mái xối
ngói lợp mái xối
mái hiên
mép mái, bờ mái
thanh kèo bên
ngói bờ, ngói diềm
đầu hồi lợp ván tấm

Section 10
Phần 10
Internal elements
and finisheS
(Floors, walls and ceilings)

các cấu kiện bên trong và công tác
hoàn thiện
(sàn, tường và trần)

Abrasion resistance
Access floor
Access floor panel

[độ bền, sự chịu] mài mòn
sàn (gác) có lối vào
tấm sàn lui tới được
trần phản xạ âm; trần cách âm
vinyl tấm không ổn định

nền; lớp lót (bằng vữa)
sàn vòm, sàn cupôn
cactông dùng trong xây dựng
sự miết vữa
tấm thảm
thảm cuộn
thảm tấm
lớp lót (dưới) thảm, nền trải thảm
trần nhà thờ
trần (nhà), sàn
trần phản xạ âm
trần nhà thờ
trần khoang, trần ketxon
trần có gờ
trần giả, trần treo

Antistatic sheet vinyl
Bedding
Bowled floor
Building paper
Buttering
Carpet
Carpet tape
Carpet tile
Carpet underlay
Cathedral ceiling
Ceiling
Acoustic ceiling
Cathedral ceiling
Coffered ceiling

Coved ceiling
False ceiling


Flush ceiling
Sheeted ceiling
Strip ceiling
Suspended ceiling (system)
Ceiling height
Floor-to-ceiling height
Ceiling support(ing) system
Ceramic tile
Chair rail
Coffer (coffering)
Coffered ceiling
Compressed fibre cement sheet
Concealed suspension system
Corkboard
Cornice (cornice moulding)
Cove
Coved ceiling
Cushion backed sheet vinyl
Dado
Dado rail
Demountable partition
Fully demountable partition
Non-demountable partition
Semi-demountable partition
Double partition
Dry wall interior construction

Dwarf partition
Elastic floor
Elevated floor
End matching
Exposed suspension system
Semi-exposed suspension system
False ceiling
False floor
Feature wall
Fibro-cement sheeting
Floating floor
Floor
Access floor
Bowled floor
Elastic floor
Elevated floor
Floating floor
Ground floor
Platform floor construction
Rough floor
Single floor
Structural floor
Subfloor
Floorboards

trần (chiếu) sáng
trần tấm mỏng
trần ghép mảnh nhỏ
(hệ thống) trần treo
chiều cao trần

chiều cao từ sàn đến trần
hệ đỡ trần
gạch gốm
tay vịn
lỗ hõm (lẩn vào trần)
trần khoang, trần ô
tấm fibrô ximăng ép
hệ thống treo lẩn (trần)
tấm lie
gờ, đường gờ
gờ lõm, rãnh lõm 1/4 (tường)
trần có gờ
vinyl tấm để đệm lót (chống rung)
bệ tường, tấm lát chân tường
tay vịn ở bệ tường
tường ngăn tháo lắp được
tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được
tường ngăn không tháo lắp được
tường ngăn tháo lắp được một phần
tường ngăn kép, tường ngăn hai lớp
kết cấu tường trong xây khô
vách lửng
sàn đàn hồi
sàn nâng
sự làm khớp các đầu mút
hệ treo lộ ra ngoài
hệ treo lộ ra ngoài một phần
trần giả, trần treo
sàn giả
tường sần sùi

tấm phủ bằng fibrô ximăng
sàn nổi (để cách âm va chạm)
Sàn
sàn ở lối vào
sàn vòm, sàn cupôn
sàn đàn hồi
sàn nâng
sàn nổi
sàn tầng một
kết cấu sàn chiếu nghỉ
sàn thô, sàn không lát
sàn đơn
sàn chịu lực
sàn lót
tấm sàn


Floor covering
Textile floor covering
Floor guide
Flooring
Naked flooring
Parquetry (parquet flooring)
Particleboard flooring
Resilient flooring
Rubber flooring
Sheet vinyl flooring
Strip flooring
Wood flooring
Flooring block

Floor surfacing
Floor tile
Carpet tile
Ceramic tile
Cork tile
Mosaic tile
Quarry tile
Thermoplastic tile
Vitrified clay tile
Flush ceiling
Framed partition
Frameless partition
Frieze
Fully demountable partition
Glaed tile
Hanger
Hard underlay
Headroom
Internal finished
Internal wall
Lining
Acoustic lining
Soffit lining
Wall lining
Lining paper
Linoleum
Loadbearing partition
Non-loadbearing partition
Loop
Manhole

Matched board
Mosaic
Mosaic tile
Naked wall
Non-demountable partition
Non-loadbearing partition

lớp lát mặt sàn
lớp thảm phủ sàn
rãnh cửa đẩy (chôn trong sàn)
sự lát sàn; ván sàn; sàn
sàn để trần, sàn không lát
sự lát sàn packê
sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ
sự lát sàn nẩy
sự lát sàn bằng cao su
sự lát sàn bằng tấm vinyl
sự lát sàn kiểu boong tàu
sự lát sàn gỗ
khối lắp sàn
sự tạo lớp mặt sàn
gạch lát sàn, tấm lát sàn
tấm thảm
gạch gốm
tấm lie
tấm ghép mảnh, tấm men rạn
đá lát sàn
tấm nhựa dẻo nóng
gạch thủy tinh
trần (chiếu) sáng

vách có khung
vách không khung
đường viền, dải trang trí
tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được
gạch men
móc treo, giá treo, xà treo
lớp lót cứng; nền cứng
chiều cao thông thủy
công tác hoàn thiện bên trong (nhà)
tường trong
lớp bọc, lớp tráng; sự lát mặt
lớp bọc cách âm
lớp bọc dưới trần vòm
lớp (lát, bọc) tường
giấy dán tường
linoleum, vải dầu, vải sơn
tường ngăn chịu lực
tường ngăn không chịu lực
vòng khuyên, móc treo
lỗ chui; cửa quan sát; miệng cống
ván ghép bằng mộng xoi
mozaic, tấm ghép mảnh, men rạn
tấm ghép mảnh
tường để (gạch) trần, tường không ốp
lát
tường ngăn không tháo lắp được
tường ngăn không chịu lực


Non-slip surface

Panel
Access floor panel
Partition panel
Prefinished wall panel
Parquetry (parquet flooring)
Particleboard flooring
Partition (partition wall)
Demountable partition
Double partition
Dwarf partition
Framed partition
Frameless partition
Fully demountable partition
Loadbearing partition
Non-demountable partition
Non load bearing partition
Semidemountable partition
Solid partition
Stud partition
Partition cap
Partition covering
Partition panel
Pattern staining
Pile (carpet pile)
Platform
Platform floor construction
(platform flooring)
Podium
Prefinished wall panel
Quarry tile

Resilient flooring
Rough floor
Rubber flooring
Rug
Sanding (timber)
Floor sanding
Screen
Selverge
Semi-demountable partition
Semi exposed suspension system
Sheeted ceiling
Sheeting
Fibre-cement sheeting
Fibrous plaster sheeting
Sheet vinyl flooring
Antistatic sheet vinyl
Cushion backed sheet vinyl

bề mặt không trơn
tấm (lớn), panen
tấm sàn lui tới được
tấm vách ngăn
tấm tường hoàn thiện trước
sàn packê
sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ
tường ngăn, vách
tường ngăn tháo lắp được
tường ngăn kép
vách lửng
tường ngăn có khung

tường ngăn không khung
tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được
tường ngăn chịu lực
tường ngăn không tháo lắp được
tường ngăn không chịu lực
tường ngăn tháo lắp được một phần
tường ngăn cố định
vách ván gỗ (của nhà khung gỗ)
đỉnh tường ngăn
lớp phủ mặt tường ngăn
tấm tường ngăn
sự mất màu của mẫu vẽ (trên trần
thạch cao)
chồng, đống (thảm)
chiếu nghỉ; bệ sàn
kết cấu sàn chiếu nghỉ
bậc đài, dãy ghế vòng
tấm tường hoàn thiện trước
đá lát
sự lát sàn nẩy
sàn thô, sàn không lát
sự lát sàn bằng cao su
thảm (trải sàn)
sự phun cát, sự xoa cát (hoàn thiện
bề mặt gỗ)
sự xoa cát sàn gỗ
màn chắn; cửa chắn; cửa chớp
mép vải, rìa vải
tường ngăn tháo lắp được một phần
hệ treo lộ ra ngoài một phần

trần tấm mỏng
sự bọc, sự phủ, sự ốp mặt; tấm phủ
tấm phủ bằng fibrô ximăng
sự phủ bằng vữa thạch cao cốt sợi
sự lát sàn bằng tấm vinyl
vinyl tấm không tĩnh định
vinyl tấm để đệm lót


Sinking
Skirting (skirting board)
Skirting block
Skirting plugs
Soffit
Soffit lining
Soft underlay
Solid partition
Strap
Strip ceiling
Strip flooring
Stripping
Structural floor
Stud partition (stud wall)
Subfloor
Subfloor space
Suspended ceiling (system)
Suspension system (ceiling)
Concealed suspension system
Exposed suspension system
Semi-concealed suspension system

Textile floor covering
Thermoplastic tile
Tile
Acoustic tile
Floor tile
Glazed tile
Thermoplastic tile
Universal tile
Wall tile
Tile hanging
Trim
Tuft
Underlay
Carpet underlay
Hard underlay
Soft underlay
Universal tile
Vent face
Vitrified clay tile
Wainscot (wainscoting)
Wallboard
Wall bracket
Wall covering
Wall face
Wall lining
Wall paper
Wall tile
Warp

sự xoi rãnh; sự khắc sâu; sự ấn lõm

gờ, rìa; viền chân tường
khối viền chân tường
nút ghép gỗ (chân tường)
mặt dưới bao lơn, mặt dưới vòm
lớp bọc dưới trần vòm
lớp lót mềm, nền mềm
tường ngăn cố định
băng, dải; bản ghép, bản nối
trần ghép mảnh nhỏ
sự lát sàn (kiểu boong tàu; mảnh
nhỏ)
sự kẻ sọc
sàn chịu lực
vách ván gỗ
sàn lót
diện tích sàn lót, khoảng sàn lót
hệ trần treo
hệ (trần) treo
hệ (trần) treo lẩn
hệ (trần) treo lộ ra ngoài
hệ (trần) treo lộ ra ngoài một phần
lớp thảm phủ sàn
tấm nhựa ép nóng
gạch lát, tấm lát, tấm ốp
tấm lát cách âm
gạch lát sàn
gạch men
tấm lát bằng nhựa ép nóng
tấm lát thông dụng
tấm ốp tường

sự treo tấm ốp
sự trang trí, sự hoàn thiện
búi xơ
lớp lót
lớp lót (dưới) thảm
lớp lót cứng
lớp lót mềm
tấm lát thông dụng
miệng lỗ thông gió
gạch thủy tinh hóa
tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường
tấm lát tường, tấm ốp tường
giá treo tường, giá đỡ tường
lớp lát tường, lớp ốp tường
mặt tường
lớp [lát, bọc] tường
giấy dán tường
tấm lát tường, tấm ốp tường
trạng thái vênh



×