Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.26 KB, 4 trang )

Weft
Wood flooring

vải dệt sợi ngang
sự lát sàn gỗ

Section 11
Phần 11
Stairs, ramps and ladders
Access
Baluster
Bracket baluster
Balustrade
Banister
Block steps
Bracket baluster
Bracketed stair
Bulkhead
Bullnose step
Caracol(e)
Carriage (carriage piece)
Central column
Circular stair
Cleat
Closed stair
Closed string stair
Close string
Commode step
Common ramp
Common stairway
Continuous handrail


Continuous string
Core rail
Crotch
Curtail step
Cut string
Dancing step
Dog leg stair (doglegged stair)
Extension ladder (extending ladder)
Fire escape
Fire-escape stair
Fire-isolated
Fire-isolated ramp
Fire-isolated stairway
Fixed ladder
Flier (flyer)
Flight (of stair)
Geometric stair
Glue block

cầu thang, dốc thoải và các loại
thang
cửa vào, đường vào; sự vào được
tay vịn (cầu thang); trụ lan can
tay vịn kiểu giá treo
lan can
trụ lan can
khối các bậc thang
tay vịn kiểu giá treo
cầu thang có dầm đỡ
cửa lấy ánh sáng (cho cầu thang)

bậc thang cạnh lượn tròn
cầu thang xoắn
cốn thang
trụ giữa
cầu thang vòng
thanh nẹp
cầu thang kín
cầu thang có dầm thang kín
dầm (cầu) thang kín
bậc thang rộng
dốc thoải thông dụng
(lồng) cầu thang thông dụng
tay vịn liên tục
dầm thang liên tục
tay vịn có cốt
khuỷu tay vịn (cầu thang)
bậc ngắn, bậc cụt
dầm thang cụt
bậc khiêu vũ được
cầu thang ngoặt gấp
thang co kéo được, thang lồng
lối thoát khi hỏa hoạn
thang phòng hỏa hoạn
ngăn cháy, cách ly hỏa hoạn
dốc thoải cách ly hỏa hoạn
cầu thang cách ly hỏa hoạn
thang đặt cố định
chiếu nghỉ (cầu thang)
đợt thang, thân thang
cầu thang không trụ đỡ

khối vật liệu dán


Going
Total going
Going cod
Guardrailing
Half landing (half space landing)
Handrail
Continuous handrail
Mopstick (handrail)
Moving hand rail
Handrail bolt
Handrail bracket
Handrail guard
Handrail punch
Handrail scroll
Headroom
Helical stair
Intermediate landing
Kerb ramp
Kite winder
Knee
Ladder
Extension ladder
Fixed ladder
Rung ladder
Step ladder
Ladder cage
Landing

Half landing
Intermediate landing
Quarter-space landing
Left hand stair
Margin
Medium gradient ramp
Mopstick (handrail)
Newel post
Newel cap
Newel drop
Nosing
Nosing line
Open newel stair
Open riser stair
Open stair
Open string
Open string tair
Open well stair
Outer string
Pitch
Pitch board
Pitch line
Preferred angle

bậc thang
chiều dài cầu thang
tay vịn
lan can bảo vệ
nửa chiếu nghỉ
tay vịn

tay vịn liên tục
tay vịn cố định
tay vịn di động
bulông tay vịn
giá vịn
lan can bảo vệ
lỗ đột tay vịn
trụ xoắn ốc tay vịn
chiều cao thông thủy
cầu thang xoắn
chiếu nghỉ trung gian
dốc thoải ở lề
bậc thang vòng lên
chỗ quặt (cầu thang)
cái thang
thang lồng
thang đặt cố định
thang có thanh làm bậc
Step ladder
lồng thang
chiếu nghỉ
nửa chiếu nghỉ
chiếu nghỉ trung gian
chiếu nghỉ ở khoảng 1/4
cầu thang lên bên trái
mép, lề
dốc thoải có độ dốc trung bình
tay vịn cố định
trụ lan can cầu thang
chỏm trụ lan can cầu thang

mũ trụ lan can cầu thang
gờ; bờ tường
đường gờ
cầu thang có trụ lộ ra ngoài
cầu thang có thành bậc lộ ra ngoài
cầu thang ngoài trời
dầm thang hở
cầu thang có dầm thang hở
lồng cầu thang hở
dầm thang ở phía ngoài
độ dốc (cầu thang)
sàn dốc
tuyến dốc
góc thích hợp


Pressurization
Pressurized stairway
Private stairway
Protected external stairway
Quarter landing (quarter - space
landing)
Quarter-turn stair
Rail
Core rail
Hand rail
Raking riser
Ramp
Ramp (access ramp)
Common ramp

Fire-isolated ramp
Kerb ramp
Medium gradient ramp
Service ramp
Shallow ramp
Steep ramp
Step ramp
Ramp (handrail ramp)
Reinforced concrete stair
Return flight stair
Right hand stair
Rise
Total rise
Riser (stair riser)
Raking riser
Riser wedges
Rung
Rung ladder (rung-type ladder)
Service ramp
Service stair
Shallow ramp
Shallow step
Spandrel
Spandrel step
Spine string stair
Spiral stain (spiral stair case)
Stair
Bracketed stair
Circular stair
Closed stair

Closed string stair
Dogleg stair
Fire escape stair
Geometric stair
Helical stair

sự điều áp
cầu thang điều áp
cầu thang dùng riêng
cầu thang ngoài được bảo vệ
chiếu nghỉ ở khoảng 1/4
cầu thang chuyển hướng
tay vịn
tay vịn có cốt
lan can
thành bậc (thang) không thẳng đứng
dốc thoải; mặt dốc; cầu dốc
dốc thoải (vào cửa)
dốc thoải thông dụng
dốc thoải cách ly hỏa hoạn
dốc thoải ở lề
dốc thoải có độ dốc trung bình
dốc thoải [phụ, công tác]
dốc thoải có độ dốc nhỏ
dốc thoải có độ dốc lớn
dốc thoải có từng đợt
dốc thoải có tay vịn
cầu thang bêtông cốt thép
cầu thang hai đợt
cầu thang lên phía bên phải

chiều cao bậc thang
chiều cao cầu thang
thành (của) bậc thang
thành bậc không thẳng đứng
cái chêm bậc
thanh (làm) bậc thang
thang có thanh (làm) bậc
dốc thoải dự phòng
cầu thang dự phòng
dốc thoải có độ dốc nhỏ
bậc thấp
tường lửng, phần tường (giữa cột,
trên cuốn, dưới cửa sổ)
bậc giáp tường
cầu thang có dầm nách
cầu thang xoáy
cầu thang
cầu thang có dầm đỡ
cầu thang vòng
cầu thang kín
cầu thang có dầm thang kín
cầu thang ngoặt gấp
cầu thang phòng hỏa
cầu thang không trụ đỡ
cầu thang xoắn


Left-hand stair
Open newel stair
Open riser stair

Open stair
Open well stair
Open string stair
Open well stair
Quarter turn stair
Reinforced concrete stair
Return flight stair
Right-hand stair
Service stair
Spine string stair
Spiral stair
Stairway
Straight flight stair
Straight two-flight stair
Tapered tread stair
Winding stair
Stairbuilder's truss
Stair carpet
Stair case
Stair clip
Stair-rod
Stairway (stairs)
Common stairway
Fire isolated stairway
Pressurized stairway
Private stairway
Protected external stairway
Stairway chair lift
Stairwell
Steep ramp

Step
Block steps
Bullnose step
Commode step
Curtail step
Dancing step
Spandrel step
Turret step
Step-iron
Stepladder (step-type ladder)
Step ramp
Steps (pair of steps)
Straight flight
Straight flight stair
Straight two-flight stair
String

cầu thang lên bên trái
cầu thang có trụ (lan can) hở
cầu thang có thành bậc hở
cầu thang ngoài trời
cầu thang lộ thiên, cầu thang ở giếng
trời
dầm thang hở
cầu thang có lồng hở
cầu thang hai vế vuông góc
cầu thang bê tông cốt thép
cầu thang hai đợt
cầu thang lên bên phải
cầu thang công tác, cầu thang phụ

cầu thang có dầm nách
cầu thang xoắn
cầu thang
cầu thang có vế thẳng
cầu thang hai vế thẳng
cầu thang mặt bậc nghiêng
cầu thang xoáy
giàn giáo
thảm cầu thang
lồng cầu thang
vòng cầu thang
tay vịn cầu thang
cầu thang
cầu thang thông dụng
cầu thang cách ly hỏa hoạn
cầu thang điều áp
cầu thang dùng riêng
cầu thang ngoài được bảo vệ
thang máy kiểu ray đỡ
lồng cầu thang
dốc thoải có độ dốc lớn
bậc (thang)
khối các bậc thang
bậc thang cạnh lượn tròn
bậc thang rộng
bậc thang hẹp
bậc thang khiêu vũ được
bậc giáp tường
bậc tháp
thanh bậc bằng thép

thang kiểu bậc
dốc thoải có từng đợt
hai bậc liền
đợt (thang) thẳng
cầu thang đợt thẳng
cầu thang hai đợt thẳng
cốn thang



×