Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.58 KB, 12 trang )

Close string
Continuous string
Cut string
Open string
Outer string
Wall string
Total going
Total rise
Tread (stair tread)
Tread wedge
Turret step
Waist
Walking line
Walkway (disability)
Wall bearer
Wall string
Winder
Kite winder
Winding stair
Wreath

cốn thang kín
cốn thang liên tục
cốn thang cụt
cốn thang hở
cốn thang ở phía ngoài
cốn thang liền tường
chiều dài cầu thang
chiều cao cầu thang
chiều rộng cầu thang
cái chêm mặt thang


bậc tháp
chỗ thắt
tuyến đi bộ
lối đi (dành cho người tàn tật)
bệ tường
dầm thang liền tường
bậc thang vòng
bậc thang vòng lên
cầu thang xoáy
tay vịn cầu thang cuốn, tay vịn cầu
thang ở chỗ quành

Section 12
Phần 12
Openings
(Doors, windows and glazing)

lỗ cửa
(cửa đi, cửa sổ và công tác
lắp kính)

Access
Access door
Access opening
Accordion door
Adjustable louvres
Aperture
Architrave
Armour plate door
Ash door

Automatic fire shutter
Awning
Awning sash
Awning window
Back lining
Back putty
Backputtying
Bafle
Balanced door construction

lối vào
cửa vào
ô cửa
cửa xếp
cửa chớp điều chỉnh được
lỗ cửa, ô cửa
asitrap, dầm đầu cột
cửa sắt, cửa đi bọc sắt
cửa kiểu máng tro
cửa sập tự động dập lửa
tấm che bằng vải bạt
khung cửa lợp vải bạt
cửa sổ lợp vải bạt
[lớp bọc, lớp lót] ở phía sau
lớp trám mattit ở mặt sau
trám mattit ở mặt sau
tấm chắn, ván ngăn
kết cấu cửa trượt



Balance weights
Bath enclosure
Bay window
Cant bay window
Bead butt panel
Bead flush panel
Bi-fold door
Bi-parting door
Blank (blank wall)
Blind window
Bolection mould(ing)
Borrowed light
Bottom rail
Bottom sash
Bow window
Box flame window
Box mullion
Breakfront
Brise-soleil
Bullet-proof glass
Bullseye window (bull's eye)
Cames
Canopy
Cant bay window
Cased opening
Casement sash
Casement window
Cathedral glass
Check stop
Cladding glass

Clerestory window
Closing stile
Coloured sheet glass
Condensation gutter
Copper glazing
Core
Hollow core door
Skeleton core
Solit core door
Corner window
Cross rail
Crown glass
Daylight size
Diminished stile
Door
Access door
Accordion door
Armour plate door
Ash door

các đối trọng
tường vây nhà tắm
cửa sổ chìa, cửa sổ hóng mát
cửa sổ chìa mặt nghiêng
panô nối đối tiếp có gờ (cửa)
panô ghép có gờ (cửa)
cửa gập hai cánh
cửa hai lớp
tường xây bịt kín
cửa sổ giả, cửa sổ trang trí

đường gờ lồi
cửa sổ trong nhà; chiếu sáng gián
tiếp
thanh bậu cửa
thanh đáy của khung cửa sổ
cửa sổ dài hình cung
cửa sổ khung hộp
song cửa sổ đúc
mặt trước (nhà) bị chia cắt
tấm chắn nắng, kết cấu che nắng
kính chống đạn
cửa sổ tròn, cửa mắt bò
khung kính
mái che
cửa số chìa mặt nghiêng
cửa có cánh
khuôn cửa (lắp) kính
cửa sổ (lắp) kính
(cửa) kính nhà thờ; kính sặc sỡ
cái chặn cửa (ngừa đập vào tường)
kính có tráng mặt
cửa sổ lấy ánh sáng
trụ đóng khít (của cửa)
kính tấm có màu
rãnh tụ nước
sự đánh bóng đồng
cốt, lõi
cửa cốt rỗng
khung cốt
cửa cốt đặc

cửa số ở góc
thanh khung cửa hình chữ thập
kính đúc, kính đổ khuôn
kích cỡ lấy ánh sáng tự nhiên
trụ cửa thu nhỏ
cửa, cửa đi
cửa vào
cửa xếp
cửa (bọc) sắt
cửa kiểu máng tro


Balanced door construction
Bi-fold door
Bi-parting door
Blank door
Doorway
Double-action door (double-acting
door)
Double door
Double-faced door
Double margin door
Double sliding door
Dutch door
External door
Fire door
Flush panel door
Folding doors
Framed door
Framed and braced door

Framed and ledged door
Framed, ledged and braced door
French door
Glazed door (glazed panel door)
Hollow core door
Internal door
Jib door
Landing door(s)
Ledged and braced door
Ledged door
Left-hand door
Louvre(d) door
Panel door (panelled door)
Overhead door
Power-operated door
Revolving door
Right-hand door
Roller door
Screen door
Security door
Security screen door
Self-closing door
Self-closing fire door
Single panel door
Sliding door
Smoke control door
Solid core door
Storm door
Swing door
Wicket door

Door bell
Door blank

kết cấu cửa trượt
cửa gập hai cánh
cửa hai lớp
cửa giả trang trí
cửa vào
cửa mở hai phía
cửa kép
cửa huỳnh hai mặt
cửa lề kép
cửa trượt hai chiều
cửa kiểu Hà Lan
cửa ngoài
cửa chịu lửa
cửa tấm ghép
cửa gập
cửa có khung
cửa có khung và đố
cửa có khung và gờ
cửa có khung, gờ và đố
cửa kiểu Pháp
cửa đi lắp kính
cửa cốt rỗng
cửa trong
cửa liền tường, cửa ẩn
cửa hạ xuống được
cửa có gờ và đố
cửa có gờ

cửa mở bên trái
cửa lá sách
cửa panô
cửa nâng
cửa điều khiển bằng điện
cửa quay
cửa mở bên phải
cửa cuốn
cửa chắn
cửa thoát nạn, cửa an toàn
cửa chắn an toàn
cửa tự đóng
cửa đóng tự động chống cháy
cửa một cánh
cửa đẩy, cửa trượt
cửa thoát khói
cửa cốt đặc
cửa đệm (trong cửa đi khác)
cửa mở hai phía
cửa con
vòm cửa
tường xây có cửa đi


Door buffer
Door casing
Door chain
Door check
Door closer
Door frame

Door furniture
Door handle
Door head
Door jamb
Door knob
Door leaves
Door lining
Door panel
Door pull
Doorset
Door sill
Door stile
Door stop
Door stopper
Door studs (door jamb studs)
Doorway
Dormer
Internal dormer
Dormer window
Double action door (double-acting
door)
Double door
Double-faced door
Double-glazing
Double-hung sashes
Double-hung window
Double margin door
Double rebate
Double sliding door
Double windows

Draught excluder (draft excluder)
Drawn sheet glass
Drip cap
Drip groose
Dutch door
Easing
Egress
Elbow board
External door
Eyebrow
Face fitting
Face putty
Face puttying

lớp cách âm cửa đi
lớp bọc cửa
xích cửa
then cửa; lò xo khép cửa
ổ khóa cửa
khung cửa
phụ tùng cửa
quả đấm cửa, tay nắm cửa
thanh trên của khung cửa
thanh dọc của khung cửa
tay nắm cửa
cánh cửa
lớp bọc cửa
panô cửa
tay kéo cửa
bộ cửa

ngưỡng cửa
trụ cửa
cái chặn cửa
móc chặn cửa
đố cửa
cửa vào
cửa tầng thượng, cửa đầu hồi, cửa tò

cửa tò vò bên trong (nhà)
cửa sổ [đầu hồi, tầng thượng]
cửa mở hai phía
cửa kép
cửa huỳnh hai mặt
(cửa) hai lớp kính
cửa treo khung kép
cửa sổ kép treo
cửa lề kép
có mộng kép
cửa trượt hai chiều
cửa sổ kép
lưới hút gió, lá chớp hút gió
kính tấm nâng kéo được
nắp che nước nhỏ giọt
đường xoi thoát nước nhỏ giọt
cửa kiểu Hà Lan
dễ đóng mở
chỗ thoát, đường ra (nhiệt, ẩm...)
ván cong
cửa ngoài
[tấm che, gờ] trên cửa tò vò

chi tiết và phụ tùng ở bề mặt
trám mattit ở bề mặt
trám mattit ở bề mặt


Fanlight
Fenestration
Figured rolled wired glass
Fire door
Self-closing fire door
Fire-resisting glass
Fire shutter (fire-resistant roller
shutter)
Fixed light
Fixed louvres
Fixed window
Flanking window
Flat glass
Float glass
Floor guide
Flush panel door
Flyscreen
Folding doors
Frame (joinery)
Brace(d) frame
Door flame
Solid frame
Sub-frame
Window frame
Framed door

Framed and braced door
Framed and ledged door
Framed, ledged and braced door
Framed stile
French doors
Friction stay
Frieze panel
Fiieze rail
Furniture (door and window)
Door furniture
Fusible link
Glass
Bullet-proof glass
Cathedral glass
Cladding glass
Coloured sheet glass
Crown glass
Figured rolled wired glass
Fire-resisting glass
Flat glass
Float glass
Glazing
Ground glass

cửa sổ hình quạt, cửa hãm
sự bố trí cửa sổ
kính lưới thép cán có vân
cửa phòng cháy
cửa tự đóng khi có hỏa hoạn
kính chịu lửa

cửa sập phòng cháy
nguồn sáng cố định; cửa sổ lấy ánh
sáng
cửa chớp cố định
cửa số không mở
cửa sổ kề cửa đi
kính phẳng
kính (đúc theo kiểu) nổi
rãnh đặt trong sàn (cửa đẩy)
cửa tấm ghép
lưới chắn ruồi muỗi
cửa gập (nhiều cánh)
khung, khuôn (gỗ)
khung được tăng cứng, khung có đố
khung cửa đi
khung cứng
khung phụ
khung cửa sổ
cửa có khung
cửa có khung và đố
cửa có khung và gờ
cửa có khung, gờ và đố
trụ đứng của khung
cửa kiểu Pháp
đế tựa ma sát
panô có viền (trang trí)
bậu cửa có đường diềm
phụ tùng của cửa
phụ tùng cửa đi
vật nối dạng cầu chì (ở cửa ngăn

cháy)
Kính
kính chống đạn
kính nhà thờ; kính sặc sỡ
kính có tráng mặt
kính tấm có màu
kính đổ khuôn
kính lưới thép cán có vân
kính chịu lửa
kính phẳng
kính đúc theo kiểu nổi
sự lắp kính
kính mờ


Heat absorbing glass
Heat strengthened glass
Horticultural quality sheet glass
Laminate (safety) glass
Laminate toughened safety glass
Leaded glass
Mirror glass
Multi-laminate glass
Obscured glass
Ordinary annealed glass
Polished plate glass
Polished wired glass
Prismatic glass
Rolled glass
Safety glass

Safety organic coated glass
Sealed insulating glass unit
Sheet glass (drawn sheet glass)
Stained glass
Thick rough-cast glass
Toughened glass (toughened safety
glass)
Wired glass
Glass fin
Glazed door (glazed panel door)
Glazier's putty
Glazing
Copper glazing
Double glazing
Multiple glazing
Patent glazing
Safety glazing materials
Safety plastic glazing materials
Security glazing
Glazing bar
Glazing bead
Ground glass
Hand
Left-hand door
Right-hand door
Hanging
Hanging jamb (hanging post)
Hanging stile
Hardware (builders' hardware)
Hatch

Head
Door head
Window head
Head flashing

kính hút nhiệt
kính tăng bền bằng nhiệt
kính tấm dùng trong nhà kính (trồng
trọt)
kính phiến, kính không vỡ vụn
kính phiến, tiếp xúc an toàn
kính có chì
kính tráng gương
kính nhiều lớp
kính sẫm màu
kính gia công thông thường
kính tấm đánh bóng
kính cốt lưới đánh bóng
kính có mặt vân lăng kính
kính cán
kính an toàn, kính không vỡ vụn
kính tráng hữu cơ, không vỡ vụn
ô kính được bịt kín
kính tấm
kính màu
kính đúc vuốt dày
kính tiếp xúc an toàn
kính cốt lưới
rìa xờm thủy tinh
cửa (lắp) kính

mattit (của thợ) lắp kính
sự lắp kính, sự đánh bóng
sự đánh bóng đồng
lắp hai lớp kính
lắp nhiều lớp kính
lắp kính không dùng mattit
vật liệu kính an toàn
vật liệu kính dẻo an toàn
lắp kính an toàn
thanh chặn kính
nẹp giữ kính
kính mờ
phía mở cửa
cửa mở bên trái
cửa mở bên phải
sự treo, kiểu treo
trụ treo (của cửa)
trụ treo
đồ ngũ kim
cửa sập
thanh trên khuôn cửa
thanh trên khuôn cửa đi
thanh trên khuôn cửa sổ
tấm che khe nối ở thanh trên khuôn


Heat-absorbing glass
Heat-resisting glass
Heat-strengthened glass
Heel

Hollow core door
Hood
Hopper sash
Hopper window
Horizontal sliding window
Horticultural quality sheet glass
Horns
Hospital window
Insertion mould(ing)
Internal door
Internal dormer
Jamb
Chimney jambs
Door jambs
Hanging jambs (post)
Shutting jamb (post)
Window (jamb) studs
Jamb lining
Split jamb lining
Jib door
Kick plate
Laminated (safety) glass
Laminated toughened safety glass
Landing door(s)
Lattice window
Lay light
Leaded glass
Leadlight (window)
Leaf
Ledge

Ledged and braced door
Framed, ledged and braced door
Ledged door
Framed, ledged and braced door
Ledged and braced door
Left-hand door
Light
Borrowed light
Fanlight
Fixed light
Lay light
Lead light
Margin light
Opening light
Sidelight

cửa
kính hút nhiệt
kính chịu nhiệt
kính tăng bền bằng nhiệt
đố ngang dưới (khuôn cửa treo)
cửa cốt rỗng
mái đua trước cửa
khung cửa lật
cửa sổ lật
cửa sổ đẩy ngang
kính tấm làm nhà kính (trồng trọt)
cuốn loa (trang trí)
cửa sổ bệnh viện
gờ gắn vào

cửa trong
cửa tò vò bên trong nhà
thanh dọc, trụ; bờ dọc
bờ dọc lò sưởi
thanh dọc khung cửa
trụ treo
trụ sập
đố cửa sổ
lớp bọc đố cửa
lớp bọc đố cửa bị nứt
cửa liền tường, cửa ẩn
hộp khóa nẩy
kính phiến; kính không vỡ vụn
kính phiến tiếp xúc an toàn
cửa hạ xuống (đất) được
cửa sổ lưới mắt cáo
cửa sổ sát trần nhà
kính có chì
cửa sổ lưới chì, cửa sổ lưới mắt cáo
cánh cửa
gờ, rìa
cửa có gờ và đố
cửa có khung, gờ và đố
cửa có gờ
cửa có khung, gờ và đố
cửa có gờ và đố
cửa mở bên trái
cửa sổ
cửa sổ trong nhà
cửa sổ hình quạt, cửa hãm

cửa sổ lấy ánh sáng
cửa sổ sát trần nhà
cửa sổ lưới chì
cửa sổ bên
cửa sổ mở được
cửa sổ bên


Vent light
Winglight
Lintel (lintol)
Lock block
Lock rail
Louvre (US louver)
Adjustable louvres
Fixed louvres
Louvre(d) door
Louvre frame
Louvre window
Manhole
Margin light
cửa sổ bên
Meeting stiles
Metal trim
Middle rail (midrail)
Mirror glass
Mullion
Box mullion
Multi-laminated glass
Multiple gazing

Muntin
Obscured glass
Observation panel
Opening light
Ordinary annealed glass
Oriel
Oriel window
Outside sash lining
Overhead door
Palladian window
Pane
Windowpane
Panel
Bead butt panel
Bead flush panel
Z
Frieze panel
Observation panel
Raised and fielded panel
Raised panel
Spandrel panel
Standing panel
Vision panel
Panel door (panelled door)
Glazed (panel) door
Parting bead
Patent glazing

cửa sổ thông gió
cửa sổ ở chái nhà

lanhtô dầm cửa
bloc (có ổ) khóa
thanh ngang khung cửa có (ổ) khóa
cửa chớp
cửa chớp điều chỉnh được
cửa chớp cố định
cửa đi có lá sách, cửa chớp
khung cửa chớp
cửa sổ có lá sách, cửa (sổ) chớp
cửa quan sát; lỗ nhìn
cửa sổ bên
các thanh ngang có chỗ nối
các trụ đứng có chỗ nối
gờ nẹp bằng kim loại
thanh ngang giữa cửa
kính tráng gương
song cửa sổ
song cửa sổ đúc
kính nhiều lớp
sự lắp nhiều lớp kính
thanh đố kính
kính sẫm màu
bảng quan sát, bảng điều khiển
cửa sổ mở được
kính gia công thông thường
cửa sổ lồi (ở tầng thượng)
cửa sổ lồi
lớp bọc khung bên ngoài
cửa nâng
cửa sổ đền Pallad ở Guizê (kiến trúc

cổ)
ô kính
ô kính cửa sổ
panô
panô nối đối tiếp có gờ
panô ghép có gờ
panô cửa đi
panô có viền (trang trí)
panô quan sát được
panô có huỳnh và nguyên tấm
panô nhô ra; huỳnh cửa
panô lửng
panô cố định
panô quan sát được
cửa panô
cửa panô-kính
gờ (ở mặt) phân chia
lắp kính không dùng mattit


Ped
Pelmet
Pendulum strip (pendulum slip)
Pivoted sash (pivot-hung sash)
Pivoted window
Pocket piece (pocket)
Polished plate glass
Polished wire glass
Portal
Power-operated door

Prismatic glass
Pulley
Sash pulley
Pulley stile
Push plate
Putty
Back putty
Face putty
Glazier's putty
Quadrant
Quarrel
Rail
Bottom rail
Frieze rail
Lock rail
Meeting rails
Middle rail
Sash rails
Top rail
Raised and fielded panel
Raised panel
Reveal
Revolving door
Righ-hand door
Rolled glass
Roller door
Roller shutter (rolling shutter)
Saddle bar
Safety glass
Laminated (safety) glass

Laminated toughened safety glass
Safety organic-coated glass
Toughened (safety) glass
Safety glazing materials
Safety plastics glazing material
Safety organic-coated glass
Safety plastics glazing material
Sandblasting
Sash (window sash)

chốt gỗ
hộp rèm
thanh lắc (của cửa lật)
khung cửa sổ có trục xoay
cửa sổ lắp bản lề
ngăn, túi
kính tấm đánh bóng
Polished wire glass
cổng, khung cổng
cửa điều khiển bằng điện
kính có mặt vân lăng kính
con lăn, ròng rọc
con lăn của khung cửa trượt
trụ cửa có con lăn
tấm đẩy
mattit, bột đánh bóng
trám mattit ở mặt sau
trám mattit ở bề mặt
mattit (của thợ) lắp kính
1/4 hình tròn, cung phần tư

ô kính vuông
thanh ngang
thanh bậu cửa
bậu cửa có đường diềm
thanh ngang khung cửa có ổ khóa
các thanh ngang có nối
thanh ngang giữa cửa
thanh ngang khung cửa kính
thanh ngang trên cùng
panô có huỳnh và nguyên tấm
panô có huỳnh
phần để lộ ra (của các thanh khung
cửa)
cửa quay tròn
cửa mở bên phải
kính cán
cửa cuộn
cửa sập cuốn được
thanh đỡ, đai đỡ
kính an toàn
kính phiến an toàn
kính phiến tiếp xúc an toàn
kính tráng hữu cơ an toàn
kính tiếp xúc an toàn
vật liệu kính an toàn
vật liệu kính dẻo an toàn
kính tráng hữu cơ an toàn
vật liệu kính dẻo an toàn
sự phun cát (để làm sạch vật đúc)
khung cửa sổ



Awning sash
Bottom sash
Casement sash
Double-hung sash
Hopper sash
Pivoted sash
Sliding sash
Storm sash
Top sash
Vertical sash
Sash balance
Sash cord
Sash lift
Sash pulley
Sash rails
Sash stile
Screen door
Security screen door
Sealed insulating glass unit
Security door
Security screen door
Security glazing
Security screen door
Self-closing
Self-closing door
Self-closing fire door
Sheet glass
Drawn sheet glass

Coloured sheet glass
Horticultural quality sheet glass
Shopfront
Shower screen
Show-through
Shutter
Automatic fire shutter
Fire shutter
Roller shutter
Shutting jamb (shutting post)
Side light
Sill
Door sill
Sill flashing
Sill plate
Silvering
Skeleton core
Slat
Sliding axis window
Sliding door
Double sliding door

khung cửa sổ lợp vải bạt
thanh đáy của khung cửa sổ
khung cửa lắp kính
cửa treo khung kép
khung cửa sổ lật
khung cửa sổ có trục xoay
khung cửa sổ đẩy
khung cửa ngoài, khung chống bão

thanh đỉnh của khung cửa sổ
thanh đứng của khung cửa sổ; khung
đứng
sự cân bằng của khung cửa
dây căng khung cửa
tầm nâng của khung
con lăn của khung cửa trượt
thanh ngang khung cửa
trụ đứng của khung cửa
cửa chắn
cửa chắn an toàn
ô kính được bịt kín
cửa an toàn, cửa thoát nạn
cửa chắn an toàn
lắp kính an toàn
cửa chắn an toàn
tự đóng
cửa tự đóng
cửa phòng cháy tự đóng
kính tấm
kính tấm, kính kéo
kính tấm (có) màu
kính tấm dùng làm nhà kính
tường kính ở cửa hàng
tấm chắn mưa
nhìn xuyên suốt
cửa sập
cửa sập tự động khi có cháy
cửa sập phòng cháy
cửa sập cuốn được

trụ sập
cửa sổ bên
ngưỡng
ngưỡng cửa
tấm che khe nối ngưỡng cửa
tấm ngưỡng
sự mạ bạc
khung cốt
lá cửa chớp, lá sách
cửa sổ có trục trượt
cửa đẩy
cửa trượt hai chiều


Sliding sash
Sliding window
Horizontal sliding window
Vertical sliding window
Smoke control door
Solid core door
Solid frame
Spandrel panel
Split jamb lining
Stained glass
Stallboard
Standing panel
Stile
Closing stile
Diminished stile
Door stile

Frame stile
Hanging stile
Pulley stile
Sash stile
Window stiles
Stop bead
Storm door
Storm mould (storm moulding)
Storm sash
Striking plate
Structural sealant
Subframe
Swing door
Thick rough cast glass
Threshold
Toe
Top rail
Top sash
Toughened glass (toughened safety
glass)
Laminated toughened safety glass
Track
Transom (transome)
Trapdoor
Trapdoor (lift)
Trim (metal trim)
Trimmer
Valance
Venetian blind
Vent light

Vertical blind
Vertical sash
Vertical sliding window

khung cửa sổ đẩy
cửa sổ đẩy
cửa sổ đẩy ngang
cửa sổ đẩy đứng
cửa thoát khói
cửa cốt đặc
khung đặc
panô lửng
lớp bọc đố cửa bị nứt
kính màu
ván lật
panô cố định
trụ cửa
trụ đóng khít của cửa
trụ cửa thu nhỏ
trụ cửa
trụ khung
trụ treo
trụ cửa có con lăn
trụ khung cửa sổ
trụ cửa sổ
gờ chặn
cửa ngoài, cửa chống bão
gờ chống mưa hắt
khung cửa ngoài
tấm mạ lót

vật liệu trám chịu lực
khung phụ
cửa mở hai phía
kính đúc vuốt dày
ngưỡng cửa
chân tường chắn
thanh ngang trên cùng
thanh đỉnh của khung cửa sổ
kính tiếp xúc an toàn
kính phiến tiếp xúc an toàn
dấu, vết
thanh giằng ngang; cửa sổ con (trên
cửa lớn); đố cửa
cửa chui
cửa thang máy
khung kim loại
cái đục sửa ba via
màn cửa
rèm nâng, mành
cửa sổ thông gió
rèm (treo) đứng
khung cửa sổ đứng
cửa sổ trượt theo chiều đứng


Vision panel
Void
Water bar
Weather bar
Weatherstrip (ping)

Wicket
Wicket door
Window
Awning window
Bay window
Blank window
Blind window
Bow window
Box-frame window
Bullseye window
Cant bay window
Casement window
Clerestory window
Corner window
Cross window
Dormer window
Double-hung window
Double windows
Fixed window
Flanking window
French window
Hopper window
Horizontal sliding window
Hospital window
Lattice window
Louvre window
Oriel window
Palladian window
Pivoted window
Sliding axis window

Sliding window
Vertical sliding window
Window apron
Window assembly
Window bar
Window board
Window casing
Window frame
Window hardward
Window head
Window jamb
Window latch
Windowpane
Window stiles
Window stop

panô quan sát được (cửa đi)
kẽ hở
thanh chắn nước
thanh hắt nước (mưa)
dải kim loại hắt nước
cửa phụ, cửa con
cửa đi phụ
cửa sổ
cửa sổ lợp vải bạt
cửa sổ chìa
cửa sổ xây bít
cửa sổ giả
cửa sổ dài hình cung
cửa sổ khung hộp

cửa sổ tròn
cửa sổ có cánh
cửa sổ kính
cửa sổ lấy ánh sáng
cửa sổ ở góc
cửa sổ chữ thập
cửa sổ đầu hồi
cửa sổ kép treo
cửa sổ kép
cửa sổ cố định
cửa sổ kề cửa đi
cửa sổ kiểu Pháp
cửa sổ lật
cửa sổ đẩy ngang
cửa sổ bệnh viện
cửa sổ lưới mắt cáo
cửa chớp
cửa sổ lồi
cửa sổ Pallad (cổ)
cửa sổ có trụ quay
cửa sổ có trục trượt
cửa sổ trượt
cửa sổ đẩy đứng
tấm đáy cửa sổ
sự lắp ráp cửa sổ
thanh cửa sổ
ván cửa sổ
lớp bọc cửa sổ
khung cửa sổ
đồ ngũ kim của cửa sổ

thanh trên khuôn cửa sổ
đố cửa sổ
chốt cửa sổ
ô kính cửa sổ
trụ cửa sổ
cữ chặn cửa sổ



×