Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.09 KB, 10 trang )

ẹt
đinh đầu chìm
đinh đóng (búa)
đinh đầu ghép đôi, đinh đầu kép
đinh đầu bằng
đinh găm mỏng
đinh đóng gỗ cứng
đinh đầu rỗng
đinh đầu bọc chì (để lợp mái tôn)
đinh thợ xây
đinh đóng tấm ván sợi
đinh đóng tấm vữa thạch cao
đinh lợp mái
đinh có khía để cắt
đinh đầu nẩy


Threaded nail
Underlay nail
Wallboard nail
Nail head
Nail line
Nailplate connector (nailplate)
Nail point
Nail punch
Nail shank
Narrow case lock
Night latch
Non-slip fasteners
Norfolk latch
Nut


Castle nut
Dome nut
Lock nut
Self-looking nut
Slotted nut
Square nut
Wing nut
Oval head wood screw
Pad bolt (padlock bolt)
Padlock
Panhead screw
Panic bolt
Panic latch
Parliament hinge
Particleboard nail
Particleboard screw
Peg
Philips head screw
Piano hinge
Pin
Fixed pin butt hinge
Loose pin butt hinge
Pintle
Pipe clamp
Pitch
Pivot hinge
Plasterboard nail
Plasterboard screw anchor
Plate
Anchor plate

Fish plate
Flitched plate
Fore-end plate
Gusset plate
Striker plate (striking plate)

đinh có ren
đinh đóng lớp lót
đinh đóng tấm ốp tường
đầu đinh
vạch đóng đinh
bản mã đóng đinh
điểm đóng đinh
mũi núng (để) đóng đinh
thân đinh
ổ khóa hẹp
chốt có khóa
móc cài không tụt
chốt cửa kiểu Norfolk (có tay nắm)
đai ốc
đai ốc hoa
đai ốc mũ
đai ốc hãm
đai ốc tự siết
đai ốc có rãnh xẻ
đai ốc vuông
(đai ốc) tai hồng
vít gỗ đầu bầu dục
bulông khóa móc
khóa móc

vít có mũ chóp cụt
bulông ép (khi mở cửa)
then ép (khi mở cửa)
bản lề [cửa lớn, cửa hội trường]
đinh đóng tấm ván sợi
vít bắt tấm ván sợi
đinh gỗ, chốt gỗ
vít đầu khía chữ thập
bản lề ngang
chốt, trục nhỏ
bản lề dẹt có trục cố định
bản lề dẹt có trục nối
trục xoay
vòng kẹp ống
bước ren
khớp nối kiểu bản lề
đinh đóng tấm vữa thạch cao
neo bằng vít trong tấm vữa thạch
cao
tấm, bản
tấm neo
tấm ốp
tấm kẹp
bản mút
bản mã
tấm va đập


T plate
Plug (plastic plug)

Podger
Pop rivet
Power tools
Precision bolts
Projecting butt hinge
Rag bolt
Rebated lock
Retractable steel pocket rule
Rim lock
Ring bolt
Rising butt hinge
Rivet
Pop rivet
Roller catch
Double roller catch
Roffing nail
Roofing screw
Rose
Rough hardware
Rough head screw
Safety gate latch
Sandpaper
Screen door hinge
Screw
Cheese head screw
Coach screw
Countersunk head screw
Flat head wood screw
Machine screw
Oval head wood screw

Panhead screw
Particleboad screw
Philips head screw
Roofing screw
Round head screw
Self-tapping screw
Sheet metal screws
Socket head cap screw
Thumbscrew
Wood screw
Screw anchor
Screw shackle
Screw thread
Section
Self-locking nut
Self-tapping screw
Shank

tấm ốp hình chữ T
nút nhựa
bản nối ngắn
đinh tán nổ
dao tiện thô
bulông tinh, bulông có độ chính xác
cao
bản lề đầu nhô
bulông ngạnh
ổ khóa trong lỗ mộng
thước thép cuộn rút được
khóa vành

bulông vòng
bản lề có đầu nâng lên được
đinh tán
đinh tán nổ
chốt lăn
chốt lăn kép
đinh lợp mái
vít lợp mái
vành sứ hoa hồng; cửa sổ mắt cáo
đồ kim khí (gia công) thô
vít đầu thô
then cổng an toàn
giấy ráp
bản lề cửa chắn
vít
vít mũ hình trụ
vít đầu vuông
vít đầu chìm
vít gỗ đầu bằng
vít máy
vít gỗ đầu ôvan
vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt
vít bắt tấm ván sợi ép
vít đầu có rãnh chữ thập
vít lợp mái
vít đầu tròn
vít tự cắt ren
vít kim loại tấm
vít có lỗ đặt chìa vặn
vít có tai hồng

vít gỗ
neo bằng vít
vòng kẹp có vít
ren vít
thép hình
đai ốc tự xiết
vít tự cắt ren
thân


Nail shank
Shear plate connector
Shear point nail
Sheet metal screws
Shim
Shop bolt
Single-acting spring hinge
Site bolt
Sleevebolt
Slotted angle
Slotted head
Slotted nut
Socket head cap screw
Spike
Decking spike
Dog spike
Spindle
Split ring connector
Split washer
Sprig

Spring-head nail
Spring hinge
Double-acting spring hinge
Single-acting spring hinge
Spring toogle
Square head bolt
Square nut
Staple
Fencing staple
Staple gun
Stirrup
Storm-proof hinge
Strap
Strap and gutgeon hinge
Strap hinge
Striker plate (striking plate)
T-plate
Tack
Tap
Tee hinge (T-hinge)
Template
Thread
Female thread
Male thread
Screw thread
Threaded nail
Three -way connector
Thumbscrew
Timber connector
Nail plate (connector)


thân đinh
đầu nối tấm có cạnh cắt
đinh có khía để cắt
vít kim loại tấm
cái nêm
bulông nhà máy
bản lề lò xo xoay một phía
bulông (tại) công trường
bulông măngxông
góc cắt rãnh
đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
đai ốc có rãnh xẻ
vít có lỗ đặt chìa vặn
đinh mấu
đinh mấu
cữ chặn
trục đứng; trụ đỡ
đầu nối vòng hở
vòng đệm mỏng
đinh ghim, chốt nhỏ
đinh đầu nẩy
bản lề có lò xo
bản lề có lò xo xoay hai phía
bản lề có lò xo xoay một phía
chốt néo có lò xo
bulông đầu vuông
vòng đệm vuông
đinh móc
đinh móc (đóng) hàng rào

súng bắn đinh móc
vòng kẹp, quai chữ U
bản lề chịu được gió bão
tấm nối
bản lề cánh bướm có chốt trục
bản lề cánh bướm
tấm va đập
tấm hình chữ T
đinh rệp, đinh mũ
tarô
bản lề chữ T, bản lề ba chạc
dưỡng, khuôn
ren
ren trong
ren ngoài
ren vít
đinh có ren
đầu nối ba nhánh
vít có tai hồng
bản nối gỗ
bản nối đóng đinh



×