Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.32 KB, 5 trang )

Wet sprinkler (wetpipe sprinkler)

thiết bị phun ướt

Section 17
Phần 17
Building Acoustics and sound
control
A-weighted decibel (dB(A))
A-weighting network
Absorption loss
Absorption unit
Acoustic, acoustical
Acoustic casing
Acoustic ceiling
Acoustic cell block
Acoustic construction
Acoustic correction
Acoustic detailing
Acoustic lining
Acoustic materials
Acoustic modeling
Acoustic plaster
Acoustics
Architectural acoustics
Room acoustics
Acoustic screen
Acoustic tile
Acoustic unit (hospital)
Air absorption
Airborne sound (transmission)


Airconditroning noise
Aircraft noise
Ambient noise
Ambient sound
Anechoic room (anechoic chamber)
Hemi-anechoic room
Semi-anechoic room
Antivibration mountings
Architectural acoustics
Articulation index (AI)
Attenuation coefficient
Audio prequencies (audible
frequencies)
Audiometry
Average sound transmission loss
Background noise
Background noise level (background
sound level)

âm học xây dựng và khống chế âm
thanh
đêxibel thang độ A (dB(A))
hệ thống đo theo thang độ A
sự tổn thất (do) hấp thụ
[cấu kiện, bộ phận] hút âm
(thuộc) âm thanh, âm học
lớp ốp trang âm
trần trang âm
khối tổ ong hút âm
kết cấu hút âm

sự hiệu chỉnh âm thanh
thiết kế chi tiết về âm thanh
lớp ốp trang âm
vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm
sự lập mô hình âm thanh
vữa hút âm
âm học
âm học kiến trúc
âm học (trong) phòng
màn chắn âm
[gạch, ngói] hút âm
khoa thử thính lực (bệnh viện)
sự hút (âm) không khí
âm không khí (sự truyền âm)
(tiếng) ồn do điều hòa không khí
(tiếng) ồn hàng không
độ ồn của môi trường
âm thanh của môi trường
phòng không có âm vang
phòng bán âm vang
phòng bán âm vang
sự lắp đặt chống rung
âm học kiến trúc
chỉ số độ rõ
hệ số tắt dần
tần số nghe được
phép đo thính lực
tổn thất truyền âm trung bình
tiếng ồn, tạp âm
mức ồn nền



Background sound
âm nền
Baffle (acoustic)
bộ tiêu âm
Blanket
lớp phủ (cách âm)
Cavity resonance (cavity resonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường)
rỗng
Ceiling attenuation class (CAC)
cấp độ tắt dần của trần
Coincidence effect
hiệu ứng trùng hợp
Construction
kết cấu
Acoustic construction
kết cấu hút âm
Discontinuous construction
kết cấu gián đoạn (về âm)
Daily noise dose
định mức ồn hàng ngày
Damping
sự suy giảm, sự tắt dần
Damping cocffcient
hệ số tắt dần
decibel (dB)
đêxibel (dB)
decibel A - scale (dB(A))
thang đêxibel A (dB((A))

Dead room
phòng không có âm vang
Diffraction (of sound)
sự nhiễu xạ (âm)
Diffuse sound field
trường âm khuếch tán
Diffusion (of sound)
sự khuếch tán (âm)
Direct field (sound)
trường âm trực tiếp
Discontinuous construction
kết cấu gián đoạn (về âm)
Double partition
vách ngăn hai lớp
Early decay time (EDT)
thời gian suy giảm sớm
Early-to-late energy ratio
tỷ số âm lượng trước và sau
Echo
tiếng dội, tiếng vang
Flutter echo
tiếng dội rung
Multiple echo
tiếng dội nhiều lần
Echogramme
biểu đồ tiếng dội
Equal loudness
đẳng âm lượng
Equal-loudness level contour
đường đồng mức âm, đường đẳng

âm lượng
Normal equal - loudness level
đường đồng mức âm tiêu chuẩn
contour
Equivalent continuous sound
âm liên tục tương đương
Fan noise
tiếng ồn (do) quạt gió
Flanking tranmission paths (flanking đường truyền âm ở biên
paths)
Floating floor
sàn nổi, sàn cách âm
Flutter echo
tiếng dội rung
Free field (sound)
trường (âm) tự do
Frequency (sound frequency)
tần số (âm thanh)
Audio (audible) frequency
tần số nghe được
Natural frequency
tần số tự nhiên
Frequency band
dải tần số
Frequency interval
quãng tần số
Frequency range of interest
phạm vi tần số quan tâm
Hearing loss
sự tổn thất khả năng nghe

Hearing threshold
ngưỡng nghe
Helmholtz resonator
bình cộng hưởng Helmholtz
Hemi-anechoic room
phòng bán âm vang


hertz (Hz)
Impact insulation class (IIC)
Impact noise
Impact noise rating (INR)
Impact sound transmission level
(impact sound pressure level)
Impulse response
Impulse sound
Incident sound
Insulating material (insulation
material)
Lateral energy fraction
Leakage paths
Level difference
Live room
Loudness
Equal loudness
Loudness level
Equal-loudness level contour
Loudspeaker
Masking (of sound)
Mass law

Multiple echo
Natural frequency
Noise
Air conditioning noise
Aircraft noise
Ambient noise
Fan noise
Impact noise
Pink noise
Random noise
Traffic noise index
White noise
Noise abatement
Noise control
Noise dose
Daily noise dose
Partial noise dose
Noise exposure forecast (NEF)
Noise level
Background noise level
Perceived noise level
Noise rating
Impact noise rating (INR)
Noise rating curve
Noise rating number (NR)
Noise reduction
Noise reduction coefficient (NRC)

hertz (Hz), hec
cấp cách âm va chạm

tiếng ồn va chạm
sự định mức tiếng ồn va chạm
mức truyền âm va chạm
đường đặc trưng xung lực
âm xung
âm tới
vật liệu cách âm
phần âm lượng ngang
đường lọt (âm)
sự chênh mức âm
phòng có phản xạ âm
âm lượng
đẳng âm lượng
mức âm lượng
đường bao đồng mức âm
loa
sự làm lấp của âm
định luật cách âm do khối lượng
tiếng dội nhiều lần
tần số tự nhiên
tiếng ồn
tiếng ồn do điều hòa không khí
tiếng ồn hàng không
tiếng ồn môi trường (xung quanh)
tiếng ồn (do) quạt gió
tiếng ồn va chạm
âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ
âm áp và âm tần)
tiếng ồn ngẫu nhiên
chỉ số ồn giao thông

âm trắng
sự làm giảm tiếng ồn
sự khống chế tiếng ồn
mức ồn
định mức ồn hàng ngày
định mức ồn riêng phần
dự báo xuất hiện tiếng ồn
mức ồn
mức ồn nền
mức ồn cảm nhận được
định mức ồn
định mức ồn va chạm
đường biểu diễn mức ồn
chế độ định mức ồn
sự giảm độ ồn
hệ số giảm độ ồn


Normal equal-loudness level contour
Normalized impact sound
transmission level
Normalized noise isolation class
(NNIC)
Objective sound
Octave
Partial noise dose
Partition
Double partition
Staggered partition
Perceived noise level (PNL)

phon
Pink noise
Public address system
Pure tone
Random noise
Receiving room
Reflected sound
Relative sound level
Resonance
Cavity resonance (resonature)
Resonance frequency
Reverberant sound field
Reverberation absorption coefficient
Reverberation decay rate
Reverberation room (reverberation
chamber)
Reverheration time (T)
Room acoustics
Sabin (deprecated term)
Semi - anechoic room
Sound
Airborne sound (transmission)
Ambient sound
Backguound sound
Diffraction (of sound)
Direct sound
Impulse sound
Incident sound
Masking (of sound)
Objective sound

Reflected sound
Structure - borne sound
(transmission)
Subjective sound
Ultrasound
Velocity of sound
Sound absorption

đường bao đồng mức âm tiêu chuẩn
mức truyền âm va chạm tiêu chuẩn
hóa
cấp cách ly tiếng ồn tiêu chuẩn hóa
âm tới
quãng tám, ôctavơ
định mức ồn riêng phần
tường ngăn
tường ngăn hai lớp
tường ngăn đặt so le
mức ồn cảm nhận được
phôn (đơn vị độ to của âm)
âm hồng, âm nghịch
hệ thống thông báo công cộng
âm thuần
tiếng ồn ngẫu nhiên
phòng chịu ồn
âm phản xạ
mức âm tương đối
sự cộng hưởng
sự cộng hưởng của (hốc, tường)
rỗng

tần số cộng hưởng
trường âm vang
hệ số hút âm của phòng âm vang
tốc độ tắt dần của âm vang
phòng âm vang
thời gian âm vang
âm học (trong) phòng
Sabine (tên công thức tính T)
phòng bán âm vang
âm (thanh)
âm không khí (truyền âm)
âm môi trường
âm nền
sự nhiễu xạ âm
âm trực tiếp
âm xung
âm tới
sự làm lấp của âm
âm tới
âm phản xạ
âm kết cấu (truyền âm)
âm chủ, âm nguồn
siêu âm
tốc độ âm thanh
sự hút âm


Air absorption
Sound amplification
Sound attenuation

Sound analyser
Sound frequency analyser
Sound energy absorption coeffcient
(sound absorption coefficient)
Sound energy dissipation coefficient
Sound energy transmission
coefficient
Sound field
Diffuse sound field
Direct field (sound)
Free field (sound)
Reverberant sound field
Sound frequency analyser
Sound insulation
Sound intensity
Sound level meter
Sound power
Sound power level
Sound pressure
Sound pressure level (SPL)
Sound proofing
Sound proof room
Sound reflector
Sound reinforcement system
Sound transmission
Airborne sound (transmission)
Structure borne sound (transmission)
Sound Transmission Class (STC)
Sound transmission loss
Average sound transmission loss

Sound wave
Source room
Speech intelligibility (SI)
Speech interference level (SIL)
Speech privacy (SP)
Staggered partition
Structure-borne sound
Subjective sound (transmission)
Threshold of feeling
Threshold of hearing
Traffic noise index (TNI)
Transducer
Ultrasonic
Ultrasound
Velocity of sound
Wavelenth
White noise

sự hút (âm) không khí
sự tăng âm, sự khuếch đại, âm thanh
sự (làm) suy giảm âm
máy phân tích âm
máy phân tích tần số âm
hệ số hút năng lượng âm
hệ số tiêu tán năng lượng âm
hệ số truyền năng lượng âm
trường âm (thanh)
trường âm khuếch tán
trường âm trực tiếp
trường âm tự do

trường âm vang
máy phân tích tần số âm
sự cách âm
cường độ âm
máy đo mức âm
công suất âm
mức công suất âm
áp lực âm, âm áp
mức âm áp
sự cách âm
phòng cách âm
bộ phản xạ âm
hệ thống tăng âm
sự (lan) truyền âm
sự truyền âm không khí ở biên
sự truyền âm kết cấu ở biên
cấp truyền âm
sự tổn thất (do) truyền âm
sự tổn thất truyền âm trung bình
sóng âm
phòng nguồn (âm)
khả năng hiểu lời nói
mức nhiễu lời nói
sự kín âm của lời nói
tường ngăn đặt so le
âm (truyền qua) kết cấu
âm chủ
ngưỡng cảm giác
ngưỡng nghe
chỉ số ồn giao thông

bộ chuyển đổi, máy biến năng
(thuộc) siêu âm
siêu âm
vận tốc âm thanh
bước sóng
âm trắng



×