Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 18

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.6 KB, 7 trang )

Section 18
Phần 18
Electrical installations

trang bị điện

Active conductor (active)
Aerial conductor
Insulated aerial conductor
Alternative current (AC)
ampere (A)
Antenna
Armoured cable
Bare conductor
Base load (electrical)
Basic insulation (electrical)
Battery
Battery enclosure
Battery room
Bend (conduit)
Bonding conductor
Bunched cables
Busbar
Bushing
Busway
Cable (electrical)
Armoured cable
Bunched cables
Fixed cable
Flexible cable
Mireral insulated metal sheathed


(MIMS) cable
Neutral - ocreened cable
Thermoplastic - sheathed (TPS)
cable
Tough rubber compound (TRC)
sheathed cable
Cable clip
Cable colours
Cable core
Cable pit
Cable tie
Cable tray
Cable trunking
Catenary wiring
Ceiling rose

dây dẫn chủ động
dây dẫn anten
dây dẫn anten đã cách điện
dòng điện xoay chiều
ampe (A)
anten
cáp bọc thép
dây dẫn không bọc, dây trần
phụ tải (điện) cơ bản
sự cách điện cơ bản
(bộ) accu, (bộ) pin
sự lắp pin vào
buồng accu
khuỷu nối ống

dây nối
bó cáp
thanh dẫn
ống cách điện
đoạn nối
cáp (điện), dây cáp
cáp bọc thép
bó cáp
cáp cố định
cáp mềm
cáp bọc kim loại, cách điện dùng
trong mỏ
cáp bọc trung hòa
cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng

Ceiling switch
Central station system

cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
[cái kẹp, cái móc] cáp
các màu (của) cáp
vỏ cáp
ổ cáp
dây buộc cáp
máng cáp
đường cáp
sự đặt đường cáp chịu tải
vành sứ hoa hồng trên trần nhà (chỗ
treo dây điện)
công tắc ở trần nhà

hệ thống trạm điện trung tâm


Charging (battery charging)
Circuit (electrical circuit)
Primary circuit
Secondary circuit
Series circuit
Subcircuit
Circuit breaker
Earth leakage circuit breaker
Circuit diagram
Circuit integrity
Clearance (electrical)
Closed electrical operating area
Combination switch and socket oulet
Component (electrical)
Conductor (electrical conductor)
Active conductor
Aerial conductor
Bare conductor
Bonding conductor
Down conductor
Earthing conductor
Insulated aerialconductor
Lightning conductor
Neutral conductor
Conduit (electrical)
Flexible conduit
Conduit fittings

Conduit tee
Consumer's mains
Consumer's terminals
Contactor
Continuous tariff
Control of voltage
Control panel
Cord
Extension cord
Flexible cord
Flexible extension cord
Power supply cord
Cord-extension socket
coulomb (C)
Cut-out
Self-resetting thermal cut-out
Thermal cut-out
Dead
Direct curent (DC)
Direct earthing system
Discharging (battery discharging)
Distribution board
Distribution box

sự nạp điện cho accu
mạch (điện)
mạch sơ cấp
mạch thứ cấp
mạch nối tiếp
mạch nhánh, mạch phụ

cái ngắt mạch
cái ngắt mạch rò điện tiếp đất
sơ đồ mạch điện
nguyên trạng của mạch điện
khoảng (trống), khe hở
khu vực vận hành điện đóng (kín)
bảng chung ổ cắm và công tác điện
linh kiện (điện)
dây dẫn
dây dẫn chủ động
dây dẫn anten
dây dẫn không bọc, dây trần
dây nối
dây dẫn xuống
dây nối đất
dây dẫn anten đã cách điện
dây dẫn chống sét
dây trung tính
dây dẫn
dây súp, dây dẫn mềm
phụ tùng (lắp) dây dẫn
ống (dây) dẫn ba chạc
đường dây tiêu thụ điện chính
đầu cuối của đường dây tiêu thụ
bộ đóng ngắt
giá cước đều
sự kiểm tra điện áp
bảng điều khiển
dây điện mềm, dây súp
dây nối dài

dây mềm dẻo
dây súp nối dài
dây cấp điện
ổ cắm có dây nối dài
culông (C)
cầu chì, cái ngắt mạch
cái ngắt mạch nhiệt tự động
cầu chỉ nhiệt
không điện áp
dòng điện một chiều
hệ thống tiếp đất trực tiếp
sự tháo pin, sự dỡ tải
bảng phân phối (điện)
hộp phân phối


Distribution line
Domestic installation
Double adaptor
Double insulation (electrical)
Down conductor
Draw-in-boxes
Duct (cable duct)
Earth
Earthed connection
Earth electrode (earthing electrode)
Earthing conductor
Earthing lead
Earthing system
Direct earthing system

Multiple-earthed neutral system

đường dây phân phối
sự trang bị trong nhà
đầu nối kép; bộ tiếp điện kép
sự cách điện kép
dây dẫn xuống
các hộp kéo dây
ống cáp
sự nối đất, sự tiếp đất
sự nối đất
điện cực nối đất
dây nối đất
dây dẫn tiếp đất
hệ thống tiếp đất
hệ thống tiếp đất trực tiếp
hệ thống trung tính nối đất nhiều
nhánh
Earth leakage
sự rò điện nối đất
Earth leakage circuit breaker (ELCB) cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
Earth termination (network)
mạng đầu ra tiếp đất
Elbow (conduit elbow)
ống khuỷu
Electrical accessory
phụ tùng điện
Electrical appliance
thiết bị điện, đồ điện
Fixed appliance

thiết bị đặt cố định
Hand - held appliance
thiết bị cầm tay
Portable appliance
thiết bị mang xách được
Stationary appliance
thiết bị đặt tại chỗ
Electrical clearance
khe hở điện, chỗ không tiếp xúc
Electrical danger
nguy hiểm về điện
Electrical engineer
kỹ sư điện
Electrical engineering
kỹ thuật điện
Electrical equipment
thiết bị điện
Fixed equipment
thiết bị điện cố định
Portable electrical equipment
thiết bị điện mang xách được
Electrical hazard
nguy hiểm về điện
Electrical installation
sự trang bị điện
Domestic installation
sự trang bị trong nhà
Multiple installation
sự lắp đặt nhiều nhánh
Electrical resistivity of soil

điện trở đất
Electric charge
sự nạp điện
Electric current
dòng điện
Alternating current (AC)
dòng điện xoay chiều
Direct current (DC)
dòng điện một chiều
Let go current
dòng điện (người) chịu được
Overcurrent
dòng siêu
Residual current
dòng dư
Short-circuit current
dòng ngắn mạch
Stray current
dòng lạc
Electric energy
điện năng
Electric field strength
cường độ điện trường
Electrician
thợ điện


Electricity
Static electricity
Electricity meter

Electricity tariff
Continuous tariff
Electricity supply authority
Electric power
Electric transmission line (electric
line)
Overhead line
Electrode
Earth(ing) electrode
Electrolysis
Electromotive force (EMF)
Emergency generator
Enclosed switchgear
Partially enclosed switchgear
Enclosed wiring system
Enclosure (electrical)
Battery enclosure
Wiring enclosure
Equipotential bonding
Explosive atmosphere
Extension cord socket
Extra low voltage
farad (F)
Fault-current limiter
Final subcircuit
Fixed appliance
Fixed cable
Fixed equipment
Fixed wiring
Flat cable assembly

Flexible cable
Flexible conduit
Flexible cord
Flexible extension cord
Flush plate
Flush switch
Frequency (electromagnetic
frequency)
Functional insulation
Fuse
Fuse-element
Fuse-switch
Fuse-switch combination
General purpose oulet (GPO)
Hand-held appliance
Heating element
henry (H)

điện; điện học
điện tĩnh
công tơ điện, đồng hồ đo điện
bảng giá điện
giá cước đều
quyền cấp điện
công suất điện
đường tải điện
đường dây đi trên không
điện cực
điện cực nối đất
sự điện phân

lực điện động
máy phát điện khẩn cấp
cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín
cơ cấu chuyển mạch nửa kín
hệ thống mắc dây kín
sự lắp, sự đóng vào
sự lắp pin vào (ngăn, hộp)
sự mắc dây kín
sự mắc nối đẳng thế
môi trường gây nổ
ổ cắm có dây nối dài
điện áp cực thấp
fara (F) (đơn vị điện dung)
cơ cấu hạn chế đứt dòng
dòng nhánh cuối cùng
thiết bị (đặt) cố định
cáp cố định
thiết bị cố định
đấu dây cố định
cụm cáp dẹt
cáp mềm
dây súp, dây dẫn mềm
dây mềm dẻo
dây súp nối dài
phiến (ghép) phẳng
cái chuyển mạch phẳng
tần số (điện từ)
sự cách điện vận hành
cầu chì
cầu chì

cái ngắt mạch có cầu chì
tổ hợp chuyển mạch và cầu chì
lỗ cắm thông thường
thiết bị cầm tay
phần tử đốt nóng
henri (H) (đơn vị tự cảm)


hertz (Hz)
High rupturing capacity fuse (HRC
fuse)
High voltage (HV)
Inspection fitting
Insulaled aerial conductor
Insulation (electrical)
Basic insulation
Double insulation
Functional insulation
Reinforced insulation
Supplementary insulation
Insulator
Internal equipment wiring
Inverter
Reversible inverter
Isolating switch
Junction box
kilowatt-hour (kWh)
Let-go current
Lightning arrester
Lightning conductor

Lightning flash (lighting discharge)
Lightning protection system
Lightning strike
Limit switch
Linked switch
Live (electrical)
Low voltage
Main circuit
Main switch
Main switch board
Master switch
Medium voltage
Meter box (electricity)
Mineral insulated metal sheathed
(MIMS) cable
Mounting bracket
Multiple-earthed neutral (MEN)
system
Multiple installation
Multi-pole switch
Neutral conductor (neutral)
ohm ω
Ohm's law
Open wiring
Oulet
General purpose oulet (GPO)
Power oulet

hec (Hz) (đơn vị tần số)
cầu chì cắt nhanh

điện áp cao, cao áp
trang bị (phụ) để kiểm tra
dây dẫn anten đã cách điện
sự cách điện
sự cách điện cơ bản
sự cách điện kép
sự cách điện vận hành
sự cách điện tăng cường
sự cách điện bổ sung
sứ cách điện, cái cách điện
mắc dây thiết bị bên trong (nhà)
bộ đổi điện
bộ đổi điện thuận-nghịch
cái chuyển mạch có cách điện
hộp cáp, tủ nối đầu cáp
kilôoat-giờ (kWh)
dòng điện (người) chịu được
cái chống sét, cột thu lôi
dây dẫn chống sét
ánh chớp
hệ thống chống sét
cú sét đánh
cái chuyển mạch giới hạn (thang
máy)
bộ ngắt mạch ghép
có điện (áp)
điện áp thấp, hạ áp
mạch điện chính
cầu dao chính
bảng phân phối điện chính

cầu dao chủ
điện áp trung bình
hộp côngtơ
cáp bạc kim loại cách điện dùng
trong mỏ
giá lắp đặt
hệ thống trung tính nối đất nhiều
nhánh
sự lắp đặt nhiều (mạch, thiết bị)
cái chuyển mạch nhiều cực
dây (dẫn) trung tính
ôm ω (đơn vị điện trở)
định luật ôm
sự mắc dây không vỏ bọc
lỗ ra, lỗ cắm
lỗ cắm thông thường
lỗ cắm lấy điện nguồn


Portable power oulet
Shaver oulet
Shocket oulet
Special purpose oulet
Oulet box
Overcurrent
Overhead line
Partly enclosed switchgear
Pendant switch
Plug (electric plug)
Safety plug

Three-pin plug
Two-pinplug
Point (in wiring)
Point of attachement
Point of entry
Portable appliance
Portable electrical equipment
Portable power oulet
Power oulet
Portable power oulet
Power supply
Self-contained power supply
Uninterruptible power supply
Power supply cord
Push-button switch
Off-peak tariff
Rectifier
Reinforced insulation
Relay
Residual current
Risidual current device (RCD)
Reversible inverter
Rocker switch
Ronte length (of wiring)
Saddle
Safety plug
Screwless terminal
Self-contained power supply
Self-contained switchgear
Self-resetting thermal out-out

Series circuit
Service line
Service protection device
Shaver outlet
Sheathed cable
Mineral-insulated metal-sheathed
(MIMS) cable
Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
Tough rubber compound sheathed

lỗ cắm di động được
lỗ cắm kiểu dao bào
ổ cắm
lỗ cắm đặc biệt
hộp đầu dây ra
dòng siêu
đường dây đi trên không
cơ cấu chuyển mạch nửa kín
cầu dao treo
phích cắm (điện)
phích cắm an toàn
phích cắm ba chân
phích cắm hai chân
(tiếp) điểm (mắc dây)
điểm nối, điểm liên kết
điểm vào
thiết bị mang xách được
thiết bị điện mang xách được
lỗ cắm
lỗ cắm lấy điện nguồn

lỗ cắm lấy điện nguồn di động
sự cấp điện
sự cấp điện tự điều khiển
sự cấp điện liên tục
dây cấp điện
nút bấm chuyển mạch
biểu giá (điện) ngoài giờ cao điểm
bộ chỉnh lưu, bộ nắn điện
sự cách điện tăng cường
rơle
dòng dư
cơ cấu dòng dư
bộ đổi điện thuận - nghịch
cái chuyển mạch có thanh truyền
chiều dài tuyến mắc dây
đai đỡ, vòng kẹp
phích cắm an toàn
đầu cuối không có ren vít
sự cấp điện tự điều khiển
cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển
cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt
mạch nối tiếp
tuyến vận hành
cơ cấu bảo vệ vận hành
lỗ cắm kiểu dao bào
cáp có vỏ bọc
cáp bọc kim loại, cách điện dùng
trong mỏ
cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai



Short circuit curcent
Single-pole switch
Socket (electrical)
Socket outlet
Combination switch and socket oulet
Solid-state device
Special purpose oulet (SPO)
Static electricity
Stationary appliance
Stray current
Subcircuit
Final surcircuit
Submains
Substation
Sunset switch
Supplemenfary insulation
Switch (electrical)
Ceiling switch
Dimmer switch
Flush switch
Isolating switch
Limit switch
Main switch
Master switch
Multi-pole switch
Pendant switch
Push-button switch
Rocker switch

Single-pole switch
Sunset switch
Time delay switch
Time switch
Toggle switch
Touch switch
Switchboard
Main switchboard
Switches
Linked switches
Two-way switches
Switchgear
Enclosed switchgear
Partly enclosed switchgear
Self-contained switchgear
Tee connector (T-connector)
Thermal cut-out (TCO)
Self-resetting thermal cut-out
Thermoplastic-sheathed cable (TPS
cable)
Thermostat

dòng ngắn mạch
cái chuyển mạch một cực
ổ cắm
ổ cắm
bảng chung ổ cắm và công tắc điện
cơ cấu ở trạng thái rắn
lỗ cắm đặc biệt
điện tĩnh

thiết bị đặt tại chỗ
dòng lạc
mạch nhánh
mạch nhánh cuối cùng
mạng lưới phụ
trạm phụ, trạm nhánh
công tắc hình quạt
sự cách điện bổ sung
cái chuyển mạch, công tắc
công tắc ở trần nhà
cái chuyển mạch biến trở
cái chuyển mạch phẳng
cái chuyển mạch có cách điện
cái chuyển mạch giới hạn (thang
máy)
cầu dao chính
cầu dao chủ
cái chuyển mạch nhiều cực
công tắc treo
cái chuyển mạch có nút bấm
cái chuyển mạch có thanh truyền
cái chuyển mạch một cực
công tắc hình quạt
công tắc hẹn giờ
công tắc định thời gian
công tắc bật
công tắc an toàn
bảng điều khiển bảng phân phối
bảng điều khiển chính
bộ ngắt mạch

bộ ngắt mạch ghép
bộ ngắt mạch hai chiều
cơ cấu chuyển mạch
cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín
cơ cấu chuyển mạch nửa kín
cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển
đầu nối chạc ba
cầu chì nhiệt
cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt
cáp có vỏ bọc bằng nhựa dẻo nóng
bộ điều chỉnh nhiệt



×