Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.74 KB, 5 trang )

ếu sáng thoát nạn khẩn cấp
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung
tâm


Single-point emergency lighting
system
Emergency luminaire
Combined emergency luminaire
Self-contained emergency luminaire
Festoon lighting
Floodlight
Fluorescent lamp
Compact fluorescent lamp
Preheat fluorescent lamp
Rapid start fluorescent lamp
Tubular fluorescent lamp
General lighting
Glare
Disability glare
Discomfort glare
High pressure sodium lamp
Illuminance
Average alluminance
Initial alluminance
Maintenance illuminance
Task illuminance
Illumination
Incandescent lamp
Indirect lighting


Initial illuninance
Lamp
Cold cathode lamp
Compact extra-low voltage tungsten
halogen lamp
Compact fluouscent lamp
Dichroic lamp
Discharge lamp
Fluorescent lamp
High pressure sodium lamp
Incandescent lamp
Low pressure sodium lamp
Mercury vapour lamp
Metal halide lamp
Preheat fluorescent lamp
Rapid start fluorescent lamp
Self ballasted lamp
Tubular fluorescent lamp
Tungsten-halogen lamp
Lampholder
Lampholder adaptor
Lamp life
Light
Downlight

hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục
bộ
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp phối hợp
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập

chiếu sáng trang trí, chiếu sáng
feston
đèn pha
đèn huỳnh quang
đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
đèn huỳnh quang nung trước
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
đèn (huỳnh quang) ống
chiếu sáng chung
ánh sáng chói
ánh sáng làm chói lóa
chói lóa bất tiện nghi
đèn hơi natri cao áp
độ rọi
độ rọi trung bình
độ rọi ban đầu
độ rọi duy trì
độ rọi bổ sung
độ rọi; sự thắp sáng
đèn nung sáng
chiếu sáng gián tiếp
độ rọi ban đầu
đèn
đèn catôt nguội
đèn halogen-tungsten điện áp siêu
thấp cỡ thu gọn
đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
đèn lưỡng sắc
đèn phóng điện
đèn huỳnh quang

đèn hơi natri cao áp
đèn nung sáng
đèn sođium điện áp thấp
đèn hơi thủy ngân
đèn halogen kim loại
đèn huỳnh quang nung trước
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
đèn tự khởi động
đèn huỳnh quang ống
đèn halogen - tungsten
đui đèn
ống lồng đui đèn
tuổi thọ của đèn
ánh sáng
ánh sáng chiếu từ trên xuống


Floodlight
Spotlight
Light (visible light)
Daylight
Quality of light
Ultraviolet light
Lighting
Accent lighting
Ambient lighting
Artificial lighting
Daylighting
Diffuse(d) lighting
Direct lighting

Directional lighting
Emergency evacuation lighting
Festoon lighting
General lighting
Indirect lighting
Local lighting
Permanent supplementary artificial
lighting
Quality of lighting
Task lighting
Top lighting
Lighting trough
Light loss factor
Light output
Light output ratio (LOR)
Light point
Local lighting
Louvre(d) ceiling
Louvre(d) light fitting
Low -pressure sodium lamp
lumen (lm)
Luminaire
Bracket - mounted luminaire
Pendant luminaire
Recessed luminaire
Surface mounted luminaire
Surgical luminaire
Luminance
Luminance contrast
Luminance factor

Luminous efficacy (of a lamp)
Luminous flux
Luminous intensity
Mean spherical luminous intensity
lux (lx)
Maintenance illuminance

đèn pha
đốm sáng
ánh sáng (nhìn thấy)
ánh sáng tự nhiên
chất lượng ánh sáng
ánh sáng cực tím
chiếu sáng
chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn
mạnh]
chiếu sáng xung quanh
chiếu sáng nhân tạo
chiếu sáng tự nhiên
chiếu sáng khuếch tán
chiếu sáng trực tiếp
chiếu sáng định hướng
chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp
chiếu sáng trang trí
chiếu sáng chung
chiếu sáng gián tiếp
chiếu sáng cục bộ
chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường
xuyên
chất lượng chiếu sáng

chiếu sáng bổ sung
chiếu sáng trên đỉnh
máng chiếu sáng
hệ số tổn thất ánh sáng
hiệu suất sáng
hệ số hiệu suất sáng
điểm sáng
chiếu sáng cục bộ
trần cửa mái
thiết bị lấy ánh sáng cửa mái
đèn hơi natri hạ áp
lumen (lm) (đơn vị quang thông)
(bộ) đèn
(bộ) đèn treo có giá đỡ
đèn treo
đèn hốc tường
đèn treo ở bề mặt
bộ đèn mổ
độ trưng
sự tương phản độ sáng
hệ số độ trưng
hiệu suất phát sáng (của đèn)
quang thông
cường độ sáng
cường độ sáng cầu trung bình
lux (lx) (đơn vị độ rọi)
độ rọi duy trì


Mean spherical luminous intensity

Mercury vapour lamp
Metal halide lamp
Pavement light
Pendant luminaire
Permanent supplimentary artificial
lighting (PSAL)
Preheat fluorescent lamp
Rapid start fluorescent lamp
Recessed luminaire
Reflectance (reflection factor)
Reflections
Unwanted reflections
Veiling reflections
Self-ballasted lamp
Shielding angle
Single-point emergency lighting
system
Spotlight
Starter
Starting capacitor
Surface-mounted luminaire
Task area
Task illuminance
Task lighting
Top lighting
Transmittance (transmission factor)
Troffer
Tubular fluorescent lamp
Tungsten-halogen lamp (tungsteniodine lamp)
Compact low voltage tungsten

halogen lamp
Ultraviolet radiation (UV radiation)
Unwanted reflection
Upward compenent
Veiling reflections
Visual task
Working plane (work plane)

cường độ sáng cầu trung bình
đèn hơi thủy ngân
đèn halogen kim loại
chiếu sáng từ (trong) hè đường
đèn treo
chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường
xuyên
đèn huỳnh quang nung trước
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
đèn hốc tường
hệ số phản xạ
phản xạ
phản xạ thừa
phản xạ khuất
đèn tự khởi động
góc bảo vệ
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục
bộ
đốm sáng
tăcte, bộ phận khởi động
tụ (điện) khởi động
đèn treo ở bề mặt

khu vực trọng tâm, khu vực (cần) bổ
sung
độ rọi bổ sung
chiếu sáng bổ sung
chiếu sáng trên đỉnh
hệ số truyền (sáng)
giải sáng khuất (trong trần, tường)
đèn huỳnh quang ống
đèn halogen-tungsten
đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
bức xạ tia cực tím
phản xạ thừa
thành phần hướng lên
phản xạ khuất
công việc cần chiếu sáng
mặt phẳng làm việc

Section 20
Phần 20
Mechanical services
in building
Absorber
Access

dịch vụ cơ khí
trong xây dựng
chất hút thu, máy hút thu
cửa vào, đường dẫn




×