Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 20

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.74 KB, 12 trang )

Mean spherical luminous intensity
Mercury vapour lamp
Metal halide lamp
Pavement light
Pendant luminaire
Permanent supplimentary artificial
lighting (PSAL)
Preheat fluorescent lamp
Rapid start fluorescent lamp
Recessed luminaire
Reflectance (reflection factor)
Reflections
Unwanted reflections
Veiling reflections
Self-ballasted lamp
Shielding angle
Single-point emergency lighting
system
Spotlight
Starter
Starting capacitor
Surface-mounted luminaire
Task area
Task illuminance
Task lighting
Top lighting
Transmittance (transmission factor)
Troffer
Tubular fluorescent lamp
Tungsten-halogen lamp (tungsteniodine lamp)
Compact low voltage tungsten


halogen lamp
Ultraviolet radiation (UV radiation)
Unwanted reflection
Upward compenent
Veiling reflections
Visual task
Working plane (work plane)

cường độ sáng cầu trung bình
đèn hơi thủy ngân
đèn halogen kim loại
chiếu sáng từ (trong) hè đường
đèn treo
chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường
xuyên
đèn huỳnh quang nung trước
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
đèn hốc tường
hệ số phản xạ
phản xạ
phản xạ thừa
phản xạ khuất
đèn tự khởi động
góc bảo vệ
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục
bộ
đốm sáng
tăcte, bộ phận khởi động
tụ (điện) khởi động
đèn treo ở bề mặt

khu vực trọng tâm, khu vực (cần) bổ
sung
độ rọi bổ sung
chiếu sáng bổ sung
chiếu sáng trên đỉnh
hệ số truyền (sáng)
giải sáng khuất (trong trần, tường)
đèn huỳnh quang ống
đèn halogen-tungsten
đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
bức xạ tia cực tím
phản xạ thừa
thành phần hướng lên
phản xạ khuất
công việc cần chiếu sáng
mặt phẳng làm việc

Section 20
Phần 20
Mechanical services
in building
Absorber
Access

dịch vụ cơ khí
trong xây dựng
chất hút thu, máy hút thu
cửa vào, đường dẫn



Against-pitch installation (solar
collector)
Airconditioner (airconditioning unit)
Packaged airconditioner
Refrigerated airconditioner
Reverse cycle airconditioner
Room airconditioner
Split system airconditioner
Airconditioning fan
Airconditioning system
Constant volume system
Dual duct system
Fan coil system
Induction system
Reheat system
Single duct system
Variable air volume system
Air curtain
Air damper
Air distribution system
Air duct
Air filter
Air filtration
Air grille
Exhaust air grille
Relief (air) grille
Return air grille
Air handling equipment
Airlift pump
Air-light troffer

Air washer
Air/water pressure vessel
Anchor point
Angle of inclination (of collector)
Anti-vibration mountings
Aspect ratio
Attic fan
Auxiliary heating unit
Auxiliary water heater
Axial fan
Baffle
Bain marie
Balustrading (escalator or moving
walk)
Bellows
Belt pallet type moving walk
Belt type moving walk
Bi-metallic strip
Blow
Boiler

thiết bị bước nghịch (bộ gom nhiệt
Mặt Trời)
máy điều hòa không khí
máy điều hòa không khí dạng hộp
máy điều hòa không khí làm lạnh
máy hòa chu trình thuận nghịch
máy điều hòa không khí trong phòng
máy điều hòa hệ phân luồng
quạt điều hòa không khí

hệ thống điều hòa không khí
hệ thống khối tích không đổi
hệ thống ống dẫn kép
hệ thống quạt cuộn
hệ thống cảm ứng
hệ thống làm nóng lại
hệ thống ống dẫn đơn
hệ thống khối không khí thay đổi
màn không khí
bộ làm ẩm không khí
hệ thống phân phối không khí
ống dẫn không khí
bộ lọc không khí
lọc không khí
lưới thông gió, lưới thông khí
lưới không khí xả
lưới không khí thải
lưới không khí hoàn lưu
thiết bị xử lý không khí
bơm máy nâng khí nén
dãy đèn trần có thông khí
bộ lọc không khí
bình áp suất không khí/nước
điểm neo
góc nghiêng (của bộ gom)
khung chống rung
tỷ số hướng
quạt gác xép
thiết bị nhiệt bổ trợ
bộ đun nước phụ

quạt trục hướng
tấm chắn; vách ngăn; bộ tiêu âm
nồi cách thủy
lancan di động (thang cuốn hay sàn
di động)
hộp xếp; ống thổi gió
sàn di động kiểu băng
sàn di động kiểu hành lang
đường băng lưỡng kim
thổi, phun, quạt
nồi hơi, nồi chưng


Fire-tube boiler
Forced circulation boiler
Natural circulation boiler
Once-through boiler
Unattended boiler
Water-tube boiler
Boiler (water heater)
Boiler capacity
Boiler heating surface
Boiler stack economizer
Boiling water unit
Booster element
Booster fan
Booster heater
Bottled gas
Brine
Bucket pump

Building automation
Building equipment
Building services
Building transportation system
Burner
Power burner
Vaporizing burner
Burner management system
Bypass
Calorifier
Catchpit
Catwalk
Ceiling diffuser
Ceiling fan
Central heating
Central heating plant
Central heating water heater
Centrifugal fan
Centrifugal pump
Chilled water drinking fountain
Chiller (chiller set)
Circulating fan
Cistern-fed water heater
Close-coupled solar water heater
Closed system (piping)
Clothes dryer
Coil
Condenser coil
Cooling coil
Evaporator coil

Finned coil

nồi hơi ống thổi lửa
nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
nồi hơi dòng thẳng
nồi hơi không bảo dưỡng
nồi hơi ống nước
bộ đun nước nóng
dung tích nồi hơi
mặt nung nóng của nồi hơi
bộ tiết kiệm nhiệt ống đốt nồi hơi
đơn vị nước đun sôi
phần tử khuếch đại
quạt tăng áp
bộ đun nóng tăng áp
khí đóng chai
nước muối; nước biển
bơm nén khí
tự động hóa xây dựng
thiết bị xây dựng
các dịch vụ xây dựng
hệ thống vận tải xây dựng
mỏ hàn, mỏ đốt
mỏ đốt năng lượng
mỏ đốt bay hơi
hệ thống điều khiển mỏ đốt
đường vòng, rãnh vòng
ống cấp nhiệt ruột gà; trang bị cấp
nhiệt

giếng thu
lối đi men
bộ khuếch tán trên trần
quạt trần
sưởi trung tâm
trạm sưởi trung tâm
bộ đun nước sưởi trung tâm
quạt ly tâm
bơm ly tâm
vòi phun nước uống lạnh
máy làm lạnh; bình ngưng
quạt tuần hoàn
bộ đun nước cấp bằng xitec
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc
dầy
hệ thống ống kín
máy sấy quần áo
cuộn dây, ống xoắn
ống xoắn bình ngưng tụ
ống xoắn làm nguội
ống xoắn bay hơi
ống xoắn nhỏ


Heating coil
Preheat coil
Reheat coil
Collector aperture
Collector cover
Commissioning (of plant)

Concentrating collector
Condensate
Condenser
Condenser coil
Conditioned floor area
Conditioned space
Constant volume system
(airconditioning)
Container (Water heater)
Continuous operation
Control accuracy
Controlled pressure water heater
Convection heater (convector
heater)
Cooling coil
Cooling pond
Cooling tower
Counterflow
Crane
Defrost system
Dehumidifier
Sorbent dehumidifier
Dental cuspidor
Dental evacuation equipment
Diaphragm pump
Direct expansion
Direct hot water system
Dishwasher (dishwashing machine)
Displacement water heater
Diversity factor

Double wall heat exchanger
Draught (draft)
Draught diverter
Draught stabilizer
Drink dispenser
Drinking fountain
Chilled water drinking fountain
Drying cabinet
Dual duct system (airconditioning)
Duct
Air duct
Flexible air duct
Duct insulation (acoustic)
Duct insulation (thermal)

cuộn dây nung
cuộn dây gia nhiệt trước
cuộn dây nung lại
độ mở của bộ gom
chụp của bộ gom
vận hành thử máy
bộ gom tập trung
phần ngưng; thể ngưng
tụ điện; bình ngưng
ống xoắn của bình ngưng
khu vực tầng được điều hòa
không gian được điều hòa
hệ thống khối tích không đổi
bồn chứa (bộ đun nước)
vận hành liên tục

độ chính xác kiểm tra
bộ đun nước kiểm tra được áp lực
[lò sưởi, bộ đun nước] kiểu đối lưu
ống xoắn làm lạnh
bể làm nguội, hồ làm nguội
tháp làm nguội
dòng (chảy) ngược
cần trục
hệ thống làm tan băng
máy hút ẩm
máy hút ẩm hấp phụ
bộ bánh răng lùi
thiết bị rút khí kiểu bánh răng
bơm màng, bơm điafam
dãn nở trực tiếp
hệ thống (làm) nước nóng trực tiếp
máy rửa bát đĩa
bộ đun nước dịch chuyển
hệ số phân tập
bộ trao đổi nhiệt thành kép
bộ điều chỉnh luồng gió/khí
bộ phân luồng gió/khí
bộ ổn định luồng gió/khí
bộ phân phối nước uống
vòi phun nước uống
vòi phun nước uống lạnh
buồng sấy, buồng làm khô
hệ thống ống dẫn kép
ống dẫn, đường ống
ống dẫn không khí

ống mềm dẫn không khí
cách âm ống dẫn
cách nhiệt ống dẫn


Duct velocity
Ductwork
Dumbwaiter
Dust extractor
Edge-supported belt type moving
walk
Efficiency (system efficiency)
Energy efficiency ratio
Volumetric efficiency
Ejector
Electric lift
Electric water heater
Electronic (air) cleaner
Engineering service
Equivalent length (of duct)
Escalator
Evaporative cooler (evapora-tive air
cooler)
Evaporator
Evaporator coil
Exhaust air duct
Exhaust air grille
Exhaust air register
Exhaust fan
Exhaust hood

Exhaust system
Expansion bend
Expansion joint (duct)
Expansion tank
External shading device
Fan
Airconditioning fan
Attic fan
Axial fan
Booster fan
Celling fan
Centrifugal fan
Circulating fan
Exhaust fan
Propeller fan
Fan coil system (airconditioning)
Filter
Air filter
Roll filter
Water filter
Finned coil
Fire-tube boiler
Flat plate collector

vận tốc trong ống dẫn
công tác đường ống; công trình ống
dẫn
xe đẩy thức ăn; giá đưa thức ăn
quạt tách bụi
băng tải rộng có gờ chắn

hiệu suất của hệ thống
hệ số hiệu suất năng lượng
hiệu suất thể tích
ống phụt
thang máy điện
bộ đun nước điện
máy làm sạch khí chạy điện
dịch vụ kỹ thuật
chiều dài tương đương (của đường
ống)
thang máy cuốn
máy làm lạnh (bằng) bay hơi
máy làm bay hơi
ống xoắn máy làm bay hơi
ống dẫn không khí xả
tấm ghi không khí xả
máy đo không khí xả
quạt xả
chụp xả
hệ thống xả
đoạn cong giãn nở
mối nối giãn nở (ống)
[bể, bình] giãn nở
tấm che nắng bên ngoài
quạt
quạt điều hòa không khí
quạt tầng áp mái
quạt trục
quạt gia tốc ban đầu
quạt trần

quạt ly tâm
quạt tuần hoàn
quạt xả
quạt chân vịt
hệ thống cuộn dây quạt
bộ lọc, thiết bị lọc
bộ lọc không khí
bộ lọc kiểu cuộn
thiết bị lọc nước
[ống xoắn, cuộn dây] nhỏ
nồi hơi ống lửa
bộ gom kiểu đĩa phẳng


Flexible air duct
Flexible connection
Flooded system
Floor heating
Forced circulation boiler
Free area (of grille)
Free-outlet water heater
Fuel
Fuel oil
Fume
Fume cupboard
Fume hood
Fume slot
Furnace
Fusible plug
Gas

Bottled gas
Liquefied petroleum gas (LPG)
Natural gas
Gas water heater
Goods lift
Header
Head pressure
Heater
Convection heater
Kerosene heater
Unit heater
Water heater
Heat exchanger
Double wall heat exchanger
Single wall heat exchanger
Heat exchange solar water heater
Heat exchange water heater
Heating coil
Heating element
Heating medium
Heating (system)
Hot water heating (system)
Local heating (system)
Warm air heating (system)
Heating, ventilation and
airconditioning (HVAC)
Heat pipe
Heat pump
Heat transfer medium
Heat wheel

High velocity air distribution system
Hoist

ống dẫn không khí mềm
nối mềm
hệ thống nước dâng
sưởi sàn
nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
mặt trống của tấm ghi
bộ đun nước xả tự do
nhiên liệu, chất đốt
dầu đốt
khói; hơi; phun khói
tủ xông khói
chụp hút khói
rãnh dẫn khói
lò (thiêu); buồng đốt
ổ cầu chì
khí, ga
ga đóng chai
khí dầu mỏ hóa lỏng
khí thiên nhiên
bộ đun nước bằng ga
thang máy chở hàng
buồng chia nước; ống thu nước; bể
tích nước
áp suất cột nước
lò sưởi; thiết bị đun
lò sưởi kiểu đối lưu
lò sưởi dầu hỏa

thiết bị đun kiểu đơn
thiết bị đun nước
bộ trao đổi nhiệt
bộ trao đổi nhiệt thành kép
bộ trao đổi nhiệt thành đơn
bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời
bộ đun nước trao đổi nhiệt
cuộn dây nung; ống xoắn gia nhiệt
phần tử [đốt nóng, gia nhiệt]
môi trường gia nhiệt
(hệ thống) sưởi
(hệ thống) sưởi nước nóng
(hệ thống) sưởi cục bộ
(hệ thống) sưởi không khí nóng
sưởi, thông gió và điều hòa không
khí
ống sưởi
bơm nhiệt
môi trường truyền nhiệt
bánh đà nhiệt
hệ thống phân phối không khí cao
tốc
tời nâng


Hood
Exhaust hood
Hot water heating (system)
One pipe hot water heating
Hot water reticulation

Hot water service (HWS)
Hot water system
Direct hot water system
Indirect hot water system
Solar hot water system
Hot water tank
Household solar water heater
Humidifier
Steam humidifier
Humidistat
Hydraulic lift
Ice maker
Indirect heating
Indirect heating surface
Indirect hot water system
Induction system (airconditioning)
Inspection
Installation
Instantaneous water heater
Intelligent building
Integral unit solar water heater
Intermittent operation
Internal lining (of duct)
Internal shading devices
Interstitial space
Intruder alarm system
Kerosene heater
Lift
Electric lift
Goods lift

Hydraulic lift
Passenger lift
Scissor lift
Service lift
Lift car
Liftwell
Liquefied petroleum gas (LP Gas)
(LPG)
Local heating (system)
Low velocity air distribution system
Machine room
Mains-pressure water heater

chụp, nắp, mui
chụp hút
hệ thống sưởi nước nóng
sưởi nước nóng một đường ống
mạng ống nước nóng
dịch vụ cấp nước nóng
hệ thống nước nóng
hệ thống nước nóng trực tiếp
hệ thống nước nóng gián tiếp
hệ thống nước nóng nhiệt Mặt Trời
[bể chứa, thùng] nước nóng
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời dùng
trong nhà
máy làm ẩm
máy làm ẩm bằng hơi nước
bộ điều ẩm
thang máy thủy lực

máy làm đá
sưởi gián tiếp
mặt sưởi gián tiếp
hệ thống đun nước nóng gián tiếp
hệ thống cảm ứng
kiểm tra, thanh tra
lắp đặt; trang bị
bộ đun nước nóng tức thời
công trình thông minh
đơn nguyên bộ sưởi nước nóng
nhiệt Mặt Trời
vận hành gián đoạn
lớp [lót, tráng] trong của ống
thiết bị che nắng bên trong
khoảng trống giữa các khe
hệ thống báo động người đột nhập
lò sưởi dầu hỏa
thang máy
thang máy điện
thang máy chở hàng
thang máy thủy lực
thang máy chở người
thang máy kiểu cánh kéo
thang máy phục vụ
xe nâng hàng
[giếng, buồng] thang máy
khí dầu mỏ hóa lỏng
hệ thống sưởi cục bộ
hệ thống phân phối không khí tốc
độ thấp

phòng máy
bộ đun nóng nước đường ống chính


Make-up water
Manifold
Mechanical services
Mechanical ventilation
Mercury switch
Modulating control
Moving handrail
Moving walk (way)
Belt pallet type moving walk
Belt type moving walk
Edge-supported belt type moving
walk
Pallet type moving walk
Roller-bed type moving walk
Slider-bed type moving walk
Multi-blade damper
Multi-point water heater
Natural circulation boiler
Natural gas
Natural ventilation
Once-through boiler
One pipe hot water heating (system)
Open system (piping)
Opposed blade damper
Orientation (of collector)
Package(d) airconditioner

Pallet type moving walk
Panel collector
Panel heating
Panel radiator
Passenger controlled lift
Passenger lift
Passive system
Pipe (HVAC)
Piping collector
Piston pump
Plant
Vacuum cleaning plant
Plenum (plenum chamber)
Plenum system
Plunger pump
Pneumatic ejector (pump)
Pneumatic tube system
Preheat coil
Preheater solar water heater
Preheater water heater
Pressure gauge

có áp
nước pha thêm
ống góp
dịch vụ cơ khí
thông gió cơ khí
công tắc thủy ngân
kiểm tra điều biến
tay vịn di động

[hành lang, lối đi] di động
hành lang di động kiểu băng đai
hành lang di động kiểu băng
hành lang di động kiểu băng có
thành chắn
hành lang di động kiểu đai
hành lang di động kiểu giá cuốn
hành lang di động kiểu giá trượt
bộ giảm chấn nhiều nhíp
bộ đun nước nhiều điểm nhiệt
nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
khí tự nhiên
thông gió tự nhiên
nồi hơi dòng thẳng
(hệ thống) đun nước nóng một ống
hệ thống đường ống mở
bộ giảm chấn nhíp ngược
định hướng (của ống góp)
máy điều hòa không khí dạng hộp
hành lang di động kiểu ván
tấm góp, tấm colectơ
sưởi dạng tấm
bộ tỏa nhiệt dạng tấm
thang máy chở người điều chỉnh
được
thang máy chở người
hệ thống bị động, hệ thống điều hòa
dùng năng lượng tự nhiên
ống, ống dẫn; đặt đường ống
ống góp

bơm pixtông
máy, thiết bị
máy làm sạch chân không
buồng hút gió
hệ thống buồng hút gió
bơm chìm
bơm phun khí nén
hệ thống ống khí nén
cuộn nung trước
lò sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời
lò sưởi đun nước nóng trước
đồng hồ áp lực


Pressure switch
Pressurization
Priming
Programmer (switch)
Propeller fan
Pump
Airlift pump
Axial flow pump
Bucket pump
Centrifugal pump
Diaphragm pump
Piston pump
Plunger pump
Pneumatic ejector (pump)
Reciprocating pump
Rotary pump

Screw pump
Sewage pump
Submersible pump
Sullage pump
Sump pump
Vacuum pump
Water pump
Radiator
Reciprocating pump
Reduced pressure water heater
Refrigerant
Refrigerant charge
Refrigerant compressor
Refrigerated airconditioner
Refrigerator
Refrigerator-freezer
Register
Exhaust air register
Floor register
Supply air register
Wall register
Rehead coil
Reheat system (airconditioning)
Relief (air) grille
Remote control
Reset
Reticulation
Return air duct
Return air grille
Reverse cycle air conditioner

Riser (service riser)
Roller-bed type moving walk
Roll filter
Room airconditioner

công tắc áp lực
nén; tăng áp
mồi bơm
công tắc bộ phận lập trình
quạt cánh, quạt chân vịt
bơm
bơm không khí
bơm hướng trục
bơm khoang hút
bơm ly tâm
bơm màng mỏng
bơm pixtông
bơm chìm
bơm phụt khí nén
bơm pixtông
bơm quay
bơm trục vít
bơm dịch thải
bơm chìm
bơm bùn
bơm xitec, bơm hố nước
bơm chân không
bơm nước
lò sưởi, bộ tản nhiệt
bơm pixtông

bộ đun nước giảm áp
chất làm lạnh
nạp chất làm lạnh
máy nén chất làm lạnh
máy điều hòa làm lạnh
máy lạnh, tủ lạnh
máy lạnh tạo băng
bộ điều tiết; máy đếm
bộ điều tiết khí xả
bộ điều tiết ở sàn
bộ điều tiết cấp không khí
bộ điều tiết ở tường
cuộn nung lại
hệ thống nung lại
ghi xả khí
điều khiển từ xa
đặt lại, chỉnh lại
hình mạng lưới
ống hút gió ngược
ghi hút gió ngược
máy điều hòa hai chiều
ống đứng, ống xả nước đứng
hành lang di động kiểu băng cuốn
bộ lọc cuốn
máy điều hòa không khí phòng


Rotary pump
Run
Saturated steam

Scissor lift
Screw pump
Selective surface
Service core
Service lift
Services
Building services
Engineering services
Mechanical services
Sewage pump
Shading devices
External shading devices
Internal shading devices
Sick building syndrome (SBS)
Side-fed water heater
Single ductsystem (airconditioning)
Single-point water heater
Single-wall heat exchanger
Slider-bed type moving walk
Slow combustion stove
Solar absorber
Solar collector
Concentrating collector
Evacuated tubular collector
Flat-plate collector
Glazed collector
Panel collector
Piping collector
Strip collector
Trickle collector

Unglazed collector
Solar hot water system
Solar water heater
Close coupled solar water heater
Heat exchange solar water heater
Integral unit solar water heater
Preheater solar water heater
Unvented solar water heater
Vented solar water heater
Sorbent dehumidifier
Split system airconditioner
Spray

bơm quay
hành trình; chiều dài ống
hơi nước bão hòa
thang nâng kiểu cánh kéo
bơm trục vít
mặt chọn lọc
khu vực bảo dưỡng
thang máy phục vụ
dịch vụ
dịch vụ xây dựng
dịch vụ kỹ thuật
dịch vụ cơ khí
bơm nước thải
thiết bị che nắng
thiết bị che nắng bên ngoài
thiết bị che nắng bên trong
triệu chứng hư hỏng công trình

bộ đun nước cấp từ thành bên
hệ thống ống dẫn đơn
bộ đun nước điểm đơn
bộ trao đổi nhiệt thành đơn
hành lang di động kiểu băng trượt
lò đốt chậm
bộ hấp thụ nhiệt Mặt Trời
bộ gom nhiệt Mặt Trời
bộ gom tập trung
bộ gom có ống hút chân không
bộ gom kiểu đĩa phẳng
bộ gom tráng men
bộ gom dạng tấm
bộ gom dạng ống
bộ gom dạng dải
bộ gom dạng tia
bộ gom không tráng men
hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời cặp đôi
bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt
Trời.
bộ đun nước có khối tích nhiệt Mặt
Trời
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời nung
trước
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời không
lỗ thông
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ
thông

máy hút ẩm hấp phụ
máy điều hòa kiểu phân chia
phun bụi nước, phun mù


Spray chamber
Stairway chair lift
Steam humidifier
Steam jet refrigeration
Steam trap
Storage water heater
Stretcher compartment
Submersible grinding pump
Submersible pump
Suction chamber
Suction pressure
Sullage pump
Sump pump
Supplementary heating source
Supplementary water heater
Supply air duct
Supply air register
System
Airconditioning system
Air distribution system
Building transportation system
Closed system (piping)
Defrost system
Exhaust system
Flooded system

Hot water heating (system)
Hot water system
Intruder alarm system
Local heating (system)
Open system (piping)
Passive system
Plenum system
Pneumatic tube system
Solar hot water system
Warm air heating (system)
Tank-attached water heater
Testing
Thermostat
Thermostat-controlled water heater
Time switch
Travel
Treadway
Turbulent flow
Turning vane
Unattended boiler
Unit heater
Unvented solar water heater
Unvented water heater
Vacuum break

phòng phun bụi nước
thang máy kiểu ghế
máy tạo ẩm hơi nước
làm lạnh bằng phun hơi nước
xi phông hơi nước

bộ đun nước dự trữ
khoang kéo của thang máy
bơm xoay chìm
bơm chìm
buồng hút
áp lực hút
bơm nước bùn
bơm giếng thu nước
nguồn cấp nhiệt phụ
bộ đun nước phụ
ống cấp không khí
bộ đo ghi khí cấp
hệ thống
hệ thống điều hòa không khí
hệ thống phân phối không khí
hệ thống vận tải xây dựng
hệ thống ống kín
hệ thống làm tan băng
hệ thống xả
hệ thống nước dâng
hệ thống sưởi bằng nước nóng
hệ thống nước nóng
hệ thống báo động người xâm nhập
hệ thống sưởi cục bộ
hệ thống ống mở
hệ thống bị động (điều hòa không
khí)
hệ thống buồng hút gió
hệ thống ống khí nén
hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời

hệ thống sưởi không khí ấm
bộ đun nước nóng bể nước phụ
thử nghiệm
bộ điều nhiệt
bộ đun nước có điều nhiệt
công tắc định thời gian
hành trình, di chuyển
hành trình
dòng chảy rối
van quay
nồi hơi không bảo dưỡng
bộ sưởi
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
bộ đun nước không lỗ thông
bộ ngắt chân không


Vacuum cleaning plant
Vacuum pump
Vaporizing burner
Variable air volume system
(airconditioning)
Vented solar water heater
Vented water heater
Vent face (ventilator face)
Venturi
Volumetric efficiency
Wall register
Warm air furnace
Warm air heating (system)

Washing machine
Water filter
Water heater
Auxiliary water heater
Central heating water heater
Cistern-fed water heater
Close-coupled water heater
Controlled pressure water heater
Displacement water heater
Electric water heater
Free-outlet water heater
Gas water heater
Heat exchange water heater
Instantaneous water heater
Mains pressure water heater
Multi-point water heater
Preheater water heater
Reduced pressure water heater
Side-fed water heater
Single point water heater
Solar water heater
Storage water heater
Supplementary water heater
Tank-attached water heater
Thermostat controlled water heater
Unvented water heater
Vented water heater
Water pump
Water-tube boiler
Wetback

With-pitch installation (solar
collector)
Zone control

máy làm sạch chân không
bơm chân không
mỏ đốt bay hơi
hệ thống khối không khí thay đổi
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ
thông
bộ đun nước có lỗ thông
mặt quạt gió
ống venturi
hiệu suất thể tích
bộ điều tiết trên thành
lò tạo không khí nóng
hệ thống sưởi không khí ẩm
máy giặt
bộ lọc nước
bộ đun nước, thiết bị làm nóng
bộ đun nước phụ
bộ đun nước sưởi trung tâm
bộ đun nước cấp bằng xitec
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc
dày
bộ đun nước áp suất điều chỉnh
được
bộ đun nước dịch chuyển
bộ đun nước điện
bộ đun nước xả tự do

bộ đun nước bằng gaz
bộ đun nước trao đổi nhiệt
bộ đun nước nóng tức thời
bộ đun nước nóng áp lực đường ống
bộ đun nước nhiều tiếp điểm
lò sưởi nước đun nóng trước
bộ đun nước giảm áp
bộ đun nước cấp từ thành bể
bộ đun nước một tiếp điểm
bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
bộ đun nước dự trữ
bộ đun nước phụ
bộ đun nóng bể nước phụ
bộ đun nước điều chỉnh nhiệt được
bộ đun nước không lỗ thông
bộ đun nước có lỗ thông
bơm nước
nồi hơi ống nước
tấm hút ẩm
thiết bị lắp nghiêng (bộ gom nhiệt
Mặt Trời)
kiểm tra vùng



×