Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.13 KB, 21 trang )

Vapour permeability
Vapour permeance
Vapour resistance
Vapour resistivity
Ventilation
Mechanical ventilation
Natural ventilation
Volumetric heat capacity
Waterproofing
watt (W)
Wet bulb temperature
Wet bulb thermometer
Windchill factor
Wind rose

tính thấm hơi nước
độ dẫn từ của hơi nước
sức cảm của hơi nước
điện trở suất của hơi nước
thông gió
thông gió cơ khí
thông gió tự nhiên
nhiệt hàm thể tích
chịu nước, cách nước
oat (W)
nhiệt độ bầu ướt
nhiệt kế bầu ướt
hệ số làm mát bằng gió
hoa (hồng) gió

Section 22



Phần 22

Plumbing
and drainage

lắp đường ống
và thoát nước

Ablution trough
Absorption pit
Absorption trench
Access chamber
Access cover
Access opening
Adaptor fitting (adaptor)
Aeration system
Aerator
Aerobic
Aerobic treatment
Agricultural pipe
Agricultural (pipe) drain
Air bottle
Air eliminator
Air gap
Airlock (air lock)
Air valve
Air venting
Air vessel
Anaerobic

Anchor blocks
Angle of fitting
Aqueduct
Arrestor
Automatic flushing cistern
Automatic flushing tank
Back fall
Backfill

máng rửa
giếng thu, hố thu
hào hấp thụ, mương thu
buồng nạp, khoang nhận
vành nạp, vành thu
cửa vào, lỗ nhận
lắp ống lồng lắp đầu nối
hệ thống thông khí
máy thông gió; thiết bị sục khí
ưa khí
xử lý ưa khí
ống (dùng trong) nông nghiệp
đường ống thoát nước nông nghiệp
bình khí, chai hơi
thiết bị khử không khí
khe không khí
nút không khí
van khí
thông khí, thông hơi
không khí
kỵ khí

khối neo
góc lắp
cầu máng, máng dẫn nước
cột thu lôi, bộ hãm
[bể chứa, xitec] tự động phun nước
két chứa tự động phun nước
mái dốc, sườn dốc
lấp, đắp


Backflow
Backflow preventer
Backnut
Backpressure
Back-siphonage
Baffle plate
Ball joint
Ball valve
Barrel (of a pipe)
Barrel nipple
Barrel union
Bar sink
Basin
Built-in basin
Corner basin
Integral trap basin
Inset basin
Pedestal basin
Semi-recessed basin
Space saver basin

Surgeon's basin
Under counter basin
Vanity basin
Wall-hung basin
Bath
Built-in bath
Footbath
Island bath
Patient's bath
Shower bath
Spa bath
Bench top sink
Bend (pipe bend)
Extension bend
Inspection opening bend
Long bend
Mitre bend
Short bend
Spring bend (spring)
Stack bend
Swan neck bend
Taper bend
Bib tap
Bidet
Bidette
Blank flange
Bolted gland joint
Bore
Bottle trap
Boundary trap


dòng chảy ngược
thiết bị ngăn dòng chảy ngược
đai ốc chặn
áp lực ngược
dẫn qua xiphông ngược
màng ngăn, vách ngăn
khớp cầu
van cầu, van phao
ống lót
ống nối, đai nối
đầu nối ống lót
ống thải, máng xả
chậu rửa
chậu rửa liền tường
chậu rửa góc tường
chậu rửa liền xiphông
chậu rửa ghép
chậu rửa có [giá, trụ] đỡ
chậu rửa trong hõm tường
chậu rửa chỗ hẹp
chậu rửa của bác sĩ phẫu thuật
chậu rửa dưới quầy
chậu rửa trang điểm
chậu rửa treo tường
bồn tắm
bồn tắm liền tường
bồn tắm có chân
bồn tắm nổi (trên hồ)
bồn tắm cho bệnh nhân

bồn tắm gương sen
bồn tắm nước khoáng
chậu rửa có bệ phẳng
khuỷu nối ống
khuỷu nối kéo dài
khuỷu nối hở để kiểm tra
khuỷu nối dài
khuỷu nối chéo góc
khuỷu nối ngắn
khuỷu nối xoắn
khuỷu nối lồng
khuỷu nối cổ ngỗng
khuỷu nối dạng côn
tarô
chậu tiểu nữ, biđê
chậu tiểu nữ nhỏ
bích đặc, nắp bích
mối nối bulông vành đệm
khoan, khoét, đột
xiphông đáy
xiphông biên


Boundary trap riser
Bowl urinal
Box drain
Branch drain
Branch pipe
Branch vent
Brazed joint

Break tank
Breeching piece
Buffer clip
Built-in basin
Built-in bath
Built-in sink
Bush
Pipe bush
Butterfly valve
Bypass
Cantilevered water closetpan
Cap
Cap and lining
Capacity
Capillary fitting
Capillary joint
Cesspool
Chamber (service access )
Access chamber
Flushing chamber
Inspection chamber
Pressurized chamber
Side antrance chamber
Channel (water or drainage)
Chemical closet (pan)
Chlorination
Chlorinator
Circulation (of a liquid)
Forced circulation
Gravity circulation

Circulation pipe
Cistern
Dual flushing cistern
Flushing cistern
Cistern board
Cistern tap
Cleaner's sink
Cleaning eye
Close coupled water closer suite
Closet
Cock
Collar (pipe collar )

ống đứng của xiphông biên
âu tiểu (nam)
máng hộp
máng nhánh
ống nhánh
lỗ thoát nhánh
mối hàn vảy cứng
bể gián đoạn
đoạn ống nối bộ vòi
vòng kẹp giảm chắn
bể xây cố định
bồn tắm xây cố định
chậu rửa xây cố định
răcco
ổ vặn ống
van bướm
vành vòng, máng vòng

chậu xí xây chìa
nắp, chụp
nắp và lớp bọc
dung tích, sức chứa
điều chỉnh ống mao dẫn
nối ống mao dẫn
bể tự hoại, bể phốt
buồng, khoang
buồng nạp, khoang nhận
[buồng, khoang] phun rửa
buồng kiểm tra
buồng tạo áp
buồng có lối vào phía bên
rãnh, mương [nước, nước thải]
kho hóa chất
xử lý bằng clo
thiết bị xử lý nước bằng clo
tuần hoàn của chất lỏng
tuần hoàn cưỡng bức
tuần hoàn theo trọng lực
đường ống tuần hoàn
xitec, thùng, két
xitec kép phun nước
xitec phun nước
thành xitec
vòi xitec
chậu rửa của bộ làm sạch
lỗ kiểm tra độ sạch
phòng vệ sinh có két và bệ xí ghép
liền

phòng vệ sinh
vòi nước, van
đai (đường ống)


Finishing collar
Split collar
Combination relief valve
Combination trap
Combined soil and waste pipe
Combined sewerage system
Combined stack
Combined tap
Common drainage system
Common vent
Compression fitting
Compression joint
Concealed flushing cistern
Condensation
Conduit (plumbing)
Connection (pipe)
Connection (propetty)
Contaminant
Contaminated area
Corner basin
Coupling (pipe coupling)
Crossview coupling
Expansion coupling
Flexible coupling
Gibault coupling

Hose tap coupling
Insulating coupling
Cover
Access cover
Inspection opening cover
Manhole cover
Cover (over pipe)
Cradle
Cross (fitting)
Reducing cross
Cross-connection
Cross vent
Crown (of trap)
Croxed fitting
Croxed joint
Culvert
Curved square junction
Dead water
Delayed action float valve
Depth of water seal
Detention tank
Dezincification
Diameter

đai hoàn thiện
đai cách
van an toàn kết hợp
bộ gom kết hợp
ống thải chất bẩn và đất kết hợp
hệ thống cống rãnh kết hợp

ống khói kết hợp
bộ gom kết hợp
hệ thống thoát nước chung
ống thông gió chung
phụ tùng ống có áp
gioăng liên kết chịu áp lực
xitec phun nước kín
ngưng tụ
ống dẫn (nước), đường ống
nối, mắc
dịch vụ nối đường ống cấp thoát
nước (bất động sản)
chất gây ô nhiễm
khu vực bị ô nhiễm
bể tắm đặt ở góc
ghép nối, khớp trục
khớp nối chạc chữ thập (nối ống)
khớp nối kéo dài
khớp nối mềm
khớp nối Gibault
khớp nối nhánh ống mềm
khớp nối cách ly
nắp, chụp, bao, vành
vành thu
nắp mở kiểm tra
nắp hố thăm
vành ống
giá lắc, giá đỡ
chạc chữ thập, khớp chữ thập
khớp nối chuyển tiếp

khớp nối chữ thập
lỗ thông xuyên ngang
vành lỗ thông, vòng xiết
chạc chữ thập
khớp nối chữ thập
máng tháo nước, đường ống dẫn
nước
mối nối vuông cong
nước tù
van phao tác dụng trễ
chiều sâu van nước
bể hãm, bể chặn
khử kẽm
đường kính


Diaphragm valve
Dip (of trap)
Discharge pipe
Fixture discharge pipe
Disconnector gully
Yard disconnector gully
Disposal unit
Food waste disposal unit
Sanitary napkin disposal unit
Domed grating
Double bowl sink
Double socket
Double spigot
Double Y-junction

Downstream vent
Drain
Agricultural (pipe) drain
Box drain
Branch drain
Combined drain
Field drain
Main drain
Open drain
Property service drain
Rubble drain
Sanitary drainage system
Soakage drain
Spoon drain
Drainage
Drainage pipes and fittings
Drainage pit (drain pit)
Drain auger
Drainer
Draining board
Drain tap
Draw-off tap
Drench shower
Dropper
Dual check valve
Dual flushing cistern
Dye test
Dynamic pressure
Earthenware
Earthenware pipe

Educt vent
Effluent
Elbow (pipe elbow )
Reducing elbow
Round elbow
Side outlet elbow

van màng chắn
độ dốc của lỗ thoát
ống xả
ống xả cố định
rãnh thoát của ống bể phốt
rãnh thoát bể phốt ngoài sân
bộ khử, bộ xả
bộ xả rác thực phẩm
bộ xả băng vệ sinh
lưới dạng mái vòm
ống thải chậu rửa kép
khuỷu nối kép
đầu vặn vòi kép
mối nối kép chạc ba
lỗ thông cuối đường ống
rãnh, mương, cống thoát
mương nông nghiệp
máng lót dạng hột
mương nhánh
mương máng liên hợp
mương ruộng
mương chính
mương hở

mương sử dụng riêng
mương xả rác
hệ thống thoát nước vệ sinh
mương thấm
mương máng
thoát nước
lắp đặt đường ống thoát nước
giếng thoát
lỗ khoan thoát nước
hệ thống thoát nước
sàn thoát nước
lỗ thoát nước
lỗ tháo
dòng xối ngầm dưới nước
bình nhỏ giọt
van kiểm tra kép
bình phun kép
thử (bằng cách) nhuộm
áp lực động
đồ sành
ống sành
lỗ phun
dòng chảy thoát
khuỷu, ống khuỷu
ống khuỷu đầu thu nhỏ
ống khuỷu cong tròn
ống khuỷu xả bên


Three-way elbow

Elbow action tap
Electronic tap
Elevation head (of water)
End plug
Enlarger (pipe)
Entry-at-grade junction
Epoxy resin joint
Equilibrium float valve
Expansion fitting
Expantion joinr (pipe)
Expansion loop
Expansion plug
Extension bend
Fabricated fitting
Fall
Back fall
Faucet
Feed pipe
Female fitting
Ferrule
Ferrule tap
Filler
Water filter
Finishing collar
Fitting (plumbing)
Plumbing fitting
Fixed pipe clip
Fixture discharge pipe
Fixture outlet
Fixture pair

Fixture trap
Fixture unit
Fixture unit rating
Flange
Blank flange
Loose flange
Flange(d) joint
Fiap valve
Flared joint
Flexible coupling
Flexible joint
Flexible pipe
FLoat
Float valve (float-controlled valve)
Delayed action float valve
Equilibrium float valve
Level control float valve
Reverse action float valve
Floor grate

ống khuỷu chạc ba
vòi tác dụng khuỷu
vòi điện tử
cột áp đo vị thế
đầu ống dưới
đoạn ống mở rộng
ống nối ở cốt đầu vào
liên kết bằng keo epoxy
van phao cân bằng
lắp nối dài

liên kết nối dài
vòng dãn nở, vòng bù
đầu ống kéo dài
khuỷu ống nối dài
phụ tùng gia công sẵn
độ dốc của ống
độ dốc ngược
vòi, rôbinê
ống cấp, ống tiếp
ống nối có ren trong
ống măng sông
ống nối măngxông
bộ lọc
bộ lọc nước
vòng đai hoàn thiện
lắp ráp (đường) ống
phụ tùng lắp ráp ống
vành kẹp ống cố định
ống xả cố định
ống xả cố định
cặp ống cố định
xiphông cố định
[bộ phận, chi tiết] cố định
đánh giá bộ phận cố định
mặt bích
bích đặc, nắp bích
bích tự do
liên kết bích
van lá sập
liên kết miệng loe

khớp mềm
liên kết mềm
ống mềm
phao
van phao (van phao kiểm tra)
van phao tác động chậm
van phao cân bằng
van phao kiểm tra mức nước
van phao tác động ngược
ghi sàn


Floor waste gully
Flushing
Flushing chamber
Flushing cistern
Automatic flushing cistern
Concealed flushing cistern
Dual flushing cistern
Flushing tank
High-level cistern
Low-level cistern
Mid-level cistern
Single-flushing cistern
Flushing tank
Auromatic flushing tank
Flushometer
Flushpipe
Flush valve (flushing valve)
Food waste disposal unit

Foot-action tap
Footbath
Foot valve
Forced circulation
Foul water
Freestanding waste
Free water outlet
Fresh sewage
Friction head loss
Friction locked joint
Frost heave
Fully vented system
Full way valve
Gasket
Gate valve
Gatic type cover
Gibault coupling
Gland
Globe valve
Graded jump-up
Graded offset
Grate
Floor grate
Grating
Domed grating
Gravity circulation
Gravity main
Grease interceptor trap (grease
arrestor, grease trap)
Ground vent

Groundwater
Group vent

rãnh nước thải trên sàn
xóc, phun, xịt
phòng phun nước rửa
xitec phun nước
xitec phun nước tự động
xitec phun ngầm
xitec kép phun nước
két phun nước
xitec mức cao
xitec mức thấp
xitec mức trung bình
xitec đơn phun nước
bể phun
bể phun tự động
đồng hồ đo tốc độ phun
ống phun
van phun
bộ phận thải rác thực phẩm
lỗ thải dưới đáy
khoang tắm đứng
van dưới chân
tuần hoàn cưỡng bức
nước cống
rác lưu cữu
thải nước tự do
nước thải sạch
hao hụt đỉnh ma sát

liên kết ma sát chặn
đông nở
hệ hoàn toàn thông
van chặn kín
vòng đệm
van cửa
nắp dạng cửa
khớp nối Gibault
nắp đệm, vòng đệm
van cầu
bước nhảy đột ngột
dịch chuyển theo mức
ghi, lưỡi
ghi trầm, lưới trần
lưới, mạng lưới
mạng lưới dạng mái vòm
tuần hoàn theo trọng lực
mạng ống đứng
hố gom dầu mỡ
lỗ thông dưới nền
nước ngầm
lỗ thông nhóm


Gully basin
Gully trap (GT)
Disconnector gully
Floor waste gully
Overflow relief gully
Yard disconnector gully

Hard water
Head (of water)
Elevation head
Friction loss head
Hydraulic gradient
Maximum head
Pressure head
Static head
Velocity head
Working head
Header vent
Head loss
Friction head loss
Hexagon bush
Hexagon nipple
Hexagon plug
High-level cistern
Hob spout
Holderbat
Hose connection vacuum breaker
Hose lap
Hose tap coupling
Hospital sink
Hot poured joint
Hydraulic gradient
Hydraulics
Hydrostatic test
Impervious marerial
Increaser pipe
Induced siphonage

Induct vent
Infiltration (of water)
Inlet
Inlet chamber
Inset basin
Inspection cap
Inspection chamber
Inspection junction
Inspection lid
Inspection opening (IO)
Inspection opening bend
Inspection opening cover
Inspection shaft

phễu thu nước máng, vũng mương
xói
bể mương xói
rãnh bể phốt
rãnh nước thải dưới sàn
rãnh tháo tràn
rãnh bể phốt ngoài sân
nước cứng
đầu nước
đầu nước dâng
hao hụt cột áp do ma sát
građien thủy lực
đầu nước cực đại, cột áp cực đại
áp suất, chiều cao cột áp
cột áp thủy tĩnh
cột áp do vận tốc

cột áp làm việc
lỗ thông ống góp
hao hụt cột áp
hao hụt cột áp do ma sát
ống lồng lục giác
đai ốc lục giác
đầu ống lục giác
xitec cốt cao
vòi phun vọt
vòng kẹp đỡ ống
cái ngắt chân không nối ống mềm
vòi mềm, vòi mắc ống mềm
nối dây nhánh mềm
ống nước thải ở bệnh viện
ghép nối (bằng) đúc nóng
građien thủy lực
thủy lực học
thử nghiệm thủy tĩnh
vật liệu không thấm nước
ống nối chuyển tiếp
xiphông lắp vào
ống thoát lắp vào
thấm lọt qua (của nước)
lỗ nạp vào
ngăn nạp
bồn ghép
nắp kiểm tra
ngăn kiểm tra
đoạn nối kiểm tra
nắp kiểm tra

lỗ kiểm tra
khuỷu nối có lỗ kiểm tra
nắp lỗ kiểm tra
giếng kiểm tra


Insulating joint
Integral trap
Integral trap basin
Interference fit joint
Invert
Irrigation
Island basin
Island bath
Island sink
Joint (plumbing)
Ball joint
Bolted gland joint
Brazed joint
Capillary joint
Compression joint
Croxed joint
Epoxy resin joint
Expansion joint (pipe)
Flange(d) joint
Flared joint
Flexible joint
Friction locked joint
Hot poured joint
Insulating joint

Inferference fit joint
Lap joint
Rubber ring joint
Soldered joint
Solvent cemented joint
Spigot and socket joint
Swivel joint
Threaded joint
Universal joint
Welded joint
Jointing adhesive
Jointing compound (jointing
material)
Jointing expansion ring
Jointing ring
Jointing sealant
Jointing sealing ring
Jumper valve
Jump-up
Graded jump-up
Junction (pipe junction)
Curved junction
Double-Y junction
Entry-at-grade junction
Inspection junction
Oblique junction

mối nối cách ly
bộ gom nguyên
bồn chứa xiphông nguyên

mối nối lắp giao thoa
lật ngược
dẫn nước, tưới nước
bồn trũng
bồn tắm nổi trên hồ
máng xả trũng
mối nối ống
khớp cầu
mối nối bulông có vòng đệm
mối nối hàn vảy cứng
chỗ nối mao dẫn
mối nối ép
khớp nối chéo
mối nối keo epoxy
mối nối bù (giãn nở)
mối nối bằng mặt bích
mối nối loe
mối nối mềm
mối nối hãm ma sát
mối nối đúc nóng
mối nối cách ly
mối nối lắp giao thoa
mối nối chồng
mối nối có vòng đệm cao su
mối nối hàn thiếc
mối nối trám bằng dung môi
khớp nối lồng ống
khớp nối
mối nối ren
khớp nối vạn năng

mối nối hàn
liên kết dính
vật liệu liên kết
vòng giãn liên kết
gioăng
vật liệu trám kín
vòng bít kín
van ở đoạn nối
tăng chuyển
tăng chuyển có nấc
chỗ nối, mối hàn
chỗ nối cong
chỗ rối nhánh kép chạc ha
chỗ nối vào có nấc
chỗ nối kiểm tra
chỗ nối xiên


Short junction
Square junction
Tee junction (T-junction)
Throat radius junction
Y-junction
Junction opening
Key
Lifting key
Locking key
Valve key
Laboratory sink
Lagging

Latrine
Laundry trough (laundry tub)
Lavatory
Level control valve
Lever arm
Lever handle(d) tap
Lifting key
Local annealing
Locking key
Long bend
Longscrew
Loose flange
Loose socket
Low-level cistern
Main
Gravity main
Pressure main
Stormwater main
Water main
Main drain
Make-up water
Male fitting
Manhole
Manhole cover
Maximum head (of water)
Muximum working pressure
Mechanical backflow prevention
device
Meter box
Mid level cistern

Mirror test
Mitre bend
Mixing tap
Mixing valve
Needle valve
Neoprene
Neutralizer
Nipple

đoạn nối ngắn
chỗ nối vuông góc
chỗ nối chữ T
chỗ nối thắt
chỗ nối chạc ba
độ mở chỗ nối
khóa, chìa vặn
khóa nâng
khóa vặn
khóa van
chậu rửa ở phòng thí nghiệm
sự trễ
nhà xí
bồn giặt
phòng rửa mặt; nhà xí
van kiểm tra mức nước
cần nâng
vòi ấn bằng tay
khóa nâng
mềm cục bộ (do hàn nối)
khóa chặn

đoạn ống uốn dài
ren vít dài
bích nối
ổ cắm lỏng
xitec nông
ống cái
ống cái tự chảy
ống cái có áp
ống cái thoát nước mưa
ống cái thoát nước
cống tiêu nước chính
nước bù trừ
lắp chìm
lỗ thăm
nắp lỗ thăm
áp lực cực đại (của nước)
áp lực làm việc cực đại
thiết bị ngăn dòng chảy ngược
hộp đo nước
xitec có mức cao trung bình
thử nghiệm (bằng cách) soi gương
đoạn uốn chéo
vòi trộn
van trộn
van kim
neopren, cao su tổng hợp
chất trung hòa, bộ trung hòa
ống nối; miệng phun



Barrel nipple
Plain nipple
Hexagon nipple
Reducing nipple
Nominal diameter (pipe) (DN)
Nominal pressure (PN)
Non-potable water
Non-return valve
Nozzle
O-ring
Oblique junction
Offset (plumbing)
Graded offset
Streep offset
Oil trap
Open drain
Outfall
Outlet (plumbing)
Fixture outlet
Free water outlet
Spray outlet
Waste outlet
Outlet connection
Overllow
Overflow level
Overflow pipe
Overflow relief gully
P-trap
P-trap universal
Pan connecton

Pedestal basin
Pedestal water closet pan
Perforated pipe
Petrol trap
pH (of water)
Pillar tap
Pipe
Agricultural pipe
Branch pipe
Circulation pipe
Combined soil and waste pipe
Discharge pipe
Earthenware pipe
Feed pipe
Fixture discharge pipe
Flexible pipe
Flushpipe
Increaser pipe
Overflow pipe
Perforated pipe

đoạn ống lót
ống nối trơn
đai ốc nối lục lăng
đoạn ống nối thu nhỏ
đường kính danh nghĩa
áp suất danh nghĩa
nước không uống được
van một chiều
vòi phun, miệng phun

vòng đệm tròn
chỗ nối xiên, ống nối nhánh
nhánh bên, ống chuyển
dịch chuyển từng mức
dịch chuyển nhanh
bộ gom dầu
máng tháo nước
cửa cống, mương tiêu
lối thoát ra (đặt đường ống)
lối thoát cố định
lối thoát tự chảy
lỗ xả phun mù
lối thoát nước thải
nối đường ống thoát
tràn; ống tràn
mức tràn
ống tràn
mương nổi tràn
xiphông chữ P
hàng xiphông chữ P
đầu nối máng
chậu rửa có trụ đỡ
chậu xí có bệ
ống có đục lỗ
bộ gom xăng dầu
độ pH của nước
cọc ống có vòi
ống
ống dùng trong nông nghiệp
ống nhánh

ống tuần hoàn
ống thải chất bẩn và đất
ống xả
ống sành
ống cấp liệu
ống xả cố định
ống dễ uốn
ống xúc
ống nối chuyển tiếp
ống tràn
ống có đục lỗ


Pressure pipe
Reducer pipe
Return pipe
Rigid pipe
Sewer pipe
Soil pipe
Soil waste and vent pipe (SWV)
Sparge pipe
Standpipe
Sormwater pipe
Suction pipe
Unvented pipe
Vented pipe
Waste pipe
Water pipe
Pipe bush
Pipe clip

Pipe fittings
Pipe hanger
Pipe hook
Pipe insulation
Pipeline
Pipeline marker
Pipe overlay
Pipe side support
Pipe support
Pipe underlay
Pipe union
Piping
Plain nipple
Plain riser
Plug
Waste plug
Plug (plumbing)
End plug
Expansion plug
Hexagon plug
Screw plur
Sealing plug
Plug valve
Plumber
Registered plumber
Plumbing
Plumbing fitting
Plumbing system
Sanitary plumbing system
Point of connection (sewer)

Point of connection (storm-water)
Porcelain enamel

ống có áp
ống chuyển
ống hồi lưu
ống cứng
ống tháo
ống thải chất bẩn
ống tháo, thoát và thải chất bẩn
ống rảy nước
ống đứng
ống thoát nước mưa
ống hút
ống không thông hơi
ống có thông hơi
ống thải
ống (dẫn) nước
ống lót
cái kẹp ống
phụ tùng ống
giá treo ống
cái móc treo ống
cách ly đường ống (cách nhiệt, cách
nước)
đường ống
vạch mốc đường ống
vật liệu phủ đường ống
giá đỡ thành bên ống
giá đỡ ống

lớp nền đặt ống
mối nối ống
hệ thống đường ống; đặt đường ống
ống nối trơn
ống đứng trơn
đầu ống, đầu vòi
đầu ống thải
đầu ống, đầu vòi
đầu cùng
đầu ống giãn nở
đầu ống lục lăng
đầu ống có ren
đầu ống nút kín
van đầu ống
thợ đặt đường ống
thợ đặt đường ống chuyên nghiệp
đặt đường ống
lắp đặt đường ống
hệ thống đường ống
hệ thống đường ống vệ sinh
điểm nối (ống thoát)
điểm nối (ống hút nước mưa)
men sứ


Porcelain ware
Potable water
Pot sink
Pressure head
Pressure limiting valve

Pressure main
Pressure pipe
Pressure ratio valve
Pressure reducing valve
Pressure relief valve
Temperature pressure relief valve
Pressure sustaining valve
Pressure test
Primary circuit
Privy
Raw sewage
Reduced pressure zone device
Reducer pipe
Reducing bend
Reducing cross
Reducing elbow
Reducing nipple
Reducing piece (reducer)
Reducing socket
Reducing tee (junction)
Reflux valve
Registered plumber
Relief valve
Pressure relief valve
Temperature pressure relief valve
Temperature relief valve
Relief vent
Return bend
Return pipe
Reverse action float valve

Right angle stop tap (right angle tap)
Rigid pipe
Rim
Riser (service riser)
Sanitary riser
Water supply riser
Rising spindle tap
Rodding
Root penetration
Round elbow
Rubber ring joint
Rubble drain
Run-off
S-trap
Saddle (saddle piece)

đồ sứ
nước uống được, nước ăn
chậu xả, máng xả
chiều cao cột áp, áp suất
van giảm áp, van điều áp
ống cái có áp
ống có áp
van tăng áp
van giảm áp
van an toàn
van an toàn nhiệt áp
van chịu áp
thử nghiệm áp suất
mạch sơ cấp

nhà xí không có ống thoát
nước thải chưa xử lý
trang bị cho vùng áp suất giảm
ống chuyển
khuỷu chuyển
thập chuyển
khuỷu chuyển
ống nối chuyển
ống chuyển
chạc chuyển
tê nối chuyển
van chảy ngược
thợ lắp đường ống chuyên nghiệp
van an toàn
an toàn áp suất
van an toàn nhiệt áp
van an toàn nhiệt độ
lỗ thoát an toàn
đầu nối hình chữ U
ống hồi lưu
van phao tác động đảo chiều
tarô ren ống vuông góc
ống cứng
vành, viền
ống đứng
ống đứng vệ sinh
ống nạp đứng
ống (trục) đứng
thông bằng que; xọc vữa bêtông
thấm sâu

ống khuỷu cong
mối nối có vòng đệm cao su
rãnh máng xây bằng đá vụn
chảy thoát; lượng nước thoát
xiphông chữ S
đai đỡ, vòng kẹp


Safe tray
Safety valve
Safe waste (pipe)
Salinity (of water)
Salt glazed ware
Sanitary drainage system
Sanitary fixture
Sanitary napkin disposal unit
Sanitary plumbing system
Sanitary riser
Plain riser
Squash(ed) riser
Scouring
Screwdown tap (screwdown pattern
tap)
Screwdown valve
Screw plug
Scum
Scupper
Sealing plug
Sedimentation tank
Seepage

Self-closing tap
Semi-recessed basin
Separation screen
Septic sewage
Septic system
Septic tank
Service valve
Sewage
Raw sewage
Septic sewage
Stale sewage
Sewer
Sewer pipe
Sewerage system
Combined sewerage system
Sewer connection point
Short bend
Short junction (short square
junction)
Shower
Drench shower
Shower base
Shower bath
Shower enclosure (shower recess)
Shower head
Water efficient shower head
Shower module
Shower rose

máng tải an toàn

van an toàn
ống thải an toàn
độ mặn của nước
đồ tráng men chịu muối
hệ thống thoát nước vệ sinh
đồ gá thiết bị vệ sinh
nơi thải băng vệ sinh
hệ thống đường ống vệ sinh
ống đứng vệ sinh
ống đứng trơn
ống đứng dẹt
tẩy sạch
tarô ren ngược; vòi vặn ngược
van vặn ngược
nút có ren
bọt, váng
lỗ thông nước
nút hàn kín, đầu ống kín
bể lắng
sự thấm, rò rỉ
vòi tự đóng
chậu rửa hơi trũng
sàng chia tách, sàng lọc
nước thải tự hoại
hệ thống tự hoại
bể tự hoại
van bảo dưỡng
nước thải
nước thải chưa xử lý
nước thải tự hoại

nước thải hôi
ống tháo; cống tháo nước
ống tháo nước
hệ thống tháo nước
hệ thống tháo nước kết hợp
chỗ nối của ống tháo nước
khuỷu nối ngắn
đoạn nối ngắn
gương sen; vòi tưới
vòi tưới nước thấm
bệ tắm gương sen
tắm gương sen
hõm tường đặt gương sen
đầu gương sen
đầu gương sen phun mạnh
bộ phận gương sen
vòi gương sen


Shower tap
Shower tray
Side outlet elbow
Side outlet tee (junction)
Silt trap
Single bowl sink
Single flushing cistern
Single stack system
Sink
Bar sink
Built-in sink

Cleaner's sink
Double bowl sink
Draining board
Hospital sink
Island sink
Laboratory sink
Pot sink
Single bowl sink
Triple bowl sink
Sink drainer bowl
Siphon
Siphonic water closet pan
Slab urinal
Sleeve
Slip fitting
Slop hopper
Sludge
Sludge valve
Sluice valve
Smoke test
Soakage drain
Soap dispenser
Socket (pipe socket)
Double socket
Loose socket
Pipe socket
Reducing socket
Spigot and socket joint
Tapered socket
Soffit (pipe soffit)

Soil fixture
Soil pipe
Combined soil and waste pipe
Soil stack
Soil, waste and vent pipe (SWV)
Solenoid valve (solenoid operated
valve)
Solvent cement

bệ hứng gương sen
chậu hứng gương sen
ống khuỷu nhánh ra
chạc nhánh ra chữ T
chậu hứng bùn cặn
máng thải đơn
xitec vòi phun đơn
hệ thống ống đơn
máng, ống nước thải
ống thải, máng xả
chậu rửa xây cố định
chậu rửa của bộ làm sạch
ống thải chậu rửa kép
sàn thoát nước
ống nước thải ở bệnh viện
máng xả trũng
chậu rửa ở phòng thí nghiệm
chậu xả, máng xả
chậu rửa đơn
chậu rửa ba ngăn
ngăn làm ráo nước của chậu rửa

xiphông
máng xiphông nhà xí
chậu tiểu cố định
ống nối, ống lót
sự lắp trượt
thùng xối có thành dốc
bùn cặn
van xả bùn cặn
van cửa cống
thử nghiệm thổi khói
mương thấm
ống pha xà phòng
ống nối, ống kẹp
ống nối kép
ống nối lỏng
đầu nối ống
ống chuyển
ống nối ngạnh và ổ
ống nối hình côn
mặt dưới ống
nền cố định ống
ống thải đất bẩn
ống thải chất bẩn kết hợp ống nước
thải
ống thải chất bẩn
ống tháo, thoát và thải chất bẩn
van solenôit
chất gắn kết hòa tan



Solvent cemented joint
Spa bath
Space saver basin
Spa pool
Spa pump
Sparge pipe
Spigot
Spigot and socket joint
Spill level
Spillway
Split collar
Spoon drain
Spout
Hob spout
Overflow spout
Swivel spout
Wall spout
Spray outlet
Spray tap
Spreader
Spring bend (spring)
Square junction
Curved square junction
Squash(ed) riser
Stack
Combined stack
Single stack system
Waste stack
Stack benb
Stack vent

Stale sewage
Stall urinal
Standing waste
Freestanding waste
Standing-water level
Standpipe (water)
Fire hydrant standpipe
Static head (of water)
Steep offset
Stoneware
Stop end
Stop tap
Footpath stop tap
Right angle stop tap
Union stop tap
Stop valve
Stormwater
Stormwater channel
Stormwater drain
Stormwater installation

mối nối dùng chất gắn kết hòa tan
bồn tắm (vùng suối) nước khoáng
bể tắm có bộ gom nước
bể tắm nước khoáng
bơm nước khoáng
ống rảy nước
đầu nối vòi nước
đầu nối và mối nối ống
mức chảy tràn

máng tràn, bờ tràn
đai cách
mương máng
vòi phun
vòi phun vọt
vòi phun tràn
vòi phun có khớp xoay
vòi phun liền tường
lỗ xả phun sương
vòi phun sương
bình tưới phun sương
khuỷu nối xoắn
chỗ nối vuông góc
chỗ nối vuông nguýt cong
ống đứng dẹt
ống suối, ống đốt
ống sưởi kết hợp
hệ thống ống sưởi đơn
ống thải chất bẩn
khuỷu nối lồng
ống thông gió
nước thải hôi thối
chậu tiểu khoang
chất thải lắng
chất thải tự lắng
mức nước dừng
ống đứng
cột lấy nước chữa cháy
đầu nước tĩnh
sự dịch chuyển dốc đứng

đồ gốm, đồ sứ
đầu (nước) dừng
lỗ thoát
lỗ thoát bệ đứng
lỗ thoát vuông góc
cụm lỗ thoát
van chặn
nước mưa
máng thoát nước mưa
rãnh thoát nước mưa
sự lắp đặt hệ thống thoát nước mưa


Stormwater main
Stormwater pipe
Stormwater pit
Strainer
Subsoil chain
Subsoil water
Suction pipe
Sullage
Sump
Surcharge
Surface box
Surface water
Surgeon's tap
Swan neck bend
Sweep junction
Swept junction
Swivel joint

Swivel fitting
Swivel spout
Tank (storage tank)
Automatic flush(ing) tank
Break tank
Detention tank
Flushing tank
Sedimentation tank
Septic tank
Water storage tank
Tank stand
Tap
Bib tap
Cistern tap
Combined tap
Drain tap
Draw-off tap
Elbow-action tap
Electronic tap
Ferrule tap
Foot-action tap
Footpath stop tap
Hose tap
In-line tap
Lever handle(d) tap
Mixing tap
Pillar tap
Rising spindle tap
Serewdown tap
Self-closing tap

Shower tap
Spray tap
Stop tap

ống đứng thoát nước mưa
ống thoát nước mưa
hố nước mưa
lưới lọc
ống thoát chôn ngầm
nước dưới mặt đất
ống hút ngược
nước cống, nước bùn
hố thu nước
chất tải thêm
hộp ở bề mặt ngoài
nước mặt
vòi nước
khuỷu nối cổ ngỗng
đoạn nối cong
đoạn nối bẻ cong
mối nối khớp xoay
lắp ráp bằng khớp xoay
vòi phun có khớp xoay
[két, thùng] chứa
két chứa tự động phun nước
két gián đoạn
két hãm, két chặn
két xịt nước
bể lắng
bể tự hoại

bể trữ nước
chân đỡ bể chứa
vòi nước
vòi vặn
vòi xitec
vòi kết hợp
vòi tháo
vòi tháo
vòi tác động khuỷu
vòi điện tử
vòi nối măngxông
vòi đạp chân
vòi đạp chân
vòi nối ống mềm
vòi nối tiếp
vòi ấn bằng tay
vòi trộn
cọc ống có vòi
vòi trên ống đứng
vòi vặn ngược
vòi tự đóng
vòi gương sen
vòi phun
vòi chặn


Surgeon's tap
Union stop tap
Washing maching tap
Tap body

Tap coupling
Taper bend
Tapered socket
Tap head
Tapping band
Tap washer
Tee junction (T.junction)
Reducing tee (junction)
Side outlet tee (junction)
Temperature pressure relief valve
Tempetature relief-valve
Tempering valve
Test pressure
Thermostat
Thermostatic mixing valve
Threaded joint
Three way elbow
Throat radius junction
Toilet
Total dissolved solids (water) (TDS)
Trade waste
Transpiration
Transpiration bed
Trap
Bottle trap
Boundary trap
Combination trap
Crown (of trap)
Dip (of trap)
Fixture trap

Grease (interceptor) trap
Gully trap
Integral trap
Oil trap
P-trap
P-trap universal
Petrol trap
S-trap
S-trap universal
Silt trap
Weir (of trap)
Trap screw
Trap vent
Tray
Safe tray

vòi phòng mổ
cụm vòi chặn
vòi máy giặt
thân vòi
khớp nối vòi
khuỷu nối dạng côn
ống nối hình côn
đầu vòi
tarô đai, tarô viền
vòng đệm của vòi
mối nối chữ T
chạc chuyển chữ T
mối nối đầu ra chữ T
van an toàn nhiệt áp

van an toàn nhiệt
van trộn
áp suất thử nghiệm
bộ điều chỉnh nhiệt
van trộn nhiệt
mối nối ren
khuỷu chạc ba
chỗ nối thắt
phòng vệ sinh
toàn bộ các chất rắn không hòa tan
trong nước
chất thải thương phẩm
sự thoát hơi nước
đáy thoát hơi nước
bộ gom; xiphông
xiphông đáy
xiphông biên
bộ gom kết hợp
vành lỗ (xiphông)
độ dốc (xiphông)
xiphông cố định
hố gom dầu mỡ
bể mương xói
bộ gom nguyên
hố gom dầu
xiphông chữ P
hàng xiphông chữ P
bộ gom dầu
xiphông chữ S
hàng xiphông chữ S

bộ gom bùn
ngưỡng tràn của xiphông
ren vặn của xiphông
lỗ thông hơi của xiphông
máng
máng an toàn


Shower tray
Trench
Triple bowl sink
Trough
Ablution trough
Laundry trough
Trough urinal
Tube
Tubular
Under counter basin
Union
Barrel union
Pipe union
Union stoptap
Universal joint
Unvenied pipe
Upstream
Upstream vent
Urinal
Bowl urinal
Slab urinal
Stall urinal

Trough urinal
Wall-hung urinal
Urinal stall
Vacuum relief valve
Valve
Air valve
Ball valve
Butterfly valve
Combination relief valve
Delayed action float valve
Diaphragm valve
Dual check valve
Equilibrium float valve
Flap valve
Float (controlled) valve
Flush(ing) valve
Foot valve
Full way valve
Gate valve
Globe valve
Jumper valve
Level control valve
Mixing valve
Needle valve
Non-return valve
Plug valve
Pressure-limitting valve
Pressure ratio valve

bệ tắm gương sen

rãnh, mương
chậu rửa ba ngăn
máng
máng rửa
máng giặt
máng tiểu tiện
ống
có dạng ống
chậu rửa dưới quầy
mối nối, đầu nối
mối nối ống lót
mối nối ống
vòi chặn ở đầu nối
mối nối vạn năng
ống không thông hơi
đầu dòng
lỗ thông đầu dòng
chậu tiểu
chậu tiểu
chậu tiểu cố định
chậu tiểu ngăn khoang
máng tiểu
tiểu treo tường
khoang đặt chậu tiểu
van an toàn chân không
van
van không khí
van cầu
van bướm
van an toàn kết hợp

van phao tác động trễ
van chặn bằng màng chắn
van kiểm tra kép
van phao cân bằng
van lá sập
van phao kiểm tra
van xả
van dưới đáy
van chặn kín
van cửa
van cầu
van ở đoạn nối
van kiểm tra mức nước
van tròn
van kim
van một chiều
van đầu ống
van khống chế áp suất
van tăng áp


Pressure-reducing valve
Pressure-relief valve
Pressure-sustaining valve
Reflux valve
Relief valve
Reverse action float valve
Safety valve
Serewdown valve
Service valve

Sludge valve
Sluice valve
Solenoid valve
Stop valve
Temperature pressure relief valve
Temperature relief valve
Tempering valve
Thermostatic mixing valve
Vacuum relief valve
Vented double check valve
Valve key
Vanity basin
Velocity head
Vent (vent pipe)
Branch vent
Common vent
Cross vent
Downstream vent
Educt vent
Ground vent
Group vent
Header vent
Induct vent
Relief vent
Soil, waste and vent pipe
Stack vent
Trap vent
Upstream vent
Vented double check valve
Vented pipe

Unvented pipe
Venting
Air venting
Vitreous china
Vitreous enamel
Vitrified clay
Wall-hung basin
Wall-hung urinal
Wall hung water closet pan
Wall spout
Washdown water closet pan

van giảm áp
van an toàn áp suất
van chịu áp
van chảy ngược
van an toàn
van phao tác động đảo chiều
van an toàn
van vặn ngược
van bảo dưỡng
van xả bùn
van cửa công
van xoắn
van chặn
van an toàn nhiệt áp
van an toàn nhiệt
van trộn
van trộn điều nhiệt
van an toàn chân không

van kiểm tra kép có lỗ thông
khóa van
chậu rửa trang điểm
cột áp đo vận tốc
ống thông hơi, lỗ thoát
lỗ thoát nhánh
lỗ thoát chung
ống thông chéo
ống thoát ngược dòng
lỗ phun
lỗ ngầm
lỗ thông nhóm
lỗ thông ống góp
lỗ thoát cảm ứng
lỗ thoát an toàn
ống tháo, thoát và thải chất bẩn
ống thông gió
lỗ thông xiphông
lỗ thoát ngược dòng
van kiểm tra kép có lỗ thông
ống thông hơi
ống không thông hơi
ống thông gió
ống thông khí
đồ sứ trong (suốt)
men trong (suốt)
sét làm thủy tinh
chậu rửa treo tường
chậu tiểu treo tường
bệ xí treo tường

vòi phun liền tường
chậu xí có bệ


Washing machine tap
Waste
Floor waste gully
Freestanding waste
Safe waste (pipe)
Standing waste
Trade waste
Waste outlet
Waste pipe
Combined soil and waste pipe
Soil waste and vent pipe
Waste plug
Waste stack
Wastewater
Water
Dead water
Foul water
Groundwater
Non-potable water
Potable water
Storm water
Surface water
Wastewater
Water closet (WC)
Water closet cubicle (water closet
compartment)

Water closet pan (WC pan)
Canillevered water closet pan
Close coupled water closer pan
Pedestal water closer pan
Siphonic water closet pan
Wall hung water closer pan
Washdown water closer pan
Water closet seat (WC seat)
Water closet suite (WC suite)
Close-coupled water closet suite
Water efficient shower head
Water filter
Water hammer
Water hammer arrestor
Water main
Water pipe
Water meter
Water seal
Water service
Water storage tank
Water supply riser
Water table
Weir
Welded joint

vòi ở máy giặt
chất thải
rãnh thải ở sàn
chất thải lưu cữu
chất thải an toàn (cho ống)

chất thải lắng
chất thải thương phẩm
miệng ra của chất thải
ống thải
ống tháo chất thải và bẩn kết hợp
ống tháo, thoát chất thải và bẩn
đầu ống nước thải
ống thải chất bẩn
nước thải
nước
nước tù
nước cống
nước ngầm
nước không uống được
nước uống được
nước mưa
nước mặt
nước thải
phòng vệ sinh, buồng xí
ngăn xí
chậu xí giật nước
chậu xí xây chìa
chậu xí liền két nước
chậu xí có bệ
chậu xí có xiphông
chậu xí treo tường
chậu xí có nước xả xuống
bộ chậu xí
bộ chậu xí
bộ chậu xí liền két nước

đầu gương sen phun mạnh
bộ lọc nước
bộ va chạm thủy lực
bộ hãm va chạm thủy lực
ống dẫn nước chính
ống dẫn nước
đồng hồ đo nước
nút bịt nước
dịch vụ về nước đảm bảo có nước
kết trữ nước
ống đứng cấp nước
mặt nước
ngưỡng tràn
mối nối hàn



×