Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 23 24

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.49 KB, 4 trang )

Well
Wet area(s)
Working head (of water)
Working pressure
Wrapping
Wrenching flats
Y-junction
Double-Y junction
Yard disconnector gully

giếng
khu vực ẩm ướt
áp suất làm việc của nước
áp suất làm việc
sự bọc, bịt
đáy vặn
ống nối chạc ba
ống nối chạc ba kép
rãnh bể phốt ngoài sân

Section 23

Phần 23

Dimensional and modular
coordination

Điều hợp kích thước
và môđun

Actual dimension


Assembly (building assembly)
Axial planning
Basic module
Basic module grid
Boundary planning
Component (building component)
Modular component
Controlling dimension
Horizontal controlling dimension
Intermediate controlling dimension
Controlling line
Controlling plane
Intermediate introlling plane
Controlling zone
Coordinating dimension
Coordinating face
Coordinating line
Coordinating plane
Coordinating space
Coordinatiion
Dimensional coordination
Modular coordination
Depth
Derived module
Deviation
Dimension
Actual dimension
Controlling dimension
Manufacturing dimesion
Maximum dimension

Minimum dimension
Nominal dimension
Preferred dimension
Dimensional coordination (DC)

kích thước thực
tổ hợp công trình
quy hoạch theo trục
môđun cơ sở
lưới môđun cơ sở
quy hoạch ranh giới
thành phần
thành phần môđun
kích thước điều chỉnh
kích thước điều chỉnh ngang
kích thước điều chỉnh trung gian
tuyến điều chỉnh
mặt phẳng điều chỉnh
mặt phẳng điều chỉnh trung gian
vùng điều chỉnh
kích thước điều hợp
mặt điều hợp
tuyến điều hợp
mặt phẳng điều hợp
không gian điều hợp
điều hợp
điều hợp kích thước
điều hợp môđun
chiều sâu
môđun dẫn xuất

độ lệch, sai số
kích thước
kích thước thực
kích thước điều chỉnh
kích thước chế tạo
kích thước lớn nhất
kích thước nhỏ nhất
kích thước danh nghĩa
kích thước ưu tiên
điều hợp kích thước


Element (buiding element)
Modular element
Fit
Floor-to-ceilling height
Floor-to-floor height
Floor-to-roof height
Floor zone height
Grid
Basic module grid
Orthogonal lines
Planning grid
Reference grid
Space grid
Structural grid
Tartan grid
Height
Floor-to-ceiling height
Foor-to-floor height

Floor-to-roof height
Floor zone height
Room height
Storey height
Horizontal controlling dimension
Intermediate controlling dimension
Intermediate controlling plane
Length
Limits of size
Manufacturing dimension
Manufacturing tolerance
Maximum dimension
Measure (measurement)
Minimum dimension
Modular
Modular brick
Modular component
Modular costruction
Modular coordination
Modular element
Modulated brick
Module
Basic module
Derived module
Multimodule
Planning module
Submodule
Multimodule
Neutral zone
Norminal dimension

Orthogonal lines
Plane

bộ phận (công trình)
thành phần môđun
làm khít, làm khớp với
chiều cao từ sàn đến trần
chiều cao từ sàn đến sàn
chiều cao từ sàn đến mái
chiều cao vùng sàn
lưới
lưới môđun cơ sở
hệ đường trực giao
lưới [quy hoạch, mặt bằng]
lưới tham chiếu
lưới không gian
lưới kết cấu
lưới ô vuông
chiều cao
chiều cao từ sàn đến trần
chiều cao từ sàn đến sàn
chiều cao từ sàn đến mái
chiều cao vùng sàn
chiều cao phòng
chiều cao tầng
kích thước điều chỉnh ngang
kích thước điều chỉnh trung gian
mặt phẳng điều chỉnh trung gian
chiều dài
giới hạn kích thước

kích thước chế tạo
sai số chế tạo
kích thước lớn nhất
đo đạc, số đo
kích thước nhỏ nhất
(thuộc) môđun, theo môđun
gạch môđun
thành phần môđun
xây dựng môđun
điều hợp môđun
thành phần môđun
gạch môđun hóa
môđun
môđun cơ sở
môđun dẫn xuất
đa môđun, nhiều môđun
môđun [quy hoạch mặt bằng]
môđun con
đa môđun, nhiều môđun
vùng trung hòa
kích thước danh nghĩa
hệ đường trực giao
mặt phẳng


Controlling plane
Coordinating plane
Intermediate controlling plane
Reference plane
Planning (dimensional coordination)

Axial planning
Boundary planning
Planning grid
Planning module
Planning reference system
Preferred dimesion
Profile
Reference grid
Reference plane
Reference point
Size
Space
Coordinating space
Usable space
Space grid
Structural grid
Submodule
Tartan grid
Thickness
Tolerance
Manufacturing rolerance
Usable space
Vertical controlling dimesion
Width
Zone
Controlling zone
Floor zone height
Neutral zone

mặt phẳng điều chỉnh

mặt phẳng điều hợp
mặt phẳng điều chỉnh trung gian
mặt phẳng tham chiếu
quy hoạch, thiết kế (điều hợp kích
thước)
quy hoạch theo trục
quy hoạch ranh giới
lưới quy hoạch
môđun quy hoạch
hệ tọa độ quy hoạch
kích thước ưu tiên
mặt cạnh
lưới tham chiếu
mặt phẳng tham chiếu
điểm tham chiếu
kích cỡ, khổ
không gian
không gian điều hợp
không gian sử dụng được
lưới không gian
lưới kết cấu
môđun con
lưới ô vuông
chiều dày
sai số
sai số chế tạo
không gian sử dụng được
kích thước điều chỉnh đứng
chiều rộng
vùng

vùng điều chỉnh
chiều cao vùng sàn
vùng trung hòa

Section 24

Phần 24

Life cycle cost
analysis

phân tích chi phí
chu trình dự án

Analysis
Breakeven analysis
Life cycle cost analysis
Risk analysis
Sensitivity analysis
Value analysis
Annual equivanlent cost
Annuity
Benefit cost ratio
Breakeven analysis

phân tích
phân tích hòa vốn
phân tích chi phí chu trình dự án
phân tích rủi ro
phân tích tính nhạy cảm

phân tích giá trị
chi phí tương đương hàng năm
tiền đầu tư hàng năm
tỷ số lợi nhuận - chi phí
phân tích hòa vốn


Building economics
Capital costs
Capital gains
Cashflow
Constant money terms
Cost(s)
Annual equivalent costs
Benefit-cost ratio
Capital costs
Costs in use
Future costs (of a project)
Initial costs (of a project)
Life cycle cost
Net present cost
Opportunity cost
Replacemnt cost
Costs in use
Depreciation (accounting)
Depreciation (economic)
Discounted cash-flow
Discounted payback period
Discounting
Discount factor

Discount rate
Economic life
Effective interest rate
Future costs (of a project)
Future value
Inflation rate
Initial costs (of a project)
Interest rate
Effective interest rate
Normal interest rate
Real rate of interest
Internal rate of interest
Modified internal rate of return
Life (measure of life)
Economic life
Life cycle
Life cycle cost analysis (LCC)
Life cycle economics
Life expectancy (buildings)
Market value
Minimum acceptable rate of return
Modified internal rate of return
Net present cost
Net present value
Nominal interest rate
Obsolescence

kinh tế xây dựng
chi phí tư liệu sản xuất
khoản thu hồi vốn

luồng tiền mặt
tỷ giá tiền bất biến
chi phí; giá thành
chi phí tương đương hàng năm
tỷ số lợi nhuận - chi phí
chi phí tư liệu sản xuất
chi phí sử dụng
chi phí tương lai của dự án
chi phí ban đầu của dự án
chi phí chu trình của dự án
giá vốn hiện tại
chi phí cơ hội
chi phí thay thế
giá thành sử dụng
khấu hao (kế toán)
khấu hao (kinh tế)
luồng tiền chiết tính
thời hạn hoàn vốn có chiết khấu
chiết khấu; lãi chiết khấu
hệ số chiết khấu
tỷ suất chiết khấu
vòng đời kinh tế
tỷ suất lãi thực
Chí phí tương lai của dự án
Giá trị tương lai
tỉ lệ lạm phát
Chi phí ban đầu của dự án
tỷ suất lãi
tỷ suất lãi thực
tỷ suất lãi danh nghĩa

tỉ lệ thực của lãi suất
suất hoàn vôn nội bộ
suất hoàn vôn nội bộ thay đổi
vòng đời (mức sống)
vòng đời kinh tế
Chu trình dự án
Phân tích chu trình dự án
Kinh tế học chu trình dự án
Tuổi thọ công trình
Giá trị theo thị trường
suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp
nhận
suất hoàn vốn nội bộ thay đổi
Giá vốn hiện tại
Giá trị vốn hiện tại
tỉ suất lãi danh nghĩa
lạc hậu



×