Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 25 27

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.19 KB, 8 trang )

Opportunity cost
Payback period
Discounted payback period
Portfolio
Rate of return
Internal rate of return
Minimum acceptable rate of return
Minimum rate of return
Modified internal rate of return
Simple rate of return
Real rate of interest
Replacement cost
Residual value
Rick analysis
Sensitivity analysis
Simple rate of return
Time value of money
Value
Future value
Market value
Net present value
Residual value
Time value of money
Value analysis
Value engincering
Value management
Yield (average yield)

Chi phí cơ hội
thời hạn trả
thời hạn trả chiết tính


danh mục chứng khoán, portfolio
suất hoàn vốn
suất hoàn vốn nội bộ
suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp
nhận
suất hoàn vốn tối thiểu
suất hoàn vốn nội bộ thay đổi
suất hoàn vốn đơn giản
tỉ lệ thực của lãi suất
chi phí thay thế
Giá trị còn lại
Phân tích rủi ro
phân tích tính nhạy cảm
suất hoàn vốn đơn giản
thời giá của đồng tiền
giá trị; giá
giá trị tương lai
giá trị thị trường
giá trị vốn hiện tại
giá trị còn lại
thời giá của đồng tiền
phân tích giá trị
dịch vụ kỹ thuật giá
quản lý giá trị
lợi nhuận (lợi tức bình quân)

Section 25

Phần 25


Maintenance management

Quản lý bảo dưỡng

Administration delay time

thời gian chậm (do quản lý) hành
chính
bảo quản dự trữ
làm sạch, dọn sạch
bảo quản dự phòng theo điều kiện

Backlog maintenance
Cleaning
Condition-based preventive
maintenance
Condition monitoring
Corrective maintenance
Emergency correcttive maintenance
Routine corrective maintenance
Deferred maintenance
Delay time
Administrantion delay time
Supply delay time
Dependent failure
Independent failure

kiểm tra điều độ
bảo dưỡng hiệu chỉnh
bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp

bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
bảo dưỡng phân kỳ
thời gian chậm
thời gian chậm hành chính
thời gian chậm cung ứng
sự cố phụ thuộc
sự cố độc lập


Deterioration rate
Downtime
Durability
Emergency corrective maintenance
Failure
Dependent failure
Independent failure
Meantime between failures
Random failure
Faillure analysis
Failure rate
Failure report
Inactive time
Independent failure
Interchangeable item
Item (maintenance item)
Interchangeable item
Non-maitainance item
Replaceable item
Substitute item
Level of maintenance service

Level of service
Maintainability index
Maintenance
Backlog maintenance
Condition-based preventive
maintenance
Corrective maintenance
Deferred maintenance
Emergency corrective maintenance
Mean time between maintenance
Operational maintenance
Planned maintenance
Predetermined preventive
maintenance
Preventive maintenance
Programmed maintenance
Routine corrective maintenance
Running maintenance
Shutdown maintenance
Statutory maintenance
Maitenance management
Maintenance manual
Maintenance policy
Maintenance program
Maintenance program backlog
Maintenance priorities

tốc độ hủy hoại
thời gian ngừng
độ bền, tính bền

bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
sự cố, hư hỏng
sự cố phụ thuộc
sự cố độc lập
thời gian bình quân giữa các sự cố
sự cố ngẫu nhiên
phân tích sự cố
tốc độ sự cố
báo cáo sự cố
thời gian ngừng việc, thời gian bị
động
sự cố độc lập
hạng mục có thể thay lẫn
hạng mục (bảo dưỡng)
hạng mục có thể thay lẫn
hạng mục không (được) bảo dưỡng
hạng mục thay được
hạng mục thay thế
mức độ dịch vụ bảo dưỡng
mức độ dịch vụ
chỉ số khả năng bảo dưỡng
bảo dưỡng, bảo quản
bảo quản phần dự trữ
bảo quản dự phòng theo điều kiện
bảo dưỡng hiệu chỉnh
bảo dưỡng phân kỳ
bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
thời gian bình quân giữa hai lần
bảo dưỡng
bảo dưỡng vận hành

bảo dưỡng theo kế hoạch
bảo dưỡng dự phòng định trước
bảo dưỡng dự phòng
bảo dưỡng theo chương trình
bảo dưỡng hiệu chỉnh thường
xuyên
bảo dưỡng thường xuyên
bảo quản khi đóng cửa
bảo dưỡng theo luật định
quản lý bảo dưỡng
sổ tay bảo dưỡng
chính sách bảo dưỡng
chương trình bảo dưỡng
chương trình bảo quản phần dự trữ
ưu tiên bảo dưỡng


Maintenance quality
Maintenance service criteria
Maintenance standards
Maintenance time
Mean time between failures (MBTF)
Mean time between maintenance
(MBTM)
Meantime to repair (MTTR)
Modification time
Non-maintained item
Operational maintenance
Overhaul
Planned maintenance

Predetermined preventive
maintenance
Preventive maintenance
Condition-based preventive
maintenance
Predetermined preventive
maintenance
Programmed maintenance
Random failure
Reliability
Replaceable item
Replacement
Routine corrective maintenance
Running maintenance
Servicing
Shelf-life (item shelf-life)
Shutdown maintenance
Statutory maintenance
Substitute item
Supply delay time
Time (maintenance management)
Administration delay time
Delay time
Down-time
Inactive time
Maintenance time
Mean time between failures
Mean time between maintenance
Mean time to repair
Modification time

Supply delay time
Uptime
Up-time ratio
Wearout

chất lượng bảo dưỡng
chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng
tiêu chuẩn bảo dưỡng
thời gian bảo quản
thời gian bình quân giữa các sự cố
thời gian bình quân giữa hai lần
bảo dưỡng
thời gian bình quân để sửa chữa
thời gian thay đổi
hạng mục không được bảo dưỡng
bảo dưỡng vận hành
đại tu
bảo dưỡng theo kế hoạch
bảo dưỡng dự phòng định trước
bảo dưỡng dự phòng
bảo dưỡng dự phòng có điều kiện
bảo dưỡng dự phòng định trước
bảo dưỡng theo kế hoạch
sự cố ngẫu nhiên
độ tin cậy
hạng mục thay được
thay thế
bảo dưỡng thường kỳ
bảo dưỡng thường xuyên
dịch vụ, phục vụ

giai đoạn lưu kho của hạng mục
bảo dưỡng khi đóng cửa
bảo dưỡng theo luật định
hạng mục thay thế
thời gian chậm cung ứng
thời gian (quản lý bảo dưỡng)
thời gian chậm do quản lý hành
chính
thời gian chậm
thời gian ngừng
thời gian không hoạt động
thời gian bảo dưỡng
thời gian bình quân giữa hai sự cố
thời gian bình quân giữa hai lần
bảo dưỡng
thời gian bình quân để sửa chữa
thời gian thay đổi
thời gian chậm cung ứng
kịp thời; hiện đại
chỉ số kịp thời, chỉ số hiện đại
hao mòn hoàn toàn, hỏng hẳn


Section 26

Phần 26

Asset management

quản lý tài sản


Asset
Complex asset
Heritage asset
Non-current asset
Simple asset
Asset management
Asset management information
system
Asset replacement value
Asset service potential
Gross asset service potential
Asset standard classification
Building services
Capital extensions
Capital renewal
Capital replacement
Chart of accounts
Complex asset
Condition appraisal
Conservation
Current value
Demolition
Facilities audit
Facilities management
Facilities renewal program
Facility
Gross asset service potential
Heritage asset
Market value

Non-current assets
Overhead value analysis
Performance indicator
Performance index
Peformance measure
Physical asset register
Plant adaptation
Plant renewal
Preservation
Reconstruction
Recycling (of a building)
Rehabilitation
Statutory rehabilitation
Renovation
Repair
Restotation
Simple asset

tài sản
tài sản phức hợp
tài sản thừa kế
tài sản không lưu hoạt
tài sản [đơn giản, có thể thay thế]
quản lý tài sản
hệ thống tin quản lý tài sản
giá trị thay thế tài sản
tiềm năng dịch vụ tài sản
tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
phân loại tiêu chuẩn tài sản
dịch vụ xây dựng

mở rộng cơ bản
đổi mới cơ bản
thay thế cơ bản
biểu quyết toán, bản thanh toán
tài sản phức hợp
đánh giá tình trạng (tài sản)
bảo quản, duy trì
giá trị hiện tại
phá hủy
kiểm toán phương tiện và thiết bị
quản lý phương tiện và thiết bị
chương trình đổi mới trang bị
trang bị; điều kiện thuận lợi
tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
tài sản thừa kế
giá trị theo thị trường
tài sản không lưu hoạt
phân tích giá trị chi phí gián tiếp
chỉ báo thực hiện
chỉ số thực hiện
biện pháp thực hiện
sổ ghi tài sản vật chất
độ thích nghi của thiết bị
đổi mới trang bị
bảo quản, duy trì
tái thiết, xây dựng lại
tái thiết công trình
tái hòa nhập
tái hòa nhập theo luật
đổi mới

sửa chữa
phục hồi
tài sản [đơn giản, có thể thay thế]


Statutory rehabilitation
Support cost
Valuation

tái hòa nhập theo luật
giá cung cấp
định giá; giá trị

Section 27

Phần 27

Construction contracts

Hợp đồng xây dựng

Adjudication
Agreement
Alternative dispute resolution (ADR)
Arbitration
Arbitrator
Architect
Landscape architect
As-constructed drawing
(as-built drawing)

Assembly drawing
Bank guarantee
Bill of quantities
Priced bill of quantities
Bonus for early completion

sự phân xử, sự hòa giải
hợp đồng; sự thỏa thuận
giải quyết tranh chấp
sự làm trọng tài phân xử
trọng tài
kiến trúc sư
kiến trúc sư cảnh quan
bản vẽ hiện trạng xây dựng, bản vẽ
hoàn công
bản vẽ lắp ráp
sự bảo đảm của ngân hàng
bản kê khối lượng
bản kê khối lượng ghi giá
tiền thưởng cho việc hoàn thành
sớm
bản báo cáo ngắn
bản báo cáo ngắn gọn về nhiệm vụ
chứng chỉ được giữ sử dụng (nhà,
đất)
chứng chỉ hoàn thành thực tế
thư ký công trình
khách hàng
vận hành thử (một công trình)
sự hoàn thành

chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
hoàn tất
hoàn thành theo thực tế
bản vẽ chi tiết
người hòa giải
xưởng đúc cấu kiện
hợp đồng quản lý xây dựng
người quản lý xây dựng
tư vấn
số tiền [phát sinh, dự phòng]
hợp đồng (xây dựng)
hợp đồng quản lý xây dựng
hợp đồng bổ sung chi phí
hợp đồng thiết kế và xây dựng
hợp đồng tức thời
hợp đồng giá cố định
các điều kiện chung của hợp đồng

Brief
Functional brief
Certificate of occupancy
Certificate of practical completion
Clerk of works
Client
Commissioning (a building)
Completion
Certificate of practical completion
Final completion
Practical completion
Component drawing

Conciliator
Constructional plant
Construction management contract
Construction manager
Consultant
Contingency sum
Contract (building contract)
Construction management contract
Cost plus contract
Design and construct contract
Express contract
Fixed price contract
General conditions of contract


Implied terms (of contract)
Lump sum contract
Maintenance contract
Parol contract
Schedule of rates contract
Subcontract
Trade contract
Contract administration
Contract documents
Contract drawings
Contractor
Head contractor
Nominated subcontractor
Subcontractor
Contract period

Cost adjustment
Cost plus contract
Date of practical completion
Daywork
Defects liability period
Design
Detail design
Preliminary design
Design and construct contract
(D&C)
Designated subcontractor
Design process
Design review
Design study
Detail drawing (detail)
Detail design
Diagrammatic drawing (diagram)
Dispute resolution procedure
Document readiness
Deawings
As -constructed drawing
Assembly drawing
Component drawing
Contract drawing
Detail drawing
Diagrammatic drawing
Location drawing
Schematic drawing
Working drawing
Employer

Engineer
Estimate
Limit of cost estimate (LOC)

điều khoản liên quan (của hợp
đồng)
hợp đồng giá trọn gói
hợp đồng bảo dưỡng
hợp đồng miệng
hợp đồng theo biểu giá
hợp đồng phụ
hợp đồng thương mại
sự quản lý hợp đồng
hồ sơ hợp đồng
các bản vẽ theo hợp đồng
nhà thầu
nhà thầu chính
nhà thầu phụ được chỉ định
nhà thầu phụ
thời hạn hợp đồng
sự điều chỉnh giá
hợp đồng bổ sung chi phí
thời hạn hoàn thành thực tế
ngày làm việc
thời hạn chịu trách nhiệm về các sai
sót
(bản) thiết kế
thiết kế chi tiết
thiết kế sơ bộ
hợp đồng thiết kế và xây dựng

nhà thầu phụ được chỉ định
quá trình thiết kế
giám sát thiết kế
nghiên cứu thiết kế
bản vẽ chi tiết
thiết kế chi tiết
bản vẽ sơ phác (sơ đồ)
thủ tục giải quyết tranh chấp
sự chuẩn bị sẵn hồ sơ
bản vẽ
bản vẽ hoàn công
bản vẽ lắp ráp
bản vẽ chi tiết
bản vẽ theo hợp đồng
bản vẽ chi tiết
bản vẽ sơ phác
bản vẽ định vị
bản vẽ sơ phác
bản vẽ thi công
chủ công trình
kỹ sư
bản dự toán
giới hạn giá dự toán


Preliminary estimate (of cost)
Tender estimate
Evaluation
Post-occupancy evaluation
Project evaluation

Express contract
Extension of time
Fast tracking
Fiduciary relationship
Final certificate
Final completion
Final sketch plans
Fixed price contract
Functional brief
General conditions of contract
General conditions of tender
Guarantee (guaranty)
Bank guarantee
Unconditional guarantee
Handover
Head contract
Head contractor
Implied term(s) (of contract)
Inclement weather
Indicative cost estimate
Inspector
Invitation to tender
Letter of acceptance
Letter of intent
Letter of offer
Lien
Linit of cost estimate (LOC)
Liquidated damages
Litigation
Location drawing

Lump sum contract
Maintenance contract
Manual of procedures
Mediation
Mediator
Model site
Negotiated tender
Nominated subcontract
Nominated subcontractor
Open competitive tender (open
tender)
Owner
Parol contract
Partnering
Post-occupancy evaluation (POE)

khái toán
dự toán bỏ thầu
(sự) đánh giá
đánh giá sau khi chiếm dụng
đánh giá dự án
hợp đồng tức thời
giãn thời hạn (hợp đồng)
sự điều chỉnh nhanh
quan hệ ủy thác
chứng chỉ hoàn tất
sự hoàn tất
các bạn vẽ phác thảo cuối cùng
hợp đồng giá cố định
bản báo cáo ngắn về nhiệm vụ

các điều kiện chung của hợp đồng
các điều kiện chung để bỏ thầu
bảo đảm
bảo đảm của ngân hàng
bảo đảm vô điều kiện
bàn giao
hợp đồng chính
nhà thầu chính
điều khoản liên quan (hợp đồng)
thời tiết khắc nghiệt
dự toán số kiểm tra
người thanh tra
mời thầu
thư chấp nhận
thư nêu ý định
thư mời chào
đặc quyền
giới hạn giá dự toán
các thiệt hại được thanh toán
sự tranh chấp
bản vẽ định vị
hợp đồng giá trọn gói
hợp đồng bảo dưỡng
sách hướng dẫn thủ tục
điều chỉnh trung gian
người điều đình trung gian
hiện trường mẫu mực
chào thầu thương lượng
hợp đồng phụ chỉ định
nhà thầu phụ chỉ định

đấu thầu công khai cạnh tranh
chủ công trình
hợp đồng miệng
(sự) cùng bỏ vốn
đánh giá sau khi chiếm dụng


Practical completion
Certificate of practical completion
Preliminary design
Preliminary estimate (of cost) (PE)
Preliminary sketch plans
Priced bill of quantities
Prime cost item (PC item)
Principal
Progress cerificate
Progress payment
Project
Project duration
Project evaluation
Project management contract
Project manager
Prolongation costs
Proprietor
Provisional quantities
Provisional sum
Public tender
Quasi-judicial
Quotation (quote)
Referee

Release from all claims
Retention fund (retention facility)
Retention moneys (retention sum)
Rise and fall
Risk sharing
Schedule
Schedule of rates
Schedule of rates contract
Scheduling
Schematic drawing
Selected competitive tender
(selected tender)
Selected subcontractor
Set-off
Site agreement
Sketch plans
Final sketch plans
Preliminary sketch plans
Specification
Subcontract
Nominated subcontract
Subcontractor
Nominated subcontractor
Selected subcontractor
Superintendent

sự hoàn thành thực tế
chứng chỉ hoàn thành thực tế
thiết kế sơ bộ
khái toán

các bản vẽ sơ phác
biểu kê khối lượng có ghi giá
khoản chi phí ban đầu
chủ thuê
chứng chỉ tiến độ
thanh toán theo tiến độ
dự án; đồ án
thời hạn dự án
đánh giá dự án
hợp đồng quản lý dự án
người quản lý dự án
các chi phí về kéo dài thời hạn
chủ sở hữu
khối lượng tạm thời
khoản tạm tính
đấu thầu công khai
giả hợp pháp, không hợp pháp
sự báo giá
người trọng tài
từ bỏ mọi yêu sách
qũy khấu trừ, giữ lại
khoản tiền khấu trừ
tăng và giảm
(sự) chung chịu rủi ro
biểu; tiến độ
biểu tỷ giá
hợp đồng theo biểu tỷ giá
lập biểu, lập tiến độ
bản vẽ sơ phác
đấu thầu cạnh tranh có chọn lựa

nhà thầu phụ được chọn
sự bù đắp
thỏa thuận tại hiện trường
các bản vẽ sơ phác
bản vẽ phác thảo cuối cùng
bản vẽ sơ phác
kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật
hợp đồng phụ
hợp đồng phụ chỉ định
nhà thầu phụ
nhà thầu phụ được chỉ định
nhà thầu phụ được chọn lựa
người giám sát



×