Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng phần 28 30

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.73 KB, 17 trang )

Superintendent's representative
Supervisor
Supplier
Suspension (of work)
Temporary works
Tender
General conditions of tender
Invitation to tender
Negotiated tender
Open competitive tender
Selected competitive tender
Tender documents
Tendering
Tort
Trade contract
Unconditional guarantee
User (building user)
Variation
Warranty
Working drawings
Works
Clerk of works
Temporary works

đại diện bên giám sát
giám sát viên
[người, nhà] cung cấp
sự đình chỉ thi công
công trình tạm
đấu thầu
các điều kiện chung để bỏ thầu


mời thầu
thầu thương lượng
đấu thầu công khai, cạnh tranh
đấu thầu có chọn lựa
hồ sơ đấu thầu
việc đấu thầu
việc làm sai trái
hợp đồng thương mại
bảo đảm vô điều kiện
người sử dụng công trình
sự thay đổi
sự bảo hành
bàn vẽ thi công
công trình
thư ký công trình
công trình tạm

Section 28

Phần 28

Land surveying

khảo sát đất

Abney level
Aerial photograph
Aerial survey
Altitude
Automatic compensation

Automatic level
Azimuth (surveying)
Baseline
Bearing
Magnetic bearing
True bearing
Benchmark
Temporary benchmark
Boning
Boning rods
Cadastral map (cadastral plan)
Cudastral survey
Cadastre
Chain (land chain)
Chainage
Change point (surveying)
Clinometer

mức Abney (đo thủ công)
ảnh hàng không
khảo sát hàng không
độ cao (trên mặt biển)
bù trừ tự động
lấy cốt (cao) tự động
độ phương vị (khảo sát)
đường cơ sở
góc phương vị
góc phương vị từ
góc phương vị thực
mốc, chuẩn

mốc tạm thời
đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)
mia, sào đo cao
bản đồ địa chính
khảo sát địa chính
người đo đạc ruộng đất
thước dây đo đất
đo bằng thước dây
điểm thay đổi
máy đo độ nghiêng, máy đo dốc


Closed traverse
Closing error (of a traverse)
Collimation error
Collimation method
Contour line (contour)
Contour interval
Control point
Datum (point or line)
Job datum
Level datum
Dead level
Declination (magnetic)
Deposited plan (DP)
Differential levelling
Direct reading tacheometer
Dumpy level
Electronic distance measurement
(EDM)

Elevation
Elevation (surveying)
Engineering survey drawing
Geodimeter
Grade
Gradient
Gridline
Ground level
Hand level
Invar measuring tape
Isogonie chuit
Job datum
Land surveyor
Laser levelling
Latitude
Level
Reduced level
Spot level
Level (instrument)
Abney level
Hand level
Line level
Surveyor's level
Level
Dead level
Level datum
Levelling
Differential levelling
Laser levelling
Reciprocal levelling

Levelling staff
Linear measurement

đường sườn khép kín
sai số khép kín (của đường sườn)
sai số chuẩn trực
phương pháp chuẩn trực
đường đẳng cao (chu tuyến)
khoảng cao đều
điểm kiểm tra
chuẩn (điểm hoặc đường)
chuẩn công trình
chuẩn cao độ, mức chuẩn
độ cao nước chết, mức nước chết
độ lệch, độ từ thiên
mặt kết tủa
đo độ cao vi sai
máy đo xa hiện số
cao độ đổ đống
đo xa điện tử
độ cao, cao trình, cốt
độ cao (khảo sát)
bản vẽ khảo sát kỹ thuật
máy trắc địa
lớp, bậc, cấp, grat (đơn vị góc)
građiên
đường bao lưới tọa độ
độ cao mặt đất
độ cao tầm tay
thước đo invar

biểu đồ đẳng thiên
chuẩn công trình
người khảo sát địa hình
đo cao độ bằng laser
vĩ độ
độ cao
độ cao giảm
độ cao vùng
độ cao đặt máy đo
mức Abney
độ cao tầm tay, chiều cao với
đường đo thủy chuẩn
độ cao của người quan trắc cấp
cao độ
cao độ nước chết, mức nước chết
chuẩn cao độ, mức chuẩn
đo độ cao
đo độ cao vi sai
đo độ cao bằng laser
đo độ cao tương hỗ
mia thủy chuẩn
phép đo thẳng, phép đo tuyến tính


Line level
Line of collimation
Longitude
Magnetic bearing
Map
Cadastral map

Planning scheme map
Topographic map
Match lines
Measuring band
Measuring tape
Invar measuring tape
Meridian (true meridian)
Mosaie (aerialmosaie)
Offset (surveying)
Open traverse
Permanent survey mark
Photogrammetry
Plumbing (surveying)
Profile (longitudinal)
Reciprocal levelling
Recovery peg
Reduced level (RL)
Self-reducing staff
Setting out
Slope
Spot level
Staking out
Station (surveying)
Survey station
Trigonometrical station
Survey
Survey (topographical)
Cadastral survey
Trigonometrical survey
Surveying

Topographical surveying
Surveyor's level
Abney level
Automatic level
Dumpy level
Hand level
Wye level
Survey station
Tacheometry
Temporary benchmark
Theodolite
Topographical surveying
Topographic map
Transit

đường đo thủy chuẩn
đường đo trực chuẩn
kinh độ
góc phương vị từ
bản đồ
bản đồ địa chính
sơ đồ quy hoạch
bản đồ địa hình
các đường đo trùng khớp
băng đo
thước đo
thước đo invar
kinh tuyến (kinh tuyến thực)
bản đồ ảnh ghép (máy bay chụp)
tuyến dịch chuyển (khảo sát)

giao tuyến mở
mốc khảo sát cố định
khảo sát chụp ảnh, phép quang trắc
thả quả dọi (khảo sát)
mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
đo độ cao tương hỗ
chốt thu hồi
độ cao giảm
mia tự rút
định tuyến, phóng hình
độ nghiêng, độ dốc
độ cao vùng
đặt mốc, định tiêu
trạm đo (khảo sát)
trạm đo
điểm trắc địa tam giác đạc
khảo sát, đo đạc
khảo sát (địa hình)
khảo sát địa chính
đo vẽ tam giác đạc
khảo sát
khảo sát địa hình
độ cao của người quan trắc cấp
mức Abney
lấy cốt cao tự động
độ cao đổ đống
độ cao tầm tay với
độ cao ống nối chạc ba
trạm đo
phép đo cự thị

mốc tạm thời
máy kinh vĩ, teôđôlit
khảo sát địa hình
bản đồ địa hình
máy kinh vĩ, máy toàn đạc


Transiting
Traverse
Closed traverse
Open traverse
Triangulation
Tribrach
Trigonometrical station
Trigonometrical survey
Trilateration
True bearing
Wye level (Y-level)

đo bằng máy kinh vĩ
đường sườn, đường dẫn
đường sườn khép kín
đường sườn hở
phép tam giác đạc
đế máy kinh vĩ
điểm trắc địa tam giác đạc
đo vẽ tam giác đạc
khảo sát tam giác đạc
góc phương vị thực
độ cao ống nối chạc ba (độ cao Y)


Section 29

Phần 29

Landscape Design

Thiết kế cảnh quan

Adventure playground
Amphitheatre
Arbour (arbor)
Balled
Bafflers
Bench
Boardwalk
Bollard
Botanical name
Burlapped
Central playground
Circulation design
Concept plan
Construction supervision
(landscaping)
Contract administration
Contract documentation
(landscaping)
Cultural landscape
Design development (lands caping)
Desire line

Detention pond
District playground
Disturbed landscapes
Drip line
Earth mound (earth berm)
Edge strip
Environmental audit
Environment(al) impact
Environmental impact statement
(EIS)
Environmental impact study
Environmental management
Espalier

sân chơi cho trẻ em
nhà hát vòng tròn
giàn cây có bóng mát
hình khối cầu
hàng rào
thêm bậc, ghế dài
lối đi lát ván (dọc bờ sông, bờ biển)
hàng cọc ngăn thấp
biển tên thực vật
bằng vải thô
sân chơi trung tâm
thiết kế về giao thông
bản vẽ ý đồ, mặt bằng sơ phác
giám sát xây dựng (cảnh quan)
quản lý hợp đồng
văn kiện hợp đồng (cảnh quan)

cảnh quan văn hóa
phát triển thiết kế (cảnh quan)
tuyến yêu cầu
hồ chứa nước
sân chơi khu vực
cảnh quan bị xâm phạm
đường giọt chảy
đồi đất, gò
dải bờ
kiểm tra môi trường
tác động môi trường
báo cáo tác động môi trường
nghiên cứu tác động môi trường
quản lý môi trường
giàn cây


Fertilizer
Fitness trail
Formal garden
Garden
Formal garden
Roof garden
Geotextile fabric
Gross pollution trap
Hardened off (plants)
Hard landscape
Indigenous plants
Interior landscape
Interpretative trail

Introduced plants
Invasive plants
Irrigation
Landscape
Cultural landscape
Disturbed landscapes
Hard landscape
Interior landscape
Natural landscape
Soft landscape
Landscape architect
Landscape architecture
Landscape assessment
Landscape conservation
Landscape consolidation
Lanscape preservation
Landscape rehabilitation
Landscape setting
Landscape subsoil drainage
Local playground
Loggia
Maintenance program (landscaping)
Mulch
Native plants
Natural landscape
Open rooted plants
Park (parkland)
Pavement
Pergola
Planter

Planting plan
Plants (botanical)
Indigenous plants
Introduced plants
Invasive plants

phân hóa học
đường mòn đi dạo
vườn tạo hình (kiểu Pháp)
vườn
vườn tạo hình
vườn trên mái
vải địa kỹ thuật
bể lắng chất ô nhiễm
cây đã ươm
cảnh quan không có cây (đá,
bêtông...)
cây bản địa
cảnh quan nội thất
vạch chỉ dẫn
cây du nhập
cây xâm nhập
tưới nước
cảnh quản
cảnh quan văn hóa
cảnh quan bị xâm phạm
cảnh quan không có cây
cảnh quan nội thất
cảnh quan thiên nhiên
cảnh quan mềm (cây, mặt nước)

kiến trúc sư cảnh quan
kiến trúc cảnh quan
đánh giá cảnh quan
bảo tồn cảnh quan
củng cố cảnh quan
bảo trì cảnh quan
phục hồi cảnh quan
bố cục cảnh quan, tạo lập cảnh quan
thoát nước ngầm cho cảnh quan
sân chơi [địa phương, khu vực]
lôgia
chương trình bảo trì (cảnh quan)
lớp bổi (phủ trên rễ cây, diệt côn
trùng)
cây bản địa
cảnh quan thiên nhiên
cây rễ chùm hở
vườn hoa, công viên
vỉa hè
giàn cây leo, pecgôla
chậu cây
sơ đồ trồng cây
cây (thực vật)
cây bản xứ
cây du nhập
cây xâm nhập


Native plants
Open rooted plants

Plavground
Adventure playground
Central playground
Local playground
Protective fencing (landscaping)
Retention pond (retention basin)
Riprap
Roof garden
Root barrier
Rootball
Sedimentation pond
Seeding
Segmental paving
Signage
Site furniture
Soft landscape
Stake
Stone pitching
Stripped and stock piled topsoil
Subbase
Subgrade
Sump
Swale
Temporary grassing
Topsoil
Stripped and stockpiled topsoil
Trail
Fitness trail
Interpretative trail
Transplant

Trellis
Turf
Waste management study
Watering basin
Water table

cây bản địa
cây rễ chùm hở
sân chơi; bãi đua
sân chơi cho trẻ em
sân chơi [địa phương, khu vực]
sân chơi địa phương
hàng rào bảo vệ (cảnh quan)
bể lắng, hồ lắng
đống đá đổ
vườn trên mái
rào che rễ cây
rọ che rễ
hồ lắng trong
gieo hạt
vỉa hè hình giẻ quạt
bảng chỉ dẫn, bảng ký hiệu
bàn ghế ngoài trời
cảnh quan mềm (cỏ cây, mặt nước)
cọc tiêu, sào chắn
đá dựng
lớp đất phủ bề mặt cào bóc
nền dưới
san nền đất
xitec, hố thu nước

khu đất trũng
trồng cỏ tạm thời
lớp đất phủ
lớp đất phủ bề mặt cào bóc
đường mòn
đường mòn đi dạo
đường mòn có bảng chỉ dẫn
cây ươm, cây giống
lưới mắt cáo
lớp đất mặt đầy rễ cỏ
nghiên cứu xử lý chất thải
bể chứa nước
mặt nước

Section 30

Phần 30

Environment and Planning

Môi trường
và quy hoạch

Access
Balcony access
Access control
Access for disabled persons
Accessibility

cửa vào, lối đi

lối ra ban công
kiểm soát lối vào
lối đi cho người tàn tật
có thể vào được, có thể đi (đến)
được
lối dốc thoải

Access ramp


Access road
Controlled access road
Local access road
Accessway
Airspace
Aisle
Alley
Amenities
Amenity
Amenity building
Apartment
Garden apartment
High-rise apartment
Apartment building
Arcade
Arch bridge
Architect
Landscape architect
Architecture
Domestic architecture

Landscape architecture
Archive
Armoury
Arsenal
Arterial road
Art gallery
Assembly building
Atrium
Atrium house
Attached house
Auditorium
Avenue
Baby care room
Bach
Balconette
Balcony
Balcony access
Bank
Barn
Barrack
Barrier
Bascule bridge
Basement
Bathroom
Assisted bathroom
En suite bathroom
Bedroom
Bedsitter (bedsitter nit)
Berm


đường vào
đường vào kiểm soát được
đường vào riêng
lối vào
vùng trời, khoảng không
cánh (nhà), gian bên
lối đi giữa hàng cây; ngõ
tiện nghi
tiện nghi
công trình tiện nghi
căn hộ
căn hộ có vườn
căn hộ nhà nhiều tầng
nhà căn hộ
arcat, [hành lang, đường] dưới mái
vòm
cầu vòm
kiến trúc sư
kiến trúc sư cảnh quan
kiến trúc
kiến trúc nội địa
kiến trúc cảnh quan
lưu trữ
kho quân dụng, xưởng vũ khí
kho vũ khí
đường huyết mạch
phòng trưng bày nghệ thuật, galeri
nhà lắp ráp hợp khối
atrium
nhà atrium, nhà có sân trong

chái, nhà phụ
hội trường, giảng đường
đại lộ
phòng trông giữ trẻ nhỏ
nhà nghỉ cuối tuần
bancông nhỏ
bancông
lối ra bancông
nhà ngân hàng
kho thóc; trại nhỏ
nhà chung cư; trại lính
thanh chắn đường, đường chắn
cầu đất
tầng hầm
buồng tắm
buồng tắm phụ
dãy buồng tắm
phòng ngủ
giường ghế
bờ ngăn


Bicycle park (bicycle pen)
Bicycle rack
Bicycle shed
Blighted area
Block
Office block
Tower block
Block of flats

Boarding house
Breakfast bar
Bridge
Arch bridge
Bascule bridge
Cable-stayed bridge
Cantilever bridge
Girder bridge
Lift bridge
Swing bridge
Suspension bridge
Building
Apartment building
Assembly building
High-rise building
Industrialized building
Office building
Prefabricated building
System building
Transportable building
Walk-up building
Building type
Built-in
Built-in funiture
Bungalow
Bunk bed (bunk)
Bypass road (bypass)
Cabana
Cabin
Cabinet

Drying cabinet
Cable-stayed bridge
Cantilever bridge
Carport
Carrel
Carriageway
Dual carriageway
Casino
Causeway
Cell (prison)

bãi để xe đạp
giá đỡ xe đạp
nhà để xe đạp
vùng hoang phế
khối (nhà)
khối văn phòng
khối tháp
khối căn hộ
nhà trọ
quán điểm tâm
cầu
cầu vòm
cầu cất
cầu dây cáp, cầu dây văng
cầu hẫng
cầu dầm
cầu nâng
cầu quay
cầu treo

nhà
nhà căn hộ
nhà lắp ráp, nhà hợp khối
nhà cao tầng
nhà (xây theo phương pháp) công
nghiệp hóa
nhà văn phòng
nhà tiền chế
nhà (xây theo) hệ thống
nhà vận chuyển được
nhà không thang máy
kiểu nhà
xây thêm vào
đồ đạc gắn vào (tường)
nhà gỗ một tầng (ở trang trại)
giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ
con)
đường vòng
lều du mục
cabin, buồng nhỏ
buồng
buồng sấy
cầu dây cáp, cầu dây văng
cầu hẫng
bến xe ôtô
vách quây nhỏ (thư viện)
tuyến xe
tuyến xe hai làn
sòng bạc, cadinô
đường đắp cao

xà lim (nhà tù)


Cellar
Central business district (CBD)
Chalet
Chamber (room)
Child care centre
Chute
Circulation road
Circulation space
Circumferential sapce
Civic centre
Civic design
Civic square
Cleaner's room
Clearway
Closed system (building)
Closet
Cluster development
Cluster housing
Collector-distributor road
Collector road
Commercial building
Commercial premises
Community care building
Community centre
Community dwelling
Community service building
Condominium

Conference centre
Conference room
Conservation
Conservatory
Conservatorium
Continental seating
Continuous accessible path of travel
(disability)
Controlled access road
Conurbation
Corridor
Transport corridor
Corridor development
Cottage
Court (courtyard)
Court (street)
Court building
Crib
Cul-de-sac
Cupboard
Cycle path
Cycle track

tầng hầm
khu thương mại trung tâm
nhà gỗ
phòng lớn, đại sảnh
trung tâm chăm sóc trẻ em
mặt dốc, đường dốc
đường lưu thông

không gian lưu thông
đường vòng tròn, đường vành đai
trung tâm thị chính
thiết kế khu thị chính
quảng trường thị chính
phòng của người quét dọn
đường tránh
hệ thống khép kín
phòng kho, tủ tường, phòng vệ sinh
phát triển thành cụm dân cư
cụm nhà ở
đường chung nhiều làn xe
đường nhiều làn xe
nhà thương mại
cơ sở thương mại
trung tâm cải huấn thanh - thiếu niên
trung tâm cộng đồng
nhà ở cộng đồng
nhà phục vụ cộng đồng
chung cư
trung tâm hội nghị
phòng họp
bảo tồn, bảo toàn
nhà kính trồng cây
nhạc viện
tâm lục địa (trung tâm văn hóa và
công nghiệp của châu lục)
đường đi liên tục (không có bậc,
cho người tàn tật)
đường vào có kiểm soát

khu liên đô, chuỗi đô thị tập trung
hành lang
hành lang vận tải
mở đường hành lang
nhà nông thôn; nhà nghỉ hè
sân nhà
phố cụt
tòa án
lều, nhà nhỏ
đường cụt, ngõ cụt
tủ có ngăn và kệ
đường vòng
lối vòng; trường đua ngựa vòng tròn


Dairy
Dead-end-street
Deck
Density (of population)
Neighbourhood density
Residenlial density
Department store
Detached dwelling
Detached house
Semidetached house
Dinette
Dining room
Distributor road
Collector-distributor road
Divided highway

Divided road
Dividing fence
Dormitory
Drawing room
Driveway
Drying cabinet
Dual carriageway
Duplex
Dwelling (dwelling unit)
Community dwelling
Multiple dwellings
Self contained dwelling
Ecologically sustainable
development
Ecosystem
Edifice
Emergency exit
En suite bathroom (en suite)
Entrance
Main entrance
Entrance hall
Entry ramp
Environment
Environment(al) impact
Environmental impact statement
(EIS)
Environmental impact study
Exchange
Exit
Emergency exit

Exit ramp
Expressway
Family room
First floor

cửa hàng bơ sữa
phố cụt
đất, mặt đất, boong tàu
mật độ (dân cư)
mật độ vùng ven đô
mật độ cư trú
cửa hàng bách hóa
nhà ở đơn lập
nhà đơn lập
nhà chung lưng
phòng ăn nhỏ
phòng ăn
đường nhiều làn xe
đường chung nhiều làn xe
đường cao tốc hai làn xe
đường hai làn xe
hàng rào phân cách
ký túc xá
phòng khách
đường xe từ nhà ra đường cái
phòng hong khô
tuyến xe đôi
căn hộ hai tầng
đơn vị nhà ở
nhà cộng đồng

nhà ở nhiều căn hộ
nhà ở đơn lập khép kín
phát triển lâu bền về sinh thái
hệ sinh thái
(tòa) nhà lớn
lối thoát khẩn cấp
buồng tắm (trong dãy phòng dành
riêng)
lối vào
lối vào chính
tiền sảnh
đường dốc thoải đi vào
môi trường
tác động
báo cáo tác động môi trường
nghiên cứu tác động môi trường
tổng đài điện thoại; nơi đổi tiền
lối ra
lối thoát khẩn cấp
đường dốc thoải đi ra
đường cao tốc
phòng gia đình
tầng hai, lầu một


First storey
Flat
Block of flats
Granny flat
Flight path

Floodwall
Floodway
Floor
First floor
Ground floor
Footpath
Foyer
Freestanding
Freeway
Funiture
Built-in furniture
System furniture
Gallery
Art gallery
Galley kitchen
Garage
Garden city (garden suburb)
Garden apartment
Girder bridge
Grade (roadwork)
Grade separated intersection
Grade separation
Gradient
Granny flat
Greenbelt
Greenhouse
Greenhouse effect
Gross residential density
Ground floor
Group dwelling

Group house
Permanent group house
Transitional group house
Habitable room
Hall
Entrance hall
Hazardous area
Hazardous waste
Headroom
High-rise apartment
High-rise building (high rise)
Highway

tầng hai, lầu một
căn hộ
khối căn hộ
căn hộ cho người già
đường bậc thang
tường ngăn lũ, đập ngăn lũ
đường xả lũ, mương xả lũ
sàn, tầng
lầu một
tầng trệt
đường đi dạo, hành lang
tiền sảnh, phòng đợi (rạp hát, khách
sạn)
đơn lập
xa lộ, đường ôtô
đồ đạc
đồ đạc gắn cố định (vào tường,

sàn...)
đồ đạc đồng bộ
galeri, phòng trưng bày
phòng trưng bày tác phẩm nghệ
thuật
khoang bếp nhỏ
nhà xe, gara
thành phố vườn
căn hộ có vườn
cầu dầm
phần đường nghiêng
giao lộ nhiều tầng bậc
đường giao nhiều tầng
građien, phần đường nghiêng
căn hộ cho người già
vành đai xanh
nhà kính
hiệu ứng nhà kính
mật độ nhà ở
tầng trệt
nhà ở hợp nhóm
nhóm nhà ở
nhóm nhà ở cố định
nhóm nhà ở chuyển tiếp
phòng ở được
tiền sảnh; tòa thị chính
sảnh đón tiếp
khu vực nguy hiểm
chất thải nguy hiểm
phòng đầu dãy

căn hộ trong nhà cao tầng
nhà cao tầng
quốc lộ, đường cái


Divided highway
Home unit
Hotel
House
Atrium house
Attached house
Boarding house
Detached house
Group house
Penthouse
Row house
Safe house
Semidetached house
Terrace house
Townhouse
Weekend house
Household
Housing
Cluster housing
Modular housing
Seasonal housing
Terrace housing
Industrial building
Industrialized building
Industrial park

Interchange (traffic interchange)
Cloverleaf interchange
Interior decoration
Interior design
Intersection
Grade separated intersection
Jetty
Junction (road junction)
Kerb
Kitchen
Galley kitchen
Kitchenette
Landfill
Lane (laneway)
Larder
Laundromat (laundrette)
Laundry
Layout
Levee (levee bank)
Level
Library
Lift bridge
Lift lobby
Liftwell

đường cao tốc hai làn xe riêng biệt
đơn nguyên nhà
khách sạn
nhà
nhà có sân trong

chái nhà, nhà phụ
nhà trọ
nhà đơn lập
nhà hợp nhóm
dãy phòng trên mái bằng
nhà theo dãy
nhà kiên cố
nhà chung lưng
nhà (đơn lập) xép thành dãy
nhà trong phố
nhà nghỉ cuối tuần
hộ gia đình
xây dựng nhà ở; nhà ở
nhà ở thành nhóm
nhà ở theo môđun
nhà ở theo mùa
nhà ở thành dãy
nhà công nghiệp
xây dựng công nghiệp hóa
khu đất công nghiệp
cầu vượt nhiều tầng (giao thông
nhiều tầng)
cầu vượt ba nhánh
trang trí nội thất
thiết kế nội thất
giao lộ
giao lộ nhiều tầng bậc
đập chắn sóng, cầu tàu nhỏ
đoạn đường giao nhau
lề đường

bếp
khoang bếp
nhà bếp nhỏ
đắp đất
làn xe
tủ đựng thức ăn
nhà hàng giặt khô tự động
tiệm giặt là
tổng mặt bằng; mặt bằng vị trí
kè, bến tàu
mức, cao độ
thư viện
cầu nâng
hành lang chờ thang máy
giếng thang máy


Light court (light well)
Linear plan
Lip
Living room
Lobby
Lift lobby
Local access road (local road)
Main entrance
Maisonette
Major road
Mall
Shopping mall
Mansion(s)

Mezzanine (mezzanine floor)
Mobile home
Modular housing
Motel
Multiple dwellings
Multistorey
Municipal solid waste
Museum
Nature strip
Neighbourhood
Neighbourhood density
Net residential density
Non-urban area
Office
Office building
Office block
Off-street parking
Open plan
Open porch
Open space
Private open space
Public open space
Unencumbered open space
Open system (building)
Organic planning
Orientation
Outbuilding
Overpass
Pair
Pantry

Parking area
Off-street parking
Surface parking
Park (parkland)
Parking space

sân lấy ánh sáng (giếng trời)
sơ đồ tuyến tính, biểu đồ đường
thẳng
mũi đất; ngưỡng
phòng sinh hoạt
hành lang, phòng đợi
hành lang chờ thang máy
đường địa phương
lối vào chính
nhà nhỏ, nhà nghỉ ngoại thành
đường chính
lối đi bộ
lối đi bộ đến cửa hàng
khu nhà lớn, lâu đài
tầng lửng (gác lửng)
nhà di động
nhà ở (theo) môđun
môten (khách sạn có gara cho
khách)
nhà ở nhiều căn hộ
nhiều tầng
chất thải rắn của đô thị
nhà bảo tàng
dải đất hẹp tự nhiên

vùng lân cận, vùng ven đô
một độ vùng ven đô
một độ dân cư thực
khu vực phi đô thị
văn phòng
tòa nhà văn phòng
khối văn phòng
bãi đỗ xe xa phố
mặt bằng mở
cổng vòm mở
không gian mở
không gian mở riêng
không gian mở công cộng
không gian mở thông thoáng
hệ thống (xây dựng) mở
quy hoạch hữu cơ
đặt hướng
nhà phụ, nhà xây thêm
cầu vượt
nhà chung lưng
gian bếp; tủ bếp lớn
bãi đỗ xe
bãi đỗ xe xa phố
bãi đỗ xe trên mặt đất
công viên (đất công viên)
không gian bãi đỗ xe, khoảng cách


Parkway
Passage

Passageway
Path of travel
Continuous accessible path of travel
Patio
Pavement (road)
Pavilion
Pedestrian underpass
Pedestrian walk way
Penthouse
Permanenti group house
Pier
Planner
Planning (environment)
Organic planning
Radburn planning
Town and country planning
Planning authority
Planning guidelines
Planning scheme
Planning scheme map
Planning scheme ordinance
Platform
Pollution control
Porch
Open porch
Post-occupancy evaluation (POE)
Precinct
Prefab (deprecated)
Prftabricated building
Prefabrication

Premises
Commercial premises
Preservation
Prison
Private road
Public road (public roadway)
Pylon
Quadrangle
Quay
Radburn planning
Radial road (radial highway)
Recycling
Region
Regional shopping centre
Residential density
Gross residential density

đỗ xe
đường công viên, đường đi dạo
lối đi; ngõ; hành lang đi qua
hành lang
lối đi, đường đi
lối đi liên tục (cho người tàn tật)
sân trong
hè đường
tòa nhà lớn, cung, nhà triển lãm
đường ngầm đi bộ
đường đi bộ
dãy phòng trên mái bằng
nhóm nhà ở cố định

trụ cầu; cột; đê chắn sóng; cầu tàu
người (thiết kế) quy hoạch
quy hoạch (môi trường)
quy hoạch hữu cơ
quy hoạch phòng cháy
quy hoạch đô thị và nông thôn
nhà chức trách về quy hoạch
nguyên tắc chỉ đạo quy hoạch
sơ đồ quy hoạch
bản đồ quy hoạch
quy tắc sơ đồ quy hoạch
sân ga; bệ sàn
kiểm tra ô nhiễm
cổng vòm
cổng vòm mở
đánh giá (chất lượng) sau khi tiếp
nhận
khu đất dành riêng
chế tạo sẵn, đúc sẵn
nhà tiền chế
tiền chế
khu [dinh cơ, nhà cửa, vườn tược]
khu nhà thương mại
bảo quản, bảo tồn
nhà tù
đường tư thục
đường công cộng
cột tháp (điện cao thế)
sân trong hình chữ nhật
ke, bến

quy hoạch phòng cháy
đường hướng tâm
tái chế
vùng
trung tâm thương mại vùng
mật độ cư trú
tổng mật độ cư trú


Neighborhood density
Net residential density
Resort (resort complex)
Restricted area
Reusing
Ribbon development
Ring road
Road (roadway)
Access road
Arterial road
Bypass road
Circulation road
Circumferential road
Collector road
Distributor road
Divided road
Local access road
Major road
Private road
Public road
Radial road

Ring road
Service road
Road furniture
Room
Bathroom
Bedroom
Dining room
Family room
Habitable room
Living room
Room height
Rooming unit
Rostrum
Roundabout
Row house
Rural area
Safe
Safe house
Safety zone
Satellite town
Seasonal housing
Self-contained dwelling
Semidetached house
Service area
Service road
Service station
Shopping arcade
Shopping centre

mật độ cùng ven đô

mật độ cư trú thực
khu nghỉ mát
khu vực giới hạn
dùng lại
phát triển dải đô thị
đường vành đai
đường
đường vào
đường huyết mạch
đường vòng
đường vành đai
đường vòng tròn
đường nhiều làn xe
đường chung nhiều làn xe
đường hai làn xe
đường địa phương
đường chính
đường tư thục
đường công cộng
đường hướng tâm
đường vành đai
đường chuyên dụng
thiết bị của đường
phòng
phòng tắm
phòng ngủ
phòng ăn
phòng gia đình
phòng ở được
phòng sinh hoạt

chiều cao phòng
đơn vị phòng ở
diễn đàn
đường vòng quanh
nhà dãy
vùng nông thôn
an toàn
nhà kiên cố
vùng an toàn
thành phố vệ tinh
nhà ở theo mùa
nhà ở khép kín
nhà chung lưng
khu vực dịch vụ
đường chuyên dụng
trạm dịch vụ; trạm bảo dưỡng (xe
cộ)
cửa hàng dưới mái vòm
trung tâm thương mại


Regional shopping centre
Shopping mall
Shoulder
Silo
Skyscraper (deprecated)
Solid waste
Square (public square)
Civic square
Stable

Stadium
Stall
Storey
Storey height
Street
Dead-end street
Strip development
Strongroom
Studio
Study
Suburb
Surface parking
Suspension bridge
Swimming pool
Swimming pool fencing
Swing bridge
System building
System furniture
Tee junction (T-junction)
Tenement
Terrace
Terrace house
Terrace housing
Theatre
Tollbooth
Tollgate (tollbar)
Tower block (tower)
Town and country planning
Townhouse
Town planner

Toxic waste
Traffic island
Traffic lane
Transitional group house
Transportable building
Transport corridor
Travelled way
Tunnel

trung tâm thương mại vùng
lối đi bộ đến cửa hàng
lề đường
xilô
nhà chọc trời
chất thải rắn
quảng trường (quảng trường công
cộng)
quảng trường thị chính
trường huấn luyện thể thao; chuồng
ngựa
sân vận động
quầy hàng, ngăn chuồng ngựa
tầng nhà
chiều cao tầng
phố
phố cụt
phát triển đô thị
phòng bọc thép (trong ngân hàng)
stuđiô, phòng thu
nghiên cứu

ngoại thị, ngoại ô
bãi đỗ xe trên mặt đất
cầu treo
bể bơi
hàng rào bể bơi
cầu quay
nhà hệ thống (phương pháp xây
dựng công nghiệp hóa)
đồ đạc trang bị đồng bộ
liên kết chữ T
nhà chung cư
mái bằng; nền đất cao; dãy nhà
nhà (đơn lập) xếp thành dãy
nhà ở thành dãy
nhà hát
trạm thu phí cầu đường
cổng thu phí cầu đường
khối nhà tháp
quy hoạch đô thị và nông thôn
nhà trong phố
kỹ sư quy hoạch đô thị
chất thải độc hại
đảo giao thông
tuyến giao thông; làn xe chạy
nhóm nhà ở chuyển tiếp
nhà di chuyển đi được
hành lang vận tải
đường du ngoạn
đường hầm



Underpass
Pedestrian underpass
Unencumberred open space
Unit
Bedsitter (bedsitter unit)
Dwelling unit
Home unit
Rooming unit
Villa unit
Urban area
Non-urban area
Urban renewal
Urban sprawl
Utility services (utilities)
Vault
Veranda (verandah)
Verge (roadside verge)
Vestibule
Viaduct
Villa
Village
Villa unit
Visual scale
Walk-in wardrobe (walk-in-robe)
Walk-up building (walk-up)
Wardrobe
Patient's wardrobe
Walk-in wardrobe
Waste

Hazardous waste
Municipal waste
Solid waste
Toxic waste
Waste stream
Weekend houve (weekender)
Wing
Workstation
Y-junction
Yard
Courtyard
Zone (planning zone)

đường ngầm
đường ngầm đi bộ
không gian mở thông thoáng
đơn vị
giường ghế
đơn vị ở
đơn vị nhà
đơn vị phòng ở
đơn vị biệt thự
khu vực đô thị
khu vực phi đô thị
phục hồi đô thị
đô thị không quy hoạch
dịch vụ tiện ích
phòng chứa đồ qúy; hầm rượu; hình
vòm
hiên

bờ cỏ ven đường
tiền sảnh, phòng chờ
cầu vượt, cầu cạn
biệt thự, vila
làng
đơn vị biệt thự
tỷ lệ nhìn thấy (của công trình trong
cảnh quan)
tủ áo có bánh xe
nhà không thang máy
tủ áo
tủ áo của bệnh nhân
tủ áo có bánh xe
chất thải
chất thải nguy hiểm
chất thải đô thị
chất thải rắn
chất thải độc hại
dòng sông đầy chất thải
nhà nghỉ cuối tuần
cánh gà (rạp hát), chái nhà
xưởng sản xuất
ngã ba đường
sân
sân nhỏ
vùng quy hoạch

Section 31

Phần 31


Regulations, Land use and real
estate

Quy chế sử dụng đất
và bất động sản

Accreditation

sự công nhận chính thức



×