Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Từ vựng tiếng anh xây dựng thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.95 KB, 3 trang )

Plate tracery
Y-tracery
Trachelion
Transverse rib
Trefoil
Triglyph
Trilithon
Triumphal arch
Triumphal column
Tudor arch
Tudor flower
Tuscan order
Tympanum
Undercroft
Valance
Vault
Barrel vault
Cross vault
Domical vault
Fan vault
Groin vault
Quadripartie vault
Ribbed vault
Sail vault
Sexpartite vault
Volute
Voussoir
Waid
Wave moulding
Y-tracery
Zigzag



họa tiết hình mảng dạng đĩa
họa tiết hình mảng dạng Y
dạng thót lại
sườn ngang
kiểu lá 3 thùy
triglip
trilifon
cuốn ở khải hoàn môn
cột (ở) khải hoàn môn
cuốn tudor, cuốn bốn tâm
hoa tudor
thức Toscan
mặt hồi
hầm mộ (ở nhà thờ)
diềm màn che
vòm, mái vòm
vòm trụ
vòm chéo
vòm bán cầu
vòm quạt
vm giao nhau
vòm bốn mảnh
vòm có gờ
vòm cánh buồm
vòm sáu mảnh
vòng xoắn, kiểu xoắn ốc
đá nêm, gạch nêm
đường gờ lượn hình sóng
gờ hiện hình sóng

họa tiết mảng dạng Y
hình chữ chi

Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt
Appendix I
Phụ lục I
Ilustrations of general and specific
terms
General

minh họa các thuật ngữ chung và
đặc biệt
Phần chung

1. Dwelling design (I) - Plans
2. Dwelling design (II) - Section,
Elevation, Perspective

1. Thiết kế nhà ở (I) - Mặt bằng
2. Thiết kế nhà ở (II) - Mặt cắt, mặt
đứng - phối cảnh

Construction

Kết cấu

3. Brick and brick veneer

3. Gạch và kết cấu ốp gạch



construction
4. Timber frame construction
5. Timber pole construction
6. Timber roof framing
7. Footings

4. Kết cấu khung gỗ
5. Kết cấu trụ gỗ
6. Khung mái gỗ
7. Móng

Structural
8. Roof trusses
9. Long span trusses and girders
10. Shoring and underpinning

Cấu tạo
8. Kèo mái
9. Kèo và giàn nhịp lớn
10. Chống đỡ và gia cố bên dưới

Masonry
11. Brick types
12. Concrete blocks and bricks
13. Mortar joints
14. Brickwork bonds (walls, paving)
15. Masonry walling
16. Fireplace and chimney
17. Masonry arches (I)

Masonry arches (II)

Công tác nề
11. Các loại gạch
12. Khối và gạch bêtông
13. Mạch vữa
14. Các kiểu khối xây gạch (tường,
hè)
15. Xây đường
16. Lò sưởi và ống khói
17. Xây vòm (I)
18- Xây vòm (II)

Timberwork
19. Timber joints (I)
20. Timber joints (II)
21. Weatherboard profiles
22. Timber mouldings

Công tác mộc
19. Liên kết gỗ (I)
20. Liên kết gỗ (II)
21. Mặt cắt ghép ván gỗ
22. Các kiểu gờ gỗ

Roofing
23. Roof types
24. Roofing tiles and sheeting
25. Gutters and downpipes


Lợp mái
23. Các loại mái
24. Ngói và tấm lợp
25. Máng và ống máng

Steel

Thép

26. Steel sections and profiles

26. Thép hình các loại

Fasteners
27. Bolts, nuts and screws
28. Special bolts, toggles and
anchors
29. Timber connectors
30. Nails

Phụ tùng liên kết
2. Bulông, đai ốc và vít
28. Bulông đặc biệt, đinh chốt và
neo
29. Chốt gỗ
30. Đinh

Stairs
31. Stair types
32. Stair construction

33. Stairs and ladders

Cầu thang
31. Kiểu cầu thang
32. Cấu tạo cầu thang
33. Cầu thang và thang

Doors and Windows

Cửa sổ và cửa đi


34. Door types
35. Window types
36. Window construction
37. Hinges
38. Locks and latches

34. Kiểu cửa đi
35. Kiểu cửa sổ
36. Cấu tạo cửa sổ
37. Bản lề
38. Khóa và chốt cửa

Electrical
39. Electrical accessories

Điện
39. Phụ tùng điện


Plumbing and Drainage
40. Water pipes and pipe fittings
41. Drainage pipes and fittings (I)

43. Taps and spouts
44. Bathroom fixtures
45. Septic tanks and grease traps

Đường ống cấp và thoát nước
40. ống nước và phụ tùng ống
41. ống thoát nước và các phụ tùng
(I)
42. ống thoát nước và các phụ tùng
(II)
43. Vòi nước và vòi phun
44. Thiết bị phòng tắm
45. Bể tự hoại và hố gom dầu mỡ

Drawing
46. Dimensional coordination

Bản vẽ
46. Điều hợp kích thước

History of Architecture

Lịch sử kiến trúc

42. Drainage pipes and fittings (II)


47. Classical decoration
47. Trang trí cổ điển
48. Classical orders of architecture
48. Các thức kiến trúc cổ điển
49. Doric and lonic orders
49. Thức Đôric và Iônic
50. Corinthian and Composite orders 50. Thức Côrin và thức Compôzit
51. Lassical building elements
51. Các bộ phận của công trình cổ
(domes, vaults, pediments,
điển (mái vòm, vòm, trán tường,
intercolumniation)
dãy cột)
52. Spires, buttresses and tracery
52. Chóp mái, trụ ốp và trang trí
mảng
Appendix II

Phụ lục II

The system of weights
and measures

hệ thống đo lường

weights and measures




×