Tải bản đầy đủ (.pdf) (149 trang)

10 đề 8 điểm hóa học thầy nguyễn minh tuấn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.37 MB, 149 trang )

6

Câu 37:
E : Cn H 2n 1COOCm H 2m 1

; X goàm
n KOH  0,14

H 2 O : 20,16 gam  1,12 mol

Cm H 2m 1OH : 5,52 gam

n C H OH  n H O  2n H  1,24
 n C H OH  0,12; M C H OH  46 (C2 H 5 OH)
2
2

 m 2 m 1
m 2 m 1

  m 2 m1
1,12
 n Cn H2 n1COOCm H2 m1  n Cm H2 m 1OH  0,12
n
 n C H OH
m 2 m 1
 Cn H 2 n1COOCm H 2 m1
CO 2 : 0,12(n  1)  0,07

2n  1
KOH : 0,02



O2 , t o
.0,12)
 Y goàm 
 H 2 O : (0,01 
2
Cn H 2n 1COOK : 0,12

K 2 CO3 : 0,07

 m (CO , H O)  (0,12n  0,05)44  (0,12n  0,07)18  18,34  n  2
2

2

 E : C2 H 5COOC2 H 5 ; m E  0,12.102  12,24 gam  12 gam

Câu 38:
+ Sơ đồ phản ứng:
HNO3 dö 


NH 4 NO3 


M(NO3 )n 
H O


2


Z, m dd Z  421,8 (g)

Fe, Al  quy ñoåi
 oxit 
O2
 M 


 

to
kim loaïi 
Mg



X, m X  21,4 (g)

dd HNO3
400 (g)

Y, m Y  26,2 (g)

NO : 2x 


N 2 : x 



BTKL : 16n 2  21,4  26,2
n 2  0,3
O

 O
BTKL : 2x.30  28x  26,2  400  421,8 x  0,05
BT H : n HNO  2 n 2  4 n NO  12n N  10 n NH NO
O
4
3

3


2

n NH NO  0,025
0,1

1,85
0,3
0,05
?

 4 3
 3n NO  10n N  8n NH NO
BTE : n e M nhường  2 n
n e M nhường  1,6
O2 
4

3


2

0,1
0,3
0,05
?
 n   1,6 mol
 NO3 / Z
 m
m
 m NO  m M(NO )  123,7655 gần nhất với 134
3 dư
4 
3
3 n
 chất tan trong Z HNO

 NH



1,85.10%.63
0,025.80
(21,4 1,6.62)

Câu 39:
 TN1:

H 2 : V lít (đktc)
 Al 
 
Na


H2 O

m (g)

 Al(NO3 )3 
HNO3
Al
NO 
 
  
NH 4 NO3  0,28 mol
a (g)


3,4 m (g)

 Al  NaOH
 TN2 :   
 H 2 : 2V lít (đktc)
Na 

m (g)



 2V  V  2V
n electron do a (g) Al nhường  2 


1  2V

 22,4  22,4

 BTE : n NH NO  
 0,28.3 
4
3
8  22,4
1  2V 

n

 Al có trong a gam 3  22,4 

 m muối 


213  2V  80  2V
 0,28.3   3,4m (*)

 
3  22,4  8  22,4


n Na  3nAl pư  2n H

1  2V 
2
 Ở TN2 : 
 n Na  n Al pư  

4  22,4 
n Na  n Al pư
23  2V  27  2V  27  2V 
 
 
 
  m (**)
4  22,4  4  22,4  3  22,4 
(*)
m  22,86


(**)  V  11,9


Cõu 40:
X laứ Cn H2n1OH (k 0; x mol); Y, Z laứ Cn H2n O2 (k 1; y mol)
n X n H O nCO
2
2

?
0,14
x
nH O 0,14 x


2
2nO 2n CO nH O y 0,03
O trong P
n
2




2
2
x2y
0,18
0,14
?

3,68 0,02.40 0,03.67
n RCOONa 0,03 R
29
NaOH: 0,05 mol
X, Y, Z


0,03
n NaOH dử 0,02 R laứ C H
2 5

C H COONa : 0,03
C2 H6 : 0,03 mol

to , CaO
2 5



NaOH : 0,02 0,012
m C2H6 0,9 gam gan nhaỏt vụựi giaự trũ 0,85



×