Tải bản đầy đủ (.doc) (42 trang)

từ vựng tiếng anh 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (272.1 KB, 42 trang )

UNIT 1: FRIENDSHIP
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

acquaintance (n)

người quen

2

admire (v)

ngưỡng mộ

3

aim (n)

mục đích

4

appearance (n)

vẻ bề ngoài


5

attraction (n)

sự thu hút

6

be based on (exp)

dựa vào

7

benefit (n)

lợi ích

8

calm (a)

9

caring (a)

10

change (n,v)


(sự) thay đổi

11

changeable (a)

có thể thay đổi

12

chilli (n)

ớt

13

close (a)

gần gũi, thân thiết

14

concerned (with) (a)

15

condition (n)

điều kiện


16

constancy (n)

sự kiên định

17

constant (a)

kiên định

18

crooked (a)

cong

19

customs officer (n)

nhân viên hải quan

điềm tĩnh
chu đáo ,quan tâm


20


delighted (a)

vui mừng

21

enthusiasm (n)

22

exist (v)

tồn tại

23

feature (n)

đặc điểm

24

forehead (n)

25

generous (a)

26


get out of (v)

27

give-and-take (n)

28

good-looking (a)

dễ nhìn

29

good-natured (a)

tốt bụng

30

gossip (v)

ngồi lê đôi mách

31

height (n)

chiều cao


32

helpful (a)

giúp đỡ, giúp ích

33

honest (a)

trung thực

34

hospitable (a)

hiếu khách

35

humorous (a)

hài hước

36

in common (exp)

chung


37

incapable (of) (a)

không thể

38

influence (v)

ảnh hưởng

39

insist on (v)

khăng khăng

40

jam (n)

mứt

lòng nhiệt tình

trán
rộng rãi, rộng lượng
ra khỏi (xe)
sự nhường nhịn



41

joke (n,v)

(lời) nói đùa

42

journalist (n)

phóng viên

43

joy (n)

niềm vui

44

jump (v)

nhảy

45

last (v)


kéo lài

46

lasting (a)

lâu bền

47

lifelong (a)

suốt đời

48

like (n)

sở thích

49

loyal (a)

trung thành

50

loyalty (n)


lòng trung thành

51

medium (a)

trung bình

52

mix (v)

trộn

53

modest (a)

khiêm tốn

54

mushroom (n)

nấm

55

mutual (a)


lẫn nhau, chung

56

oval (a)

có hình bàu dục

57

patient (a)

kiên nhẫn

58

personality (n)

tính cách, phẩm chất

59

pleasant (a) hài lòng

60

pleasure (n)

niềm vui


61

principle (n)

quy tắc

pleasant (a) hài lòng


62

pursuit (n)

mưu cầu

63

quality (n)

chất lượng, phẩm chấtt

64

quick-witted (a)

nhạy bén

65

relationship (n)


mồi uqan hệ

66

remain (v)

vẫn còn, duy trì

67

Residential Area (n)

khu dân cư

68

rumour (n)

tin đồn

69

secret (n)

bí mật

70

selfish (a)


ích kỷ

71

sense of humour (n)

72

share (v)

chia sẻ

73

sincere (a)

chân thành

74

sorrow (n)

nỗi buốn

75

studious (a)

chăm học


76

suspicion (n)

77

suspicious (a)

đa nghi

78

sympathy (n)

sự cảm thông

79

take up (v)

đề cập đến

80

trust (n, v)

tin tưởng

81


uncertain (a)

không chắc chắn

82

understanding (a)

thấu hiểu

óc hài hước

; sự hoài nghi


83

unselfishness (n)

tính không ích kỷ

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1


affect (v)

ảnh hưởng

2

appreciate (v)

trân trọng

3

attitude (n)

thái độ

4

bake (v)

nướng

5

break out (v)

xảy ra bất thình lình

6


carry (v)

mang

7

complain (v)

phàn nàn

8

complaint (n)

lời phàn nàn

9

contain (v)

chứa, đựng

10

cottage (n)

nhà tranh

11


destroy (v)

phá hủy, tiêu hủy

12

dollar note (n)

tiền giấy đôla

13

embarrassing (a)

ngượng ngùng

14

embrace (v)

ôm

15

escape (v)

thoát khỏi

16


experience (n)

trải nghiệm

17

fail (v

rớt, hỏng

18

floppy (a)

mềm


19

glance at (v)

liếc nhìn

20

grow up (v)

lớn lên


21

idol (n)

thần tượng

22

imitate (v)

bắt chước

23

make a fuss (v)

làm ầm ĩ

24

marriage (n)

hôn nhân

25

memorable (a)

đáng nhớ


26

novel (n)

tiểu thuyết

27

own (v)

sở hữu

28

package (n)

bưu kiện

29

protect (v)

bảo vệ

30

purse (n)

cái ví


31

realise (v)

nhận ra

32

replace (v)

thay thế

33

rescue (v)

cứu nguy, cứu hộ

34

scream (v)

la hét

35

set off (v)

lên đường


36

shine (v)

chiếu sáng

37

shy (a)

mắc cỡ, bẽn lẽn

38

sneaky (a)

lén lút


39

terrified (a)

kinh hãi

40

thief (n)

tên trộm


41

turn away (v)

quay đi, bỏ đi

42

turtle (n

con rùa

43

unforgetable (a)

không thể quên

44

wad (n)

nắm tiền

45

wave (v)

vẩy tay


UNIT 3: A PARTY
ST
T

Từ Vựng

Nghĩa

1

accidentally (adv)

tình cờ

2

blow out (v)

thổi tắt

3

budget (n)

ngân sách

4

candle (n)


đèn cầy, nến

5

celebrate (v)

tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6

clap (v)

vỗ tay

7

count on (v)

trông chờ vào

8

decorate (v)

trang trí

9

decoration (n)


sự/đồ trang trí

10

diamond anniversary (n) (diamond wedding=
diamond jubilee)

lễ kỷ niệm đám cưới kim cương
(60 năm)

11

financial (a)

(thuộc) tài chính


12

flight (n)

chuyến bay

13

forgive (v)

tha thứ


14

get into trouble (exp)

gặp rắc rối

15

golden anniversary (n) (=golden wedding

lễ kỷ niệm

16

= golden jubilee)

đám cưới vàng (50 năm)

17

guest (n)

18

helicopter (n)

trực thăng

19


hold (v)

tổ chức

20

icing (n)

lớp kem phủ trên mặtbánh

21

jelly (n)

thạch

22

judge (n)

thẩm phán

23

lemonade (n)

nước chanh

24


mention (v)

đề cập

25

mess (n)

sự bừa bộn

26

milestone (n)

sự kiện quan trọng

27

organise (v)

tổ chức

28

refreshments (n)

món ăn nhẹ

29


serve (v)

phục vụ

30

silver anniversary (n) (=silver wedding

lễ kỷ niệm

31

= silver jubilee)

đám cưới bạc (25 năm)

32

slice (n)

khách

miếng


33

slip out (v

lỡ miệng


34

tidy up (v)

dọn dẹp

35

upset (v)

làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

(the) aged (n)

người già

2

assistance (n)


sự giúp đỡ

3

be fined (v)

bị phạt

4

behave (v)

cư xử

5

bend (v)

uốn cong, cúi xuống

6

care (n)

sự chăm sóc

7

charity (n)


tổ chức từ thiện

8

comfort (n)

sự an ủi

9

co-operate (v)

hợp tác

10

co-ordinate (v)

phối hợp

11

cross (v)

băng qua

12

deny (v)


từ chối

13

desert (v)

bỏ đi

14

diary (n)

nhật ký

15

direct (v)

điều khiển

16

disadvantaged (a)

bất hạnh


17

donate (v)


tặng

18

donation (n)

khoản tặng/đóng góp

19

donor (n)

người cho/tặng

20

fire extinguisher (n)

bình chữa cháy

21

fund-raising (a)

gây quỹ

22

gratitude (n)


lòng biết ơn

23

handicapped (a)

tật nguyền

24

instruction (n)

chỉ dẫn, hướng dẫn

25

intersections (n)

giao lộ

26

lawn (n)

bãi cỏ

27

martyr (n)


liệt sỹ

28

mountain (n)

núi

29

mow (v)

cắt

30

natural disaster (n)

thiên tai

31

order (n)

mệnh lệnh

32

order (v)


ra lệnh

33

orphanage (n)

trại mồ côi

34

overcome (v)

vượt qua

35

park (v)

đậu xe

36

participate in (v)

tham gia


37


raise money (v)

quyên góp tiền

38

receipt (n)

người nhận

39

remote (a)

xa xôi, hẻo lánh

40

retire (v)

về hưu

41

rope (n)

dây thừng

42


snatch up (v)

nắm lấy

43

suffer (v)

chị đựng, đau khổ

44

support (v)

ủng hộ, hỗ trợ

45

take part in (v)

tham gia

46

tie … to …(v)

buộc, cột … vào …

47


toe (n)

ngón chân

48

touch (v)

chạm

49

voluntarily (adv)

1 cách tình nguyện

50

voluntary (a)

tình nguyện

51

volunteer (n)

tình nguyện viên

52


volunteer (v)

tình nguyện, xung phong

53

war invalid (n)

thương binh

UNIT 6: COMPETITIONS
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

accuse … of (v)

buộc tội

2

admit (v)

thừa nhận, thú nhận



3

announce (v)

công bố

4

annual (a)

hàng năm

5

apologize …for (v)

xin lỗi

6

athletic (a)

(thuộc) điền kinh

7

champion (n)

nhà vô địch


8

clock (v)

đạt, ghi được (thời gian)

9

compete (v)

thi đấu

10

competition (n)

cuộc thi đấu

11

congratulate … on (v)

chúc mừng

12

congratulations!

xin chúc mừng


13

contest (n)

cuộc thi đấu

14

creative (a)

sáng tạo

15

detective (n)

thám tử

16

entry procedure (n)

thủ tục đăng ký

17

feel like (v)

muốn


18

find out (v)

tìm ra

19

general knowledge quiz(n)

cuộc thi kiến thức phổ thông

20

insist (on) (v)

khăng khăng đòi

21

judge (n)

giám khảo

22

native speaker (n)

người bản xứ



23

observe (v)

quan sát

24

participant (n)

người tham gia

25

patter (v)

rơi lộp độp

26

pay (v)

trả tiền

27

poem (n)

bài thơ,thơ ca


28

poetry (n)

tập thơ

29

prevent … from (v)

ngăn ngừa, cản

30

race (n)

cuộc đua

31

recite (v)

ngâm, đọc (thơ)

32

representative (n)

đại diện


33

score (v)

tính điểm

34

smoothly (adv)

suông sẻ

35

spirit (n)

tinh thần, khí thế

36

sponsor (v)

tài trợ

37

stimulate (v)

khuyến khích


38

thank … for (v)

cảm ơn

39

twinkle (n)

cái nháy mắt

40

warn … against (v)

cảnh báo

41

windowpane (n)

ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION
STT

Từ Vựng


Nghĩa


1

A.D. (Anno Domini)(n)

sau công nguyên

2

awareness (n)

ý thức

3

B.C. (Before Christ)(n)

trước công nguyên

4

billionaire (n)

nhà tỉ phú

5

birth-control method (n)


ph. pháp hạn chế sinhđẻ

6

carry out (v)

tiến hành

7

claim (n,v)

(sự) đòi hỏi

8

cranky (a)

hay gắt gỏng, quạu

9

creature (n)

sinh vật

10

death rate (n)


tỉ lệ tử vong

11

developing country (n)

nước đang phát triển

12

exercise (v)

sử dụng

13

expert (n)

chuyên gia

14

explosion (n)

sự bùng nổ

15

family planning (n)


kế hoạch hóa gia đình

16

fresh water (n)

nước ngọt

17

generation (n)

thế hệ

18

glean (v)

mót, nhặt (lúa)

19

government (n)

chính phủ

20

growth (n)


tăng trưởng


21

implement (v)

thực hiện

22

improvement (n)

sự cải thiện

23

injury (n)

chấn thương

24

insurance (n)

sự bảo hiểm

25


iron (n)

sắt

26

journalism (n)

báo chí

27

lack (n)

sự thiếu hụt

28

limit (n)

giới hạn

29

limit (v)

hạn chế

30


limited (a)

có giới hạn

31

living condition (n)

điều kện sống

32

living standard (n)

mức sống

33

metal (n)

kim loại

34

organisation (n)

tổ chức

35


overpopulated (a)

quá đông dân

36

petroleum (n)

dầu mỏ, dầu hỏa

37

policy (n)

chính sách

38

population (n)

dân số

39

punishment (n)

phạt

40


quarrel (n,v)

(sự) cãi nhau

41

raise (v)

nuôi


42

rank (v)

xếp hạng

43

religion (n)

tôn giáo

44

resource (n)

tài nguyên

45


reward (n)

thưởng

46

salt water (n)

nước mặn

47

silver (n)

bạc

48

solution (n)

giải pháp

49

step (v)

bước, giậm lên

50


the Third World (n)

thế giới thứ ba

51

United Nations (n)

Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS

STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

agrarian (a)

(thuộc) nghề nông

2

apricot blossom (n)

hoa mai


3

cauliflower (n)

súp lơ, bông cải

4

comment (n)

lời nhận xét

5

crop (n)

mùa vụ

6

depend (on) (v)

tùy vào

7

do a clean up (exp)

dọn dẹp sạch sẽ



8

evil spirit (n)

quỷ ma

9

fatty pork (n)

mỡ (heo)

10

French fries (n)

khoai tây chiên

11

good spirit (n)

thần thánh

12

kimono (n)


áo kimônô (Nhật)

13

kumquat tree (n)

cây quất vàng

14

longevity (n)

trường thọ

15

lucky money (n)

tiền lì xì

16

lunar calendar (n)

âm lịch

17

mask (n)


mặt nạ

18

Mid-Autumn Festival (n)

tết trung thu

19

National Independence Day (n)

ngày Quốc khánh

20

overthrow (v)

lật đổ

21

pagoda (n)

ngôi chùa

22

parade (v)


diễu hành

23

peach blossom (n)

hao đào

24

pine tree (n)

cây thông

25

positive (a)

tích cực

26

pray (for) (v)

cầu nguyện

27

preparation (n)


sự chuẩn bị


28

roast turkey (n)

gà lôi quay

29

shrine (n)

đền thờ

30

similarity (n)

nét tương đồng

31

solar calendar (n)

dương lịch

32

spread (v)


kéo dài

33

sticky rice (n)

nếp

34

Thanksgiving (n)

lễ tạ ơn

35

Valentine’s Day (n)

lễ tình nhân

36

ward off (v)

né tránh

37

wish (n)


lời chúc

UNIT 9: THE POST OFFICE
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

advanced (a)

tiên tiến

2

courteous (a)

lịch sự

3

equip (v)

trang bị

4


express (a)

nhanh

5

Express Mail Service (EMS)

dịch vụ chuyển phát nhanh

6

facsimile (n)

bản sao, máy fax

7

graphic (n)

hình đồ họa

8

Messenger Call Service (n)

dịch vụ điện thoại

9


notify (v)

thông báo


10

parcel (n)

bưu kiện

11

press (n)

báo chí

12

receive (v)

nhận

13

recipient (n)

người nhận

14


secure (a)

an toàn, bảo đảm

15

service (n)

dịch vụ

16

spacious (a)

rộng rãi

17

speedy (a)

nhanh chóng

18

staff (n)

đội ngũ

19


subscribe (v)

đăng ký, đặt mua

20

surface mail (n)

21

technology (n)

công nghệ

22

thoughtful (a)

sâu sắc

thư gửi đường bộ hoặc đường biển

23

transfer (n;v)

chuyển

24


transmit (v)

gửi, phát, truyền

25

well-trained (a)

lành nghề

26

clerk (n)

thư ký

27

customer (n)

khách hàng

28

document (n)

tài liệu

29


fee (n)

chi phí


30

Flower Telegram Service (n)

dịch vụ điện hoa

31

greetings card (n)

thiệp chúc mừng

32

install (v)

lắp đặt

33

registration (n)

sự đăng ký


34

telephone line (n)

đường dây điện thoại

35

advantage (n)

thuận lợi

36

capacity (n)

công suất

37

cellphone (n)

điện thoại di động

38

commune (n)




39

demand (n)

nhu cầu

40

digit (n)

chữ số

41

disadvantage (n)

bất lợi

42

expansion (n)

sự mở rộng

43

fixed (a)

cố định


44

on the phone (exp)

đang nói chuyện điện thoại

45

reduction (n)

sự giảm bớt

46

rural network (n)

mạng lưới nông thôn

47

subscriber (n)

thuê bao

48

upgrade (v)

nâng cấp


49

arrogant (a)

kiêu ngạo

50

attitude (n)

thái độ


51

describe (v)

mô tả

52

director (n)

giám đốc

53

dissatisfaction (n)

sự không hài lòng


54

picpocket (n)

kẻ móc túi

55

price (n)

giá cả

56

punctuality (n)

tính đúng giờ

57

quality (n)

chất lượng

58

reasonable (a)

hợp lý


59

resident (n)

người dân

60

satisfaction (n)

sự hài lòng

61

security (n)

an ninh

62

abroad (adv)

ở nước ngoài

63

arrest (v)

bắt giữ


64

brave (a)

can đảm

65

break into (v)

lẻn vào

66

burglar (n)

tên trộm

67

coward (n)

kẻ hèn nhát

68

design (v)

thiết kế


69

destroy (v)

phá hủy

70

first language (n)

tiếng mẹ đẻ

71

French (n)

tiếng Pháp


72

German (n)

tiếng Đức

73

injured (a)


bị thương

74

north-west (n)

hướng tây bắc

75

pacifist (n)

người theo chủ nghĩa hòa bình

76

rebuild (v)

tái xây dựng

77

release (v)

thả ra

78

rent (n)


tiền thuê

79

shoplifter (n)

kẻ cắp giả làm khách mua hàng

80

steal (v)

ăn cắp

81

tenant (n)

người thuê/mướn

82

waitress (n)

bồi bàn nữ

83

war (n)


chiến tranh

UNIT 10: NATURE IN DANGER
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

affect (v)

ảnh hưởng

2

Africa (n)

châu Phi

3

agriculture (n)

nông nghiệp

4

cheetah (n)


loài báo gêpa

5

co-exist (v)

sống chung, cùng tồn tại

6

consequence (n)

hậu quả

7

destruction (n)

sự phá hủy


8

dinosaur (n)

khủng long

9


disappear (v)

biến mất

10

effort (n)

nỗ lực

11

endangered (a)

bị nguy hiểm

12

estimate (v)

ước tính

13

exist (v)

tồn tại

14


extinct (a)

tuyệt chủng

15

habit (n)

thói quen

16

human being (n)

con người

17

human race (n)

nhân loại

18

in danger (exp)

có nguy cơ

19


industry (n)

công nghiệp

20

interference (n)

sự can thiệp

21

law (n)

luật

22

make sure (v)

đảm bảo

23

nature (n)

thiên nhiên

24


offspring (n)

con cháu, dòng dõi

25

panda (n)

gấu trúc

26

planet (n)

hành tinh

27

pollutant (n)

chất gây ô nhiễm


28

prohibit (v)

cấm

29


rare (a)

hiếm

30

respect (n)

khía cạnh

31

responsible (a)

có trách nhiệm

32

result in (v)

gây ra

33

save (v)

cứu

34


scatter (v)

phân tán

35

serious (a)

nghiêm trọng

36

species (n)

giống, loài

37

supply (v;n)

cung cấp

38

whale (n)

cá voi

39


wind (n)

gió

40

burn (v)

đốt

41

capture (v)

bắt

42

cultivation (n)

trồng trọt

43

cut down (v)

đốn

44


discharge (v)

thải ra, đổ ra

45

discourage (v)

không khuyến khích

46

encourage (v)

khuyến khích

47

fertilizer (n)

phân bón

48

fur (n)

lông thú



49

hunt (v)

săn

50

pesticide (n)

thuốc trừ sâu

51

pet (n)

vật nuôi trong nhà

52

skin (n)

da

53

threaten (v)

đe dọa


54

wood (n)

gỗ

55

completely (a)

hoàn toàn

56

devastating (a)

tàn phá

57

maintenance (n)

sự giữ gìn

58

preserve (v)

duy trì bảo tồn


59

protect (v)

bảo vệ

60

scenic feature (n)

61

vehicle (n)

xe cộ

62

abundant (a)

dồi dào, phong phú

63

area (n)

diện tích

64


bone (n)

xương

65

coastal waters (n)

vùng biển duyên hải

66

east (n)

phía đông

67

historic (a)

thuộc lịch sử

68

island (n)

hòn đảo

69


landscape (n

phong cảnh

đặc điểm cảnh vật


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×