Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

h thng tai khon k toan hanh chinh s

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.61 KB, 3 trang )

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DÙNG CHO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP


TT

1

2

3
4

5
6
7

8

9
10

11

12

13

SỐ HIỆU

TK


111
1111
1112
1113
112
1121
1122
1123
113
121
1211
1218
152
153
155
1551
1552

211
2111
2112
2113
2114
2115
2118
213
214
2141
2142
221

2211
2212
2218
241
2411
2412
2413

311
3111

TÊN TÀI KHOẢN
LOẠI 1: TIỀN VÀ VẬT TƯ
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
14
Ngoại tệ
15
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
16
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền đang chuyển
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
17
Đầu tư tài chính ngắn hạn khác
Nguyên liệu, vật liệu

Công cụ, dụng cụ
Sản phẩm, hàng hoá
Sản phẩm
18
Hàng hoá

3113
31131
31132
3118
312

Thuế GTGT được khấu trừ
28
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dvụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu khác
Tạm ứng

4218
431
4311
4312
4313
4314
30 441
4411
4413
4418
31 461

4611
46111
46112
4612
46121
46122
4613
46131
46132
32 462
4621
46211
46212
4622
46221
46222
Tạm ứng kinh phí
4628
Kinh phí đã quyết toán chuyển năm sau
46281
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
46282
Giá trị khối lượng sửa chữa lớn hoàn thành
33 465

313
3131
3132
3133
331

3311
3312
3318
332
3321
3322
3323
3324
333
3331
33311
LOẠI 2: TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
33312
TSCĐ hữu hình
3332
Nhà cửa, vật kiến trúc
3334
Máy móc, thiết bị
3335
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
3338
Thiết bị, dụng cụ quản lý
19
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm334
3341
Tài sản cố định khác
3348
TSCĐ vô hình
20
335

Hao mòn TSCĐ

Cho vay
Cho vay trong hạn
Cho vay quá hạn
Khoanh nợ cho vay
Các khoản phải trả
Phải trả người cung cấp
Phải trả nợ vay
Phải trả khác
Các khoản phải nộp theo lương
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm thất nghiệp
Các khoản phải nộp nhà nước
Thuế GTGT phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Phí, lệ phí
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Các khoản phải nộp khác
Phải trả công chức, viên chức
Phải trả công chức, viên chức
Phải trả người lao động khác
Phải trả các đối tượng khác

Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ vô hình

Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư chứng khoán dài hạn
Vốn góp
Đầu tư tài chính dài hạn khác
XDCB dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ

Giá trị khối lượng XDCB hoàn thành
Kinh phí cấp cho cấp dưới

21
22

23

336
337
3371
3372
3373
341

24

342

29


Chênh lệch thu, chi chưa xử lý
5212
Chênh lệch thu, chi hoạt động thường xuyên
37 531
Chênh lệch thu, chi hoạt động SXKD
Chênh lệch thu, chi theo đơn đặt hàng của NN

38

Chênh lệch thu, chi hoạt động khác
39
Các quỹ
Quỹ khen thưởng
40
Quỹ phúc lợi
41
Quỹ ổn định thu nhập
42
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí NSNN cấp
Nguồn kinh phí viện trợ
Nguồn khác
Nguồn kinh phí hoạt động
Năm trước
Nguồn kinh phí thường xuyên
Nguồn kinh phí không thường xuyên
Năm nay
43
Nguồn kinh phí thường xuyên

Nguồn kinh phí không thường xuyên
Năm sau
Nguồn kinh phí thường xuyên
Nguồn kinh phí không thường xuyên
Nguồn kinh phí dự án
Nguồn kinh phí NSNN cấp
Nguồn kinh phí quản lý dự án
Nguồn kinh phí thực hiện dự án
Nguồn kinh phí viện trợ
1
Nguồn kinh phí quản lý dự án
2
Nguồn kinh phí thực hiện dự án
3
Nguồn khác
4
5
Nguồn kinh phí quản lý dự án
6
Nguồn kinh phí thực hiện dự án
Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của NN
7

34

25

411

Thanh toán nội bộ

LOẠI 4 – NGUỒN KINH PHÍ
35
Nguồn vốn kinh doanh

26

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

LOẠI 3: THANH TOÁN
27
Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng

421
4211
4212
4213

36

466
511
5111
5112

5118
521
5211

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI 5: CÁC KHOẢN THU
Các khoản thu
Thu phí, lệ phí
Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước
Thu khác
Thu chưa qua ngân sách
Phí, lệ phí

Tiền, hàng viện trợ
Thu hoạt động sản xuất, kinh doanh

631

LOẠI 6: CÁC KHOẢN C
Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh

635

Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nướ

642
643
661
6611
66111

66112
6612
66121
66122
6613
66131
66132
662
6621
66211
66212
6622
66221
66222
6628
66281
66282

Chi phí quản lý chung
Chi phí trả trước
Chi hoạt động
Năm trước
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Năm nay
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Năm sau
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên

Chi dự án
Chi từ nguồn kinh phí Nhà nước cấp
Chi quản lý dự án
Chi thực hiện dự án
Chi từ nguồn kinh phí dự án
Chi quản lý dự án
Chi thực hiện dự án
Chi từ nguồn khác
Chi quản lý dự án
Chi thực hiện dự án

001
002
004
005
007
008
0081
0082
009
0091
0092

LOẠI 0: TÀI KHOẢN NGOÀI
Tài sản thuê ngoài
Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công
Chênh lệch thu, chi hoạt động thường xu
Dụng cụ lâu bền đang sử dụng
Ngoại tệ các loại
Dự toán chi hoạt động

Dự toán chi thường xuyên
Dự toán chi không thường xuyên
Dự toán chi chương trình, dự án
Dự toán chi chương trình, dự án
Dự toán chi đầu tư XDCB




×