Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Trac nghiem co dap an tieng trung 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.49 KB, 11 trang )

1 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你_______你你
2 Chọn một câu trả lời:
a. 你你 Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你
3 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你你_______你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
3 Tìm phiên âm đúng:
你你
Chọn một câu trả lời:
a. shuǐguo
b. shuíguǒ
c. shuǐguǒ
Câu trả lời đúng
d. shuīguǒ
4 Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
qián
Chọn một câu trả lời:
a. 你
Câu trả lời đúng
b. 你
c. 你
d. 你
5 Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:


33.00 你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你你你你
b. 你你你你你你
c. 你你你你 Câu trả lời đúng


d. 你你你
6 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你_______你你你你你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你_______你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你
d. 你你 Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你
d. 你你
Câu trả lời đúng
Tìm phiên âm đúng:
你你
LTTN2
Chọn một câu trả lời:
a. bié dé
b. biéde
Câu trả lời đúng

c. biēde
d. biè de
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
Yuèdùn
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你_______你
Chọn một câu trả lời:


a. 你
b. 你
c. 你
d. 你
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
wánr
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你
d. 你你
Câu trả lời đúng
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
mótuōchē
Chọn một câu trả lời:

a. 你你你
b. 你你你
c. 你你你
Câu trả lời đúng
d. 你你你
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.你你
2.你 3.你你
4.你你 5.你你
Chọn một câu trả lời:
a. 25413 Câu trả lời đúng
b. 24513
c. 54123
d. 13425
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
hēisè
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
Câu trả lời đúng
c. 你你
d. 你你

chọn


Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu:
1.你你
2.你你
3.你你

4.你你
Chọn một câu trả lời:
a. 1234
b. 4321
c. 4123
d. 2431
LTTN3

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你_______你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
Câu trả lời đúng
b. 你
c. 你
d. 你
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你你……你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你 Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你_______ 你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你

d. 你你
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.你
2.你你


3.你你
4.你
5.你你
Chọn một câu trả lời:
a. 31425
b. 35142
c. 31452 Câu trả lời đúng
d. 34152
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
你你 A 你你 B 你你你你 C 你你你你 D 你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. A
b. B Câu trả lời đúng
c. D
d. C
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你
2. 你你 3. 你你你 4.你你
5. 你
Chọn một câu trả lời:
a. 14532
b. 21532
c. 21453 Câu trả lời đúng
d. 21354

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你_______ 你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
Câu trả lời đúng
c. 你你
d. 你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你_______ 你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你


b. 你
Câu trả lời đúng
c. 你
d. 你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你_______你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
Câu trả lời đúng
d. 你
Chọn đáp án đúng:
你你你你你你你你……你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你

b. 你你
c. 你你
d. 你你 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:
你你……你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你 Câu trả lời đúng
b. 你
c. 你你
d. 你你你
Chọn đáp án đúng:
你你你……你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
c. 你你你
d. 你你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你_______ 你你你你

chọn


Chọn một câu trả lời:
a. 你你
Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:

mótuōchē
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你
b. 你你你
Câu trả lời đúng
c. 你你你
d. 你你你
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
hēisè
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你
Câu trả lời đúng
c. 你你
d. 你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你_______你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你_______你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你
b. 你你
c. 你你你
Câu trả lời đúng
d. 你你



Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你_______你你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你你
b. 你你
c. 你你你
Câu trả lời đúng
d. 你你
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你你你你_______ 你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
Câu trả lời đúng
d. 你
Tìm phiên âm đúng:
你你
Chọn một câu trả lời:
a. hēisè
b. yánsè
Câu trả lời đúng
c. lánsè
d. hóngsè
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
你你你你你 A 你 B 你你你你 C 你你你 D 你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. D

b. C Câu trả lời không đúng
c. A
d. B
Chọn đáp án đúng:
你……你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời không đúng


b. 你
c. 你
d. 你
Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu:
1. 你你
2. 你你
3. 你你
4. 你
Chọn một câu trả lời:
a. 2143
Câu trả lời không đúng
b. 4312
c. 3421
d. 1324
Chọn đáp án đúng:
你……你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời không đúng
b. 你
c. 你
d. 你

Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
你你你 A 你 B 你你 C 你你你 D 你你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. A
b. C Câu trả lời không đúng
c. B
d. D
KTTN1
1 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你你你你你_______你
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
b. 你你 Câu trả lời đúng
c. 你你
d. 你你


2 Chọn đáp án đúng:
你……你你你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你
b. 你
c. 你
d. 你 Câu trả lời đúng
3 Nghe và chọn âm đúng
jiàoxué_____

Chọn một câu trả lời:
a.
b.

c. Câu trả lời đúng
d.
3 Chọn 你 hoặc 你 điền vào chỗ trống
你你你_______你你你你
Chọn một câu trả lời:
a. 你 Câu trả lời không đúng
b. 你
4 Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
你 A 你你你你你B 你你你你你你C 你你你 D 你你你你你 你你你
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. D
c. A Câu trả lời không đúng
d. C
5 Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
fāyīn
Chọn một câu trả lời:
a. 你你
Câu trả lời đúng
b. 你你
c. 你你
d. 你你

Lóu


6 Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
zhǔrèn
Chọn một câu trả lời:
a. 你你

b. 你你
c. 你你 Câu trả lời đúng
d. 你你
7 Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
A 你你你 B 你你 C 你你你你 D 你你你你 你你你
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A Câu trả lời không đúng
c. D
d. C



×