Tải bản đầy đủ (.pdf) (500 trang)

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG NIKON D4S (TIẾNG VIỆT)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (23.78 MB, 500 trang )

MÁY ẢNH SỐ

Tài liệu hướng dẫn sử dụng

ςι


Để tận dụng máy ảnh hiệu quả nhất, hãy đọc kỹ đầy đủ các hướng dẫn và
để ở nơi tất cả những ai sử dụng máy sẽ đọc.
Biểu Tượng và Quy Ước
Để tìm thông tin dễ dàng hơn, những biểu tượng và các quy ước sau đây
được sử dụng:

D

Biểu tượng này thể hiện cảnh báo; thông tin cần phải đọc trước
khi sử dụng để tránh làm hỏng máy ảnh.

Α

Biểu tượng này thể hiện các ghi chú; thông tin cần phải đọc trước
khi sử dụng máy ảnh.

0

Biểu tượng này thể hiện tham chiếu tới các trang trong tài liệu
hướng dẫn này.

Các mục menu, tùy chọn và thông báo hiển thị trên màn hình máy ảnh
được hiện ở dạng in đậm.
Cài Đặt Máy Ảnh


Các giải thích trong tài liệu hướng dẫn này giả định các cài đặt mặc định
được sử dụng.

Α Vì Sự An Toàn Của Bạn
Trước khi sử dụng máy ảnh lần đầu tiên, đọc các hướng dẫn an
toàn trong "Vì Sự An Toàn Của Bạn" (0 xii–xv).


Thành Phần Trong Hộp
Đảm bảo tất cả các mục liệt kê ở đây được đi kèm cùng máy ảnh
của bạn.
• Máy ảnh số D4S
(0 1)

• Nắp thân máy BF-1B
(0 27, 411)
• Nắp ngàm gắn phụ
kiện BS-2 (0 16, 195)

• Pin sạc Li-ion EN-EL18a (với nắp
phủ đầu cắm) (0 21, 24)

• Kẹp cáp USB
(0 273)

• Bộ sạc pin MH-26a với cáp nguồn
và hai bộ bảo vệ tiếp xúc (hình
dạng cáp nguồn phụ thuộc vào
quốc gia bán hàng; 0 21, 459)


• Kẹp cáp HDMI
(0 287)

• Cáp USB UC-E15 (0 272, 280)
• CD bộ cài đặt ViewNX 2 (0 269)
• Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
(hướng dẫn này)

• Nắp đầu nối UF-2 cho
cáp đầu cắm mini stereo
(0 413)

• Dây đai AN-DC11 (0 21)
• Bảo hành
• Hướng Dẫn Mạng

Thẻ nhớ được bán riêng. Máy ảnh mua ở Nhật Bản hiển thị menu và
thông báo chỉ bằng tiếng Anh và tiếng Nhật; không hỗ trợ các
ngôn ngữ khác. Chúng tôi rất tiếc vì bất kỳ bất tiện nào gây ra bởi
việc này.

i


Mục lục
Vì Sự An Toàn Của Bạn........................................................................xii
Chú ý ....................................................................................................... xvi

Giới thiệu


1

Tìm Hiểu Máy Ảnh ..................................................................................1
Thân Máy Ảnh..................................................................................... 1
Bảng Điều Khiển Trên Cùng .......................................................... 6
Bảng điều khiển phía sau ............................................................... 8
Hiển Thị Kính Ngắm........................................................................10
Hiển Thị Thông Tin..........................................................................12
Nắp ngàm gắn phụ kiện BS-2 .....................................................16

Hướng dẫn thao tác

17

Menu Máy Ảnh ..................................................................................... 17
Sử Dụng Menu Máy Ảnh...............................................................18
Trợ giúp...............................................................................................20

Các Bước Đầu Tiên .............................................................................. 21
Gắn dây đeo máy ảnh ....................................................................21
Sạc Pin..................................................................................................21
Lắp Pin .................................................................................................24
Lắp Thấu Kính ...................................................................................27
Cài Đặt Cơ Bản ..................................................................................29
Lắp Thẻ Nhớ ......................................................................................32
Định Dạng Thẻ Nhớ ........................................................................35
Điều Chỉnh Lấy Nét Kính Ngắm..................................................38

Cơ Bản Về Nhiếp Ảnh và Phát Lại .................................................. 40


Bật Máy Ảnh ......................................................................................40
Chuẩn bị sẵn sàng máy ảnh.........................................................42
Lấy nét và chụp ................................................................................43
Xem Ảnh .............................................................................................46
Xóa Các Bức Ảnh Không Mong Muốn......................................47

ii


Xem Ảnh Trực Tiếp

49

Lấy nét tự động trong chụp ảnh xem trực tiếp và xem trực
tiếp phim ....................................................................................... 52
Màn Hình Hiển Thị Xem Trực Tiếp: Xem Ảnh Trực Tiếp .... 55
Hiển Thị Thông Tin: Xem Ảnh Trực Tiếp ................................. 58
Lấy Nét Bằng Tay............................................................................. 59
Tùy Chọn Nhả Cửa Trập Xem Trực Tiếp .................................. 60

Xem Trực Tiếp Phim

63

Danh mục .......................................................................................... 66
Màn Hình Hiển Thị Xem Trực Tiếp: Xem Trực Tiếp
Phim ................................................................................................ 67
Hiển Thị Thông Tin: Xem Trực Tiếp Phim ............................... 69
Vùng Hình Ảnh ................................................................................ 70
Chụp Ảnh Trong Khi Xem Trực Tiếp Phim ............................. 71

Cài đặt phim...................................................................................... 74

Xem Phim ............................................................................................... 77
Chỉnh Sửa Phim.................................................................................... 79
Cắt Xén Phim .................................................................................... 79
Lưu Khuôn Hình Đã Chọn ............................................................ 82

Tùy Chọn Ghi Hình Ảnh

85

Vùng Hình Ảnh ..................................................................................... 85
Chất lượng hình ảnh........................................................................... 90
Cỡ hình ảnh ........................................................................................... 94
Sử Dụng Hai Thẻ Nhớ......................................................................... 96

Lấy Nét

97

Lấy nét tự động .................................................................................... 97

Chế Độ Lấy Nét Tự Động.............................................................. 97
Chế Độ Vùng Lấy Nét Tự Động ................................................100
Chọn Lựa Điểm Lấy Nét ..............................................................103
Khóa Lấy Nét...................................................................................105

Lấy Nét Bằng Tay ...............................................................................108

iii



Chế Độ Nhả

111

Chọn Chế Độ Nhả..............................................................................111
Chế độ nhả liên tục...................................................................... 112

Chế độ tự hẹn giờ..............................................................................114
Chế Độ Gương Nâng Lên................................................................116

Độ nhạy ISO

117

Điều chỉnh bằng tay .........................................................................117
Điều Khiển Độ Nhạy ISO Tự Động ...............................................119

Phơi sáng

123

Đo sáng .................................................................................................123
Chế độ phơi sáng...............................................................................125
ε: Tự Động Được Lập Trình....................................................... 127
φ: Tự Động Ưu Tiên Cửa Trập ................................................... 128
γ: Tự Động Ưu Tiên Độ Mở Ống Kính.................................... 129
η: Bằng tay ...................................................................................... 130


Phơi Sáng Thời Gian Dài (Chỉ Chế Độ η)....................................132
Tốc Độ Cửa Trập Và Khóa Độ Mở Ống Kính .............................134
Khóa tự động phơi sáng (AE) ........................................................136
Bù Phơi Sáng .......................................................................................138
Chụp bù trừ..........................................................................................140

Cân bằng trắng

155

Tùy chọn cân bằng trắng................................................................155
Dò Tinh Chỉnh Cân Bằng Trắng ....................................................158
Chọn Nhiệt Độ Màu ..........................................................................161
Thiết lập sẵn bằng tay......................................................................164

Chụp ảnh với kính ngắm ........................................................... 165
Xem trực tiếp (Cân bằng trắng điểm) ................................... 169
Quản lý thiết lập sẵn.................................................................... 172

iv


Tăng Cường Hình Ảnh

177

Picture Control ...................................................................................177

Chọn Picture Control ...................................................................177
Sửa Đổi Picture Control...............................................................179

Tạo Picture Control Tùy Chọn ..................................................183
Chia Sẻ Picture Control Tùy Chọn...........................................186

Giữ Chi Tiết trong Phần Tô Sáng và Phần Bóng .....................188

D-Lighting hoạt động..................................................................188
Dải Động Cao (HDR).....................................................................190

Chụp Ảnh Có Đèn Nháy

195

Sử Dụng Đèn Nháy............................................................................195
Hệ Thống Chiếu Sáng Sáng Tạo Nikon (CLS) ......................196
Điều Khiển Đèn Nháy i-TTL........................................................202

Chế Độ Đèn Nháy ..............................................................................203
Bù Đèn Nháy........................................................................................206
Khóa FV .................................................................................................208

Tùy Chọn Chụp Khác

211

Khởi Động Lại Hai Nút: Khôi Phục Lại Cài Đặt Mặc Định.....211
Đa Phơi Sáng.......................................................................................214
Chụp Ảnh Hẹn Giờ Quãng Thời Gian .........................................221
Chụp ảnh tua nhanh thời gian .....................................................229
Thấu Kính Không CPU......................................................................235
Dữ liệu vị trí..........................................................................................238


Thông Tin Thêm Về Phát Lại

241

Xem Ảnh ...............................................................................................241

Phát Lại Khuôn Hình Đầy ...........................................................241
Phát Lại Hình Thu Nhỏ ................................................................241
Điều Khiển Phát Lại .....................................................................242

Thông Tin Ảnh ....................................................................................244
Xem Gần: Thu Phóng Phát Lại ......................................................253
Bảo Vệ Ảnh Khỏi Bị Xóa ...................................................................255
Xóa Ảnh.................................................................................................257

v


Phát Lại Khuôn Hình Đầy Hoặc Phát Lại Hình Thu
Nhỏ................................................................................................ 257
Menu Phát Lại ................................................................................ 259

Ghi chú bằng giọng nói

261

Ghi Ghi Chú Bằng Giọng Nói .........................................................261
Mở Ghi Chú Giọng Nói.....................................................................266


Kết nối

269

Cài đặt ViewNX 2................................................................................269
Sử dụng ViewNX 2.............................................................................272
Sao Chép Ảnh vào Máy Tính..................................................... 272
Xem Ảnh .......................................................................................... 275
Ethernet và Mạng không dây................................................... 276

In ảnh .....................................................................................................279

Kết Nối tới Máy In ......................................................................... 280
In Từng Ảnh Một........................................................................... 280
In Đa Ảnh ......................................................................................... 282
Tạo Thứ Tự In DPOF: Cài Đặt In................................................ 283

Xem Ảnh trên TV................................................................................285
Tùy Chọn HDMI ............................................................................. 286

Hướng Dẫn Menu

289

DMenu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh .........................................289

Playback folder (Thư mục phát lại) .................................... 290
Hide image (Ẩn hình ảnh)..................................................... 290
Playback display options (Tùy Chọn Hiển Thị Phát
Lại)............................................................................................. 291

Copy image(s) (Sao Chép (các) Hình Ảnh) ...................... 292
Image review (Xem lại hình ảnh)........................................ 295
After delete (Sau Khi Xóa) ..................................................... 296
Rotate tall (Xoay dọc) ............................................................. 296
Slide show (Trình Chiếu)........................................................ 297

Χ Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp ..........................................299

Shooting menu bank (Tập hợp menu chụp ảnh
tùy chọn)................................................................................. 300
Extended menu banks (Các tập hợp menu mở
rộng)......................................................................................... 301

vi


Storage folder (Thư mục lưu trữ) ........................................302
File naming (Đặt tên tập tin) ................................................304
JPEG/TIFF recording (Ghi JPEG/TIFF).................................304
NEF (RAW) recording (Ghi NEF (RAW))..............................304
Color space (Không gian màu) ............................................305
Vignette control (Quản lý tạo họa tiết).............................306
Auto distortion control (Điều khiển biến dạng tự
động)........................................................................................307
Long exposure NR (NR Phơi Sáng Lâu) (Giảm Nhiễu Phơi
Sáng Lâu) ................................................................................308
High ISO NR (Giảm nhiễu ISO cao) .....................................308

Α Cài Đặt Tùy Chọn: Tinh Chỉnh Cài Đặt Máy Ảnh ...............309


Custom settings bank (Tập Hợp Cài Đặt Tùy Chọn) ....311
a: Autofocus (Lấy nét tự động).................................................313
a1: AF-C priority selection (Chọn ưu tiên AF-C).............313
a2: AF-S priority selection (Lựa Chọn Ưu Tiên AF-S) ....314
a3: Focus tracking with lock-on (Theo Dõi Lấy Nét với
Khóa-Bật) ................................................................................314
a4: AF activation (Kích hoạt AF)...........................................315
a5: Focus point illumination (Chiếu Sáng Điểm Lấy
Nét)............................................................................................315
a6: Focus point wrap-around (Quấn Xung Quanh Điểm
Lấy Nét)....................................................................................316
a7: Number of focus points (Số điểm lấy nét)................316
a8: Assign AF-ON button (Gán nút AF-ON) .....................317
a9: Assign AF-ON button (vert.) (Gán Nút AF-ON
(Dọc))........................................................................................318
a10: Store by orientation (Lưu Trữ Theo Hướng) ..........319
a11: Limit AF-area mode selection (Giới hạn bộ chọn chế
độ vùng AF)............................................................................320
a12: Autofocus mode restrictions (Giới Hạn Chế Độ Lấy
Nét Tự Động) .........................................................................320
b: Metering/exposure (Đo Sáng/Phơi Sáng) .......................321
b1: ISO sensitivity step value (Giá Trị Bước Độ Nhạy
ISO)............................................................................................321
b2: EV steps for exposure cntrl (Bước EV Dành Cho Điều
Khiển Phơi Sáng)..................................................................321
b3: Exp./flash comp. step value (Giá Trị Bước Bù Phơi
Sáng/Đèn Nháy) ...................................................................321
b4: Easy exposure compensation (Bù Phơi Sáng Dễ
Dàng)........................................................................................322


vii


b5: Matrix metering (Đo Sáng Ma Trận)........................... 323
b6: Center-weighted area (Vùng Ưu Tiên Trung
Tâm).......................................................................................... 323
b7: Fine-tune optimal exposure (Dò Tinh Chỉnh Phơi
Sáng Tối Ưu) .......................................................................... 323
c: Timers/AE lock (Hẹn Giờ/Khóa AE)..................................... 324
c1: Shutter-release button AE-L (Nút nhả cửa trập
AE-L) ......................................................................................... 324
c2: Standby timer (Hẹn giờ chờ)......................................... 324
c3: Self-timer (Tự hẹn giờ)..................................................... 325
c4: Monitor off delay (Độ Trễ Tắt Màn Hình).................. 325
d: Shooting/display (Chụp/hiển thị) ...................................... 326
d1: Beep (Bíp)............................................................................. 326
d2: Continuous shooting speed (Tốc Độ Chụp Liên
Tục) ........................................................................................... 326
d3: Max. continuous release (Ảnh Tối Đa Khi Nhả Liên
Tục) ........................................................................................... 327
d4: Exposure delay mode (Chế Độ Trễ Phơi Sáng) ...... 327
d5: File number sequence (Chuỗi số tập tin)................. 328
d6: Viewfinder grid display (Hiển thị lưới kính
ngắm)....................................................................................... 329
d7: Control panel/viewfinder (Bảng Điều Khiển/Kính
Ngắm) ...................................................................................... 329
d8: Screen tips (Mẹo Màn Hình).......................................... 329
d9: Information display (Hiển Thị Thông Tin) ................ 330
d10: LCD illumination (Đèn Rọi Màn Hình Tinh Thể
Lỏng)........................................................................................ 330

e: Bracketing/flash (Chụp bù trừ/đèn nháy) ....................... 331
e1: Flash sync speed (Tốc Độ Đồng Bộ Đèn Nháy) ...... 331
e2: Flash shutter speed (Tốc Độ Cửa Trập Đèn
Nháy)........................................................................................ 332
e3: Optional flash (Đèn nháy tùy chọn) ........................... 332
e4: Exposure comp. for flash (Bù Phơi Sáng Đèn
Nháy)........................................................................................ 333
e5: Modeling flash (Đèn Nháy Tạo Mô Hình) ................. 333
e6: Auto bracketing set (Bộ chụp bù trừ tự động) ....... 333
e7: Auto bracketing (mode M) (Chụp bù trừ tự
động (Chế độ M))................................................................. 334
e8: Bracketing order (Thứ Tự Chụp Bù Trừ) .................... 334
f: Controls (Điều khiển)............................................................... 335

viii


f1: Multi selector center button (Nút Trung Tâm Đa Bộ
Chọn)........................................................................................335
f2: Multi selector (Đa Bộ Chọn)............................................336
f3: Assign Fn button (Gán Nút Fn) ......................................337
f4: Assign preview button (Gán Nút Xem Trước) ..........342
f5: Assign sub-selector (Gán bộ chọn phụ) .....................342
f6: Assign sub-selector center (Gán Trung Tâm Bộ Chọn
Phụ)...........................................................................................342
f7: Assign Fn button (vert.) (Gán Nút Fn (Thẳng
Đứng)) ......................................................................................343
f8: Shutter spd & aperture lock (Tốc Độ Cửa Trập & Khóa
Độ Mở Ống Kính) .................................................................343
f9: Assign BKT button (Gán Nút BKT).................................344

f10: Customize command dials (Tùy Chỉnh Đĩa
Lệnh).........................................................................................345
f11: Release button to use dial (Nhả Nút để Sử Dụng Đĩa
Lệnh).........................................................................................347
f12: Slot empty release lock (Khóa Nhả Khe Trống).....347
f13: Reverse indicators (Chỉ Báo Ngược Lại) ...................347
f14: Assign multi selector (vert.) (Gán Đa Bộ Chọn (Thẳng
Đứng)) ......................................................................................348
f15: Playback zoom (Thu Phóng Phát Lại) .......................348
f16: Assign movie record button (Gán Nút Ghi
Phim) ........................................................................................349
f17: Live view button options (Tùy Chọn Nút Xem Trực
Tiếp) ..........................................................................................349
f18: Assign remote (WR) Fn button (Gán Nút Fn (WR) Từ
Xa)..............................................................................................350
f19: Lens focus function buttons (Nút Chức Năng Lấy Nét
Thấu Kính) ..............................................................................351
g: Movie (Phim)..............................................................................353
g1: Assign Fn button (Gán Nút Fn).....................................353
g2: Assign preview button (Gán Nút Xem Trước).........355
g3: Assign sub-selector center (Gán Trung Tâm Bộ Chọn
Phụ)...........................................................................................356
g4: Assign shutter button (Gán Nút Cửa Trập) ..............357

ix


ΒMenu Cài Đặt: Cài Đặt Máy Ảnh.................................................358

Format memory card (Định dạng thẻ nhớ) .................... 359

Monitor brightness (Độ sáng màn hình) ......................... 359
Monitor color balance (Cân Bằng Màu Màn Hình)....... 360
Image Dust Off ref photo (Ảnh tham chiếu Bụi hình ảnh
tắt)............................................................................................. 361
Flicker reduction (Giảm nhấp nháy).................................. 363
Time zone and date (Múi giờ và ngày)............................. 363
Language (Ngôn ngữ) ............................................................ 364
Auto image rotation (Xoay hình ảnh tự động).............. 364
Battery info (Thông Tin Pin) ................................................. 365
Image comment (Chú thích hình ảnh)............................. 366
Copyright information (Thông Tin Bản Quyền) ............ 367
IPTC ............................................................................................... 368
Save/load settings (Lưu/Tải Cài Đặt)................................. 370
Virtual horizon (Đường Chân Trời Ảo).............................. 372
AF fine-tune (Tinh Chỉnh AF) ............................................... 373
Firmware version (Phiên bản vi chương trình).............. 374

Ν Menu Sửa Lại: Tạo Bản Sao Sửa Lại........................................375

D-Lighting................................................................................... 379
Red-eye correction (Điều Chỉnh Mắt Đỏ) ........................ 380
Trim (Xén) ................................................................................... 381
Monochrome (Đơn Sắc)......................................................... 382
Filter effects (Hiệu Ứng Bộ Lọc) .......................................... 382
Color balance (Cân Bằng Màu)............................................ 383
Image overlay (Ghép Ảnh).................................................... 384
NEF (RAW) processing (Xử lý NEF (RAW)) ........................ 387
Resize (Thay đổi kích cỡ)........................................................ 389
Straighten (Làm thẳng).......................................................... 391
Distortion control (Điều Khiển Biến Dạng)..................... 392

Perspective control (Điều khiển phối cảnh)................... 393
Side-by-side comparison (So Sánh Cạnh Nhau) ........... 394

Ο My Menu (Menu Của Tôi)/m Recent Settings (Cài Đặt Gần
Đây).....................................................................................................396

x


Chú Ý Kỹ Thuật

401

Các Thấu Kính Tương Thích ...........................................................401
Các Phụ Kiện Khác.............................................................................408
Gắn Đầu Nối Nguồn và Bộ Đổi Điện AC................................414

Chăm Sóc Máy Ảnh...........................................................................416

Bảo Quản..........................................................................................416
Lau chùi ............................................................................................416
Bộ Lọc Qua Chậm..........................................................................417
"Clean now" ("Làm sạch ngay") ...........................................417
"Clean at startup/shutdown" ("Làm Sạch khi Bật/
Tắt")...........................................................................................418
Làm Sạch Bằng Tay ..................................................................420
Thay Thế Pin Đồng Hồ ................................................................424

Chăm Sóc Máy Ảnh Và Pin: Thận trọng .....................................426
Mặc Định...............................................................................................430

Exposure Program (Chương Trình Phơi Sáng) ........................438
Xử lý sự cố ............................................................................................439
Pin/Hiển thị .....................................................................................439
Quay...................................................................................................439
Phát lại ..............................................................................................442
Khác ...................................................................................................443

Thông Báo Lỗi.....................................................................................444
Thông Số Kỹ Thuật............................................................................450

Cân chỉnh pin .................................................................................459

Thẻ Nhớ Đã Được Phê Duyệt ........................................................462
Dung Lượng Thẻ Nhớ ......................................................................464
Tuổi Thọ Pin.........................................................................................467
Danh mục.............................................................................................469

xi


Vì Sự An Toàn Của Bạn
Để tránh làm hỏng sản phẩm Nikon hoặc gây thương tích cho chính mình
hay cho người khác, hãy đọc đầy đủ các biện pháp phòng ngừa an toàn
trước khi sử dụng thiết bị này. Hãy giữ những hướng dẫn an toàn này ở nơi
tất cả những ai sử dụng sản phẩm sẽ đọc chúng.
Hậu quả có thể xảy ra do việc không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa
được liệt kê trong phần này được chỉ báo bằng biểu tượng sau đây:
tượng này đánh dấu cảnh báo. Để tránh chấn thương có thể
Α Biểu
xảy ra, hãy đọc tất cả các cảnh báo trước khi sử dụng sản phẩm

Nikon này.

❚❚ CẢNH BÁO
Α Để khuôn hình tránh ánh nắng mặt trời
Để khuôn hình tránh xa khỏi ánh
nắng mặt trời khi chụp các đối
tượng bị ngược sáng. Ánh sáng
mặt trời tập trung vào máy ảnh
khi mặt trời ở trong hoặc gần
khuôn hình có thể gây cháy hình.

Α Không nhìn vào mặt trời qua kính ngắm
Nhìn mặt trời hoặc nguồn sáng
mạnh khác thông qua kính ngắm
có thể làm giảm thị lực vĩnh viễn.

Α Sử dụng điều khiển điều chỉnh điốt kính
ngắm
Khi sử dụng điều khiển điều chỉnh
điốt kính ngắm với mắt nhìn vào
kính ngắm, cần cẩn thận để
không vô tình đặt ngón tay của
bạn vào mắt.

xii

Α Tắt ngay lập tức trong trường hợp sự cố
Nếu bạn nhận thấy có khói hay
mùi bất thường trong thiết bị
hoặc bộ đổi điện AC (có riêng), rút

phích cắm bộ đổi điện AC và tháo
pin ngay lập tức, cẩn thận để
không bị bỏng. Việc tiếp tục sử
dụng có thể gây thương tích. Sau
khi tháo pin, mang máy đến
Trung tâm dịch vụ Nikon ủy
quyền để kiểm tra.

Α Không tháo rời
Việc chạm vào các bộ phận bên
trong của máy có thể gây thương
tích. Trong trường hợp sự cố, việc
sửa chữa phải do kỹ thuật viên có
trình độ thực hiện. Trong trường
hợp máy bị vỡ do bị rơi hoặc sự cố
khác, tháo pin và bộ đổi điện AC
sau đó mang máy tới Trung tâm
dịch vụ Nikon ủy quyền để kiểm
tra.



×