Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

de kiem tra dai so va giai tich 11 chuong 1 nam 2019 2020 truong trung gia ha noi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.04 KB, 4 trang )

ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 11 CHƯƠNG 1

TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ
Năm học 2019 – 2020

Thời gian: 45 phút – 25 câu trắc nghiệm

----------------------------Câu 1: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin 2 x + 5sin x − 3 =
0 là:
A. x =

π
.
6

B. x =

π
.
3

C. x =

π
.
12

MÃ ĐỀ : 111
D. x =



.
6

1 sin x
.
cos x 1
 

A. D   \ k  | k  . B. D   \   k  | k   . C. D   \ k 2 | k  .
 2


Câu 2: Tìm tập xác định D của hàm số y 

Câu 3: Nghiệm của phương trình sin 2x =

2
là:
2

π

+ kπ; x =
+ kπ (k ∈ ).
8
8

π
C. x = + k2π; x =
+ k2π (k ∈ ).

8
8

A. x =

D. D  .

π

+ k2π; x = + k2π (k ∈ ).
4
4
π

D. x =
+ kπ; x =
+ kπ (k ∈ ).
4
4
B. x =

Câu 4: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3cos 2 x  5 lần lượt là:
A. 1 và −1.
B. 8 và 2.
C. 8 và 5.

D. 11 và −1.

 π π
; ?

 2 3 

Câu 5: Với giá trị nào của m thì phương trình (cosx − m)(sin x − 2) =
0 có đúng 1 nghiệm thuộc đoạn  −

1
A. m ∈ 0;  .
 2 

1
B. m ∈  0;  ∪ {1} .
 2 

1
C. m ∈ 0;  ∪ {1} .
 2 

1
D. m ∈ 0;  .
 2 

  3 
;  là:
 2 2



Câu 6: Nghiệm lớn nhất của phương trình sin3x – cosx = 0 thuộc đoạn 
A.


3
.
2

B.

5
.
4

C. π.

D.

Câu 7: Nghiệm của phương trình sin 3x .c os x  sin 4x  0 là:

4
.
3


 k 2 (k  ).
4



D. x   k 2 ; x   k 2 (k  ).
C. x   k  (k  ).
3
4

3

a
Câu 8: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin 2 x − cosx − 1 =
với tối giản và a, b ∈  Tính
0 là x =
b
b
B. S = 2.
C. S = 4.
D. S = 5.
S= a + b ? A. S = 3.
Câu 9: Nghiệm của phương trình 2 cos x − 2 =
0 là:
π
π


A. x =
± + k 2π ( k ∈  ) . D. x =
±
+ kπ ( k ∈  ) .
± + kπ ( k ∈  ) . B. x =
±
+ k 2π ( k ∈  ) . C. x =
4
4
4
4
2cosx + 3

Câu 10: Tập xác định của hàm số y =
là:
2
sin x + 2sin x − 3
 π

=
B. D=  \ − + k 2π k ∈   .
A. D  \ {kπ k ∈ } .
 2

A. x = kπ; x 



 k (k  ).
6
3

π

+ kπ k ∈   .
2


C. D=  \ 

B. x 

Câu 11: Nghiệm của phương trình cos xcos 7x = cos 3xcos 5x là:

A. x  k

π

+ k 2π k ∈   .
2


D. D =  \ 





(k  ). B. x   k  (k  ). C. x  k (k  ). D. x    k 2 (k  ).
3
6
4
6
= 1/2 =


Câu 12: Nghiệm của phương trình 2 sin2 x  sin x cos x  3 cos2 x  0 là.


3
 k  ; x  arctan( )  k  k  .
4
2
3

C. x  arctan( )  k  k  .
2

A. x 


 k  k  .
4

D. x   k  và x  arctan(3)  k  k  .
4
B. x 

Câu 13: Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số chẵn?
x
.
B. y  sin x .
C. y  x 2 sin x.
A. y 
cos x

D. y  x  sin x.

0 thuộc khoảng ( −π ; π ) là:
Câu 14: Số nghiệm của phương trình 2sin x − 3 =
A. 4

B. 3

Câu 15: Nghiệm của phương trình

A. x =


π

3

+ kπ ( k ∈  ) . B.

Câu 16: Tập xác định của hàm số

π

+ kπ k ∈   .
2


A. D=  \ 

C. 1

D. 2

3 sin 2 x − cos 2 x − 2 =
0 là:
π
π
x =+ kπ ( k ∈  ) . C. x =+ kπ ( k ∈  ) .
6
3

6 − tan x
là:
y=
5sin x
 kπ

B. D  \ 
=
k ∈ .
 2


 π

+ k 2π k ∈   .
 2


π

D. x =
+ k 2π ( k ∈  ) .

3

=
D. D  \ {kπ k ∈ } .

C. D=  \ −


Câu 17: Số giá trị nguyên của m để hàm số y =

3x

2sin x − m sin x + 1
A. 4.
B. 6.
C. 3.
Câu 18: Tập giá trị của hàm số y = 3cos 2 x − 4sin 2 x + 1 là:
B. [ −5;5] .
C. [ −4;6] .
A. [ −6; 4] .
2

xác định với mọi số thực x là:
D. 5.
D. [ 4;6] .

Câu 19: Trung bình cộng của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
− sin 2 x − 4sin x + 2 là:
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
Câu 20: Nghiệm của phương trình cos 2 x =

π

+ kπ ( k ∈  ) .


1
4

π

+ k 2π ( k ∈  ) .
6
3

π
C. x =
D. x =
±
+ k 2π ( k ∈  ) .
± + kπ ( k ∈  ) .
3
3
Câu 21: Với giá trị nào của m thì phương trình (m + 1) sin 2 x + 2cos 2 x =
2m vô nghiệm?
5
5
5
5
B. m ∈ ( −∞; −1) ∪  ; +∞  . C. m ∈  − ;1 . D. m ∈  −1;  .
A. m ∈ ( −∞; −1] ∪  ; +∞  .
3
3


 3 

3

Câu 22: Phương trình sin x + sin 2 x + sin 3 x =
0 tương đương với phương trình nào dưới đây?
A. sin 2 x(cosx + 1) =
D. cosx(sin x − sin 2 x) =
0.
0. C. 2cosx + 1 =
0.
0. B. sin 2 x(2cosx + 1) =
x π
Câu 23: Số nghiệm của phương trình cos  +  =
0 thuộc đoạn [π; 8π] là:
2 4
A. x =
±

A. 1.

B. x =
±

B. 2.

C. 4.

D. 3.

x
x

Câu 24: Tổng các nghiệm thuộc khoảng ( 0;101) của phương trình sin 4 + cos 4 =
1 − 2sin x bằng
2
2
B. 520π .
C. 512π .
D. 528π .
A. 495π .

Câu 25: Phương trình nào dưới đây có nghiệm?
A. 3sin x − 5cos x =
5. B. 2sin x − cos x =
3. C. 2 sin x + 3cos x =
4.
4. D. sin x − 3cos x =
--------------------------------------------------------- HẾT --------= 2/2 =


ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 11 CHƯƠNG 1

Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

Mã đề 111
A
C
A
B
C
B
A
A
C
D
C
A

B
D
C
B
D
C
A
D
B
B
D
D
A

Mã đề 112
D
D
B
C
C
A
B
C
A
C
C
D
D
A
A

A
C
A
B
B
D
D
D
B
B

Mã đề 113
A
B
D
B
C
B
A
B
B
A
D
D
C
A
A
D
D
B

C
A
C
C
D
C
A

Mã đề 114
D
A
C
C
C
A
A
C
A
B
A
B
B
C
A
D
D
D
B
C
B

B
D
D
B

Mã đề 115
A
C
C
C
B
A
B
C
B
D
B
B
C
A
D
D
D
C
A
B
A
D
D
A

A

Mã đề 116
C
B
C
D
A
B
D
A
A
B
B
D
A
B
D
D
C
D
C
A
C
C
A
B
A



CHỦ ĐỀ: LƯỢNG GIÁC LỚP 11 – CHƯƠNG 1
MA TRẬN ĐỀ
Số lượng câu: 25.

Điểm mỗi câu: 0.4 điểm

Thời gian: 45 phút.

Chủ đề

Mức
1

2

3

4

Tổng

Tập xác định của hàm số lượng giác

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4


4

GTLN, GTNN của hàm số lượng giác

Câu 5

Câu 6

3

Câu 7
Tính chẵn, lẻ của hàm số lượng giác

Câu 8

Phương trình lượng giác cơ bản

Câu 9

Câu 11

Câu 10

Câu 12

Phương trình bậc 2 đối với một hslg

Câu 21


Câu 13

Phương trình asinx + bcosx = c

Câu 16

Câu 17

1
4

Câu 14

Câu 15

4
3

Câu 18
Phương trình tích

Câu 19

Phương trình khác

Câu 24
Câu 22

Câu 20


2
4

Câu 25

Câu 23
Tổng

9

11

3

2

36%

44%

12%

8%

25



×