Tải bản đầy đủ (.pdf) (73 trang)

Mẫu kiểm tra nghiệm thu xây dựng ITP checklist

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.89 MB, 73 trang )

DMKT-KT.Cọc

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu TCXDVN 286 : 2003

Hạng mục/Item: Kiểm tra cọc tiết diện nhỏ
Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

HẠNG MỤC

No.
Item
1 Vết nứt đoạn cọc
2 Độ sâu vết nứt
Tổng diện tích do lẹm, sứt góc và rỗ tổ ong so
3
với tổng diện tích bề mặt cọc
4 Chiều dài đoạn cọc, m


≤ 10
Kích thước cạnh (đường kính ngoài) tiết diện
5
của cọc đặc (hoặc rỗng giữa)
6 Chiều dài mũi cọc
7 Độ cong của cọc (lồi hoặc lõm)
8

Độ võng của đoạn cọc

MÃ SỐ

SAI SỐ

Code
4.1.3
4.1.3

Tolerance
0.2mm
10 mm

4.1.3

5%

4.1.3.1

± 30 mm


4.1.3.2

+ 5 mm

4.1.3.3
4.1.3.4

± 30 mm
10 mm
1/100 chiều
dài đốt cọc
10 mm

4.1.3.5

Độ lệch mũi cọc khỏi tâm
Góc nghiêng của mặt đầu cọc với mặt phẳng
10
thẳng góc trục cọc:
- Cọc tiết diện đa giác
- Cọc tròn
11 Khoảng cách từ tâm móc treo đến đầu đoạn cọc
12 Độ lệch của móc treo so với trục cọc
13 Chiều dày của lớp bê tông bảo vệ
14 Bước cốt thép xoắn hoặc cốt thép đai
15 Khoảng cách giữa các thanh cốt thép chủ
16 Đường kính cọc rỗng
17 Chiều dày thành lỗ
18 Kích thước lỗ rỗng so với tim cọc
9


Ghi chú:

4.1.3.6



Kquả Ngày



Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

4.1.3.7

4.1.3.8
4.1.3.9
4.1.3.10
4.1.3.11

4.1.3.12
4.1.3.13
4.1.3.14
4.1.3.15

nghiêng 1%
nghiêng 0.5%
± 50 mm
20 mm
± 5 mm
± 10 mm
± 10 mm
± 5 mm
± 5 mm
± 5 mm
Kiểm tra lần 1

Đạt

X

Không đạt

O

Kiểm tra lần 2

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager


Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày

Đạt

Vị trí 1:
Vị trí 2:
Vị trí 3:
Vị trí 4:

Trang 1/1


DMKT-Lắp cửa gỗ

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

Hạng mục/Item: Công tác lắp đặt cửa gỗ

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Công trường/Project:
Khu vực/Area:


Tiêu chuẩn nghiệm thu TCVN 192:1996
(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)

STT

HẠNG MỤC

MÃ SỐ

SAI SỐ

No.
I
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
2

Item
Theo TCVN 192:1996
Độ lệch cho phép so với kích th ước tiêu chuẩn
Chiều cao ô cửa
Chiều cao cánh cửa
Chiều rộng ô cửa

Chiều rộng cánh cửa (500; 600)
Chiều rộng cánh cửa c òn lại
Chiều dày
Độ vuông (Đo hai đường chéo)
Độ vênh
Độ uống cong
Cửa có chiều cao<2.1m
Cửa có chiều cao từ 2.1m đến 2.4m
Cửa có chiều rộng đến 1.2m
Độ lệch cho phép lớn nhất khi gia công cửa,
khuôn có chiều dài đường chéo nhỏ hơn 1880mm
Độ lệch cho phép lớn nhất khi gia công cửa,
khuôn có chiều dài đường chéo từ 1880mm trở
Khe hở ở đầu mộng và lỗ mộng
Chiều sâu đặt bản lề không vượt quá chiều dày
bản lề, độ lệch lớn nhất cho phép
Tiêu chuẩn nội bộ
Chiều sâu hèm khuôn bao cửa đi bằng tổng chiều
dày khung cánh và 3mm, và không nhỏ hơn
Sai lệch kích thước lọt lòng
Sai lệch cao độ khung
Độ chênh lệch giữa mép tường và khung bao (
Khung bao đặt ăn theo mép tường)

Code

Tolerance

5.1.1
5.1.2

5.1.3
5.1.4
5.1.4
5.1.5
5.2.1
5.2.2
5.2.2

2mm
2mm
2mm
1mm
2mm
1mm
±3mm
3mm

6.5.1

4mm

6.5.1

8mm

6.5.2

0.5mm

6.6.3


1mm

3
4
5
6
II
1
2
3
4

Ghi chú:

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2
Kquả Ngày



Kquả Ngày



Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4

Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

3mm
±4mm
±2mm

±5mm
5mm
5mm
2mm  5 vị
trí
Kiểm tra lần 1 Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2 Đạt


Vị trí 3:

Trang 1/2


DMKT-Lắp cửa gỗ

STT

HẠNG MỤC

MÃ SỐ

SAI SỐ

No.

Item

Code

Tolerance

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2
Kquả Ngày



Kquả Ngày




Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 2/2


DMKT-Lắp nhôm kính

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA


Hạng mục/Item: Công tác Lắp đặt nhôm kính

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu TCXDVN 330 : 2004

Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

HẠNG MỤC

No.
Item
1 Các yêu cầu về kích thước mặt cắt ngang

MÃ SỐ

SAI SỐ

Code
4.4


Tolerance

4.4.1

0.15mm

4.4.2

0.18mm

4.4.3

0.20mm

4.4.4

0.23mm

4.4.5

0.25mm

4.4.6

0.30mm

4.4.7

0.36mm


4.4.8

0.61mm

4.4.9

0.86mm

4.4.10

1.12mm

4.4.11

1.37mm

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2
Kquả Ngày



Kquả Ngày



Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày




Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

Kích thước danh nghĩa (mm)
3
3÷ 6
6 ÷ 12
12 ÷ 19
19 ÷ 25
25 ÷ 38
38 ÷ 50
50 ÷ 100
100 ÷ 150
150 ÷ 200
200 ÷ 250
2

Dung sai cho phép góc sản phẩm

4.5

Chiều dày danh nghĩa thành mỏng nhất, mm
2o


Đến 1.6

1.5o

Lớn hơn 1.6 đến 5.0

1o

Lớn hơn 5.0
3

Dung sai cho phép bán kính góc lượn sản phẩm

4.6

Bán kính góc lượn 4.7mm

0.4mm

Bán kính góc lượn 4.7mm

0.1Rmm

R: Bán kính góc lượn
4

Dung sai cho phép độ phẳng bề mặt sản phẩm

4.7


Trang 1/4


DMKT-Lắp nhôm kính

STT

No.

HẠNG MỤC

Item

Bề mặt sản phẩm B 25

MÃ SỐ

SAI SỐ

Code

Tolerance
0.1mm

Bề mặt sản phẩm B 25

Dung sai cho phép độ cong sản phẩm




Kquả Ngày



Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

0.4xBmm
0,13/cung độ
25mm

Bề mặt sản phẩm cong
5

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2
Kquả Ngày

4.8


5.1 Độ cong của sản phẩm trên độ dài bất kỳ 300mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm)  38mm
Độ dày sản phẩm  2.4m

< 1.3mm

Độ dày sản phẩm > 2.4m

< 0.3mm

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm) Φ > 38mm
Độ dày sản phẩm  2.4m

< 0.3mm

Độ dày sản phẩm > 2.4m

< 0.3mm

5.2 Độ cong của sản phẩm trên tổng độ dài sản phẩm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm)  38mm
Độ dày sản phẩm  2.4m

< 3xLmm

Độ dày sản phẩm > 2.4m

< 0.7xLmm

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm) Φ > 38mm

Độ dày sản phẩm  2.4m

< 0.7xLmm

Độ dày sản phẩm > 2.4m

< 0.7xLmm

L: Chiều dài sản phẩm
6

Dung sai cho phép độ vênh sản phẩm

4.10

Độ vênh trên mỗi mét dài
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 12.5 ÷ 40

< 0.087mm

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 40 ÷ 80

< 0.052mm

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 80 ÷ 250

< 0.026mm

Độ vênh cho độ toàn dài sản phẩm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 12.5 ÷ 40


< 0.176mm

Trang 2/4


DMKT-Lắp nhôm kính

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 40 ÷ 80

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
SAI SỐ
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày
< 0.123mm

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 80 ÷ 250

< 0.079mm

STT

HẠNG MỤC

MÃ SỐ

No.


Item

Code

7

Sai lệch giới hạn chiều dài quy ước

GHI CHÚ

Remarks

4.11

Chiều dài quy định đến 1000m
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60

+2

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100

+2

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140

+3

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180

+3.5


Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250

+4.5

Chiều dài quy định đến 1000m đến 1500mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60

+2.5

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100

+2.5

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140

+3.5

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180

+4.0

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250

+5.0

Chiều dài quy định đến 1500m đến 5000mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60

+2.5


Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100

+3.5

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140

+4.0

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180

+5.0

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250

+6.5

Chiều dài quy định đến 5000m đến 7000mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60

+3.5

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100

+4.0

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140

+5.0


Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180

+6.5

Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250

+8.0

Trang 3/4


DMKT-Lắp nhôm kính

STT

HẠNG MỤC

MÃ SỐ

SAI SỐ

No.

Item

Code

Tolerance

Ghi chú:


Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2
Kquả Ngày



Kquả Ngày

Kiểm tra lần 1 Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2 Đạt



Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4

Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 4/4


DMKT-Điện

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu: TCVN 5593:1991


Hạng mục/Item: Công tác lắp điện chiếu sáng
Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

HẠNG MỤC

MÃ SỐ

SAI SỐ

No.

Item

Code
13.1

Tolerance

1

2

3

4

5

Yêu cầu chung:
a. Độ bền của các móc treo (quạt trần, các thiết
bị chiếu sáng) phải được thử tải
Ứng suất cơ học trong các dụng cụ giữ thiết bị
chiếu sáng phải nhỏ hơn 3 lần so với ứng suất
cho phép trong các bộ phận cấu tạo của thiết bị
chiếu sáng
b. Giá đỡ bằng thép, cáp, vỏ, thanh và các chi
tiết kẹp phải được chống rỉ. Các chao đèn thuỷ
tinh phải được giữ chắc, những chỗ móc treo
quạt trần và đèn treo phải được bao kín
c. Bảng điện lắp đặt đúng yêu cầu thiết kế và
bám chắc vào tường. Cầu chì lắp đúng tiêu
chuẩn
Sai số cho phép khi thi công điện
13.2
Mắc dây ở mặt tường so với phương thẳng
13.2.1
đứng hoặc phương ngang trên 1m chiều dài
Sai số về độ cao đặt thiết bị chiếu sáng (cách
13.2.2
mặt sàn):
- Cao độ công tắc (1,6 m)
- Cao độ ổ cắm điện (0,9 m)
- Cao độ công tơ (1,5 m)
Ghi chú:

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3

Kquả Ngày



Kquả Ngày



Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

5 mm

±50 mm
±50 mm
±50 mm
Kiểm tra lần 1

Đạt


X

Không đạt

O

Kiểm tra lần 2

Đạt

Vị trí 1:
Vị trí 2:
Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 1/1


DMKT-Trắc đạc

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST


Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu: TCXDVN 309: 2004

Hạng mục/Item: Công tác trắc đạc
Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

No.
I
1
2
3
4
II
1
2
3

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
MÃ SỐ
SAI SỐ

Kquả Ngày

Kquả Ngày


Kquả Ngày

Item
Code Tolerance Kquả Ngày
Sai số giới hạn cho phép khi đo chuyển
9.3.2.4
dịch ngang
Công trình xây dựng trên nền đá gốc
±1mm
Công trình xây dựng trên nền đất cát, đất sét
±3mm
và các loại đất chịu nén khác
Công trình xây dựng trên nền đất đắp đất bùn
±10mm
chịu nén kém
Công trình bằng đất đắp
±15mm
Sai số cho phép đo độ nghiêng của các
9.3.3.1
công trình không được vượt quá
Đối với nền bệ móng lớn, máy liên hợp
0,00001 L
Đối với tường của các công trình công nghiệp
0,0001H
và dân dụng
Đối với ống khói, tháp, cột cao
0,0005 H
L - chiều dài của nền bệ;
H - chiều cao của công trình.

HẠNG MỤC

Ghi chú:

Kiểm tra lần 1 Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2 Đạt

GHI CHÚ

Remarks

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 1/1



DMKT-Trắc đạc

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu: TCXDVN 309: 2004

Hạng mục/Item: Công tác trắc đạc
Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

No.
I
1
2
3
4
II
1

2
3

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
MÃ SỐ
SAI SỐ

Kquả Ngày

Kquả Ngày

Kquả Ngày

Item
Code Tolerance Kquả Ngày
Sai số giới hạn cho phép khi đo chuyển
9.3.2.4
dịch ngang
Công trình xây dựng trên nền đá gốc
±1mm
Công trình xây dựng trên nền đất cát, đất sét
±3mm
và các loại đất chịu nén khác
Công trình xây dựng trên nền đất đắp đất bùn
±10mm
chịu nén kém
Công trình bằng đất đắp
±15mm
Sai số cho phép đo độ nghiêng của các
9.3.3.1

công trình không được vượt quá
Đối với nền bệ móng lớn, máy liên hợp
0,00001 L
Đối với tường của các công trình công nghiệp
0,0001H
và dân dụng
Đối với ống khói, tháp, cột cao
0,0005 H
L - chiều dài của nền bệ;
H - chiều cao của công trình.
HẠNG MỤC

Ghi chú:

Kiểm tra lần 1 Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2 Đạt

GHI CHÚ


Remarks

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 1/1


DMKT-Hạ cọc

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu TCXDVN 286 : 2003

Hạng mục/Item: Công tác hạ cọc
Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)

STT

HẠNG MỤC

No.
Item
1 Cọc có cạnh hoặc đường kính đến 0.5m
a. khi bố trí cọc một hàng
b. khi bố trí hình băng hoặc nhóm 2 và 3 hàng
+ Cọc biên
+ Cọc giữa

MÃ SỐ

SAI SỐ

Code
8.5.1

Tolerance

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Kquả Ngày




Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

0.2d
0.2d
0.3d

c. Khi bố trí qúa 3 hàng trên hình băng hoặc bãi cọc

2

3

+ Cọc biên
+ Cọc giữa
d. Cọc đơn
e. Cọc chống
Các cọc tròn rỗng đường kính từ 0.5 đến 0.8m
+ Cọc biên
+ Cọc giữa

+ Cọc đơn dưới cột
Cọc hạ qua ống khoan dẫn
Ở bến nước độ lệch trục tại mức trên cùng của
ống dẫn đã được lắp chắc chắn không vượt quá
(D- độ sâu của nước tại nơi lắp ống dẫn)
Ở vùng không nước độ lệch trục tại mức trên
cùng của ống dẫn đã được lắp chắc chắn không
vượt quá
(D- độ sâu của nước tại nơi lắp ống dẫn)
Ghi chú:

0.2d
0.4d
5cm
3cm
8.5.2
10cm
15cm
8cm
8.5.3
0.25D

± 0.25mm

Kiểm tra lần 1 Đạt

X

Vị trí 1:


Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2 Đạt

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 1/1


DMKT-Hạ cọc

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu TCXDVN 286 : 2003


Hạng mục/Item: Công tác hạ cọc
Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

HẠNG MỤC

No.
Item
1 Cọc có cạnh hoặc đường kính đến 0.5m
a. khi bố trí cọc một hàng
b. khi bố trí hình băng hoặc nhóm 2 và 3 hàng
+ Cọc biên
+ Cọc giữa

MÃ SỐ

SAI SỐ

Code
8.5.1

Tolerance

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày




Kquả Ngày



Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

0.2d
0.2d
0.3d

c. Khi bố trí qúa 3 hàng trên hình băng hoặc bãi cọc

2

3

+ Cọc biên

+ Cọc giữa
d. Cọc đơn
e. Cọc chống
Các cọc tròn rỗng đường kính từ 0.5 đến 0.8m
+ Cọc biên
+ Cọc giữa
+ Cọc đơn dưới cột
Cọc hạ qua ống khoan dẫn
Ở bến nước độ lệch trục tại mức trên cùng của
ống dẫn đã được lắp chắc chắn không vượt quá
(D- độ sâu của nước tại nơi lắp ống dẫn)
Ở vùng không nước độ lệch trục tại mức trên
cùng của ống dẫn đã được lắp chắc chắn không
vượt quá
(D- độ sâu của nước tại nơi lắp ống dẫn)
Ghi chú:

0.2d
0.4d
5cm
3cm
8.5.2
10cm
15cm
8cm
8.5.3
0.25D

± 0.25mm


Kiểm tra lần 1 Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2 Đạt

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 1/1


DMKT-lắp ống.CN

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

Hạng mục/Item: Công tác lắp đặt đường ống cấp nước


235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

INSPECTION CHECKLIST
Tel: 932 5030, Fax:
932
5221
Tiêu chuẩn nghiệm thu: TCVN 4519:1988; TCVN 5593:1991

Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

No.

HẠNG MỤC

Item
Theo TCVN 5593:1991
Sai số cho phép đối với lỗ chừa, rãnh để lắp đặt
I
đường ống
Trục của lỗ ở sàn gác so với trục đứng của đường
ống.
II Lắp đặt đường ống cấp nước sinh hoạt
Các sai số cho phép trong gia công các khâu nối và
1
chi tiết đường ống

Kích thước đường thẳng của các chi tiết gia công
Sai số kích thước đường thẳng của các khâu nối
gia công cho đường ống.
Giảm chiều dài ống khi uốn so với quy định.
Độ ô van của tiết diện chỗ uốn cong (tỉ lệ của hiệu
số giữa đường kính ngoài lớn nhất và bé nhất với
đường kính ngoài của ống).
2 Sai số cho phép khi hàn ống
Lệch cạnh khi hàn nối đầu ống (so với chiều dày
2.1
thành ống
Sai số cho phép của khe hở giữa hai đầu ống khi
2.2
hàn đối đầu (mm)
Hàn nhiệt
Chiều dày thành ống dưới 2.5
Chiều dày thành ống từ 2.5 đến 3.5
Chiều dày thành ống trên 3.5 đến 6
Hàn hơi
Chiều dày thành ống dưới 2.5
Chiều dày thành ống từ 2.5 đến 3.5
Chiều dày thành ống trên 3.5 đến 6
3 Sai số cho phép khi lắp đặt thiết bị cấp nước bên
Sai lệch của ống đứng khi đặt ống nhánh hở so với
đường thẳng đứng ( trên 1m chiều dài đường ống ).
Sai lệch về khoảng cách giữa ống đứng và mặt
tường so với khoảng cách quy định.

MÃ SỐ


Code

SAI SỐ

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2

Tolerance Kquả Ngày



Kquả Ngày



Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

11.1
11.1.1


±10mm

11.2
11.2.1
11.2.1.1

2mm

11.2.1.2

4mm

11.2.1.3

15%

11.2.1.4

10%

11.2.2
10%

0.5
0.5 - 1
1 - 1.5
0.5 - 1
1 - 1.5
1.5 - 2

11.2.3
11.2.3.1

2mm

11.2.3.2

5mm

Trang 1/3


DMKT-lắp ống.CN

STT

HẠNG MỤC

No.

Item
Công tác lắp đặt các đường ống công nghệ
III
trong công trình
1 Sai số cho phép của kết cấu gối đỡ dưới đường
1. Mặt bằng của đường ống trong nhà
2. Mặt bằng của đường ống ngoài nhà
3. Về cao trình
4. Độ dốc
Độ chênh thành ống cho phép và lệch cạnh khi hàn

giáp mối các đầu nối, hàn các chi tiết và các bản
2
của đường ống bằng thép cácbon chịu áp suất qui
ước dưới 100kg/cm2
Chiều dày của cấu kiện nối 3-4
Chiều dày của cấu kiện nối 5-6
Chiều dày của cấu kiện nối 7-8
Chiều dày của cấu kiện nối 9-14
Chiều dày của cấu kiện nối từ 15 trở lên
Trong những trường hợp hàn ống thép khác (tính
theo tỉ lệ % chiều dày thành ống)
Sai số cho phép trong công tác hàn đường ống
3
công nghệ
Có khe nứt (kích thước bất kì )
- Hàn không thấu:

SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày

MÃ SỐ

11.3
11.3.1
11.3.1.1 ±5mm
11.3.1.2 ±10mm
11.3.1.3 -10mm

11.3.1.4
1%
11.3.2
1mm
1.5mm
2mm
2.5mm
3mm
10% và
<3mm
11.3.3
11.3.3.1
11.3.3.2

11.3.3.3
Sâu 10%
chiều dày
ống
Sâu 3

Ống dày không quá 20mm

4

Dày trên 20mm
- Lẫn tạp chất và lỗ hổng kết thành lưới ( không kể
tới độ sâu ).
Lệch cạnh cục bộ cho phép ở mối nối khi lắp đường
ống thép
Lệch cạnh cục bộ trong mối nối không quá 1/3 chu

Ống dày dưới 5mm
Ống dày 6 – 7mm
Ống dày trên 7mm

không
15%
chiều dày
ống
3mm

Ống dày không quá 20mm
Dày trên 20mm
- Lẫn xỉ và có lỗ hổng

GHI CHÚ

Remarks

11.3.3.4

không

11.3.4
11.3.4
11.3.4.1
11.3.4.2
11.3.4.3

2mm
3mm

4mm

Trang 2/3


DMKT-lắp ống.CN

STT

HẠNG MỤC

SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày
11.3.5

MÃ SỐ

No.
Item
5 Sai số cho phép khi lắp đường ống gang
Sai số với trục thẳng đứng của đường ống của mối
nối thép theo hướng bất kỳ trên 1m chiều dài
6 Sai số cho phép khi lắp đặt đường ống bằng chất
Độ chênh lệch thành ống (tính theo phần % so với
thành ống)
Lệch cạnh của các cấu kiện hàn (trường hợp hàn
giáp nối)

Theo TCVN 4519:1988
Sai số khoảng cách cho phép giữa các trục của ống
đứng không cách nhiệt của hệ thống cấp nước
IV
nóng khi có hai đường ống đi song song có đường
kính đến 32mm
Ghi chú:

11.3.5

GHI CHÚ

Remarks

1mm

11.3.6
15%
1mm

3.66

5mm

Kiểm tra lần 1Đạt

X

Vị trí 1:


Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2Đạt

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 3/3


DMKT-Lỗ khoan

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

Hạng mục/Item: Công tác tạo lỗ khoan

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221


Công trường/Project:
Khu vực/Area:

Tiêu chuẩn nghiệm thu TCXDVN 326 : 2004
(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)

STT

HẠNG MỤC

No.
Item
1 Sai số cho phép về độ sâu hố khoan
2 Sai số vị trí cọc (Tính bằng cm)
2a Giữ thành bằng dung dịch
**D<=1000
Cọc đơn, cọc dưới móng băng theo trục
ngang, cọc biên trong nhóm cọc
Cọc dưới móng băng theo trục dọc, cọc
phía trong nhóm cọc
**D>1000
Cọc đơn, cọc dưới móng băng theo trục
ngang, cọc biên trong nhóm cọc
Cọc dưới móng băng theo trục dọc, cọc
phía trong nhóm cọc
2b Đóng hoặc rung ống
**D<=500
Cọc đơn, cọc dưới móng băng theo trục
ngang, cọc biên trong nhóm cọc

Cọc dưới móng băng theo trục dọc, cọc
phía trong nhóm cọc
**D>500
Cọc đơn, cọc dưới móng băng theo trục
ngang, cọc biên trong nhóm cọc
Cọc dưới móng băng theo trục dọc, cọc
phía trong nhóm cọc
3 Độ sâu hố khoan
Độ nghiêng của cọc xiên so với góc nghiêng
4
của cọc không được lớn hơn
Bề dày lớp cặn lắng đáy cọc chống phải nhỏ
5
hơn hoặc bằng
Bề dày lớp cặn lắng đáy cọc chống+ma sát
6
phải nhỏ hơn hoặc bằng

MÃ SỐ

SAI SỐ

Code
11.3
11.3

Tolerance
10cm

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2

Kquả Ngày



Kquả Ngày



Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

D/6 nhưng  10
D/4 nhưng  15

10+0.01H
15+0.01H

7cm
15cm


10cm
15cm
11.3

0.1m

11.3

15%

11.3

5cm

11.3

10cm

Trang 1/2


DMKT-Lỗ khoan

STT

No.

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
MÃ SỐ

SAI SỐ
Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Item
Code
Tolerance
Kích thước lỗ khoan khuyến khích Nhà thầu tự kiểm tra để hoàn thiện công nghệ, hiện tại trong thực tế chưa bắt buộc phải đo đường kính lỗ
D là đường kính thiết kế cọc, H là khoảng cách giữa cao độ mặt đất thực tế và cao độ cắt cọc trong thiết kế.
HẠNG MỤC

Ghi chú:

Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 1
Kiểm tra lần 2


Đạt

GHI CHÚ

Remarks

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 2/2


DMKT-lp ng.TN

HOABINH CORPORATION

DANH MC KIM TRA

235 Voừ Thũ Saựu, Quaọn 3, Tp HCM
Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Hng mc/Item: Cụng tỏc lp t ng ng thoỏt nc

INSPECTION CHECKLIST

Cụng trng/Project:


Tiờu chun nghim thu: TCVN 5593:1991

Khu vc/Area:

(Cỏc chi tit, vui lũng tham kho tiờu chun tng ng)
STT

No.
I

II
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1
2.2

3
3.1
3.2
3.3

HNG MC

M S

Item

Sai s cho phộp i vi l cha, rónh lp t
11.1
ng ng
Trc ca l sn gỏc so vi trc ng ca ng
11.1.1
ng.
Lp t ng ng nc
11.2
Cỏc sai s cho phộp trong gia cụng cỏc khõu ni
11.2.1
v chi tit ng ng
Kớch thc ng thng ca cỏc chi tit gia cụng 11.2.1.1
Sai s kớch thc ng thng ca cỏc khõu ni
11.2.1.2
gia cụng cho ng ng.
Gim chiu di ng khi un so vi quy nh.
11.2.1.3
ụ van ca tit din ch un cong (t l ca hiu
s gia ng kớnh ngoi ln nht v bộ nht vi 11.2.1.4
ng kớnh ngoi ca ng).
Sai s cho phộp khi hn ng
11.2.2
Lch cnh khi hn ni u ng (so vi chiu dy
thnh ng
Sai s cho phộp ca khe h gia hai u ng khi
hn i u (mm)
- Hn nhit
Chiu dy thnh ng di 2.5
Chiu dy thnh ng t 2.5 n 3.5
Chiu dy thnh ng trờn 3.5 n 6

- Hn hi
Chiu dy thnh ng di 2.5
Chiu dy thnh ng t 2.5 n 3.5
Chiu dy thnh ng trờn 3.5 n 6
Sai s cho phộp khi t cỏc ng ng thng
11.2.4
ng ca h thng thoỏt nc sinh hot
Sai lch trc ng ng theo phng thng ng (
11.2.4.1
trờn 1m ng )
Sai lch khong cỏch gia ng v tng
11.2.4.2
Sai lch ng ng so vi thit k do ghộp ni
11.2.4.3

SAI S

V trớ 1/Location 1 V trớ 2/Location 2

Code Tolerance Kqu Ngy



Kqu Ngy



V trớ 3/Location 3
Kqu Ngy




V trớ 4/Location 4
Kqu Ngy



GHI CH

Remarks

10mm

2mm
4mm
15%
10%

10%

0.5
0.5 - 1
1 - 1.5
0.5 - 1
1 - 1.5
1.5 - 2

2mm
5mm
5mm


Trang 1/3


DMKT-lắp ống.TN

MÃ SỐ SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Item
Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày
Công tác lắp đặt các đường ống công nghệ
III
11.3
trong công trình
1 Sai số cho phép của kết cấu gối đỡ dưới đường
11.3.1
1. Mặt bằng của đường ống trong nhà
11.3.1.1 ±5mm
2. Mặt bằng của đường ống ngoài nhà
11.3.1.2 ±10mm
3. Về cao trình
11.3.1.3 -10mm
4. Độ dốc
11.3.1.4
1%
Độ chênh thành ống cho phép và lệch cạnh khi
hàn giáp mối các đầu nối, hàn các chi tiết và các
2

11.3.2
bản của đường ống bằng thép cácbon chịu áp suất
qui ước dưới 100kg/cm2
Chiều dày của cấu kiện nối 3-4
1mm
Chiều dày của cấu kiện nối 5-6
1.5mm
Chiều dày của cấu kiện nối 7-8
2mm
Chiều dày của cấu kiện nối 9-14
2.5mm
Chiều dày của cấu kiện nối từ 15 trở lên
3mm
Trong những trường hợp hàn ống thép khác (tính
10% và
theo tỉ lệ % chiều dày thành ống)
<3mm
Sai số cho phép trong công tác hàn đường ống
3
11.3.3
công nghệ
Có khe nứt (kích thước bất kì )
11.3.3.1 không
Hàn không thấu:
11.3.3.2
15%
chiều dày
Ống dày không quá 20mm
ống
Dày trên 20mm

3mm
Lẫn xỉ và có lỗ hổng
11.3.3.3
Sâu 10%
Ống dày không quá 20mm
chiều dày
ống
Dày trên 20mm
Sâu 3
Lẫn tạp chất và lỗ hổng kết thành lưới ( không kể
11.3.3.4 không
tới độ sâu ).
Lệch cạnh cục bộ cho phép ở mối nối khi lắp
4
11.3.4
đường ống thép
Lệch cạnh cục bộ trong mối nối không quá 1/3 chu 11.3.4
Ống dày dưới 5mm
11.3.4.1 2mm
Ống dày 6 – 7mm
11.3.4.2 3mm

STT

No.

HẠNG MỤC

GHI CHÚ


Remarks

Trang 2/3


DMKT-lắp ống.TN

STT

HẠNG MỤC

No.

Item

5

6

SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày
11.3.4.3 4mm
11.3.5
MÃ SỐ

Ống dày trên 7mm
Sai số cho phép khi lắp đường ống gang

Sai số với trục thẳng đứng của đường ống của mối
nối thép theo hướng bất kỳ trên 1m chiều dài 11.3.5
đường ống
Sai số cho phép khi lắp đặt đường ống bằng chất
11.3.6
Độ chênh lệch thành ống (tính theo phần % so với
thành ống)
Lệch cạnh của các cấu kiện hàn (trường hợp hàn
giáp nối)
Ghi chú:

GHI CHÚ

Remarks

1mm

15%
1mm

Kiểm tra lần 1Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O


Vị trí 2:

Kiểm tra lần 2Đạt

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 3/3


DMKT-lp ng.TN

HOABINH CORPORATION

DANH MC KIM TRA

235 Voừ Thũ Saựu, Quaọn 3, Tp HCM
Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Hng mc/Item: Cụng tỏc lp t ng ng thoỏt nc

INSPECTION CHECKLIST

Cụng trng/Project:

Tiờu chun nghim thu: TCVN 5593:1991


Khu vc/Area:

(Cỏc chi tit, vui lũng tham kho tiờu chun tng ng)
STT

No.
I

II
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1
2.2

3
3.1
3.2
3.3

HNG MC

M S

Item
Sai s cho phộp i vi l cha, rónh lp t
11.1

ng ng
Trc ca l sn gỏc so vi trc ng ca ng
11.1.1
ng.
Lp t ng ng nc
11.2
Cỏc sai s cho phộp trong gia cụng cỏc khõu ni
11.2.1
v chi tit ng ng
Kớch thc ng thng ca cỏc chi tit gia cụng 11.2.1.1
Sai s kớch thc ng thng ca cỏc khõu ni
11.2.1.2
gia cụng cho ng ng.
Gim chiu di ng khi un so vi quy nh.
11.2.1.3
ụ van ca tit din ch un cong (t l ca hiu
s gia ng kớnh ngoi ln nht v bộ nht vi 11.2.1.4
ng kớnh ngoi ca ng).
Sai s cho phộp khi hn ng
11.2.2
Lch cnh khi hn ni u ng (so vi chiu dy
thnh ng
Sai s cho phộp ca khe h gia hai u ng khi
hn i u (mm)
- Hn nhit
Chiu dy thnh ng di 2.5
Chiu dy thnh ng t 2.5 n 3.5
Chiu dy thnh ng trờn 3.5 n 6
- Hn hi
Chiu dy thnh ng di 2.5

Chiu dy thnh ng t 2.5 n 3.5
Chiu dy thnh ng trờn 3.5 n 6
Sai s cho phộp khi t cỏc ng ng thng
11.2.4
ng ca h thng thoỏt nc sinh hot
Sai lch trc ng ng theo phng thng ng (
11.2.4.1
trờn 1m ng )
Sai lch khong cỏch gia ng v tng
11.2.4.2
Sai lch ng ng so vi thit k do ghộp ni
11.2.4.3

SAI S

V trớ 1/Location 1 V trớ 2/Location 2

Code Tolerance Kqu Ngy



Kqu Ngy



V trớ 3/Location 3
Kqu Ngy




V trớ 4/Location 4
Kqu Ngy



GHI CH

Remarks

10mm

2mm
4mm
15%
10%

10%

0.5
0.5 - 1
1 - 1.5
0.5 - 1
1 - 1.5
1.5 - 2

2mm
5mm
5mm

Trang 1/3



DMKT-lắp ống.TN

MÃ SỐ SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Item
Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày
Công tác lắp đặt các đường ống công nghệ
III
11.3
trong công trình
1 Sai số cho phép của kết cấu gối đỡ dưới đường
11.3.1
1. Mặt bằng của đường ống trong nhà
11.3.1.1 ±5mm
2. Mặt bằng của đường ống ngoài nhà
11.3.1.2 ±10mm
3. Về cao trình
11.3.1.3 -10mm
4. Độ dốc
11.3.1.4
1%
Độ chênh thành ống cho phép và lệch cạnh khi
hàn giáp mối các đầu nối, hàn các chi tiết và các
2
11.3.2
bản của đường ống bằng thép cácbon chịu áp suất

qui ước dưới 100kg/cm2
Chiều dày của cấu kiện nối 3-4
1mm
Chiều dày của cấu kiện nối 5-6
1.5mm
Chiều dày của cấu kiện nối 7-8
2mm
Chiều dày của cấu kiện nối 9-14
2.5mm
Chiều dày của cấu kiện nối từ 15 trở lên
3mm
Trong những trường hợp hàn ống thép khác (tính
10% và
theo tỉ lệ % chiều dày thành ống)
<3mm
Sai số cho phép trong công tác hàn đường ống
3
11.3.3
công nghệ
Có khe nứt (kích thước bất kì )
11.3.3.1 không
Hàn không thấu:
11.3.3.2
15%
chiều dày
Ống dày không quá 20mm
ống
Dày trên 20mm
3mm
Lẫn xỉ và có lỗ hổng

11.3.3.3
Sâu 10%
Ống dày không quá 20mm
chiều dày
ống
Dày trên 20mm
Sâu 3
Lẫn tạp chất và lỗ hổng kết thành lưới ( không kể
11.3.3.4 không
tới độ sâu ).
Lệch cạnh cục bộ cho phép ở mối nối khi lắp
4
11.3.4
đường ống thép
Lệch cạnh cục bộ trong mối nối không quá 1/3 chu 11.3.4
Ống dày dưới 5mm
11.3.4.1 2mm
Ống dày 6 – 7mm
11.3.4.2 3mm

STT

No.

HẠNG MỤC

GHI CHÚ

Remarks


Trang 2/3


DMKT-lắp ống.TN

STT

HẠNG MỤC

No.

Item

5

6

SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4
Ký Kquả Ngày
Ký Kquả Ngày

Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày
11.3.4.3 4mm
11.3.5
MÃ SỐ

Ống dày trên 7mm
Sai số cho phép khi lắp đường ống gang
Sai số với trục thẳng đứng của đường ống của mối
nối thép theo hướng bất kỳ trên 1m chiều dài 11.3.5

đường ống
Sai số cho phép khi lắp đặt đường ống bằng chất
11.3.6
Độ chênh lệch thành ống (tính theo phần % so với
thành ống)
Lệch cạnh của các cấu kiện hàn (trường hợp hàn
giáp nối)
Ghi chú:

GHI CHÚ

Remarks

1mm

15%
1mm

Kiểm tra lần 1Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:


Kiểm tra lần 2Đạt

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 3/3


DMKT-Thép cọc nhồi

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM

Hạng mục/Item: Gia công và lắp dựng lòng thép

INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Công trường/Project:
Khu vực/Area:

Tiêu chuẩn nghiệm thu TCXDVN 326 : 2004
(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)


STT

No.
1
2
3
4

HẠNG MỤC

Item
Cự ly giữa các thép chủ
Cự ly giữa các cốt đai, cốt lò xo
Đường kính lòng thép
Độ dài lồng thép
Ghi chú:

MÃ SỐ

SAI SỐ

Code
11.4.1
11.4.2
11.4.3
11.4.4

Tolerance
10mm

20mm
10mm
50mm

Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2
Kquả Ngày



Kquả Ngày

Đạt

X

Vị trí 1:

Không đạt

O

Vị trí 2:

Kiểm tra lần 1
Kiểm tra lần 2

Đạt




Vị trí 3/Location 3
Kquả Ngày



Vị trí 4/Location 4
Kquả Ngày



GHI CHÚ

Remarks

Vị trí 3:
Vị trí 4:

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager

Trang 1/1


DMKT-Lắp.ĐHKK

HOABINH CORPORATION

DANH MỤC KIỂM TRA

235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM


INSPECTION CHECKLIST

Tel: 932 5030, Fax: 932 5221

Tiêu chuẩn nghiệm thu: TCVN 5593:1991

Hạng mục/Item:

Công tác lắp đặt thiết bị thông gió&ĐHKK

Công trường/Project:
Khu vực/Area:

(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT

HẠNG MỤC

MÃ SỐ

No.

Item

Code

Thiết bị thông hơi và điều hoà không khí
I


Sai số cho phép về kích thước chế tạo các ống
dẫn không khí và các bộ phận định hình

SAI SỐ
Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4

Kquả Ngày

Kquả Ngày

Kquả Ngày

Tolerance Kquả Ngày

GHI CHÚ

Remarks

12.1
12.1.1

Đường kính ngoài của ống tròn hoặc cạnh dài
của ống có tiết diện chữ nhật (Sai số so với
đường kính ngoài hay cạnh của ống dẫn không
khí)
1

100, 115, 130, 140, 150, 165

12.1.1.1


±2,5mm

2

196, 215, 235, 269

12.1.1.2

±3,0mm

3

285, 320

12.1.1.3

±3,5mm

4

375, 440, 495

12.1.1.4

±4,0mm

5

545, 595


12.1.1.5

±4,5mm

6

660, 775

12.1.1.6

±5,0mm

7

885, 1025

12.1.1.7

±5,5mm

8

1100, 1200

12.1.1.8

±6,0mm

9


1325, 1425, 1540

12.1.1.9

±6,5mm

Sai số cho phép khi đặt ống dẫn không khí bằng
10 kim loại so với phương thẳng đứng trên 1m
chiều cao

12.1.2

3mm

Sai số cho phép của kích thước trong của các
hộp xỉ thạch cao và hộp bêtông xỉ so với thiết kế
11
thi công ống và đường dẫn không khí bằng fibro
ximăng, bêtông, bêtông xỉ và thạch cao xỉ

12.1.3

3%

Trang 1/3


×