Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ÔN tập NGỮ PHÁP TIẾNG ANH cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.24 KB, 4 trang )

ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
TÍNH TỪ THÔNG DỤNG
Nằm trong bộ đề ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, tài liệu chuyên đề Tính từ tiếng Anh
thường gặp dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Mời bạn đọc tham khảo tài liệu để
nắm rõ định nghĩa Adjective là gì, phân loại tính từ tiếng Anh, cách dùng tính từ trong câu và
tổng hợp tính từ thông dụng hiệu quả.
1. Khái niệm Tính từ là gì?
Tính từ hay còn gọi là adjective trong tiếng Anh, là từ bổ trợ cho danh từ, đại từ hay động từ
liên kết (linking verb) để miêu tả các sự vật hiện tượng. Tính từ là những từ thường chỉ về màu
sắc, trạng thái, tính chất,…
Vd:
She is beautiful (Cô ấy thì xinh đẹp)
Hoặc đi kèm với danh từ:
She is a beautiful girl (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp)
2. Phân loại Tính từ trong Tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh cũng giống với tính từ trong tiếng Việt, được chia thành 2 loại: tính từ
miêu tả, tính từ giới hạn
a. Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả (descriptive adj) là những tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, đặc trưng.
Tính từ trong loại này có thể là tính từ chỉ về màu sắc, hình dáng, thái độ, mức độ,….. Một số
tính từ tiêu biểu trong thể loại này gồm:
Vd: beautiful, colorful, interesting, nice, amazing,….


Bên cạnh đó, vị trí của tính từ trong một câu cũng cần được quan tâm. Nếu trong một câu có quá
nhiều tính từ, thì việc sắp xếp trật tự các tính từ vô cùng quan trọng:
b. Trật tự đúng của tính từ
O-S-A-S-C-O-M-P
Viết tắc của các từ: Opinion-Size-Age-Shape-Color-OrIgin-Material-Purpose



Opinion: nhận xét, ý kiến: VD: useful, beautiful, lovely,…



Size: kích cỡ: VD: small, large, huge,…



Age: tuổi: VD: young, old,…



Shape: hình dạng: VD: long, short, round, flat, cubic,…



Color: màu sắc:VD: pink, yellow, blue,…



OrIgin: nguồn gốc: VD: Vietnamese, Indian, Canadian,…



Material: chất liệu: VD: silk, gold, silver,…



Purpose: mục đích VD: dining, living, …


VD: beautiful black hair: mái tóc đen đẹp
c. Tính từ giới hạn
- Tính từ giới hạn (limiting adj ) là những tính từ dùng để chỉ số lượng, khoảng cách, sở hữu


Tính từ số đếm: one, two, three,…



Tính từ số thứ tự: first, second, third,…



Tính từ sở hữu: my, his, her,…



Tính từ số lượng: many, much, few, little,…

3. Cách sử dụng Tính từ
- Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
VD: this is a new house ( Đây là ngôi nhà mới )
- Đứng sau something, anything, nothing


VD: I’ll tell you something interesting ( Tôi sẽ kể cho bạn một vài chuyện thú vị )
- Tính từ làm bổ ngữ khi kết hợp với động từ đặc biệt như: tobe, become, get, look, keep,
remain, fell,….
VD: the weather becomes hot in Vietnam ( Thời tiết trở nên nóng ở Vietnam )
VD: He makes me happy ( Anh ấy khiến tôi hạnh phúc )

VD: I feel sad ( Tôi cảm thấy buồn )
4. Các Tính từ thông dụng
Tiếng Anh
Different
Useful
Popular
Mental
Emotional
Actual
Poor
Happy
Experience
Helpful
Serious
Traditional
Splendid
Dramatic
Active
Certain
Complex
Dark
Dirty
Foolish
Important
Lazy
Necessary

Tiếng Việt
khác biệt
hữu ích

phổ biến
tinh thần
xúc động
thực tế
nghèo
hạnh phúc
kinh nghiệm
giúp đỡ
nghiêm trọng
truyền thống
tráng lệ
kịch tính
chủ động
chắc chắn
phức tạp
tối
dơ bẩn
ngu ngốc
quan trọng
lười biếng
cần thiết

Tiếng Anh
Beautiful
able
Difficult
Similar
Strong
Intelligent
Rich

Successful
Cheap
Impossible
Wonderful
Scared
Colorful
Angry
Automatic
Clever
Cruel
Dependent
Feeble
Glad
Hollow
Late
Opposite

Tiếng Việt
xinh đẹp
có thể
khó khăn
tương tự
mạnh mẽ
thông minh
giàu
thành công
rẻ
không thể thực hiện
kỳ diệu
sợ hãi

đầy màu sắc
giận dữ
tự động
khéo léo
độc ác
phụ thuộc
yếu đuối
vui mừng
rỗng
trễ
đối ngược


Trên đây là Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh.



×