Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KIỂM TRA 45'''' TIẾNG ANH 6-L1-HK2(08-09)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.46 KB, 3 trang )

ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT LẦN I (HKII)
MƠN:TIẾNG ANH 6
PHẦN I: TỰ LUẬN
I/ Chia động từ cho đúng thì (1đ)
1/she (ride ) her bike every day.
2/They (drink) some orange juice at the moment.
II/Chuyển các câu sau sang thể phủ định (1đ)
1/ They would like some beef.
2/ We play soccer.
III/ Tìm từ trái nghóa với các từ sau :(0.5đ)
1.tall 2.fat
PHẦN II :TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN:
IV/Đọc đoạn văn sau:
Ba goes to the store,he wants to buy two hundred grams of beef and a dozen eggs .But
There aren’t any eggs . So He buys beef ,some vegetables and goes home.
1/Em hãy cho biết các câu sau đúng hay sai so với ý đoạn trên (1đ)
a/Ba doesn’t go to the store .
b/He’d like tobuy two hundred grams of beef.
2/Dựa vào đoạn văn trên chọn câu trả lời thích hợp (1đ)
a/He wants to buy_____
A.beef B.eggs C.A&B are correct D.A&B are incorrect
b/ There aren’t any eggs ,so______
A.he goes home B.he buys beef C.he buys some vegetables
D.A,B,C are correct.
V/ Chọn từ đúng trong số A,B,C,D (2,5đ)
1. Do you have ( A.some B.any C.a D. an ) bananas ?
2.I’d like ( A.a B.an C.some D.any ) bowl of noodles .
3.( A. coffee B.iced tea C.milk D.beef ) is my favorite food .
4.Tuan is a (A.weight lifter B.lift C.weighter D.lifter weighter)
5.How (A.many B.far C.money D.much ) is a kilo of beef ?-80.000 đ$
6. My sister and I ( A.am B.is C.are D.do ) watching TV.


7.She is ( A.teach B.teaches C.teaching D.to teach ) English now.
8.I’m ( A.thirsty B.hungry C.full D.tired ). I’d like some noodles .
9.He is fat ,He isn’t ___(A.fat B.thin C.hot D.cold )
10.She has full lips. Her lips are ____(A.full B.thin C.fat D.hungry )
VI /Kết hợp câu hỏi bên A với câu trả lời bên B cho đúng : (1đ)
A B
1. What does she do?
2. What color is her hair ?
3. How do you feel ?
4. How much rice do you want ?
a. It’s black
b. She’s a gymnast
c. Some oranges
d. I’m hot and thirsty
e. One kilo
VII /Chọn từ khác loại : (1 đ)
1- a.beans b.peas c.onions d.orange juice
2-a.hungry b.thirty c.tired d.hot
3-a.water b.egg c.fish d.beef
4-a.black b.brown c.color d.green.
VIII / Fill in the blanks with the correct words : (1đ)
Ann : Tom ,What’s the (1) ?
Tom :I’m (2).
Ann : What (3) you like ?
Tom : ( 4) like to sit down.
_______________________The end____________________________
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT LẦN I (HKII)
MÔN:TIẾNG ANH 6
PHẦN I: TỰ LUẬN
I/

(1ñ) ñuùng moãi caâu 0,5 ñ
a/ rides b. are driking
II/ (1ñ) ñuùng moãi caâu 0,5 ñ
1.They would n’t like any beef.
2. We mustn’t go to the zoo on time.
III/(0.5ñ) ñuùng moãi töø 0,25ñ
1.short 2.thin
PHẦN II :TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN:
IV.ñuùng moãi caâu 0,5 ñ
1.
a.Sai
b.Đúng
2.a.C
2.b.D
V(2ñ)ñuùng moãi caâu 0,25 ñ
matter,would , feel , do , I’d , tired , is
1.B
2.A
3.D
4.A
5.D
6.C
7.C
8.B
9.B
10.A
VI (1ủ) keỏt hụùp ủuựng moói caởp 0,25 ủ
1+b ,2+a ,3+d ,4+e
VII(1 ) 0,25/ cõu ỳng
1d 2b 3a 4c

VIII (1) 0.25 /ỳng
1.matter 2.tired 3.would 4Id
Heỏt.

×