Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

GIẢI BÀI TẬP PP PTHH HỆ THANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.4 KB, 12 trang )

ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

Phần 1: Đề bài
Cho Hình vẽ, các thanh có cùng vật liệu và diện tích mặt cắt ngang. Số liệu cho trong
bảng.
BẢNG PHÂN CÔNG SỐ LIỆU-ASSIGNMENT 2
PB
PC
L
E
STT MSSV
Họ
Tên
N
N
mm
MPa
8 1670095 Lê Thanh Nhật
1410
2820
710
20000

F

Alpha
2

mm


170

độ
30

Hình 1:Minh họa đề bài
Yêu cầu (giải bằng phương pháp phần tử hữu hạn):
a)
b)
c)
d)
e)

Xác định chuyển vị tại B và C
Xác định phản lực tại A và D
Tính biến dạng tương đối trong từng đoạn
Tính ứng suất trong từng đoạn
Tính nội lực trong các thanh

[Author]

1


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

Phần 2:Bài giải
a) Xác định chuyển vị tại B và C

 Rời rạc hóa kết cấu:

Hình 2:Rời rạc hóa kết cấu

Hình 3:Mô tả tọa độ tổng thể và tọa độ địa phương phần tử
[Author]

2


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

 Ma trận chỉ số b  :
Bảng 1: Bảng các chỉ số ma trận [b]
Các bậc tự do
của phần tử

Nút i

Nút j

Phần tử
1
1
3
7
1
1

7

(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)

2
2
4
8
2
2
8

3
3
5
5
7
5
3

4
4
6
6
8

6
4

 Thiết lập các thông số cần thiết cho việc lập ma trận phần tử:
Phần Tử
Nút i
Nút j
α0
c2
s2
cs

L’

(1)

1

2

00

1

0

0

L


(2)

2

3

900

0

1

0

3
L
3

(3)

4

3

00

1

0


0

L

(4)

1

4

900

0

1

0

3
L
3

(5)

1

3

300


3
4

1
4

3
4

2 3
L
3

(6)

4

2

-300

3
4

1
4

[Author]




3
4

2 3
L
3

3


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

 Thiết lập các ma trận  K  phần tử :
 c 2 cs c 2 cs 


s 2 cs  s 2 
EF
 K '   ' 
e
L 
c2
cs 


s2 
 đx


Phần tử 1:
1

2 3

4

 1 0 1

0 0
20000 170 
 K '  
1

1
710

 đx

0 1
0  2
( N / mm)
0 3

0 4

1

2


3

 4788.732
0.000
 K '   
1
 4788.732

0.000

0.000
0.000
0.000
0.000

4788.732
0.000
4788.732
0.000

4
0.000  1
0.000  2
( N / mm)
0.000  3

0.000  4

Phần tử 2:

3

4 5 6

 0 0 0 0 3

1 0 1 4
20000 170 
'
 K  
( N / mm)
2

0 0 5
3
 710 

3
1 6
 đx
3
4
5
6
0.000
0.000
 K '   
2
0.000


0.000

[Author]

0.000
8294.328
0.000

0.000 0.000
3
0.000 8294.328 4
( N / mm)
5
0.000 0.000

8294.328 0.000 8294.328  6

4


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

Phần tử 3:
7

8 5

6


 1 0 1

0 0
20000 170 
 K '  
3

1
710

 đx
7

0 7
0  8
( N / mm)
0 5

0 6

8

 4788.732
 0.000
'
 K   
3
 4788.732


 0.000

5

6

0.000 4788.732 0.000  7
0.000 0.000
0.000  8
( N / mm)
0.000 4788.732 0.000  5

0.000 0.000
0.000  6

Phần tử 4:
1

2 7 8

0 0 0

1 0
20000 170 
 K '  
4

0
3
 710 

3
 đx
1
2
7
 0.000
 0.000
 K '   
4
 0.000

 0.000

0.000
8294.328
0.000
8294.328

0 1
1 2
( N / mm)
0 7

1 8
8

0.000
0.000
0.000
0.000


0.000
1
8294.328 2
( N / mm)
7
0.000

8294.328  8

Phần tử 5:
1
3

4

20000  170 
 K '  

5
2 3

 710 
3


 đx
1
3110.373
1795.775

'
 K   
5
 3110.373

 1795.775

[Author]

2
3
4
1
4

2

5
3
4
3

4
3
4


6
31


4 
1 
 2
4  ( N / mm)
3 5

4 
1 
6
4 
5
6



1795.775
1036.791

3110.373 1795.775 1
1795.775 1036.791 2
( N / mm)
1795.775 3110.373 1795.775  5

1036.791 1795.775 1036.791  6

5


ASSIGNMENT-2


[Publish Date]

Phần tử 6:
7

8

3
3


4
4

1

20000

170
4
 K '  

6
2 3

 710 
3


 đx

7
8
3110.373
 1795.775
 K '   
6
 3110.373

1795.775

3
3
4
3
4
3
4



4
3 7

4 
1 
 8
4  ( N / mm)
33



4 
1 
4
4 
3
4

1795.775 3110.373 1795.775  7
1036.791 1795.775
1036.791 8
( N / mm)
1795.775
3110.373 1795.775 3

1036.791 1795.775 1036.791  4

 Ghép nối các ma trận  K '
1

2

3

4

5

6

7


8

0.000 3110.373 1795.775
0.000
0.000  1
 7899.105 1795.775 4788.732
 1795.775 9331.119
0.000
0.000 1795.775 1036.791
0.000 8294.328 2

 4788.732
0.000 7899.105 1795.775
0.000
0.000 3110.373 1795.775 3


0.000
0.000 1795.775 9331.119
0.000 8294.328 1795.775 1036.791 4
 K '  
   3110.373 1795.775
0.000
0.000 7899.105 1795.775 4788.732
0.000  5


0.000 8294.328 1795.775 9331.119
0.000

0.000  6
 1795.775 1036.791

0.000
0.000 3110.373 1795.775 4788.732
0.000 7899.105 1795.775 7


0.000 8294.328 1795.775 1036.791
0.000
0.000 1795.775 9331.119  8


 Các véc tơ tải phần tử  P '
[Author]

6


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

Phần tử 1,2,3,4,5,6

P '1  P '2   P '3  P '4  P '5   P '6  0
 Véc tơ tải nút  P 'n

P 'n


 R1  1
 R 2
 2 
  PB  3


 0 4


 0 5
 PC  6


 R7  7
 R 8
 8 

 Véc tơ tải ghép nối
 R1  1
 R 2
 2 
 PB  3


 0 4
P'  

 0 5
 PC  6



 R7  7
 R 8
 8 

 

 Phương trình:

 

 K '   q '  P '
   

0.000
4788.732
0.000
6220.746
0.000
0.000
0.000   q1'   R1 
11009.478
 
 0.000
10367.910
0.000
0.000
0.000
2073.582
0.000

8294.328 q2'   R2 

 4788.732
0.000
4788.732
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000   q3'    PB 


   
0.000
0.000
8294.328
0.000
8294.328
0.000
0.000  q4'   0 
 0.000
   

 6220.746
0.000
0.000
0.000
11009.478
0.000
4788.732

0.000   q5'   0 


2073.582
0.000
8294.328
0.000
10367.910
0.000
0.000   q6'   PC 
 0.000
  

 0.000
0.000
0.000
0.000
4788.732
0.000
4788.732
0.000  q7'   R7 


8294.328
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
8294.328   q8'   R8 

 0.000

 Áp điều kiện biên ta có:
q1'  q2'  q7'  q8'  0

[Author]

7


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

 Giải hệ phương trình sau ta có các giá trị chuyển vị q3' ; q4' ; q5' ; q6'
0.000
0.000   q3'    PB 
 7899.105 1795.775
 
 1795.775 9331.119
0.000 8294.328 q4'   0 

 


0.000
0.000 7899.105 1795.775  q5'   0 

 '  
0.000 8294.328 1795.775 9331.119  q6   PC 


0.000
0.000
0.000   q3'   1410 
 4788.732
 

0.000 8294.328
0.000 8294.328  q4'   0 

 


0.000
0.000 11009.478
0.000   q5'   0 

 '  
0.000 8294.328
0.000 10367.910   q6   2820 


 q3'  0.72996(mm)
 '
 q  2.4257(mm)
  '4
 q5  0.584459(mm)
q6'  2.57087(mm)

q3'  0.72996(mm)

 Vậy chuyển vị tại B là  '
 q4  2.4257(mm)
 q5'  0.584459(mm)
'
q6  2.57087(mm)

chuyển vị tại C là 

b) Xác định phản lực tại A và D
 Phản lực tại A và D tương ứng với giá trị R1, R2 và R7, R8 trên hình 1.
[Author]

8


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

 Tính phản lực R1.
Từ phương trình (1) ta có:
R1  11009.478  q1'  4788.732  q3'  6220.746  q5'
 R1  6294.383( N )

Tính phản lực R2
Từ phương trình (1) ta có:


R2  10367.910  q2'  2073.582  q6'  8294.328  q8'
 R2  1615.897( N )


 Tính phản lực R7.
Từ phương trình (1) ta có:
R7  4788.732  q5'  4788.732  q7'
 R7  4884.383( N )

Tính phản lực R8
Từ phương trình (1) ta có:


R8  8294.328  q2'  8294.328  q8'
 R8  1204.103( N )
 R1  6294.383( N )
 R2  1615.897( N )

 Vậy giá trị phản lực tại A là 

 R7  4884.383( N )
 R8  1204.103( N )

giá trị phản lực tại D là 

c) Tính biến dạng tương đối trong từng đoạn
 Tính biến dạng tương đối đoạn AB.
Ta có:

 AB

0





0
1


  B   q '   Te  
1 0 1 0   

  0.001028
e
710
0.72996 
 2.4257 

 Tính biến dạng tương đối đoạn BC.
Ta có:

 BC

0.72996 
 2.4257 
1

  B   q '   Te  
0

1
0

1


 
  0.00035
e
0.584459
3


710 
2.57087 
3

 Tính biến dạng tương đối đoạn CD.
Ta có:
[Author]

9


ASSIGNMENT-2

 CD

[Publish Date]

0





0
1


  B   q '   Te  
1 0 1 0   

  0.000823
e
710
 0.584459 
2.57087 

 Tính biến dạng tương đối đoạn AD.
Ta có liên kết hai đầu nút AD là khớp suy ra:
 AD  0
 Tính biến dạng tương đối đoạn AC.
Ta có:
 AC   B   q ' e  Te  

 3
1

2
3
2
 710 
3




1
2

3
2

0




0
1 


  0.000950528
 
2   0.584459 
2.57087 

 Tính biến dạng tương đối đoạn DB.
Ta có:
 AC   B   q ' e  Te  

 3
1


2
3
2
 710 
3

1
2

3
2

0




0
1 

 
  0.000708296
2  0.72996 
 2.4257 

d) Tính ứng suất trong từng đoạn
 Tính ứng suất đoạn AB.
Ta có:
 AB  E   AB  20000  (0.001028)  20.562( N / mm 2 )
[Author]


10


ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

 Tính ứng suất đoạn BC.
Ta có:
 BC  E   BC  20000  (0.00035)  7.083( N / mm2 )
 Tính ứng suất đoạn CD.
Ta có:
 CD  E   CD  20000  0.000823  16.464( N / mm 2 )
 Tính ứng suất đoạn AD.
Ta có:
 AD  0.000( N / mm 2 )
 Tính ứng suất đoạn AC.
Ta có:
 AC  E   AC  20000  (0.000950528)  19.011( N / mm2 )
 Tính ứng suất đoạn DB.
Ta có:
 DB  E   DB  20000  0.000708296  14.166( N / mm2 )

e) Tính nội lực trong các thanh
 Tính lực dọc đoạn AB.
[Author]

11



ASSIGNMENT-2

[Publish Date]

Ta có:
N AB   AB  F  20.562 170  3495.567( N )
 Tính ứng suất đoạn BC.
Ta có:
N BC   BC  F  7.083  170  1204.103( N )
 Tính lực dọc đoạn CD.
Ta có:
N CD   CD  F  16.464  170  2798.816( N )
 Tính lực dọc đoạn AD.
Ta có:
N AD  0.000( N )

 Tính lực dọc đoạn AC.
Ta có:
N AC   AC  F  19.011170  3231.794( N )
 Tính lực dọc đoạn DB.
Ta có:
N DB   DB  F  14.166  170  2408.206( N )

[Author]

12




×