Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

20182 CL 010211 LOPNV29

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.53 KB, 3 trang )

Mẫu in D1240

Trường Đại học Xây dựng
Phòng Đào tạo

BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 2 - Năm Học 18-19
Môn học/Nhóm: Cơ học cơ sở 1 (010211) - LOPNV29
20

Ngày thi:
STT

Mã SV

1

2561

2

3068459

3

/ 05 / 2019

Số tín chỉ: 3

Phòng thi


Họ và Tên

Lớp Q.Lý

ĐQT

ĐKT

Đàm Tuấn

Anh

61CD6

8.5

8.5

Đặng Hoàng Kỳ

Anh

59CB1

7

7

3861


Khuất Tiến

Anh

61XE1

8

8.5

4

44360

Phạm Tuấn

Anh

60KT3

BH

BH

5

252059

Phùng Tuấn


Anh

59KT1

8

6

6

23961

Hoàng Minh

Công

61CD2

6

5

7

3617159

Nguyễn Hữu

Công


59CG2

8

8

8

24062

Phạm Thành

Công

62CG

5

1

9

25361

Phạm Văn

Công

61XD5


9.5

9.5

10

27561

Đoàn Công

Cường

61XD5

8.5

9

11

28962

Mai Minh

Diện

62KT2

4


2

12

35861

Lưu Việt

Dũng

61KM1

9

9

13

502259

Tống Hữu

Dũng

59XD3

9.5

9.5


14

37862

Trịnh Viết

Dương

62XE2

9

6.5

15

101860

Vũ Đình

Dương

60TL2

1

4

16


42461

Vũ Văn

Dương

61HK1

9

7.5

17

422159

Hoàng Xuân

Đà

59XD1

8

5

18

50061


Lê Xuân

Đạt

61KT1

8.5

9

19

56760

Phạm Anh

Đạt

60CB2

8

8

20

53461

Trịnh Đình


Đạt

61CD4

9

8.5

21

238959

Ngô Hải

Đăng

59XD9

9.5

9

22

56261

Bùi Trần Thanh

Đức


61CDE

8

9

23

56961

Đỗ Anh

Đức

61KT1

8.5

6.5

24

447459

Dương Việt



59TL2


3.5

0.5

25

79360

Bùi Ngọc

Hải

60MNE

BH

BH

26

07701

Hoàng Thanh

Hải

58MNVA

BH


BH

27

67162

Phạm Tuấn

Hải

62CG

6.5

2

28

79160

Tô Vũ Long

Hải

60CD6

6.5

2


29

39460

Trần Xuân

Hải

60KM1

BH

BH

30

68862

Lê Phát

Hành

62XD3

5

7

31


021613

Võ Thị Bích

Hạnh

LT13MN

8.5

6.5

32

75961

Trần Thị

Hằng

61KT3

8.5

8

Trang 1
Ghi chú



33

46560

Trần Doãn

Hiện

60DT2

6

5.5

34

82061

Đặng Thị Thanh

Hiếu

61KT1

9

9

35


01724

Trần Nhật

Hoan

B24KT

9.5

9

36

668359

Lê Văn

Hoàn

59XD1

BH

BH

37

30860


Bùi Minh

Hoàng

60HK2

6

V

38

630658

Lê Huy

Hoàng

58TH1

BH

BH

39

333559

Nguyễn Công


Hoàng

59BDS

BH

BH

40

87562

Nguyễn Viết

Hoàng

62CB

5

0.5

41

90062

Nguyễn Hữu

Học


62CDE

4.5

V

42

100762

Lê Quang

Huy

62VL1

6

7

43

102861

Lê Xuân

Hưng

61CD1


5

6.5

44

99062

Lê Đức

Hưởng

62TH1

8

9

45

585059

Lê Anh

Lâm

59KT2

9


7

46

102160

Bùi Hữu

Lộc

60TL2

2

5.5

47

94260

Nguyễn Xuân

Lợi

60CD3

9.5

7


48

97960

Trần Trọng

Lương

60VL3

6

6

49

713759

Nguyễn Duy

Mạnh

59XD5

4.5

V

50


520761

Phan Thị

Ngọc

61QD1

9

7

51

619059

Phạm Hoàng

Phi

59DT1

6.5

V

52

5000160


Nguyễn Xuân

Quang

60XD5

9

7

53

27660

Nguyễn Hữu

Quyền

60VL3

6

5

54

45859

Nguyễn Thế


Quyền

59XD9

7.5

8

55

247762

Nguyễn Hữu Thành

Sơn

62QD1

9

3

56

524861

Hà Văn

Tâm


61TH1

6.5

8

57

012023

Lê Văn

Tân

B23XD

6.5

4.5

58

96360

Phùng Vũ

Tân

60TRD


9.5

9

59

711659

Nguyễn Chí

Thanh

59XD5

8

7

60

240559

Nguyễn Quang

Thịnh

59DT1

6.5


6

61

630759

Đặng Văn

Thuận

59KT2

9

5.5

62

448256

Hoàng Minh

Tiên

56XD2

9

6.5


63

24360

Phạm Khắc

Tiến

60TL2

2

5.5

64

244661

Đặng Lương

Truyền

61VL2

9.5

7

65


40960

Nguyễn Chung

Trực

60HK2

3.5

V

66

244961

Bùi Anh



61VL2

6

7

67

249562


Nguyễn Anh

Tuấn

62DT

4.5

2.5

68

253261

Nguyễn Văn

Tuấn

61KG1

9.5

9.5

69

254061

Thái Minh


Tuấn

61XD3

9.5

8.5

70

76659

Vũ Văn

Tuấn

59CB1

BH

BH

71

99560

Đặng Văn

Tùng


60CD6

BH

BH


72

257661

Lê Đức

Tùng

61TH2

5

6

73

262661

Phạm Văn

Tuyên

61HK1


10

9

74

012723

Trịnh Công

Tự

B23XD

5.5

3

75

625359

Đỗ Tiến

Việt

59KM1

BH


BH

76

3413058

Nguyễn Đình

Việt

58KG1

BH

BH

77

99860

Trần Thanh

Xuân

60MNE

0.5

V


78

240062

Vũ Đình

Yên

62KM2

9.5

9.5

Ghi chú :
- Điểm quá trình (ĐQT)
- Điểm kết thúc (ĐKT)
(Tính theo thang điểm 10, làm tròn đến 0.1)

Ngày ..28... Tháng …05.. Năm 2019
Giảng viên đánh giá
(Ký và ghi rõ họ tên)

Trưởng bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×