Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tu vung tieng han ten quoc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.3 KB, 3 trang )

DANH TỪ MỘT SỐ QUỐC GIA
---------------------------------------------------------------------

+) 나라: Đất nước
+) 국가: Quốc gia
+) 호주 ( Australia ): Úc
+) 브라질 ( brazil ): Brazil
+) 캄보디아 : Campuchia
+) 칠레: Chile
+) 중국 ( china ): Trung Quốc
+) 쿠바: Cuba
+) 이집트 ( Egypt ): Hy Lạp
+) 프랑스 ( France ): Pháp
+) 독일 ( Germany ): Đức
+) 홍콩: Hồng Kong
+) 헝가리: Hungary
+) 인도네시아: Indonesia
+) 이란: Iran


+) 이라크: Iraq
+) 이탈리아 ( Italia): Ý
+) 일본 ( Japan ): Nhật Bản
+) 한국 ( Korea ): Hàn Quốc
+) 라오스: Lào
+) 마카오: Macao
+) 말레이시아: Malaysia
+) 멕시코: Mexico
+) 몽골 ( Mongolia ): Mông Cổ
+) 네팔: Nepal
+) 뉴질랜드 ( New Zealand ): Tân Tây Lan


+) 파키스탄: Pakistan
+) 필리핀: Philippines
+) 러시아 ( Russian ): Nga
+) 싱가포르: Singapore
+) 스페인 ( Spain ): Tây Ban Nha


+) 대만 ( Taiwan ): Đài Loan
+) 태국 (Thailand ): Thái Lan
+) 영국 ( United Kingdom): Anh
+) 미국 (United States): Mỹ
+) 베트남: Việt Nam
+) 인도: Ấn Độ
+) 캐나다: Canada



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×