CẤU TRÚC ĐỘNG TỪ VỚI CÁC GIỚI
TỪ À, DE HOẶC KHÔNG CÓ GIỚI TỪ
aboutir à qch
Dẫn đến
s'abstenir de qch / de faire qch
Nhịn, kiêng, tránh cái gì đó
abuser de qch
Lạm dụng cái gì đó
accepter de faire qch
Đồng ý làm điều gì
être accompagné de
Dẫn theo bởi, đi kèm bởi
accorder qch à qn
gán cho/ kết nối ai cái gì đó
accuser qn de qch / de faire qch
Kết tội ai về sự việc gì đó/ làm cái gì
acheter qch à qn
Mua cái gì cho ai
être adapté à qch
Thích nghi với điều gì
s'adresser à qn
Liên hệ với ai
s'agir: il s'agit de
Đó là
aider qn à faire qch
Giúp ai làm gì đó
aimer faire qch
Thích làm cái gì đó
aller faire qch
Đi làm cái gì đó
amener qn à faire qch
Dẫn dắt/ đưa ai đến ai làm cái gì đó
s'amuser à faire qch
Vui vẻ làm cái gì đó
apercevoir qn faire qch
Nhìn thấy, trông thấy ai làm gì đó
s'apercevoir de qch
Bị trông thấy về vấn đề gì đó
apprendre à faire qch
Học làm cái gì đó
apprendre à qn à faire qch
Dạy ai làm cái gì đó
arracher qch à qn
Nhổ, bức ra, kéo ra cái gì đó của ai
(s')arrêter de faire qch
Ngừng làm cái gì đó
arriver à faire qch
Có thể làm cái gì đó
aspirer à faire qch
Cầu mong, khao khát làm cái gì đó
assister à qch
Tham dự vào 1 sự việc gì đó
s'assurer de qch
Bảo đảm vấn đề gì
attendre qch / qn (de faire)
đợi cái gì đó/ Đợi ai (làm cái gì đó)
s'attendre à qch / à faire qch
Trông chờ điều gì, đợi làm cái gì
s'avérer être qch
Tỏ ra là gì đó
avoir besoin de qch
Cần điều gì
avoir droit à
Có quyền cho điều gì đó
avoir de la peine / du mal à faire
Đau lòng khi làm gì đó
avoir envie de qch / de faire qch
ước muốn, muốn (làm) điều gì
( Lưu ý : avoir envie de quelqu’un : muốn làm
tình với ai đó)
avoir la chance de faire qch
Có may mắn khi làm điều gì đó
avoir le courage de faire qch
Có can đảm khi làm điều gì đó
avoir le droit de faire qch
Có quyền làm cái gì đó
avoir le temps de faire qch
Có thời gian làm điều gì đó
avoir l'intention de faire qch
Có ý định làm gì đó
avoir l'occasion de faire qch
Có cơ hội làm điều gì đó
avoir peur de qch / qn / de faire qch
Sợ điều gì, sợ ai, sợ làm cái gì đó
avoir raison de faire
Có lý, có lý do khi làm điều gì
avoir tendance à faire
Có khuynh hướng làm….
avoir tort de faire
Vô lý, ko có lý do chính đáng
cacher qch à qn
Dấu sự việc gì đó với ai
être capable de faire
Có khả năng làm gì đó
être censé faire
Coi như làm ….
être certain de faire
Chắc chắn khi làm gì đó
cesser de faire qch
Ngưng làm cái gì đó
charger qn de qch / de faire qch
Ủy thác, giao cho ai cái gì đó
chercher qch / qn
Tìm cái gì/ tìm ai
chercher à faire qch
Tìm làm cái gì đó
choisir de faire
Chọn làm….
commander à qn de faire qch
sai khiến ai làm gì
commencer à / de faire
Bắt đầu làm…
compter faire qch
Định làm cái gì đó
concurrencer qch / qn
Cạnh tranh cái gì, cạnh tranh với ai
se confier à qn
Tin vào ai
conseiller à qn de faire qch
Khuyên ai làm cái gì
consentir à qch / à faire qch
Đồng ý về điều gì,/ làm cái gì đó
être content de qch / faire qch
Hài long về điều gì/ khi làm gì đó
se contenter de qch / faire qch
Bằng long về điều gì/ khi làm gì đó
continuer à / de faire qch
Tiếp tục làm gì đó
être contraint de faire qch
Không thảo mái khi làm điều gì
convaincre qn de faire qch
thuyết phục ai làm gì đó
convenir de faire qch
Thỏa thuận làm cái gì đó
craindre qch / qn / de faire qch
Ngại điều gì/ ai/ làm điều gì đó
décider de faire qch
Quyết định làm gì đó
se décider à faire qch
Tự quyết định làm gì đó
décourager qn de qch / faire qch
làm nản ai về điều gì/ làm gì đó
être défavorable à qch
Bất lợi về điều gì đó
défendre qch à qn / à qn de faire qch
Bảo về điều gì cho ai đó
demander qch à qn / à qn de faire qch
Đề nghị, hỏi điều gì với ai đó
dépendre de qch / qn
Phụ thuộc vào điều gì/ vào ai đó
désespérer de qch / de faire qch
Mất hết hy vọng về (làm) điều gì
être désireux de faire qch
Ước ao, mong muốn khi làm điều gì
être destiné à qch / à faire qch
dành cho điều gì/ làm cái gì đó
être déterminé à faire qch
Xác định khi làm gì đó
devoir faire qch
Phải làm gì đó
(être) différent de qch / qn
Khác biệt về điều gì/ với ai
différer qch
Hoãn cái gì đó
dire à qn de faire qch
nói với ai về điều gì
discuter de qch
Thảo luận về điều gì đó
disposer de qch
Có cái gì đó
être disposé à faire qch
sẵn lòng làm cái gì đó
dissuader qn de faire qch
can ngăn ai làm gì đó
donner qch à qn
Cho ai cái gì đó
douter de qch / se douter de qch
Nghi ngờ về điều gì/ hoài nghi về
échapper à qch / qn
Thoát khỏi điều gì/ thoát khỏi ai
échouer à qch
Thất bại về điều gì
écouter qch / qn
Nghe cái gì/ nghe ai đó
s'efforcer de faire qch
Cố gắng hết sức làm điều gì đó
s'emparer de qch
Chiếm lấy cái gì đó
empêcher qn de faire qch
Ngăn ai làm điều gì đó
emprunter qch à qn
mượn ai cái gì đó
s'encombrer de qch
vướng víu,dầy đặc bởi cái gì đó
encourager qn à faire qch
Động viên ai làm cái gì đó
s'engager à faire qch
Bắt đầu vào làm cái gì đó
enlever qch à qn
Gỡ, tước đoạt cái gì đó của ai
enseigner à qn à faire qch
dạy (dạy học) ai làm cái gì đó
entendre parler de qch / qn
Nghe nói về điều gì, về ai đó
entrer à (institution)
Đi vào ( 1 tổ chức, 1 cơ quan)
espérer qch / faire qch
Hy vọng điều gì/làm cái gì đó
essayer de faire qch
Thử làm cái gì đó
s'essayer à faire qch
Thử sức làm điều gì đó
être en droit de faire qch
Có lý, lẽ phải khi làm điều gì đó
être en mesure de faire qch
Có thể có khả năng/có quyền làm…
être en train de faire qch
Đang làm cái gì đó
être sur le point de faire qch
Sắp làm cái gì đó
éviter qch / qch à qn
Tránh điều gì/tránh cái gì đó cho ai
éviter à qn de faire qch
tránh cho ai đó làm điều gì đó
être exclu de qch
Bị loại khỏi điều gì đó
s'excuser de qch
Xin lỗi về điều gì
faire appel à qch / qn
Kêu gọi, nhờ đến việc gì/ đến ai
faire attention à
Chú ý đến
faire bien de faire qch
làm tốt khi làm điều gì đó…
faire confiance à qch / qn
tin tưởng vào điều gì, vào ai đó
faire mieux:
Làm tốt hơn:
tu ferais mieux de faire qch
bạn sẽ làm tốt hơn nếu làm cái gì
faire partie de
Thuộc về….
être favorable à qch
Thuận lợi về điều gì
féliciter qn de qch
Chúc mừng, khen gợi ai về điều gì đó
finir de faire qch
Kết thúc làm cái gì đó ( làm xong)
forcer qn à faire qch / être forcé de faire qch
ép buộc ai làm cái gì/ bị ép buộc làm
fournir qch à qn
cung cấp cái gì đó cho ai
s'habituer à qch / qn / faire qch
quen với điều gì đó/ với ai/ làm
hésiter à faire
Ngập ngừng, lưỡng lự, do dự làm…
être heureux de faire qch
Hạnh phúc khi làm điều gì đó
heurter qch / se heurter à qch
Đụng, va chạm phải/ bị va chạm vào
être impatient de faire
không kiên nhẫn, nôn nóng là….
importer: il importe de faire qch
Có tầm quan trọng: quan trọng khi
être incapable de faire
Không có khả năng làm….
inciter qn à faire
Xui khiến, kích độn ai làm….
informer qn de qch
Thông báo cho ai về điều gì
s'inquiéter de qch
Lo lắng về điều gì
s'inscrire à qch
Đăng ký vào cái gì đó
s'intéresser à qch
Thích thú, quan tâm lưu ý đến điều
interdire à qn de faire qch
Cấm ai làm cái gì đó
inviter qn à faire qch
Mời ai làm điều gì đó
jouir de qch
Hưởng thụ điều gì, thích thú điều gì
jurer de faire qch
Thề thốt sẽ làm gì đó
la façon / la manière de faire
Cách thức làm gì đó
le premier / dernier à faire
Điều đầu tiên/ cuối cùng phải làm
se livrer à qch
Nộp mình, phó mặc cho điều gì
manquer de qch / faire qch
Thiếu thốn cái gì, bõ lỡ làm gì đó…
se méfier de qch
dè chừng, nghi ngờ điều gì
mêler qch à qch / se mêler de qch
Pha trộn / bị lôi kéo vào điều gì….
menacer qn de qch / de faire qch
đe doạ ai về điều gì/ làm điều gì
mériter de faire qch
Xứng đáng được làm gì đó
se mettre à faire qch
Bắt đầu làm gì đó
mettre fin à qch
Kết thúc vấn đề gì đó
se munir de qch
mang theo, tự trang bị cái gì đó
être nécessaire à qch
cần thiết cho điều gì
négliger de faire qch
lơ là, chểnh mảng khi làm gì đó
nier qch / avoir fait qch
Phủ nhận điều gì/ đã làm gì
nuire à qch / qn
có hại cho điều gì/ cho ai
obéir à qn
Vâng lời ai đó
(être) obligé de faire qch
Bắt buộc ai/ bị bắt buộc làm gì đó
l'occasion de faire qch
cơ hội làm gì đó
s'occuper de qch / qn / de faire qch
chăm lo, chăm sóc đến cái gì/ ai/làm
cái gì đó
offrir qch à qn / de faire qch
Tặng cái gì đó cho ai/(đề nghị ai) làm
s'opposer à qch / sb
Trái ngược với điều gì/ chống đối ai
ordonner à qn de faire qch
ra lệnh ai làm gì đó
ôter qch à qn
dỡ bỏ, nhổ bỏ, lấy cái gì đó ra khỏi ai
oublier de faire qch
quên làm gì đó
pardonner qch à qn
Tha thứ điều gì cho ai
participer à
Tham gia vào….
parvenir à faire
Đạt đến làm điều gì đó
penser à qch / qn
nghĩ đến điều gì/ đến ai
penser de qch / qn
nghĩ về điều gì, nghĩ về ai
permettre qch à qn / à qn de faire qch
Cho phép điều gì với ai/ làm gì đó
se plaindre à qn de qch
Phàn nàn, than phiền với ai về điều gì
plaire à qn
làm ai đó thích
pouvoir faire qch
Có thể làm điều gì đó
préférer faire qch
thích làm gì đó hơn
prendre qch à qn
lấy cái gì đó của ai
prendre part à qch
Tham dự vào điều gì
être pressé de faire
Hối hả làm…
être prêt à faire qch
Sẵn sàng làm cái gì đó
prévoir de faire qch
Báo trước làm điều gì….
prier qn de faire qch
cầu xin ai làm điều gì đó
projeter de faire qch
Dự kiến làm gì đó
promettre qch à qn / à qn de faire qch
Hứa điều gì với ai/ với ai làm điều gì
proposer de faire qch
đề nghị làm cái gì đó
raconter qch à qn
Kể điều gì đó cho ai nghe
se rappeler qch / rappeler qch à qn
nhớ lại điều gì/ nhắc nhở … với ai
être ravi de faire qch
rất vui khi làm điều gì đó
recommander à qn de faire qch
Khuyến cá, khuyên bảo ai làm gì đó
être reconnaissant de qch / à qn d'avoir fait
Biết ơn điều gì/ ai đã làm…
redouter qch / qn / de faire qch
nghi ngờ điều gì/ai/ làm gì đó
refuser qch à qn / de faire qch
từ chối điều gì đó với ai/ làm gì đó
regarder qch / qn
nhìn cái gì/ nhìn ai đó
regretter d'avoir fait qch
Hối tiếc đã làm cái gì đó
remercier qn de qch
Cảm ơn ai về điều gì
renoncer à qch
từ bỏ cái gì đó
répondre à qch / qn
Đáp lại cái gì/ trả lời ai
se résigner à faire qch
cam chịu, đành phải làm cái gì đó
résister à qch
Chống lại, kháng cự lại cái gì
se résoudre à faire qch
quyết định, nhất định làm cái gì đó
être responsable de qch
Chịu trách nhiệm về điều gì đó
ressembler à qch
giống với cái gì đó
réussir qch / réussir à qch
Thành công, đạt kết quả tốt điều gì
se révéler être qch
Biểu lộ, tỏ ra là cái gì đó…
rêver à qch / qn / de faire qch
mơ đến cái gì đó/ đến ai/ làm gì đó
rire de qch
Cười ( phá lên) về điều gì đó
risquer de faire qch
Có nguy cơ bị…( khi làm điều gì đó)
être satisfait de qch
Thoả mãn về điều gì
sembler faire qch
có vẻ, hình như làm cái gì đó
servir à qch / à faire qch
phục vụ cho điều gì/ làm gì đó
se servir de qch
dùng cái gì đó
être seul à faire
Một mình, người duy nhất làm….
songer à qch / à faire qch
nghĩ đến điều gì/làm điều gì đó
souhaiter qch / faire qch
Mong ước gì đó/…làm gì đó
se soucier de faire qch
lo lắng làm gì đó
être soucieux de faire qch
bị lo lắng khi làm gì đó
se souvenir de qch / qn
nhờ về điều gì/ về ai
suffire: il suffit (à qn) de faire qch
Đủ: đủ cho ai làm gì đó
suggérer à qn de faire qch
Gợi ý cho ai làm gì đó
être susceptible de faire qch
có khả năng làm gì đó
téléphoner à qn
Gọi điện thoại cho ai
tenir à qch / à faire qch
Bám, tha thiết, dính, sát vào cái gì
đó/mong muốn làm cái gì đó
tenter de faire qch
Thử làm cái gì đó
user de qch
dùng, tiêu thụ, cái gì đó ( user qch:
làm mòn…)
s'user à faire qch
bị hao mòn, bị hỏng đi khi làm cái gì
đó
valoir: il vaut mieux faire qch
Trị giá: Tốt hơn là làm cái gì đó
viser qch / qn / à faire qch
Nhắm cái gì/ai/nhắm vào làm gì đó
vivre qch
Gặp, cảm nhận được điều gì đó
(vivre: sống, nhưng nếu +qch thì phải dịch như
vậy)
voler qch à qn
Cướp, ăn cắp cái gì của ai
vouloir faire qch
Muốn làm cái gì đó