Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Tu vung thuong gap trong on thi TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.08 MB, 39 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO



(T ừ vựng tiếng Anh
Ôn thi TOEIC)

CD

L = jv5 = J

/N

hà xuất bản giáo dục


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

nigô oìrn hưng

Từ vựng thường gặp

ôn thi TOEIC
Từ vựng tiếng anh ôn thi TOEIC
( Tái bản lần thứ 01)

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC


STUDENT
Be Better, Be Brilliant


Vocabulary.

STUDENT

□ achieve

đạt được

ị.

Be Better, Be B rillian t

□ a bit » hơi, một chút
□ a full range of
□ a mass of

một loạt đầy đủ

*

nhiều, khối lượng lớn

p-

□ achievement í thành tựu
□ acquaint A with B

□ acrimony

ỳ.


tính gay gắt (trong thái độ, lời lẽ)

p

1 ì a round of applause » một tràng vỗ tay

n across the country

□ a set of

□ add A to B

một bộ

ị:

ặ,

xuyên quốc gia

thêm A vào B

ị-

□ a wide range of *- một loạt rất nhiều

□ adequate

□ abatement


□ administration

sự giảm giá; sự hủy bỏ

ỉàm cho A quen với B

đủ; đầy dủ

y



sự quản lý/trị

□ abdomen : bụng

□ administration center

□ aboard ► ở trên (tàu, máy bay ...)

□ admittance ► quyền được vào

□ abundant

nhiều; dồi dào

ỉ»

trung tâm hành chính


□ ado ► sự khó khăn

□ abuse ► lạm dụng

□ advanced ► tiến bộ, tiên tiến

□ academic ► thuộc về học thuật

□ advanced industrial nation ► quốc gia có nền
công nghiệp tiên tiến

□ access

>

sự thâm nhập/tiếp cận; truy cập (máy tính)
□ advise í» thông báo

□ accident



tai nạn
□ advise A to do ►thông báo cho A làm việc gì

□ accommodation ► sự cho vay dung thông
□ affect ị*, ảnh hưởng
□ accounting ► kế toán, sự hạch toán
□ affordable *. có đủ khả năng tài chính

□ accredited ► dược chính thức công nhận
□ aggressive ► hung hăng
□ accumulation

p

sự tích lũy
□ agriculture

p

aide ► phụ tá

1

nông nghiệp


□ airtight ► kín hơi, kín gió

□ anonymous ► nặc danh, khuyết danh

□ alderman ► ủy viên hội đồng

□ antiquity ». tính chất cổ

□ all-new ► mới hoàn toàn

□ anymore ► (không)... nữa


□ allowance ► tiền trợ cấp

□ apologize for

□ alternative ► giải pháp khác, hướng lựa chọn

□ apparel ». vải, quần áo

□ amaze

□ apparently »■ hình như

Pr

làm cho (ai) kinh ngạc

ụ.

xin lỗi về

□ amazing ► đáng kinh ngạc

□ apply » sử dụng; ứng dụng

□ ambassador ► đại sứ

□ apprehend » hiểu rõ

□ ammonia


□ approach ► đến gần, tiếp cận

p.

dung dịch amoniac

□ amphibian ». động vật lưỡng cư

□ appropriate ► thích hợp

□ ample ». phong phú

□ approval ► sự phê chuẩn

□ amusement ». loại hình giải trí

□ approve ». chấp thuận; phê chuẩn

□ amusement park » khu vui chơi

□ approximately » khoảng chừng, xấp xỉ

□ an array of ». một dãy

□ architecture » kiến trúc

□ analyst » nhà phân tích

□ arena ► đấu trường; vũ đài


□ analyze ► phân tích

□ around-the-clock ► suốt ngày đêm

□ ancient ► cổ, xưa

□ arrange » sắp xếp

□ announce » công bố, thông báo

□ article » bài báo

□ announcement

□ as early as possible ► càng sớm càng tốt

thông báo

□ annual » hàng năm

□ ask for ► yêu cầu; đòi hỏi

□ annual conference » hội nghị hàng năm

L aspect ► khía cạnh

□ annual fee » phí hàng năm

□ assist » giúp đỡ; hồ trợ



□ association ► hội, hiệp hội
□ assorted

*.

hỗn hợp, đủ loại

□ attempt *» cố gắng
□ attend college ► học dại học

□ assume ► gánh vác, cho rằng

□ attend the meeting ► dự cuộc họp

□ astronaut ►nhà du hành vũ trụ

□ attention

□ as the price of ». với giá là

□ attorney

□ at a slow rate

*

với tốc áộ chậm

ị.


*

sự chú ý
luật SƯ; người được ủy nhiệm

□ attractive »■ thu hút, hấp dẫn

□ at all times ► luôn luôn

□ auction ► sự bán đấu giá

□ at any price > với bất cứ giá nào

□ author

□ at least

*

ít nhất; tối thiểu

□ at less than cost »- thấp hơn chi phí

t

tác giả

□ authorities ►chính quyền
□ automated information system

► hệ thống thông tin tự dộng

□ at midnight ► vào lúc nửa dêm
□ avoid ► tránh

□ at the owner's expense ► do người sở hữu trả
tiền phí tổn
□ at one's convenience (► thuận tiện cho ai
□ attack (. tấn công; công kích

3

□ award ►giải thưởng
□ awning

tấm vải bạt, mái che


Vocabulary,

□ be headed to Ế. hướng tới

□ back-up ► sự hỗ trợ, sự dự trữ; bản sao dự phòng

□ be in charge of ► phụ trách

□ back up ► đỡ đầu, ủng hộ

□ be located in


□ background ► nền tảng; phông nền

□ be on one's way

được dặt ồ


(cái gì) đang được tiến hành;
(ai) đang trên đường đến nơi

□ balance

*

bảng cân đối thu chi; số dư tài khoản;
□ be on the verge of ► săp sửa

cán cân

được xếp hạng

□ ballot »• lá phiếu

□ be placed

□ ballroom ► phòng khiêu vũ

□ be pleased with ► hài lòng vởi

□ ban ► nghiêm cấm


□ be prone to ► thiên về ~

□ bankruptcy ► sự phá sản

□ be styled after ► theo phong cách của ai, bắt chước

□ banquet ► yến tiệc

□ be subject to ► chịu; phải theo; lệ thuộc ~

□ barn ► nhà để xe, kho thóc, chuồng ngựa

□ be suspected of ► bị nghi ngờ

□ barrier ► chướng ngại vật; hàng rào (quan thuế)

□ be swept away ► bị cuốn/quét đi

□ be afraid of ► sự

□ be tired of ». chán

□ be attributed to * được quy cho là

□ be traded to ^ được bán cho

□ be aware of ► nhận thức, biết

□ beat ». đánh bại


□ be based on

y

được dựa trên

□ be brought to ► được đưa đến
□ be careful about

4

t>

cẩn thận về

□ become fluent in )t trở nên lưu loát trong ~
□ behavior ► cách cưxử; hành vi
□ belongings

*

đồ dùng cá nhân

□ be collected by ► được thu thập bởi

□ berth ► chỗ ngủ trên tàu

□ be criticized by ► bị chỉ trích bởi


n beverage * đồ uống

□ be entitled ► có quyền làm gì

□ bid

□ be equipped with ►được trang bị

n biologist

*

trả giá; đấu thầu
*■

nhà sinh vật học


□ bitter ► dắng

□ breezy * có gió hiu hiu; thoáng gió.; hởn hở,
vô tư

□ blame ► khiển trách

□ brilliant ► nổi bật; sáng chói
□ blast

*


phá hoại (kế hoạch...)
□ bring A to B ► dẫn đến, dưa A đến B

□ blaze ► ngọn lửa

□ bring in ». mang lại; thu lại
□ blizzard ». trận bão tuyết dữ dội

□ bring up ». nuôi nấng
□ block out » ngăn chặn

□ brochure ». cuốn sách nhỏ quảng cáo
□ board ►ban

□ broiled ►được nướng
□ board of directors ► ban giám đốc

□ brotherhood ►tình anh em
□ boarding call ►lời thông báo mời hành khách
lên tàu/máy bay

□ buckle up » thắt chặt

□ boarding pass ». thẻ lên tàu/máy bay

□ buff ». đánh bóng

□ bond »• kỳ phiếu, trái phiếu

□ buffet ►tiệc đứng


□ boom ► tăng vọt, bùng nổ

□ bulletin board ► bảng thông báo

□ boost operation ► đẩy mạnh hoạt dộng

□ bundle up

□ break a record I» phá kỷ lục

□ burn off » đốt

□ break out ► bùng nổ

□ business attire » y phục công sở

□ break through ». có bước đột phá mới

□ by a slim six-percent margin

buộc, bó lại

►bằng khoản lợi nhuận 6% ít ỏi
□ breakthrough ». bước đột phá
□ by phone ► qua điện thoại
□ breathtakingỉy ►hấp dẫn, ngoạn mục


Vocabulary_


□ cause damage to ► gây ra thiệt hại cho

□ call for ► đòi hỏi, yêu cầu

□ celebrate

□ calm !> bình tĩnh; (biển) lặng

□ cell

□ camper !►người đi cắm trại

□ Celsius > độ bách phân

□ camping gear

dụng cụ cắm trại

□ censure »- chỉ trích; khiển trách

□ can afford to do

ỳ.

có dủ khả năng tài chính dể

p

p-


làm lễ kỷ niệm

tế bào

□ ceramic ► thuộc đồ gốm

□ cancellation »> sự hủy bỏ; sự giải ước

□ chairman

□ cancer

□ challenging ► đầy thách thức

bệnh ung thư

□ candidate

□ chance

ứng viên

t.

chủ tọa, chủ tịch

cơ hội

■»


□ capability ► khả năng

□ charge A with B ► tính cho A khoản phí B

□ capable of ► có khả năng

□ chariot ► xe không mui

□ capital ►vốn

□ charitable ► từ thiện, độ lượng

□ car pool ► một nhóm người di làm trên cùng một xe □ check-in counter

f

quầy làm thủ tục (ở sân bay,
khách sạn)

□ care for ► chăm sóc
□ check in
□ career goal

V

t

ghi tên vào ở khách sạn hoặc đi máy bay


mục tiêu nghề nghiệp
□ check out ► thanh toán để rời (khách sạn)

□ careless

V

bất cẩn
□ checking account > tài khoản vãng lai

□ cargo compartment ► ngăn/gian chở hàng
□ chilly ►khá lạnh
□ carry-on baggage

>

hành lý xách tay
□ choose ► chọn lựa

□ cash * tiền mặt
□ circulate ► lưu thông, lưu hành
□ cash rebate program

y

chương trình chiết khấu/
giảm giá do thanh toán
sớm

□ city government k chính quyền thành phố

□ claim

>

cho rằng

□ castle ► lâu đài
□ cleaning substance ► chất tẩy rửa
n casualty ► số thương vong

e


□ clear ft rõ ràng

□ comfortable ft thoải mái

□ clear away ft. dọn chỗ, dọn dẹp

□ commence ft bắt đầu (cái gì)

□ clear customs ft thông quan

□ comment ft lời bình, lời phê phán

□ clear up ►(về thời tiết) quang đãng; (bệnh) biến mất

□ commercial ft. thuộc về thương mại
)


□ clearance sale ft sự bán giảm giá để thanh lý

□ commissary ► cửa hàng bán thức ăn trong quân
. ■'
đội; nhà hàng phục vụ công nhân
viên

□ clerical staff ► thư ký

□ commodity ► hàng hóa

□ Client ► khách hàng
□ climatic process ft diễn biến của khí hậu

□ Commodity Exchange ft. Sở giao dịch hàng hóa

□ clothing ft quần áo

□ commuter ft người đi làm và về mỗi ngày bằng
xe buýt, xe lửa, ôtô

□ down ft hề

□ compare A to B ft so sánh A vởi B

□ cold front ft mũi nhọn của luồng không khí lạnh

□ compared to ft so với

□ collapse ft sụp đổ


□ compete ft cạnh tranh

□ collar ft cổ áo, vòng cổ

□ competition ft sự cạnh tranh, cuộc thi dấu

□ collision ft sự va chạm; sự đâm va (tàu, xe...)

□ competitive ft có sức cạnh tranh

□ colorful ► dầy màu sắc

□ complaint ft sự khiếu nại

□ combination ft sự kết hợp

□ complimentary ft dể biếu/mời

□ come from ft đến từ

□ complimentary refreshment ft thức uống
dùng để mời

□ come in a variety of colors
► (hàng hóa) có đa dạng các màu

□ compound ft trộn, pha lẫn (cái gì) với nhau

□ come off ►bong tróc ra


□ concentrate A on B ft tập trung A vào B

□ come into line with sb/sth ft làm theo cái gì/

□ concern ft mối quan tâm

ai

□ concourse ft đám đông
□ come to rest ft nằm yên
□ conduct ► quản lý; điều khiển
□ come up with ► xảy ra, nảy sinh


□ conductor

nhạc trưởng

>

□ correspondence school ► trường học hàm thụ
(sử dụng sách, bài tập, v.v. gửi qua bưu điện)

□ confidence ► sự tín nhiệm/tin cậy
□ cost

p

chi phí; giá


□ confiscate ► tịch thu
□ cost of living
□ conflict

giá sinh hoạt

xung đột

p

□ cottage
□ confront

p

nhà tranh

y

đương dầu

p

□ counterfeit bill ► tờ bạc giả
□ confusion ► sự nhầm lẫn; sự lộn xộn
□ co-worker ► đồng nghiệp
□ Congress ► quốc hội
□ crash »- sự phá sản/sụp đổ (công ty)
□ conservatory ► nhà kính trồng cây

□ credit repair
□ consist of

y

phục hồi tín dụng

bao gồm

p

□ creepy ► kỳ quái
□ consistently ► một cách nhất quán
□ crew ► thủy thủ đoàn; phi hành đoàn
□ construction

sự xây dựng

p

□ crime ► tội phạm
□ consultant k- cô vấn
□ crime rate
□ consumption level

p

y

tỉ lệ tội phạm


mức tiêu dùng
□ crippled ►bị suy yếu/què quặt

□ continue on to ► tiếp tục
□ crisis ► cuộc khủng hoảng
□ contract ► hợp đồng; ký hợp đồng
□ criticize

chỉ trích, phê bình

+

□ contribute to ►góp phần vào
□ crop
□ control units

>

vụ mùa

p

bộ phận điều khiển
□ crude oil

□ convenience

p


dầu thô

p

sự thuận tiện
□ cruising altitude

p

cao độ bay

□ convenient ► thuận tiện
□ cool down
□ cool off

p

p

□ curious

p

tò mò

□ current

p

hiện tại


làm dịu xuống

làm cho binh tĩnh lại
□ currently

p

hiện nay

□ cooperation ► sự hợp tác
□ curve
□ correspond to ►tương ứng với

p

đường cong


□ cushion

*

nệm , đệm

□ customer service representative

□ cut down (► giảm

□ cut off (the supply) »> cắt (nguồn cung cấp)


người đại diện dịch vụ khách hàng
□ cutback * sự sụt giảm; sự suy thoái

9


□ departure terminal ► ga khởi hành/đi

mô tả

□ dawn ^ bình minh

□ describe

□ dazzling ► rực rỡ, lộng lẫy

□ deserve ► xứng đáng

□ deal ► sự giao dịch/thỏa thuận mua bán

□ designate ► bổ nhiệm

□ dean ► trưởng khoa

□ destination ► diêm đến

□ debate V tranh luận

□ destroy ► phá hủy, tàn phá


□ debris ► mảnh vỡ

□ detain

□ decade

□ determination ► sự quyết tâm

thập niên

□ decision ► sự quyết định

trì hoãn

□ devastate > tàn phá

khu vực bị tàn phá

□ devastated area

tuyên bố

□ declare

ỳ.

□ decline ► giảm, suy sụp

□ devastating ► có tính tàn phá


□ decorative ► để trang hoàng, để trang trí

□ devastation

□ decrease ► giảm

□ developing country

□ dedication ► sự cống hiến; sự dề tặng

□ die of

□ delay t trì hoãn; làm chậm lại

□ differential »> sai biệt (giá)

□ deliberately ► (một cách) cố ý

□ diligently ► siêng năng, cần cù

□ delinquent

>

□ dime

□ delivery

sự giao hàng


p.

□ demonstration

có tội, phạm tội, chểnh mảng

*

sự giới thiệu công dụng hàng/

ệ.





sự tàn phá
*■

quốc gia đang phát triển

chết vì

10 xu

□ disabled ► tàn tật
□ disappear ► biến mất

sản phẩm mới; cuộc biêu tình

□ disaster

f

tai họa; thảm họa

□ dental clinic ► phòng khám nha
□ disciplinary ►thuộc về kỷ luật
ĩ deny It phủ nhận
□ discovery ► sự khám phá
department store ►cửa hàng bách hóa

1C


□ disease »> bệnh.

□ donation ► sự quyên tặng

□ disembark ► rời (con tàu hoặc máy bay)

□ dozen ► một tá

□ dishwasher ► máy rửa chén

□ dozens of ► nhiều, hàng tá

□ display

»


phô bày

□ drain ► sự chảy; sự rút hết/tiêu hao

□ distance ► khoảng cách

□ drastically > một cách quyết liệt; nghiêm trọng

□ distance bus ► chiếc xe buýt đi đường trường

□ draw ». rút (tiền); ký séc

□ distinguished ► quý, lỗi lạc

□ drift

□ district ». quận, huyện

□ drill »• sự luyện tập

□ domestic flight ►chuyến bay nội địa

□ drop off ► cho (ai) xuống xe

□ donate ► quyên tặng

□ due

*


ụ.

sự trượt di, sự tiến triển

đến kỳ hạn; đáo hạn


Vocabulary.

□ enduring ►bền; lâu bền

□ early retirement ft sựnghỉ hưu sớm

□ enforce ► ép buộc, bắt tuân theo

□ earthquake ft. trận động đất

□ enlightening ft sáng tỏ

□ economical ► tiết kiệm

□ ensure ► bảo đảm; bảo hiểm

□ effectively ► (một cách) hiệu quả

□ ensure a seat ft bảo đảm có chỗ

□ effort ► nỗ lực, cố gắng


□ entertain ft chiêu/thết đãi

□ ejection ft sự tống ra ngoài.

□ environment-friendly ► thân thiện với môi
trường

□ elect ft bầu ra
□ equipment ft trang thiết bị
□ election result ► kết quả bầu cử
□ era ► kỷ nguyên
□ elegance ft sự tao nhã/thanh lịch
□ erupt ft phun (núi lửa)
□ eligible for ft có đủ tư cách; thích hợp
□ establish ft. thành lập
□ eliminate ft loại ra
□ estimate ft. ước tính, dự trù giá
□ embankment ft dê, đường đắp cao
□ ethics ► đạo đức
□ emergency ► trường hợp khẩn cấp
□ evacuate ► rút khỏi; di tản
□ emerging ft đang/mới nổi lên
□ evidence ft. bằng chứng
□ emission ft sựphát hành (giấy bạc, cổ phần)
□ exact ft. chính xác
□ employee health record sheet ft giấy ghi kết
quả sức khỏe
nhân viên

□ excess ft. sựvượt quá; quá lô’/thái quá

□ excessive ft quá mức/nhiều

□ employment referral ► sựgiới thiệu việc làm
□ excessive rain ft cơn mưa lớn
□ en route ► trên đường đi
□ exchange A for B ft đổi A lấy B
□ enact ft ban hành (luật)
□ exclusive of ft không bao gồm
□ encounter ft đương đầu, chạm trán
□ exclusively ft dành riêng; độc quyền
□ end up ft kết thúc

12


13

□ executive ». diều hành

□ exploration ; cuộc thăm dò; sự khảo sát tỉ mỉ

a exert oneself

□ exposure to ► sự phơi bày/tiếp xúc với

p

nỗ lực

□ exhibit ». triển lãm; vật trưng bày


□ extension » sự gia hạn, (số) máy nhánh

□ exhilarating ► rất phấn chấn

□ extensive ► có phạm vi rộng

□ expand » mở rộng

□ extinction ► tuyệt chủng

□ expect ». mong đợi

□ extra ► phí trả thêm; bổ sung

□ expense » chi phí

□ extraordinary ». lạ thường; đặc biệt

□ expert on ► thành thạo, tinh thông

□ extreme ». cực kỳ


Vocabulary, p *

□ feat

kỳ công


p

□ fabric ►vải dệt

□ featured speaker

□ fabulous

□ federal relief fund

□ facility

p

p

□ factor

p

□ factory

tuyệt vời, phi thường

tiện ích

□ fee

nhân tố


□ feel better

nhà máy

□ feel free to

p

phà

□ Fahrenheit

dộ F

□ fiber

p

sợi

sự mơ hồ

□ fierce

□ fairground
□ fairly
□ fall

p


hội chợ giới thiệu sản phẩm

p

□ fall out (with)
□ falter

p

điền vào

p

□ filled with

khá

giảm; sụt (giá)

p

mãnh liệt, khủng khiếp

p

□ fill out

p

bất hòa (với)


ngập ngừng; dao động

□ far beyond the reach of

□ filthy

cứ tự nhiên ~

p

p

p

quỹ cứu trợ của liên bang

cảm thấy đỡ/tốt hơn

p

□ ferry

□ faintness

p

lệ phí, tiền thù lao

p


□ faculty ► khả năng quản trị; khoa (trường đại học)
p

diễn giả nổi bật

p

p

□ finance

chứa đầy, đổ dầy

p

dơ bẩn
tài chính

p

□ financial aid

viện trợ tài chính

p

□ financial penalty

p


phạt tiền

► vượt xa tầm với của
□ find oneself in
□ far in advance
□ fare

p

p

trước rất nhiều

tiền xe, tiền vé

□ fascinating

p

hấp dẫn

p

cuộc luyện tập phòng cháy chữa cháy

□ fire exit

p


lối thoát khi có cháy

□ firm

□ favor ► ủng hộ

□ fit into

□ feasibility

□ fitness center

tính khả thi

phát hiện bản thân đang
(trong tình huống gì)

□ fire drill

□ fasten ► buộc, gắn chặt

p

p

p

vững chắc; công ty
p


gàn vừa vặn vào; phù hợp với
p

trung tâm rèn luyện thê lực

;flare-up * sự bùng cháy dữ dội hơn; sự bùng phát
(cam xúc)

14


□ flee ► trốn khỏi; chạy thoát

□ for oneself ». cho chính mình

□ fleet ► đoàn (xe)

□ for the best selection ». để có sự lựa chọn tốt

nhất
□ flexible ► linh hoạt; uyển chuyển
□ forbid ► nghiêm cấm
□ flight attendant ». tiếp viên trên máy hay/

hàng không

□ forecast » dự báo

□ floating ». trôi nổi


□ forecaster ». người dự báo

□ flood » tràn ngập; cơn lũ

□ foremost » quan trọng nhất

□ floodwater ». nước lụt

□ forest » rừng

□ fluid ». lưu động (tài sản, vốn)

□ formidable » kinh khủng

□ flying time ». thời gian bay

□ fraud

□ focus on » đặt trọng tâm vào; tập trung vào

□ free of ». không có ~

□ folks ». công chúng

□ freeze ►dóng băng

□ food poisoning ». sự ngộ độc thực phẩm

□ frequency *. tần số


□ footwear ». giày

□ fuel » nhiên liệu

□ for free ► miễn phí

□ furnishings » đồ dạc trong nhà

□ for one's own purpose ». vì mục đích của ai

□ futures » giao dịch kỳ hạn; hàng giao sau (hàng
hóa đã mua với giá thỏa thuận nhưng
giao và trả tiền sau)

15

p.

kẻ lừa đảo; sựlừa dảo


Vocabulary_

□ get through

u
□ gain

p


giành được, kiếm được; lời; sự tăng trưởng

k

thông qua; đi xuyên qua

□ gift certificate ► phiếu quà tặng

□ gallery j» phòng trưng bày

□ give details ►cung cấp chi tiết

□ gardening ► việc làm vườn

□ global climate ► khí hậu toàn cầu

□ gas explosion »> vụ nô ga

□ global warming ► sự ấm lên toàn cầu

□ gather ► tập hợp

□ go into effect ► có hiệu lực

□ gearing ► sự an toàn tài chính; tác dụng đòn bẩy

□ go on sale ►bán giảm giá

□ general meeting ► cuộc họp toàn thế


□ go over s> kiểm tra

□ general store ► cửa hàng bách hóa

□ government-run radio fr> đài phát thanh của

chính phủ
□ generate

t*

tạo ra; phát sinh
□ graduate school ►trường cao học

□ generation í- thê hệ
□ grand

p

tráng lệ, huy hoàng; 1000 đôla/bảng

□ generous j> rộng rãi, hào phóng
□ greenhouse effect
□ genetỉcal

p

p

hiệu ứng nhà kính


thuộc di truyền
□ grocery ► tạp phẩm

□ genius f. thiên tài
n grow old

già đi; trở nên cũ kỹ

p

□ get out ►lộ ra; rời khỏi
□ guarantee

p

bảo đảm

□ get out of ► rời khỏi
□ gust ► cơn gió mạnh


Vocabulary_

□ highly-publicized r quảng cáo rầm rộ
di bộ đường trường

□ habitat ► nơi cưtrú

□ hike


□ half-price sale > sự giảm giá 50%

□ hire 1» thuê; tuyển dụng

□ hamlet ►thôn, xóm

□ historical significance ►có tầm quan trọng lịch

*

sử; có ý nghĩa lịch sử
□ handle ►xử lý; xếp dỡ hàng hóa
□ hold »> nắm giữ, tổ chức
□ handling ►việc xử lý/xếp dỡ hàng hóa

gác máy (điện thoại)

□ hang up

□ hold on ► giữ lại; giữ máy điện thoại

□ harmful ». có hại
□ have a deal

ị-

có sự thỏa thuận mua bán

□ have a sale ► bán giảm giá

□ have a start

ặ-

□ have access to

bắt đầu
*

□ hold a press conference ►tổ chức một cuộc
họp báo

truy cập vào; tiếp cận với

□ have money automatically withdrawn from
one's account ► cho phép số tiền được trừ tự

động trong tài khoản của ai
□ hazard *• mối nguy hiểm
□ hazardous ► nguy hiểm

□ home appliance

>

thiết bị gia dụng

□ honor ►nhận trả đúng hạn (chi phiếu, hối phiếu)
□ hopefully ì. đầy hy vọng
□ hot line


*

đường dây nóng

□ housewares > vật dụng gia dinh
□ household ►
- hộ gia đình
□ housekeeper » người nội trợ
□ housing start ► sự khởi công xây dựng tòa nhà

mới
□ head of department ► trưởng phòng
□ headquarter *•- trụ sở chính

□ headquarters ►tổng công ty
□ heating ►thiết bị hoặc hệ thống cung cấp nhiệt

□ hedge

V

sự tự bảo vệ trong trường hợp có biến
động giá; nghiệp vụ tự bảo hiểm

í i heliport k. sân bay lên thẳng

17

□ huge fr lớn, khổng ỉồ

□ humid

ẩm ướt

□ hunger ► cơn/sự đói
□ hurricane !>■ cơn bão; cơn gió giật cấp 8

□ hurry in ► vội vã đến
í ] hurt ► làm tồn thương, làm hổng


Vocabulary. 1

□ in the meantime ». trong lúc đó; trong lúc chờ đợi

□ identity ► sự đồng nhất

□ in the mid 40's ». trong khoảng tuổi 43-47

□ immigration ► sự nhập cư

□ in the opposite direction ». ồ hướng ngược lại

□ impending ► sắp xảy ra

□ in the upper 40's ». trong khoảng tuổi gần 50

□ impound 0- tịch thu

□ in touch with ► liên lạc với


n improve

□ incentive ► có tính chất khuyến khích

nâng cao, cải thiện

□ in-depth ► sâu

□ inclement » (thời tiết) xấu

□ in a small quantity ►với một số lượng nhỏ

□ including > bao gồm

□ In advance ► trước

□ inclusive of ► bao gồm

□ in anticipation of ». đế dự đoán

□ indeterminate » không xác định

□ in between ► trong khoảng

□ indication ». sự chỉ dẫn; sự biểu thị

□ in case of ► phòng khi; trong trường hợp

□ inferior ► thấp hơn


□ In comparison with/to ► so với

□ inform A of B ». báo cho A biết về B

n in effect ► có hiệu lực

□ inherent ». vốn có; cố hữu

□ in excess of ► quá dư thừa

□ Initial » ban đầu

□ in no time ► kịp lúc; ngay tức thì

□ injure ». làm tổn thương; làm hại

□ in order ► theo thứ tự

□ injury ». sự làm hại; (pháp lý) sựvi phạm quyền lợi

□ in progress

□ insight ► sự sáng suốt; sự hiểu thấu

*■

đang tiến triển

□ in regards to »• xét về


□ insightful ► sáng suốt

□ in response to ► đáp lại ~

□ install ► lắp đặt

□ in the event of ► trong trường hợp

□ installation ► sự lắp dặt

□ in the field of ► trong lĩnh vực

□ institute ► học viện

□ in the heart of

>

ngay trung tâm/mấu chốt (vấn ểề) n instruction ► sự hướng dẫn; sự chí dạy


□ instrumental ► thuộc về chứng từ/phương

Vocabulary

tiện/công cụ
□ jewelry




đồ trang sức

□ Insurance ► sự bảo hiểm
□ job cut ► cắt giảm việc làm
□ Insurance policy s. hợp đồng bảo hiểm

□ jolly ► vui nhộn
□ interactive ► tương tác
□ journey ► cuộc hành trình
□ intercity bus ► xe buýt liên thành phố
□ interest rate ► lãi suất

Vocabulary.

□ inventory ► bảng kê tài sản; hàng tồn trữ
□ keep pace with ► theo kịp đà
□ invest in ► dầu tư vào
□ keystone ►nguyên tắc cơ bản
□ investigate ► điều tra
□ knock out ► đánh bại
□ investor ► nhà đầu tư
□ known as t> được biết là, được gọi là
□ invitation ► sự mời; giấy mời

□ involve ►liên quan
□ involving > liên quan tới
□ issue

p-


vấn đề; phát hành (tiền, cổ phiếu)


Vocabulary_ ^

□ license plate ► biển sô xe

□ lack ► thiếu

□ lift-off ► sự phóng lên (con tàu vũ trụ)

□ landmark ►dấu mốc

□ limited ► bị hạn chế

□ landscape
□ landslide

*

□ line up

phong cảnh

y

□ linen

sự lồ đất


đường làng, làn đường

□ lane

xếp hàng

y

vải lanh

y

□ live abroad > sống ở nước ngoài

□ last ► kéo dài

□ living expenses ►chi phí sinh hoạt

□ laundry and dry cleaner ► cửa hàng giạt ủi

□ load ► chất hàng lên; lượng hàng chất lên

□ lawn

y

□ loan ► khoản vay; cho vay

bãi cỏ


□ lay off ► sa thải

□ local

□ layoff ►sự tạm giãn thợ

□ locate ► xác dịnh vị trí

□ lead to ► dẫn đến

□ long-lasting

□ leading ►quan trọng nhất, hàng đầu

□ long sleeves ► tay (áo) dài

□ leather

□ look for s* tìm kiếm

da thuộc

thuộc địa phương

y

lâu bền

t


mong chờ

□ leather goods ► hàng da thuộc

□ look forward to

□ leave A unattended

□ look to (sb for sth) ► trông chờ (ai cung cấp cái

*■

không để mắt/trông
chừng A

□ leftovers ► đồ thừa
□ legend

y

huyền thoại

y

gì)
□ look up to

y


khâm phục

□ lose ► đánh mất

□ legendary ► rất nổi tiếng

□ lose control of » mất kiểm soát

□ legroom ►chỗ duỗi chân

□ lose streak ► mất dấu vết

□ leisure

y

thời gian rỗi

□ letter carrier



người dưa thư

□ low-lying area ► vùng đất thấp
□ lower

y

giảm, hạ xuống



□ loyal ► trung thành

□ lurch

□ luggage ► hành lý

□ luxurious

□ lumber * gỗ

21

t

sự tròng trành, sự lắc lư
>

sang trọng, lộng lẫy


Vocabulary M

m

M

□ medication


thuốc

p

loa phóng thanh

□ magnificent ► lộng lẫy, phi thường

□ megaphone

□ magnitude ► lượng lớn

□ men's lounge

□ maintain ► duy trì

□ mercantile exchange ► sở giao dịch hàng hóa

□ make a stop in

p

dừng lại ồ

□ make a telephone call ► gọi diện thoại
□ make friends

kết bạn

>


□ make selection
□ make sense
□ make sure

p

tuyển chọn

p

có ý nghĩa; khôn ngoan
đảm bảo, chắc chắn

p

□ make up for

đền bù, bồi thường

p

□ management ► sự quản lý/trị

điều khiển

□ manipulate

p


□ mansion

lâu đài

p

□ manufacturer

p

nhà sản xuất

□ manufacturing cost

chi phí sản xuất

p

□ marine ► thuộc về biển
□ mark down
□ mayor

p

p

giảm giá

□ meanwhile ►đồng thời; trong khi đó
□ medical bill


p

hóa đơn khám bệnh

□ medical personnel

22

□ merchandise

p

nhân viên y tế

phòng nghỉ của nam

p

hàng hóa

p

thủy ngân

□ mercury

p

□ mere


chỉ là; đơn thuần

p

□ merge A into B
□ messenger

p

sát nhập A vào B

sứ giả; người đưa thư

p

thuộc dô thị

□ metropolitan

p

□ microwave

lò viba

□ mine

p


mỏ

p

□ mineworker

thợ mỏ

p

□ minister

p

bộ trưởng

□ minivan

p

xe tải nhỏ

□ minority

p

thiểu số

□ misplace


p

đặt nhầm chỗ

□ miss

p

□ missing

thị trưởng

p

bỏ lỡ, thiếu
p

mất, thiếu, vắng mặt

□ modern ». hiện đại
□ modify

p

sửa đồi

□ momentarily

p


thoáng qua, ngay lập tức


□ more than ever !► hơn bao giờ hết
□ motivate
□ motorist

ỳ.

*

thúc ầẩỵ

□ municipal government ►chính quyền thành phố

người lái xe ôtô

□ muscle ► cơ bắp, sức lực

□ mountain climber ». nhà leo núi
□ move in

*

dọn vào

□ much-needed * rất đươc cần

23


□ multi-purpose t da dụng

□ must-have ►cái phải có
□ myth ► thần thoại, huyền thoại


×