Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH ENGLISH 6(J)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.01 KB, 3 trang )

PHÂN PHÔI CHƯƠNG LỚP 6
Cả năm : 37 tuần × 3 tiết = 111 tiết
Học kì I : 19 tuần × 2 tiết = 57 tiết
Học kì II : 18 tuần × 2 tiết = 54 tiết

HỌC KÌ I
Bài / unit Nội dung Chi tiết Tiết chương trình Số tiết
Làm quen với cách học
1 1
Unit 1
Greetings
A.Hello
B.Goodmorning
C.How are you ?
A1,2,3,4 2
4
A5,6,7,8 3
B1,2,3,4 4
C1,2,3,4 5
Unit 2
At school
A.Come in
B.Where do you live ?
C.My school
A1,2,3+B1 6
4
B3,4,5 7
C1 8
C2,3
9
Unit 3


At home
A.My house
B.Numbers
C.Family
A1,2 10
6
A3,4,5,6 11
B1,2 12
B3,4,5,6 13
C1 14
C2 15
Grammar practice 16
2
Grammar practice 17
Revision 18 1
Test’s 45 19 1
Unit 4

Big or small
A.Where is your
school ?
B.My class
C.Getting ready for
my school
A1,2 20
6
A3,4,5,6 21
B1,2,3,4,5 22
C1,2,3 23
C4,5 24

C6,7 25
Unit 5
Things I do
A.My day
B.My routine
C.Classes
A1,2 26
6
A3,4 27
A5,6 28
B1,2,3,4 29
C1,2 30
C3 31
Unit 6
Places

Grammar practice 32 1
A.Our house
B.In the city
C.Around the house
A1,2,3 33
6
A4,5,6,7 34
B1,2 35
B3,4,5 36
C1,2 37
C3,4,5,6
38
Revivion
39 1

Test’45
40 1
Unit 7
Your house
A.Is your house big ?
B.Town or country ?
C.On the move
A1,2 41
6
A3,4,5 42
B1 43
B2,3 44
C1,2,3 45
C4,5,6 46
Unit 8
Out and about
A.What are you
doing ?
B.A truck driver
C.Road sign
A1,2 47
6
A3,4 48
A6,7 49
B1,2 50
C1,2 51
C3,4 52
Grammar practice
53
2

Grammar practice
54
Revivion (1)
55
2
Revivion (2)
56
The first term test
57 1

HỌC KÌ II
Bài / unit Nội dung Chi tiết Tiết chương trình Số tiết
Unit 9
The body
A.Part of the body
B.Faces
A1,2 58
5
A3,4,5,6 59
B1 60
B2,3 61
B4,5 62
Unit 10
Staying healthy
A.How do you feel?
B.Food and drink
C.My favorite food
A1,2,3,4 63
6
A5,6 64

B1,2,3 65
B4,5,6 66
C1,2 67
C3,4 68
Unit 11
What do you eat ?
A.At the store
B.At the canteen
A1 69
5
A2 70
A3,4 71
B1,2,3 72
B4,5 73
Grammar practice 74 1
Revision 75 1
Test’s 45 76 1
Unit 12

A.What are they
doing ?
A1,2 77 6
A3,4,5,6 78
Sprots and
pastimes
B.Free time
C.How often ?
B1,2,3 79
B4,5 80
C1,2,3,4 81

C5,6 82
Unit 13
Activities and
seasons
A.The weather and
seasons
B.Activities in
seasons
A1,2 83
5
A3 84
A4,5 85
B1 86
B2 87
Unit 14
Making plans

A.Vacation
destinations
B.Free time and
plans
C.Suggestions
A1,2,3 88
6
A4,5 89
B1,2 90
B3,4 91
B5,6 92
C1,2,3
93

Grammar practice
94 1
Revision
95 1
Test’45
96 1
Unit 15
Countries
A.We are the world
B.Cities,buildings
and people
C.Natural features
A1,2,3,4 97
6
A5,6 98
B1,2 99
B3,4 100
C1,2 101
C3,4 102
Unit 16
Man and
environments
A.Animals and plans
B.polluttion
A1,2 103
5
A3,4,5 104
B1 105
B2,3 106
B4,5,6 107

Grammar practice
108 1
Revivion (1)
109
2
Revivion (2)
110
The first term test
111 1

×