Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH ENGLISH 7(NEW)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.34 KB, 3 trang )

PHÂN PHÔI CHƯƠNG LỚP 7
Cả năm : 37 tuần × 3 tiết = 111 tiết
Học kì I : 19 tuần × 2 tiết = 57 tiết
Học kì II : 18 tuần × 2 tiết = 54 tiết

HỌC KÌ I
Bài / unit Nội dung Chi tiết Tiết chương trình Số tiết
Làm quen với cách học
1 1
Unit 1
Back to school
A.Friends
B.Names and
addresses
A1,2 2
5
A3,4 3
A5,6 4
B1,2,3 5
B4,5,6,7 6
Unit 2
Personal
information
A.Telephone
numbers
B.My birthday
A1,2,3 7
5
A4,5,6 8
B1,2,3 9
B4,5 10


B6,7,8 11
Unit 3
At home
A.What a lovely
home !
B.Hoa’s family
A1,2 12
5
A3 13
B1 14
B2,3,4 15
B5,6 16
Language focus 17
2
Language focus 18
Revision 19 1
Test’s 45 20 1
Unit 4

At school
A.Schedules
B.The library

A1,2 21
6
A3,4 22
A5,6 23
B1,2 24
B3 25
B4 26

Unit 5
Work and play
Unit 6
After school
A.In class
B.It’s time for recess
A1 27
6
A2 28
A3,4 29
A5,6 30
B1,2 31
B3,4 32
A.What do you do ?
B.Let’s go !
A1 33
6
A2 34
A3,4 35
B1 36
B2 37
B3,4 38
Language focus
39
2
Language focus
40
Revivsion
41 1
Test’45

42 1
Unit 7
The world of work
A.A student’s work
B.The worker
A1 43
6
A2,3 44
A4 45
B1 46
B2,3 47
B4,5 48
Unit 8
Places
A.Asking the way
B.At the postoffice
A1,2 49
6
A3 50
A4,5 51
B1 52
B2,3 53
B4,5 54
Revivion (1)
55
2
Revivion (2)
56
The first term test
57 1


HỌC KÌ II
Bài / unit Nội dung Chi tiết Tiết chương trình Số tiết
Unit 9
At home and away
A.A holiday in
Nha Trang
B.Neighbors
A1 58
6
A2 59
A3 60
A4 61
B1,2 62
B3,4 63
Language focus
64 1
Unit 10
Health and
hygiene
A.Personal hygiene
B.A bad toothache
A1 65
6
A2,3 66
A4 67
B1 68
B2,3 69
B4,5 70
Unit 11

Keep fit,stay
heathy
A.A check-up
B.What was wrong
with you ?
A1 71
5
A2,3 72
B1,2 73
B3 74
B4 75
Unit 12

Let’s eat !
A.What shall we
eat ?
B.Our food
A1 76
6
A2 77
A3,4 78
B1 79
B2,3 80
B4 81
Language focus 82 1
Revision
83 1
Test’s 45
84 1
Unit 13

Activities

A.Sports
B.Come and play
A1,2 85
6
A3 86
A4 87
A5 88
B1,2 89
B3,4 90
Unit 14
Freetime fun

A.Time for TV
B.What’s on ?
A1 91
5
A2 92
A3 93
B1,2 94
B3,4
95
Revision
96 1
Test’45
97 1
Unit 15
Going out
A.Video games

B.In the city
A1 98
5
A2,3 99
B1,2 100
B3 101
B4 102
Unit 16
People and places
A.Famous places in
Asea
B.Famous people
A1,2 103
5
A3,4 104
B1,2 105
B3 106
B4,5 107
Language focus
108 1
Revivion (1)
109
2
Revivion (2)
110
The first term test
111 1

×